Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP (gas)

68.20
0.60
(0.89%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh90,014,137100,723,54978,992,15664,134,96575,310,10775,976,34664,830,15859,326,38064,509,11473,648,49465,597,10068,419,86264,299,74948,076,58430,485,218
2. Các khoản giảm trừ doanh thu60,230304,809364,799307,717250,187208,910255,091197,414118,50475,25082,20230,484
3. Doanh thu thuần (1)-(2)89,953,907100,723,54978,992,15664,134,96575,005,29775,611,54664,522,44159,076,19364,300,20473,393,40365,399,68668,301,35964,224,50047,994,38130,454,734
4. Giá vốn hàng bán73,028,98579,409,01365,006,50152,728,95058,086,68958,120,22849,359,54347,521,23250,903,60953,244,87948,167,45653,394,66353,659,79540,513,53125,000,229
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)16,924,92121,314,53713,985,65511,406,01616,918,60917,491,31915,162,89811,554,96113,396,59520,148,52417,232,23014,906,69510,564,7047,480,8515,454,504
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,272,9161,568,0731,186,8071,451,1181,664,5511,476,5481,272,0011,136,0881,096,5461,170,2921,222,9481,143,8741,340,655787,185615,141
7. Chi phí tài chính586,713671,395402,749169,135240,940616,615429,584494,201644,194523,523649,018556,7761,711,0711,153,6461,239,402
-Trong đó: Chi phí lãi vay339,976336,861304,286101,218197,610440,018280,096359,759192,515365,715420,450449,624795,581286,160239,508
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh26,72831,81915,053-11,351-505-3,573-8743711,9813,4985,2982,3503,49593,21994,562
9. Chi phí bán hàng2,543,8722,440,3902,132,5831,943,0052,394,3752,638,6792,426,2352,130,3071,729,0171,412,3031,263,0231,272,6571,233,655703,306643,494
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,474,8571,074,7541,479,072769,205875,2661,127,9321,109,175965,3831,002,7921,383,7062,095,4451,926,5971,611,4681,072,231367,914
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)14,619,12318,727,89011,173,1119,964,43815,072,07414,581,06812,469,0319,101,52911,119,11918,002,78114,452,99112,296,8897,352,6615,432,0733,913,398
12. Thu nhập khác33,550111,96783,10350,44816,10439,089163,29662,480140,20439,9181,201,09390,534394,902388,53253,718
13. Chi phí khác13,13133,58251,21636,82219,91580,23544,28911,76660,68851,83371,32937,12261,86494,93833,051
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)20,41978,38531,88713,626-3,811-41,146119,00750,71479,515-11,9151,129,76553,412333,038293,59420,667
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)14,639,54218,806,27511,204,9989,978,06415,068,26314,539,92212,588,0389,152,24311,198,63517,990,86615,582,75612,350,3027,685,6995,725,6673,934,065
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,812,6003,709,9492,304,2782,037,3192,967,3822,778,4392,618,7751,932,8452,378,0393,652,7802,988,8542,247,5521,265,061805,724623,265
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại33,84729,93448,908-31,04615,23052,91731,47046,989-11,531-31,737-1,978791144-3,892-80
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,846,4473,739,8832,353,1862,006,2732,982,6122,831,3562,650,2451,979,8342,366,5093,621,0432,986,8762,248,3431,265,205801,832623,184
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,793,09515,066,3928,851,8127,971,79112,085,65111,708,5659,937,7937,172,4108,832,12614,369,82312,595,88010,101,9596,420,4944,923,8353,310,880
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát187,065268,075178,847116,835183,403254,597252,929152,257298,431247,147308,337294,623507,805176,12025,742
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,606,03114,798,3178,672,9657,854,95611,902,24811,453,9699,684,8647,020,1538,533,69514,122,67612,287,5429,807,3365,912,6884,747,7153,285,138

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn62,217,75255,651,70851,394,72439,472,22741,815,39740,932,01338,256,95833,202,94533,814,78933,289,23928,307,00020,371,92419,228,45416,241,37710,757,633
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,668,89510,549,3385,300,3315,237,2474,475,8896,705,64513,502,01713,537,56117,748,33224,080,00618,292,99812,753,08510,045,2004,927,1682,281,486
1. Tiền1,156,4701,318,1381,395,8501,323,1441,151,9961,330,2201,729,8221,229,4342,147,7324,855,3542,871,1482,863,1332,469,9102,872,0101,991,507
2. Các khoản tương đương tiền4,512,4259,231,2003,904,4813,914,1033,323,8935,375,42511,772,19512,308,12715,600,60019,224,65215,421,8509,889,9527,575,2902,055,158289,979
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn35,084,64623,726,49924,799,82621,613,23624,915,00021,602,45413,577,3505,898,4506,099,3201,683,875818,40068,900317,3302,201,5512,674,046
1. Chứng khoán kinh doanh1,696,600818,40068,900317,3302,201,5512,674,046
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-12,725
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn35,084,64623,726,49924,799,82621,613,23624,915,00021,602,45413,577,3505,898,4506,099,320
III. Các khoản phải thu ngắn hạn16,865,31416,191,13216,920,19210,239,20010,358,79810,213,7119,174,88311,878,3768,209,8465,018,7495,960,2715,373,6216,950,1767,412,3103,814,561
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng12,541,2819,210,08610,598,3935,579,7994,683,9404,638,1824,939,9255,689,7903,310,9324,200,2015,367,5244,685,3475,848,3606,158,0612,934,746
2. Trả trước cho người bán264,140223,751413,405435,276844,11091,011155,520298,443927,895631,737364,714238,284532,351693,710280,105
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn46,76370,904
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,910,2827,494,3486,600,0334,620,0695,143,5815,774,5204,344,9776,026,5634,064,221283,825303,516503,276576,916519,890544,313
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-850,389-737,053-691,639-395,944-312,833-290,003-265,538-136,421-93,201-97,015-75,482-53,286-7,450-6,114-15,506
IV. Tổng hàng tồn kho3,944,5444,102,4423,241,2161,662,5731,574,7031,948,2601,645,3761,291,2261,212,1981,860,4952,461,4481,613,8621,058,438868,2371,144,104
1. Hàng tồn kho4,069,8754,185,3373,324,6781,729,1471,645,2892,018,1551,737,5521,379,5991,304,3911,936,1382,551,2341,697,9341,116,531946,2201,198,243
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-125,330-82,896-83,461-66,574-70,587-69,895-92,177-88,373-92,193-75,643-89,786-84,072-58,093-77,983-54,139
V. Tài sản ngắn hạn khác654,3531,082,2981,133,159719,972491,007461,943357,332597,332545,092646,115773,883562,457857,310832,112843,436
1. Chi phí trả trước ngắn hạn60,53383,67170,49657,55989,084103,51983,89984,189138,011159,04799,39580,86584,69597,61089,833
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ547,765949,4151,011,376609,334367,883299,938222,926457,156333,287348,394155,681242,264240,659338,100129,121
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước46,05449,21251,28753,07934,04058,48650,50755,98873,79439,27627,43274635,26730,91199,548
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác99,398491,375238,581496,690365,491524,934
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn25,536,70327,010,94427,373,35123,736,17420,363,39121,682,40823,632,38523,550,90822,899,81820,502,16822,071,93524,774,25726,382,31323,437,88211,136,201
I. Các khoản phải thu dài hạn318,104168,689187,719162,062127,884216,829188,769134,96422,7834,2716,64086
1. Phải thu dài hạn của khách hàng86
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác318,104168,689187,719162,062127,884216,829188,769134,96422,7834,2716,640
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định19,532,13816,369,66518,098,26919,773,60115,849,87318,609,21115,395,52917,203,07014,870,11915,230,81117,029,61515,838,37417,363,86417,976,5919,487,940
1. Tài sản cố định hữu hình19,144,90515,975,93617,688,04319,335,10615,437,76618,149,00014,924,79016,745,72014,444,68514,778,10816,566,94315,322,43116,880,39217,746,9809,473,582
2. Tài sản cố định thuê tài chính20,02436,76457,22967,46593,945117,402171,444217,30954,269866
3. Tài sản cố định vô hình387,233393,728410,226438,495412,107440,186433,976400,121357,968358,758345,269344,499266,164175,34213,491
III. Bất động sản đầu tư31,72736,26721,93522,35823,18724,01524,84324,515762
- Nguyên giá38,86742,05126,42826,42826,42826,42826,42825,3065,653
- Giá trị hao mòn lũy kế-7,140-5,784-4,493-4,070-3,241-2,413-1,585-791-4,891
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,780,8145,978,1044,871,0542,302,9593,020,8721,235,1986,571,7844,738,5736,598,1683,780,2822,803,3575,156,8464,327,069873,870605,612
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,780,8145,978,1044,871,0542,302,9593,020,8721,235,1986,571,7844,738,5736,598,168
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn398,011405,533400,162379,190404,69463,02092,633144,20685,74287,201445,219867,827990,4641,328,255629,645
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh388,011395,533390,162369,190394,69453,02056,593132,28675,74277,20178,61975,636123,326627,856423,751
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn35,00035,00035,00035,00035,00085,000111,04086,92085,00085,000441,600847,600892,139712,709447,045
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-75,000-75,000-75,000-75,000-75,000-75,000-55,409-25,000-12,310-241,151
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,475,9104,052,6863,793,5741,073,632853,6771,368,4611,123,3961,000,390929,563924,3621,262,4822,291,0903,004,5793,236,872412,918
1. Chi phí trả trước dài hạn3,435,8363,997,8973,744,2931,022,823823,1871,324,4861,077,254950,304882,542861,6361,231,7792,265,4902,982,0853,231,988353,942
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại40,07454,78949,28150,80930,49043,97546,14250,08647,02137,2365,4993,5213,6963,98557,188
3. Tài sản dài hạn khác25,49125,20422,07918,7988981,788
VII. Lợi thế thương mại63822,37383,204165,674235,432305,190393,444479,512531,262619,357692,06515,654
TỔNG CỘNG TÀI SẢN87,754,45582,662,65278,768,07563,208,40162,178,78762,614,42061,889,34356,753,85456,714,60653,791,40750,378,93545,146,18145,610,76739,679,25921,893,834
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả22,455,83521,489,08926,575,34413,708,72012,564,25615,747,29518,617,83515,910,00613,825,54316,112,05915,345,61116,310,93120,591,72417,012,30314,303,221
I. Nợ ngắn hạn14,971,94912,487,95716,561,2629,748,7819,964,43611,846,61410,911,8149,182,5579,002,41710,611,7289,873,0988,056,20510,348,7549,810,1886,544,024
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,604,78344,997484,7401,017,4701,340,5681,489,8671,737,6991,180,3881,589,7782,443,2282,852,5133,041,8602,866,9052,064,7421,283,041
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn7,137,9566,652,0936,630,9162,676,5861,913,8932,663,8442,324,2932,443,6921,873,4311,782,2843,658,2572,374,4444,215,2784,461,7163,471,734
4. Người mua trả tiền trước119,147128,098104,817228,059202,837237,513204,41386,39571,777123,16773,69011,63320,504132,607272,035
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước650,741873,530555,129553,509876,865759,7011,120,506831,958379,7291,571,799773,743708,636596,751254,3138,757
6. Phải trả người lao động385,543252,053296,411199,352118,098188,077174,977167,099191,297153,146137,996163,804158,88385,73271,246
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,844,3322,978,0243,858,4073,767,9184,047,8455,488,5464,428,6293,387,9193,950,2491,510,7251,564,9901,191,1501,042,984408,727131,745
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn77,135298,36145,63245,129642,382
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,035,646341,8342,586,88977,3659371,4819,4011,01223,261
11. Phải trả ngắn hạn khác624,739836,4311,470,760749,2081,029,192658,390676,948863,179670,4752,661,739404,605456,7551,280,7022,370,147627,944
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn9,05046,93253,626
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi569,063380,897573,193479,314425,151359,194234,948173,982198,795288,505108,94462,292121,62032,20635,138
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7,483,8869,001,13210,014,0823,959,9392,599,8203,900,6817,706,0216,727,4494,823,1275,500,3315,472,5138,254,72710,242,9707,202,1157,759,197
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn44,26444,26444,26444,2661,629,671
5. Phải trả dài hạn khác156,067140,714114,04793,02186,942247,138208,266185,991194,120194,663229,198270,061265,906198,972188,052
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,270,5026,037,9637,510,1201,963,8671,455,9303,395,7437,311,9366,365,8274,503,6885,131,6204,604,3976,188,7598,149,8115,382,5165,482,742
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả279,708253,195219,008171,628182,000168,504117,75390,22744,924
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm3,13722,50621,573
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,757,2752,546,8542,145,6201,700,127836,65245,33723,52611,07149,038107,26782,5761,262578,77466,692
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn19,82219,82221,60121,60122,46523,32924,19325,05635,424505,123596,715633,1414,336
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ5122,5843,6879,69515,83120,63120,34749,27731,35631,3566,9541,153,6651,146,711970,744370,466
B. Nguồn vốn chủ sở hữu65,298,62061,173,56452,192,73149,499,68149,614,53146,867,12543,271,50940,843,84842,889,06337,679,34935,033,32428,835,24925,019,04322,666,9577,590,613
I. Vốn chủ sở hữu65,298,62061,173,56452,192,73149,499,68149,614,53146,867,12543,271,50940,843,84842,889,06337,679,34935,033,32428,833,68525,017,11722,662,0797,583,437
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu22,967,39819,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50018,950,00018,950,00018,950,00018,950,00018,950,00010,455,0515,068,994
2. Thặng dư vốn cổ phần247210,680210,680210,680210,680210,680189,747189,7474221,2171,217
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu282,323196,659196,659196,659196,659255,319255,319255,852251,89259,45033,01133,01130,9671,254
5. Cổ phiếu quỹ-40,111-40,111-40,111
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản6,710,920
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-71,056-2,562-6,502
8. Quỹ đầu tư phát triển23,919,00221,063,05721,053,84018,853,82718,844,38014,862,13014,849,89413,404,93711,513,4437,628,4688,519,4311,548,073357,6541,469,720835,464
9. Quỹ dự phòng tài chính4,063,1742,683,8341,456,620456,6411,753,6941,270,468
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu6,2876,2876,2876,2876,2876,2876,287134,945134,945134,945131,688214,430
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối16,879,76119,241,49310,487,29210,028,67310,109,46110,598,8387,089,0326,157,50510,251,0535,144,1523,035,5985,071,8083,541,7191,657,643183,165
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,249,8891,315,8891,098,4731,064,0551,107,5651,794,3711,781,8411,730,1321,827,4191,697,9441,675,2881,642,4861,536,764616,358231,849
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1,5641,9264,8787,176
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định1,5641,9264,8787,176
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN87,754,45582,662,65278,768,07563,208,40162,178,78762,614,42061,889,34356,753,85456,714,60653,791,40750,378,93545,146,18145,610,76739,679,25921,893,834
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |