CTCP Điện Gia Lai (geg)

11.10
0.05
(0.45%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh543,139487,633739,215568,774565,913480,308548,462495,880521,525505,667570,161442,729313,167320,530304,692534,495353,409302,787303,832353,167
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,199
3. Doanh thu thuần (1)-(2)543,139487,633739,215568,774565,913480,308548,462495,880521,525505,667570,161442,729313,167320,530304,692534,495353,409301,587303,832353,167
4. Giá vốn hàng bán305,804275,644321,119316,171272,928217,827235,603275,198302,639281,034222,962224,259131,961127,978129,742325,841160,752127,698122,914151,643
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)237,336211,988418,096252,603292,985262,481312,859220,682218,885224,633347,199218,470181,207192,553174,950208,653192,657173,890180,918201,524
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,1929,1179,37962,92112,77913,65711,24523,836174,5607,8797,6458,12517,4767,6544,4027,0337,0854,61711,8276,001
7. Chi phí tài chính230,597168,917245,541225,732251,785203,097190,122178,079177,622155,045146,342151,27885,94292,31279,29286,977102,15386,25590,95788,084
-Trong đó: Chi phí lãi vay224,016163,438241,716221,111236,448205,924178,130155,734146,607139,266145,298133,11883,33589,14178,18885,75988,17885,42290,13793,110
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-4,729-2,099-55511,174-8,408-2,6315,07511,305-7,0125,3053,23012,705-6,383
9. Chi phí bán hàng-1351352502071244048157242205411061201,29216121730547
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp33,08328,78443,84947,87628,28849,24733,06847,15345,41338,13829,63840,95120,21030,84623,45632,77929,26428,08924,16738,033
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-20,88121,440137,39552,84017,07721,039105,58430,511163,34244,634181,85246,86686,10776,94376,48394,63968,16363,94677,59180,861
12. Thu nhập khác2,3018595472,0253,090-7741,2251469511,40497,1964,4756,1363,5746121,107600-1,626
13. Chi phí khác1,3309981,3002132,2603,9756429,1476,4463171624,91317,6222,8081483074601912305,617
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)972-138-7521,811829-4,749583-9,147-6,3016341,24192,284-17,6221,6675,9883,267152916371-7,243
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-19,90921,302136,64354,65117,90616,290106,16721,364157,04245,268183,093139,15068,48478,61082,47197,90668,31564,86277,96173,618
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành13,17615,97811,36717,86212,4089,4237,1713,58818,9157,68210,94328,4786,3744,4185,3828,5433,5011,0471,3603,928
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại14,7184,097-1,0014,8295,182-509-4,677-3,5411,619-1,501-1,518-3,8091,145715579-1,156744-1,435303-7,123
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)27,89320,07510,36622,69117,5908,9142,4944720,5346,1809,42524,6697,5195,1335,9617,3874,245-3881,663-3,196
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-47,8031,227126,27731,9593157,376103,67321,317136,50839,087173,668114,48160,96573,47776,51090,51964,07065,25076,29876,814
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-20,465-20,23336,614-18,609-13,406-1,33139,4272,71511,0019,56031,60912,8778,1439,81511,76710,89210,6365,83510,2858,936
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-27,33821,46089,66250,56913,7228,70764,24618,602125,50629,527142,059101,60452,82263,66264,74479,62753,43459,41566,01367,878

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,059,7761,805,0081,690,8541,458,4841,518,0741,386,7561,525,9692,118,4171,928,4101,349,9811,532,7601,316,2501,867,2231,497,7371,550,9841,788,1171,410,7211,184,6161,170,307994,276
I. Tiền và các khoản tương đương tiền860,529580,960214,931229,105264,609260,888321,666333,840650,155271,051285,690255,817476,305168,38244,619135,405221,62936,69544,529105,370
1. Tiền682,323356,15593,22571,90089,40467,18899,366201,80960,35581,051178,090147,442469,70588,38243,61969,73964,72922,79524,62941,394
2. Các khoản tương đương tiền178,206224,806121,706157,206175,206193,700222,300132,031589,800190,000107,600108,3756,60080,0001,00065,666156,90013,90019,90063,976
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn239,996233,228233,228233,228222,572235,875177,850490,78045,6056,5755,77512,00020,00012,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn239,996233,228233,228233,228222,572235,875177,850490,78045,6056,5755,77512,00020,00012,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn801,146817,6871,078,786829,254827,222684,399811,219749,953752,478822,5421,014,679772,078739,030910,6761,286,0761,443,162923,264825,522723,971493,694
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng393,249420,362706,046473,902424,790335,199410,783359,179428,333339,776386,853314,406275,573254,505305,567324,345271,463250,612212,476213,458
2. Trả trước cho người bán25,73321,83126,82515,966183,37224,63073,74974,56520,452147,547225,97333,44893,157164,761545,669472,052162,146221,92177,13177,758
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn234,320229,320224,320229,32062,420244,747249,747256,147204,426235,926223,176253,176219,176176,176140,000144,200242,290185,290193,242157,900
6. Phải thu ngắn hạn khác148,554146,883122,304110,775157,24980,43177,37660,49899,67599,701179,306171,677151,404315,513295,120502,844247,876168,210241,63345,089
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-709-709-709-709-609-609-436-436-408-408-629-629-280-280-280-280-511-511-511-511
IV. Tổng hàng tồn kho125,784126,714129,484126,615154,391153,916153,799155,076153,143155,463154,115146,324149,719153,580152,336151,973217,380258,660318,460312,879
1. Hàng tồn kho162,533163,463129,484126,615154,391153,916153,799155,076153,143155,463154,115146,324149,719153,580152,336151,973217,380258,660318,460312,879
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-36,749-36,749
V. Tài sản ngắn hạn khác32,32146,41934,42540,28249,27951,67861,435388,768327,02994,35072,501142,031502,169265,09867,95457,57748,44851,74063,34770,333
1. Chi phí trả trước ngắn hạn18,90124,9708,28210,89318,44013,24114,6529,58015,08317,86721,4329,9678,0857,3018,4227,1078,3847,6477,1334,249
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ13,28721,15425,39428,78930,74238,04046,191378,359311,45175,27749,911130,412493,121256,75958,49349,81438,40242,42955,38065,443
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước133295750601973965928284951,1611,1581,2339631,0391,0246401,6621,664834641
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ421
5. Tài sản ngắn hạn khác461515
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn13,965,67414,258,69614,462,00314,673,88714,817,53314,942,74014,972,04514,999,73714,228,58411,322,67111,066,73211,156,42810,692,6218,237,6396,133,4315,979,5535,678,0325,597,6395,514,3745,772,734
I. Các khoản phải thu dài hạn35,73232,39224,61140,70639,9452,1012,1712,2422,2842,3662,4359,12517,35217,57117,60725,7837,4097,4047,173198,573
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn5,00010,00015,00020,00025,000
5. Phải thu dài hạn khác30,88422,5439,76220,85815,0972,2522,3232,3932,4352,5182,5869,27717,50417,72318,45026,5118,1378,1327,864199,264
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-152-152-152-152-152-152-152-152-152-152-152-152-152-152-843-728-728-728-691-691
II. Tài sản cố định13,474,50713,733,26113,907,93314,067,79714,250,77014,385,0769,806,0359,965,49410,121,07310,216,20410,345,53010,504,2535,062,7475,170,4155,258,1185,364,9585,291,6885,148,1745,174,8585,261,743
1. Tài sản cố định hữu hình13,384,67213,641,24113,860,97514,019,49214,201,11614,334,1729,753,7819,911,88810,071,16710,166,64010,294,85510,456,8155,021,3485,127,9805,214,6145,330,2165,266,3005,122,0345,156,2515,231,147
2. Tài sản cố định thuê tài chính67,51968,72822,71323,10723,50023,89424,28724,68125,07425,46825,86226,25626,65027,04427,43817,9968,0018,115
3. Tài sản cố định vô hình22,31723,29224,24525,19826,15427,01127,96728,92524,83224,09624,81321,18214,74915,39116,06616,74617,38818,02518,60630,597
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn270,039285,181324,927358,894319,251350,5454,998,2674,876,6663,957,502945,668563,726489,3545,468,8362,996,964808,598535,935323,067381,808289,208252,748
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn-3,785-10,069
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang270,039285,181324,927358,894319,251350,5454,998,2674,876,6663,957,502945,668563,726489,3545,468,8362,996,964808,598535,935323,067381,808292,992262,817
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn160,768170,617167,596168,150156,976165,384118,025112,950101,645108,657103,352100,12287,4172,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh160,768165,497167,596168,150156,976165,384118,025112,950101,645108,657103,352100,12293,800
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,600
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-6,383
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,120
VI. Tổng tài sản dài hạn khác24,62837,24536,93738,34050,59039,63547,54641,61744,86748,11949,58651,02653,27549,25145,22448,54851,08955,02437,45750,941
1. Chi phí trả trước dài hạn24,62831,86127,45629,85937,28121,14329,56328,31235,10236,73439,70342,66148,72043,55138,80940,51544,21347,40431,24438,187
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại5,3849,4818,48013,31018,49217,98213,3069,76511,3849,8838,3654,5555,7006,4158,0336,8777,6216,21312,754
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại7681,2131,6582,1032,5492,9943,4393,8844,3294,7785,2285,6786,128
TỔNG CỘNG TÀI SẢN16,025,44916,063,70516,152,85816,132,37116,335,60716,329,49616,498,01317,118,15416,156,99412,672,65212,599,49112,472,67812,559,8449,735,3767,684,4157,767,6707,088,7536,782,2556,684,6816,767,010
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả10,203,20510,193,40210,259,62010,365,04910,662,31510,617,86710,764,96811,488,41911,262,6608,734,0608,691,6718,734,9859,022,9886,331,9964,348,0504,298,5854,330,9084,087,2764,025,3024,184,197
I. Nợ ngắn hạn1,278,2061,563,1461,692,7261,679,1641,507,8571,004,5231,527,9272,070,6033,587,3681,734,701881,4261,005,5552,974,2011,782,5311,087,5901,092,5001,149,7531,103,679726,144835,753
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn973,3701,314,6621,371,5001,414,5121,188,212695,656617,739662,988628,954603,969458,441407,691459,495460,742673,597598,885909,873907,202520,252553,637
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn90,32378,851115,15974,93691,91499,188724,8851,224,6072,788,232953,704243,235439,9352,344,6681,229,838334,803375,696108,97797,99661,06375,166
4. Người mua trả tiền trước1,4381,4381,4381,9301,4381,4372,3662,3673,91270,8372,7972,8661,5601,4371,7313,42719,2148,47910,90411,797
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước43,78229,88426,64758,18143,07626,57926,89447,19355,20033,65931,22065,53240,61322,26919,81438,01120,87211,1004,79615,153
6. Phải trả người lao động37376384,791349414,256333423337179428895481461,530
7. Chi phí phải trả ngắn hạn81,28448,813105,86150,00883,08091,91392,68962,57748,00627,740104,41631,77059,45724,65419,86627,42652,56336,83423,54419,689
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1361641701181932633332602241791952121962122292462302441726
11. Phải trả ngắn hạn khác31,34731,4578,9969,95650,77239,74113,4698,65016,64711,75511,12416,73031,38411,20910,33112,15211,20016,14184,541127,108
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi56,52357,87062,91768,88644,38149,74349,54861,02141,93632,85629,99640,47636,79632,13427,20335,71425,93425,13620,88231,648
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn8,925,0008,630,2568,566,8948,685,8859,154,4599,613,3449,237,0419,417,8167,675,2926,999,3597,810,2457,729,4316,048,7874,549,4653,260,4603,206,0853,181,1552,983,5963,299,1583,348,444
1. Phải trả người bán dài hạn96,043143,488142,988151,310519,933378,1211,151,3831,030,86696
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác151,40048,200121,165
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8,913,4178,628,0098,564,5488,681,9969,007,9179,467,5519,091,6749,264,0977,151,7596,617,8616,655,4676,695,1406,045,3324,545,9803,256,9453,202,5873,177,5052,979,7723,295,1453,343,143
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả9,334
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,9461,9562,0082,0662,0312,0312,0752,0753,2163,2163,2163,2163,2163,2163,2163,2163,2613,3223,4503,450
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn289291339423266269271273296323537394244
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ15336189116144172200227255283389502562590
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,822,2445,870,3025,893,2385,767,3225,673,2925,711,6295,733,0455,629,7354,894,3343,938,5923,907,8203,737,6933,536,8563,403,3803,336,3653,469,0852,757,8452,694,9792,659,3792,582,813
I. Vốn chủ sở hữu5,822,2445,870,3025,893,2385,767,3225,673,2925,711,6295,733,0455,629,7354,894,3343,938,5923,907,8203,737,6933,536,8563,403,3803,336,3653,469,0852,757,8452,694,9792,659,3792,582,813
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu4,225,0844,054,4944,054,4944,054,4944,054,4943,861,3693,861,3693,861,3693,219,3693,219,3693,037,1553,037,1553,037,1552,711,7522,711,7522,711,7522,202,2092,038,9172,038,9172,038,917
2. Thặng dư vốn cổ phần20,70020,70020,70020,70020,70020,73020,73025,86637,60637,60637,85337,85337,85338,17938,20638,20638,67338,67338,67338,673
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển96,18096,23296,35496,35496,35496,35496,35498,02497,16491,55694,24194,24192,10688,86187,31987,31981,89181,04678,76378,892
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối72,216265,523267,835178,508154,385345,427365,674292,431298,596188,804346,145208,327154,729289,908231,505231,014171,172283,101234,266167,106
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,408,0641,433,3531,453,8541,417,2661,347,3581,387,7491,388,9181,352,0461,241,600401,258392,426360,117215,013274,680267,583400,794263,900253,242268,760259,225
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN16,025,44916,063,70516,152,85816,132,37116,335,60716,329,49616,498,01317,118,15416,156,99412,672,65212,599,49112,472,67812,559,8449,735,3767,684,4157,767,6707,088,7536,782,2556,684,6816,767,010
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |