CTCP Thể thao Ngôi sao Geru (ger)

12.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh34,74422,058
2. Các khoản giảm trừ doanh thu506523
3. Doanh thu thuần (1)-(2)34,23821,536
4. Giá vốn hàng bán30,97119,688
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,2671,847
6. Doanh thu hoạt động tài chính7638
7. Chi phí tài chính167154
-Trong đó: Chi phí lãi vay165104
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,295810
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,5951,598
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)286-677
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác6
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-6
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)286-683
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)286-683
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)286-683

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 2
2016
Qúy 4
2015
Qúy 2
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn33,22534,42234,90832,00639,77236,33641,05039,79541,21941,10742,90538,16334,76247,02836,08930,89743,77245,61528,48323,592
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,5587,5813,9942,5005,3041,5671,7503,0493,1894,1582,1371,9333,2131,6961,1561,3418,10610,7781,852582
1. Tiền4,5587,5813,9942,5005,3041,5671,7503,0493,1894,1582,1371,9333,2131,6961,1561,3416,10610,7781,852582
2. Các khoản tương đương tiền2,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn12,05413,85217,75615,41815,45415,73718,36715,64917,97917,19221,62021,99118,79332,48519,63515,88619,61821,99715,88313,028
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng12,94811,79113,51411,3209,81810,39014,14413,47414,56616,08916,38518,39417,51331,79817,46814,52018,96815,18813,32310,699
2. Trả trước cho người bán239696548186334916702242,0404913,1311,3667723061,7281,0014336,5662,2471,950
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,5493,9944,4804,6186,0405,1694,8902,5421,8591,0972,1052,231508381439365216244314379
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,682-2,628-785-706-738-738-738-590-485-485
IV. Tổng hàng tồn kho15,24312,34912,50313,21415,48014,99516,19916,51915,09715,91917,47013,56711,81812,34013,14312,05715,17911,53410,1299,668
1. Hàng tồn kho15,24312,34912,50313,21415,48014,99516,19916,51915,09715,91917,47013,56711,81812,34013,14312,05715,17911,53410,1299,668
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,3706406548733,5334,0374,7344,5774,9543,8391,6776729395082,1551,6128691,304619314
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9096406548733,5333,1763,2813,1633,0153,090662823824611965
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ158611,4521,4149047489165338132401,324627624677251
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước446611221522792176
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,0356941112688591658123446363314
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,3253,6476,8147,5146,5067,0968,30710,1568,6598,1046,4167,1769,16710,9218,9239,3749,87110,46210,82011,322
I. Các khoản phải thu dài hạn55
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác55
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,5503,0933,8504,7015,6326,7087,9389,3936,8747,3626,4167,1348,72910,9218,9239,3749,87110,36310,74311,205
1. Tài sản cố định hữu hình2,5503,0933,8504,7015,6326,7087,9389,3816,8567,3386,3747,0738,62810,7818,7629,2039,69110,17310,54210,995
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1218244261101141161171181191201211
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7765552,9602,8088753883697631,784743424389978116
1. Chi phí trả trước dài hạn7765552,9602,8088753883697631,784743424389978116
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN36,55138,07041,72239,51946,27843,43249,35749,95149,87849,21249,32145,34043,92957,95045,01240,27153,64456,07739,30334,913
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả10,9379,81516,57714,81420,99119,10224,83023,20224,87623,59724,47621,04517,90332,40621,39116,91228,75431,69315,20510,133
I. Nợ ngắn hạn10,9379,81516,57714,81420,99119,10224,83023,20224,87623,59724,47621,04517,37431,17120,93316,39228,75431,65615,16810,095
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,5002,8407,4457,90010,8809,40615,75015,96516,34813,50016,35512,31113,80012,16314,36010,50017,89314,0828,9204,920
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,1412,6613,0051,8323,5864,5734,1082,7764,0325,5064,2535,2862,52017,1175,5354,0278,61516,1234,4713,465
4. Người mua trả tiền trước40989405238353642466412716713171734
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước26462244147593861182337331010262660048230686879227267
6. Phải trả người lao động2,8393,6391,9401,2362,2719261212889029178027072219893933151,867780957887
7. Chi phí phải trả ngắn hạn23155161331299514331362232003933615279
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác821993,7873,6993,5573,5734,3613,8103,5082,3222,6591,123551282551,114182262537219
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi918144646609921711531178-222424
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5291,235458520373737
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5291,235458520
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm373737
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu25,61328,25525,14524,70525,28824,33024,52826,74825,00225,61524,84524,29526,02625,54423,62123,35924,89024,38324,09824,781
I. Vốn chủ sở hữu25,61328,25525,14524,70525,28824,33024,52826,74825,00225,61524,84524,29526,02625,54423,62123,35924,89024,38324,09824,781
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu22,00022,00022,00022,00022,00022,00022,00022,00022,00022,00022,00022,00022,00022,00022,00022,00022,00022,00022,00022,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-47
8. Quỹ đầu tư phát triển2,2952,2952,2952,2952,2952,2952,2952,2952,2952,2952,2951,7981,9351,9351,7501,7501,7501,5541,5541,554
9. Quỹ dự phòng tài chính497497415344344344294294294
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,3193,960850411993352332,4547071,3205501,5941,193-473-735843535249932
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN36,55138,07041,72239,51946,27843,43249,35749,95149,87849,21249,32145,34043,92957,95045,01240,27153,64456,07739,30334,913
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |