Công ty Cổ phần Tôn Đông Á (gda)

16.50
-1
(-5.71%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh19,154,27817,462,68021,680,82825,301,79312,437,87812,612,25611,898,936
2. Các khoản giảm trừ doanh thu18,42928,10366,34340,04676,92340,90335,403
3. Doanh thu thuần (1)-(2)19,135,84917,434,57821,614,48525,261,74712,360,95512,571,35211,863,532
4. Giá vốn hàng bán17,686,75116,305,43920,433,35922,470,01211,450,01411,794,75910,902,325
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,449,0981,129,1391,181,1252,791,735910,941776,594961,207
6. Doanh thu hoạt động tài chính435,949378,447407,099266,48094,68672,02964,892
7. Chi phí tài chính353,543371,286503,514258,303270,956354,957328,246
-Trong đó: Chi phí lãi vay242,617296,649248,577205,600
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,027,105764,2701,244,9581,211,896292,262283,458533,363
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp111,46163,076140,665109,19297,458127,830109,871
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)392,938308,953-300,9121,478,824344,95182,37854,618
12. Thu nhập khác38,7626,8529,20031,12711,9007,76111,496
13. Chi phí khác3,6309,9168536,4559,2641,50046
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)35,132-3,0648,34724,6722,6366,26011,449
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)428,070305,889-292,5651,503,496347,58888,63866,068
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành121,33722,506710296,16162,03111,60110,683
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-35,036-189-16,767-2,473-5032893,946
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)86,30122,317-16,057293,68861,52811,89014,629
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)341,769283,572-276,5081,209,808286,06076,74951,439
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-89-1
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)341,858283,573-276,5081,209,808286,06076,74951,439

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn10,338,4238,670,2747,410,1789,281,0975,036,6574,687,4745,975,371
I. Tiền và các khoản tương đương tiền811,0271,193,754829,814544,359378,658186,129188,177
1. Tiền811,0271,193,754814,814534,359309,998
2. Các khoản tương đương tiền15,00010,00068,660
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,221,6332,156,0601,162,0001,625,389658,754333,922537,356
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,221,6332,156,0601,162,0001,625,389658,754
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,242,3651,984,1541,964,6472,519,7981,583,8421,017,9821,450,048
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,211,5591,935,3631,070,0052,483,9851,449,402
2. Trả trước cho người bán14,34228,7057,9593,91237,663
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng3,000
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn835,00071,505
6. Phải thu ngắn hạn khác47,36845,485102,52132,58725,272
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-30,904-25,399-50,837-3,686
IV. Tổng hàng tồn kho4,584,5913,126,9533,290,6914,427,0172,326,4482,890,0863,370,799
1. Hàng tồn kho4,835,9923,210,9083,348,7884,434,8002,326,678
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-251,401-83,955-58,097-7,783-230
V. Tài sản ngắn hạn khác478,806209,352163,026164,53388,956259,355428,991
1. Chi phí trả trước ngắn hạn32,03024,85820,15120,09122,078
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ446,757184,160142,098143,66866,857
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2033477777521
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác428,991
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,600,5442,871,8092,895,3723,367,0173,296,8983,548,1853,874,260
I. Các khoản phải thu dài hạn13,52510,0696,3724,8674,9234,03412,436
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác13,52510,0696,3724,8674,923
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,942,2462,246,8022,541,1122,834,4822,932,8493,226,4302,821,574
1. Tài sản cố định hữu hình1,715,8042,040,2692,358,7232,653,2402,891,8043,178,2352,779,995
2. Tài sản cố định thuê tài chính103,37784,92460,88760,79135,59841,18633,506
3. Tài sản cố định vô hình123,065121,609121,502120,4525,4477,0098,073
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn65,72224,0113,1763,10631,5961,001668,600
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn25,62219,986
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang40,1004,0253,1763,10631,596
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn110,000270,64030,640199,64058,660
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn110,000270,64030,640199,640
VI. Tổng tài sản dài hạn khác461,268311,631314,072324,923327,530316,720312,990
1. Chi phí trả trước dài hạn404,395289,795292,425320,043325,124
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại56,87221,83621,6474,8802,406
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại7,7838,656
TỔNG CỘNG TÀI SẢN12,938,96711,542,08310,305,55012,648,1148,333,5558,235,6599,849,630
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả9,123,8627,922,8336,857,0089,196,1965,910,7936,096,7297,776,121
I. Nợ ngắn hạn9,001,5867,879,0956,766,3078,745,0665,156,6054,999,6296,028,700
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,778,7985,804,0275,265,9663,827,5382,657,851
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,833,2671,327,8791,263,8892,351,9481,476,177
4. Người mua trả tiền trước60,36765,08347,55758,614109,006
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước225,46232,40678,471108,73261,664
6. Phải trả người lao động37,04034,72419,91537,66535,854
7. Chi phí phải trả ngắn hạn12,04052,13222,0106,4497,435
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn12,141
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác12,427528,7242,336,109800,812
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi42,18434,11856,35818,0107,807
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn122,27643,73890,701451,130754,1881,097,1001,747,422
1. Phải trả người bán dài hạn5,336
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn66,59143,73835,016451,130693,166
7. Trái phiếu chuyển đổi55,68655,68655,686
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,815,1053,619,2513,448,5423,451,9182,422,7622,138,9312,073,509
I. Vốn chủ sở hữu3,815,1053,619,2513,448,5423,451,9182,422,7622,138,9312,073,509
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,146,9151,146,9151,146,9151,023,228975,098886,471886,471
2. Thặng dư vốn cổ phần834,436834,436834,436464,371464,371464,371464,371
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu1,9321,9321,9321,9321,9321,9321,932
4. Vốn khác của chủ sở hữu88,628
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,4313,4313,4313,4313,4313,4313,431
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,826,3401,630,3971,461,8281,958,956977,930694,098717,305
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,0512,140
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN12,938,96711,542,08310,305,55012,648,1148,333,5558,235,6599,849,630
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |