TÀI SẢN | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 8,670,274 | 7,410,178 | 9,281,097 | 5,036,657 | 4,687,474 | 5,975,371 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,193,754 | 829,814 | 544,359 | 378,658 | 186,129 | 188,177 |
1. Tiền | 1,193,754 | 814,814 | 534,359 | 309,998 | | |
2. Các khoản tương đương tiền | | 15,000 | 10,000 | 68,660 | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 2,156,060 | 1,162,000 | 1,625,389 | 658,754 | 333,922 | 537,356 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,156,060 | 1,162,000 | 1,625,389 | 658,754 | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,984,154 | 1,964,647 | 2,519,798 | 1,583,842 | 1,017,982 | 1,450,048 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,935,363 | 1,070,005 | 2,483,985 | 1,449,402 | | |
2. Trả trước cho người bán | 28,705 | 7,959 | 3,912 | 37,663 | | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | 3,000 | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | 835,000 | | 71,505 | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 45,485 | 102,521 | 32,587 | 25,272 | | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -25,399 | -50,837 | -3,686 | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 3,126,953 | 3,290,691 | 4,427,017 | 2,326,448 | 2,890,086 | 3,370,799 |
1. Hàng tồn kho | 3,210,908 | 3,348,788 | 4,434,800 | 2,326,678 | | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -83,955 | -58,097 | -7,783 | -230 | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 209,352 | 163,026 | 164,533 | 88,956 | 259,355 | 428,991 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 24,858 | 20,151 | 20,091 | 22,078 | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 184,160 | 142,098 | 143,668 | 66,857 | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 334 | 777 | 775 | 21 | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | 428,991 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 2,871,809 | 2,895,372 | 3,367,017 | 3,296,898 | 3,548,185 | 3,874,260 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 10,069 | 6,372 | 4,867 | 4,923 | 4,034 | 12,436 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 10,069 | 6,372 | 4,867 | 4,923 | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 2,246,802 | 2,541,112 | 2,834,482 | 2,932,849 | 3,226,430 | 2,821,574 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 2,040,269 | 2,358,723 | 2,653,240 | 2,891,804 | 3,178,235 | 2,779,995 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 84,924 | 60,887 | 60,791 | 35,598 | 41,186 | 33,506 |
3. Tài sản cố định vô hình | 121,609 | 121,502 | 120,452 | 5,447 | 7,009 | 8,073 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 24,011 | 3,176 | 3,106 | 31,596 | 1,001 | 668,600 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 19,986 | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 4,025 | 3,176 | 3,106 | 31,596 | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 270,640 | 30,640 | 199,640 | | | 58,660 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 270,640 | 30,640 | 199,640 | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 311,631 | 314,072 | 324,923 | 327,530 | 316,720 | 312,990 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 289,795 | 292,425 | 320,043 | 325,124 | | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 21,836 | 21,647 | 4,880 | 2,406 | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | 8,656 | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 11,542,083 | 10,305,550 | 12,648,114 | 8,333,555 | 8,235,659 | 9,849,630 |
NGUỒN VỐN | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 7,922,833 | 6,857,008 | 9,196,196 | 5,910,793 | 6,096,729 | 7,776,121 |
I. Nợ ngắn hạn | 7,879,095 | 6,766,307 | 8,745,066 | 5,156,605 | 4,999,629 | 6,028,700 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 5,804,027 | 5,265,966 | 3,827,538 | 2,657,851 | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,327,879 | 1,263,889 | 2,351,948 | 1,476,177 | | |
4. Người mua trả tiền trước | 65,083 | 47,557 | 58,614 | 109,006 | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 32,406 | 78,471 | 108,732 | 61,664 | | |
6. Phải trả người lao động | 34,724 | 19,915 | 37,665 | 35,854 | | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 52,132 | 22,010 | 6,449 | 7,435 | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | 12,141 | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 528,724 | | 2,336,109 | 800,812 | | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 34,118 | 56,358 | 18,010 | 7,807 | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 43,738 | 90,701 | 451,130 | 754,188 | 1,097,100 | 1,747,422 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | 5,336 | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 43,738 | 35,016 | 451,130 | 693,166 | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | 55,686 | | 55,686 | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 3,619,251 | 3,448,542 | 3,451,918 | 2,422,762 | 2,138,931 | 2,073,509 |
I. Vốn chủ sở hữu | 3,619,251 | 3,448,542 | 3,451,918 | 2,422,762 | 2,138,931 | 2,073,509 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,146,915 | 1,146,915 | 1,023,228 | 975,098 | 886,471 | 886,471 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 834,436 | 834,436 | 464,371 | 464,371 | 464,371 | 464,371 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | 1,932 | 1,932 | 1,932 | 1,932 | 1,932 | 1,932 |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | 88,628 | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 3,431 | 3,431 | 3,431 | 3,431 | 3,431 | 3,431 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 1,630,397 | 1,461,828 | 1,958,956 | 977,930 | 694,098 | 717,305 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 2,140 | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 11,542,083 | 10,305,550 | 12,648,114 | 8,333,555 | 8,235,659 | 9,849,630 |