Công ty Cổ phần Tôn Đông Á (gda)

26.50
0.10
(0.38%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,165,9485,989,9254,102,0744,630,7224,098,1824,791,8063,941,9704,358,5034,216,2616,766,4756,339,5898,136,2786,991,7175,637,428
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,3333,8742,96410,09110,6544,8642,49325,8029,8005,35125,3919,5352,79923,591
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5,162,6155,986,0514,099,1104,620,6304,087,5284,786,9423,939,4774,332,7014,206,4616,761,1256,314,1988,126,7426,988,9185,613,837
4. Giá vốn hàng bán4,788,8485,441,0703,752,4344,312,0953,876,6974,470,8323,645,8144,411,9374,267,5915,980,7975,773,0347,278,2756,185,2864,861,654
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)373,767544,981346,676308,535210,831316,110293,663-79,236-61,130780,328541,164848,467803,632752,183
6. Doanh thu hoạt động tài chính86,454130,55080,60458,92797,587147,14774,78695,157118,075100,94792,920120,81977,76039,027
7. Chi phí tài chính92,493106,34661,96184,11483,831102,405100,937205,815105,143119,20173,35592,71573,79950,125
-Trong đó: Chi phí lãi vay52,80566,80152,27256,68262,31294,83382,82264,37069,09462,36952,74464,09758,17144,914
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng280,551329,783225,253224,466154,971218,647166,187232,916183,922547,305280,814524,204360,565196,897
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp22,51525,90421,15433,103-5,89920,15815,69334,55820,23860,76925,10034,03725,17024,203
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)64,662213,498118,91225,78075,517122,04885,631-457,368-252,358153,999254,815318,330421,857519,985
12. Thu nhập khác3,1293,0731,8581,6182,9751,0671,1912842,3204,3572,2386,00597420,961
13. Chi phí khác6381,7925563,4856,332-74172-1,3251,912102553,9721,131314
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,4911,2811,302-1,867-3,3571,1421,0191,6094084,3471,9842,033-15720,647
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)67,153214,779120,21323,91272,160123,19086,649-455,759-251,951158,346256,798320,363421,701540,632
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-3,39556,30646,57011,211-4,90215,659530-28,917-52,07833,18648,51966,81082,124110,387
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại16,849-12,869-21,770-6,98517,413-15,1164,498-26,6866,906-7073,720-2,0262,946-3,687
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)13,45343,43624,7994,22612,5115435,028-55,603-45,17332,47952,23964,78485,070106,700
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)53,699171,34395,41419,68659,649122,64681,622-400,156-206,778125,867204,559255,579336,631433,933
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-6-78-1
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)53,705171,42195,41419,68759,649122,64681,622-400,156-206,778125,867204,559255,579336,631433,933

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn9,543,4399,834,95610,321,9338,672,6196,674,1727,589,4838,478,1727,402,0678,975,54111,913,87512,126,4019,281,0975,036,6574,687,4745,975,371
I. Tiền và các khoản tương đương tiền778,967853,909905,3531,193,754718,857886,852350,080829,814743,317358,518468,206544,359378,658186,129188,177
1. Tiền678,967853,909905,3531,193,754556,857765,802350,080814,814332,067324,418458,178534,359309,998
2. Các khoản tương đương tiền100,000162,000121,05015,000411,25034,10010,02710,00068,660
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,664,1002,672,0622,810,3292,156,060786,8391,370,7911,939,0001,162,0001,214,0001,998,7672,504,7191,625,389658,754333,922537,356
1. Chứng khoán kinh doanh2,810,329
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,664,1002,672,0622,156,060786,8391,370,7911,939,0001,162,0001,214,0001,998,7672,504,7191,625,389658,754
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,363,5721,855,2531,427,4261,986,5891,596,8621,709,6912,125,0821,977,8122,489,2253,398,7872,320,5482,519,7981,583,8421,017,9821,450,048
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,129,3201,743,3141,374,0201,937,6741,316,1251,447,8191,586,2111,070,0051,602,9472,529,4821,856,8922,483,9851,449,402
2. Trả trước cho người bán28,16759,72545,22728,82932,05518,61921,2807,95810,0268,01711,8073,91237,663
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn835,000
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng3,000
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn170,120219,500200,000500,000880,000865,000418,00071,505
6. Phải thu ngắn hạn khác59,92578,28332,45945,48548,10789,04862,911102,52133,38736,73537,53632,58725,272
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-23,961-26,068-24,280-25,399-18,924-45,795-45,321-37,672-37,135-40,447-3,686-3,686
IV. Tổng hàng tồn kho3,312,2134,042,1934,751,7893,126,8643,331,7343,385,7833,835,3633,269,4154,390,2755,663,6736,464,3164,427,0172,326,4482,890,0863,370,799
1. Hàng tồn kho3,497,5804,302,6404,946,5413,210,8193,394,6393,513,1663,862,0453,348,7884,466,3135,740,1286,472,0994,434,8002,326,678
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-185,366-260,447-194,752-83,955-62,905-127,384-26,682-79,373-76,038-76,455-7,783-7,783-230
V. Tài sản ngắn hạn khác424,587411,538427,036209,352239,880236,366228,648163,026138,723494,130368,612164,53388,956259,355428,991
1. Chi phí trả trước ngắn hạn25,39225,31022,15324,85823,56122,74124,15220,15122,65822,83921,65220,09122,078
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ399,170386,196404,805184,160215,387211,203200,550142,098115,284470,623346,214143,66866,857
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2632783349322,4233,94677778266974777521
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác428,991
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,553,0502,819,3772,823,7472,869,5362,907,7562,749,9872,797,5262,896,0462,947,6643,051,4703,272,6663,367,0173,296,8983,548,1853,874,260
I. Các khoản phải thu dài hạn12,96812,80311,30910,06911,18610,5136,3726,3725,0515,2644,8674,8674,9234,03412,436
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác12,96812,80311,30910,06911,18610,5136,3726,3725,0515,2644,8674,8674,923
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,029,9182,117,0982,173,5742,246,8022,314,6462,375,4572,457,0132,541,1122,609,9382,677,2512,750,1182,834,4822,932,8493,226,4302,821,574
1. Tài sản cố định hữu hình1,799,2421,878,2711,960,9162,040,2692,104,1442,197,4032,276,4962,358,7232,429,4142,503,4762,570,9582,653,2402,891,8043,178,2352,779,995
2. Tài sản cố định thuê tài chính107,231115,12388,61584,92488,58756,34158,61460,88758,39751,24058,57560,79135,59841,18633,506
3. Tài sản cố định vô hình123,445123,704124,044121,609121,915121,713121,902121,502122,127122,535120,586120,4525,4477,0098,073
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn62,81661,48525,52924,36720,85519,2613,6263,17610,7069,6213,5463,10631,5961,001668,600
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn24,78424,40322,239
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang38,03337,0823,29024,36720,85519,2613,6263,17610,7069,6213,5463,10631,596
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn110,000270,640270,640270,640270,64030,64030,64030,64030,64050,640199,640199,64058,660
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn110,000270,640270,640270,640270,64030,64030,64030,64030,64050,640199,640199,640
VI. Tổng tài sản dài hạn khác329,346349,130334,256311,631290,429314,116299,875314,745291,328308,694314,495324,923327,530316,720312,990
1. Chi phí trả trước dài hạn289,719292,654290,650289,795275,577281,851282,726292,425296,367306,827313,335320,043325,124
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại39,62756,47643,60721,83614,85232,26517,14922,321-5,0391,8671,1604,8802,406
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại8,0028,2208,4386,027
TỔNG CỘNG TÀI SẢN12,096,48912,654,33213,145,68011,542,1569,581,92810,339,47011,275,69910,298,11211,923,20514,965,34515,399,06712,648,1148,333,5558,235,6599,849,630
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả8,188,0058,796,9999,457,7007,922,7345,869,7816,686,9737,745,8486,848,6148,074,50710,909,82811,349,5119,196,1965,910,7936,096,7297,776,121
I. Nợ ngắn hạn8,048,6558,684,9449,351,6177,878,9975,804,6236,658,8077,655,1476,757,9137,966,73010,802,05111,203,5178,745,0665,156,6054,999,6296,028,700
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,187,3946,229,4016,442,9125,804,0274,492,6065,290,5785,984,2875,265,9664,821,2655,664,5604,258,5673,827,5382,657,851
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,496,4232,154,7212,206,6831,327,8791,014,6001,148,6831,411,4991,263,8891,849,2092,290,1233,673,9712,351,9481,476,177
4. Người mua trả tiền trước69,98462,87985,33365,08331,57862,41777,70047,55762,91837,28586,61558,614109,006
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước169,134134,27784,25532,39788,08068,56380,81178,47138,505187,247126,978108,73261,664
6. Phải trả người lao động29,40824,62524,64534,72424,83721,90327,17719,91523,56424,90723,21237,66535,854
7. Chi phí phải trả ngắn hạn37,40620,2504,02052,1326,7778,3921,89913,61678710,3761,8996,4497,435
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác17,20317,113462,079528,635112,01524,13837,63512,1411,108,8282,525,6922,970,1742,336,109800,812
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi41,70241,67941,69034,11834,12934,13334,14056,35861,65561,86062,10118,0107,807
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn139,350112,055106,08243,73865,15828,16590,70190,701107,777107,777145,993451,130754,1881,097,1001,747,422
1. Phải trả người bán dài hạn3,3475,336
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn83,66456,36950,39743,73861,81128,16535,01635,01652,09152,09190,308451,130693,166
7. Trái phiếu chuyển đổi55,68655,68655,68655,68655,68655,68655,68655,68655,686
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,908,4843,857,3333,687,9813,619,4213,712,1473,652,4973,529,8513,449,4983,848,6984,055,5174,049,5563,451,9182,422,7622,138,9312,073,509
I. Vốn chủ sở hữu3,908,4843,857,3333,687,9813,619,4213,712,1473,652,4973,529,8513,449,4983,848,6984,055,5174,049,5563,451,9182,422,7622,138,9312,073,509
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,146,9151,146,9151,146,9151,146,9151,146,9151,146,9151,146,9151,146,9151,146,9151,146,9151,146,9151,023,228975,098886,471886,471
2. Thặng dư vốn cổ phần834,436834,436834,436834,436834,436834,436834,436834,436834,436834,478834,478464,371464,371464,371464,371
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu1,9321,9321,9321,9321,9321,9321,9321,9321,9321,9321,9321,9321,9321,9321,932
4. Vốn khác của chủ sở hữu88,628
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,4313,4313,4313,4313,4313,4313,4313,4313,4313,4313,4313,4313,4313,4313,431
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,919,7141,868,5571,699,1271,630,4281,725,4331,665,7831,543,1371,462,7841,861,9842,068,7622,062,8011,958,956977,930694,098717,305
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,0562,0622,1402,279
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN12,096,48912,654,33213,145,68011,542,1569,581,92810,339,47011,275,69910,298,11211,923,20514,965,34515,399,06712,648,1148,333,5558,235,6599,849,630
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |