Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP (gas)

61.10
-0.30
(-0.49%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh24,960,84625,256,61630,071,15523,314,99822,603,62322,153,38424,042,64921,214,48122,051,95824,329,09027,653,35526,689,14520,177,08018,542,92522,701,64917,570,50215,524,70015,937,44015,593,92817,093,939
2. Các khoản giảm trừ doanh thu15,7294,60819,15133,00727,223-844
3. Doanh thu thuần (1)-(2)24,945,11725,252,00830,052,00423,314,99822,570,61622,126,16124,042,64921,214,48122,051,95824,329,09027,653,35526,689,14520,177,08818,542,92522,701,64517,570,49815,524,70015,937,44015,593,92817,093,939
4. Giá vốn hàng bán20,900,95821,068,59024,316,33819,623,88318,512,33718,444,52919,699,87316,372,24717,183,14019,932,07820,741,12721,552,66716,650,43715,135,59518,919,43714,301,03312,904,91813,031,05613,074,79713,782,167
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,044,1594,183,4185,735,6653,691,1154,058,2793,681,6324,342,7764,842,2344,868,8184,397,0126,912,2285,136,4783,526,6513,407,3313,782,2093,269,4652,619,7822,906,3842,519,1313,311,772
6. Doanh thu hoạt động tài chính419,753409,126444,796462,937544,175594,196598,487536,057489,577437,068379,926261,503303,389415,852204,425263,141288,192383,944402,102376,880
7. Chi phí tài chính140,949108,818229,063181,218137,770278,49295,22075,231182,916183,359202,982102,138113,893119,788113,29555,77325,86517,96934,27382,831
-Trong đó: Chi phí lãi vay57,22068,86184,361108,404109,925105,61362,36262,07595,89367,53491,45681,97896,61685,16969,68752,81424,80916,71126,38734,245
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh12,62411,89713,507-2218,6918,6299,978-5716,06211,72310,706-7945,8646,4413,746-999-1,486250-809-9,306
9. Chi phí bán hàng668,834616,317544,935585,203699,753661,570546,446636,103682,241615,529541,242601,378639,253468,128491,102534,100546,430512,611445,281438,687
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,097,694700,8141,180,573217,953405,845336,197306,083426,732350,258198,174175,121351,200528,380159,808437,742353,142255,024155,124164,541194,516
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,569,0593,178,4934,239,3973,169,4563,367,7783,008,1984,003,4924,239,6554,149,0413,848,7426,383,5144,342,4702,554,3773,081,9002,948,2402,588,5932,079,1692,604,8742,276,3292,963,311
12. Thu nhập khác1,71326,48411,6891,7202,8755,458-3,03328,25026,13926,54417,53741,7485,7263,1191,22973,02927,6404,74313,3914,535
13. Chi phí khác12,4751,01711,8435705,8334,6341,3941,2716,14124,0865292,8279,54464916,64224,38120,7294,29411,459200
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-10,76225,468-1541,151-2,957824-4,42726,97919,9982,45717,00838,921-3,8182,470-15,41348,6486,9114491,9324,334
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,558,2973,203,9614,239,2433,170,6073,364,8203,009,0233,999,0644,266,6354,169,0403,851,1996,400,5224,381,3912,550,5593,084,3712,932,8272,637,2422,086,0802,605,3232,278,2602,967,645
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành498,142627,511815,940620,220575,052604,216792,633840,699803,153769,6011,256,148881,047482,771622,753619,785578,969426,584544,791449,280616,661
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại7,816-1,6607,2366,78113,79654610,3989,10729,195-7,4213,1694,99138,335-1,91811,658833-21,767-7,563963381
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)505,958625,852823,176627,001588,848604,762803,032849,806832,347762,1791,259,317886,039521,106620,835631,443579,802404,817537,228450,243617,042
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,052,3392,578,1093,416,0672,543,6052,775,9732,404,2613,196,0333,416,8293,336,6933,089,0205,141,2053,495,3532,029,4532,463,5362,301,3842,057,4391,681,2632,068,0951,828,0172,350,603
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát8,23756,31495,25031,94952,95627,09340,44366,57386,65559,78554,71066,67465,55546,10039,43027,762-1,02844,71454,96217,562
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,044,1022,521,7943,320,8172,511,6562,723,0172,377,1683,155,5903,350,2563,250,0383,029,2355,086,4943,428,6791,963,8982,417,4362,261,9542,029,6781,682,2922,023,3811,773,0552,333,041

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn57,295,84467,283,21870,470,10166,458,95662,217,75259,128,79562,984,58257,952,01255,651,70857,329,01660,393,77057,191,40751,395,28247,691,61050,213,42244,230,49339,354,42439,767,37846,389,84445,148,433
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,649,48312,082,5607,555,3016,074,9285,668,89510,851,52312,499,18012,714,01410,549,33810,206,2799,054,6588,648,4445,600,3315,994,1195,947,5616,457,5785,335,3176,819,91612,531,5435,277,467
1. Tiền1,248,0831,642,7602,475,2392,287,8281,156,4702,012,9531,765,1801,807,6141,318,1382,121,4221,839,4582,420,6311,395,8502,132,2031,380,9582,050,1131,323,1141,752,1152,039,9151,724,477
2. Các khoản tương đương tiền4,401,40010,439,8005,080,0623,787,1004,512,4258,838,57010,734,00010,906,4009,231,2008,084,8567,215,2006,227,8134,204,4813,861,9164,566,6034,407,4654,012,2035,067,80110,491,6283,552,990
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn27,412,53132,721,75136,364,27736,537,76435,084,64628,908,51128,268,09124,165,49523,726,49925,793,99527,617,47925,048,92924,499,82623,594,57925,650,53321,594,23821,515,13619,913,35021,109,30025,891,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn27,412,53132,721,75136,364,27736,537,76435,084,64628,908,51128,268,09124,165,49523,726,49925,793,99527,617,47925,048,92924,499,82623,594,57925,650,53321,594,23821,515,13619,913,35021,109,30025,891,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn19,103,76619,498,33123,225,91520,907,18216,865,31416,197,07119,124,80518,097,17616,191,13217,522,04620,633,19020,684,16916,920,75114,762,97215,328,32413,439,32110,148,66210,578,99010,643,12111,568,889
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng16,737,46417,100,68318,021,10114,139,28112,541,28111,783,80612,846,26511,617,5109,210,08610,788,14111,980,96812,806,27310,598,3939,141,1788,610,7757,696,8885,549,6135,545,7324,477,0594,702,254
2. Trả trước cho người bán375,639377,499353,068386,652264,140365,609341,453393,031223,751248,585194,447230,325413,405501,120449,818447,155378,696712,705834,859901,112
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,759,4574,121,8366,520,4707,234,9064,910,2825,001,3276,761,3506,828,2757,494,3487,174,0859,148,0308,339,1866,600,0335,515,7606,662,8185,690,9284,616,2974,632,3955,644,6596,278,157
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,768,794-2,101,687-1,668,723-853,657-850,389-953,671-824,264-741,640-737,053-688,766-690,256-691,614-691,081-395,087-395,087-395,649-395,944-311,842-313,456-312,633
IV. Tổng hàng tồn kho4,598,9512,382,2452,783,9452,539,4483,944,5442,397,6122,338,7332,127,7654,102,4422,536,8252,107,1552,094,5693,241,2162,376,6641,990,3741,977,4311,662,5341,814,6941,541,1741,901,852
1. Hàng tồn kho4,732,0072,491,9812,893,6802,664,7794,069,8752,472,0182,413,1392,202,1714,185,3372,621,6582,190,6162,178,0303,324,6782,399,5982,056,8532,044,0051,729,1081,881,7141,608,8941,978,153
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-133,056-109,736-109,736-125,330-125,330-74,406-74,406-74,406-82,896-84,833-83,461-83,461-83,461-22,934-66,479-66,574-66,574-67,020-67,720-76,301
V. Tài sản ngắn hạn khác531,113598,331540,662399,633654,353774,078753,773847,5631,082,2981,269,872981,288715,2961,133,159963,2761,296,631761,925692,775640,428564,706509,225
1. Chi phí trả trước ngắn hạn46,02347,99570,00069,04460,53361,06568,73975,94483,671100,14285,69189,25870,49696,221525,866111,64757,55960,09361,26764,393
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ447,769517,959434,942298,231547,765660,095630,477712,103949,4151,100,543839,488571,4851,011,376818,333716,552591,923595,684555,926477,933417,629
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước37,32132,37735,72032,35846,05452,91754,55659,51649,21269,18656,11054,55451,28748,72254,21358,35539,53224,40925,50627,203
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn24,597,72024,572,37824,696,80925,316,98125,536,70325,509,71525,262,51126,176,37127,154,67327,894,84728,145,70027,978,74827,372,79225,526,63424,613,01524,395,82223,735,23221,936,92220,758,11320,304,204
I. Các khoản phải thu dài hạn531,249479,503110,973347,556318,104156,742149,494180,567168,689147,839168,033207,977187,160187,022182,708164,537162,112165,117140,724140,544
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác531,249479,503110,973347,556318,104156,742149,494180,567168,689147,839168,033207,977187,719187,022182,708164,537162,112165,117140,724140,544
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-558
II. Tài sản cố định18,221,63718,653,94618,797,62819,160,34319,532,13819,554,74615,130,11915,816,23816,369,66517,077,04017,422,75817,972,54318,098,26918,695,39219,330,09619,092,95019,773,60114,067,54814,636,64215,184,192
1. Tài sản cố định hữu hình17,852,62418,287,56418,424,92618,780,73019,144,90519,179,76114,754,15215,431,55615,975,93616,679,67317,013,50817,567,06417,688,04318,287,43618,914,31618,661,29019,335,10613,647,25514,216,74714,772,241
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình369,012366,382372,702379,613387,233374,984375,967384,683393,728397,367409,250405,479410,226407,956415,780431,661438,495420,292419,895411,951
III. Bất động sản đầu tư30,37030,70931,04931,38831,72732,06632,40535,89536,26736,69037,06221,71921,93521,73621,94322,15122,35822,56522,77222,980
- Nguyên giá38,86738,86738,86738,86738,86738,86738,86742,05142,05142,05142,05126,42826,42826,42826,42826,42826,42826,42826,42826,428
- Giá trị hao mòn lũy kế-8,497-8,158-7,819-7,480-7,140-6,801-6,462-6,156-5,784-5,361-4,989-4,709-4,493-4,692-4,484-4,277-4,070-3,863-3,656-3,448
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,717,9481,400,8761,828,9181,828,8021,780,8141,792,3926,534,4465,981,7706,120,6795,381,2925,420,7525,012,8524,871,0543,849,1493,497,1713,684,5472,302,9596,419,2624,675,5273,672,271
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,129
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,717,9481,400,8761,828,9181,828,8021,780,8141,792,3926,534,4465,981,7706,120,6795,381,2925,419,6235,012,8524,871,0543,849,1493,497,1713,684,5472,302,9596,419,2624,675,5273,672,271
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn399,715387,091375,194400,516398,011389,320414,941400,222406,687400,626415,350399,368400,162394,298373,751392,296379,543394,781394,531395,427
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh389,715377,091365,194390,516388,011379,320404,941390,222396,687390,626405,350389,368390,162384,298363,751382,296383,295384,781384,531385,427
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn35,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-38,752-25,000-25,000-25,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,696,8003,620,2523,553,0483,548,3763,475,9103,584,4513,001,1073,761,6794,052,6864,851,3614,681,7454,364,2893,793,5742,378,3981,206,7081,031,3711,072,286830,068835,128820,794
1. Chi phí trả trước dài hạn3,663,4963,578,2513,517,2043,512,5183,435,8363,533,9882,956,4113,718,1543,997,8974,787,3284,625,1364,311,4363,744,2932,321,0551,151,283981,3951,022,898801,712806,159790,685
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại33,30542,00235,84435,85840,07450,46344,69743,52554,78964,03056,60952,85349,28157,34355,42549,97649,38828,35628,96930,109
3. Tài sản dài hạn khác3
VII. Lợi thế thương mại6386386387,97122,37337,58052,78867,996
TỔNG CỘNG TÀI SẢN81,893,56591,855,59695,166,91091,775,93787,754,45584,638,51188,247,09384,128,38482,806,38185,223,86388,539,47085,170,15678,768,07573,218,24474,826,43768,626,31563,089,65661,704,30067,147,95665,452,636
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả20,322,56932,198,74024,245,95723,875,66622,455,83521,967,23020,796,04519,558,85621,489,08927,210,83427,967,58329,460,83126,575,34423,025,09926,981,13517,049,73613,681,51413,910,23613,620,27313,489,515
I. Nợ ngắn hạn14,581,51126,091,96417,644,68416,434,18114,971,94913,584,86712,546,21810,555,59412,487,95715,493,28717,014,43218,619,85916,561,26213,841,16620,039,32911,785,5459,674,51410,868,79011,065,04710,840,024
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn934,503880,7151,145,8271,497,7911,604,783897,011858,67944,99744,99722,50022,500501,539484,740958,248962,640965,5801,017,4701,146,9191,239,6241,193,612
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn6,096,0454,987,9768,119,7046,767,6037,137,9564,489,7285,041,4983,892,8746,652,0937,309,9155,338,4076,230,2506,630,9164,313,2584,106,1662,660,8302,622,4482,550,1952,014,7711,989,003
4. Người mua trả tiền trước270,548180,722142,836136,928119,147115,132121,606161,574128,098134,164129,37049,958104,81752,769175,310137,840228,057207,8191,72012,570
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước682,8371,276,4781,051,3141,004,040650,7411,142,6831,190,653974,944873,530934,0521,447,7541,104,212555,129742,382770,582710,161537,960399,061593,002796,663
6. Phải trả người lao động409,700438,047442,186241,360385,543285,632267,616254,776252,053301,040302,208390,443296,411381,095312,972233,170199,706253,018292,983199,060
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,995,1242,331,5963,332,0393,440,9442,844,3323,337,3263,594,0183,616,2532,978,0243,747,5724,148,6775,270,1063,858,4073,488,8565,200,5695,382,2273,768,4164,992,9835,757,2405,862,118
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,241,0372,147,0672,006,1292,223,9101,035,6462,459123,241339,884341,8341,179,8052,816,4762,580,0232,586,8891,836,3321,014,118711,61376,5014893810,042
11. Phải trả ngắn hạn khác320,15213,204,453681,129629,950624,7392,743,025743,160909,660836,4311,169,1122,101,9241,941,9751,470,7601,437,7006,859,465492,408744,642811,669629,748379,261
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn24,9411,487
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi631,565644,911723,520491,656569,063571,870605,746360,632380,897695,128707,115551,353573,193630,525637,507466,775479,314507,078533,535397,696
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,741,0586,106,7776,601,2727,441,4857,483,8868,382,3638,249,8279,003,2619,001,13211,717,54710,953,15110,840,97210,014,0829,183,9336,941,8065,264,1924,006,9993,041,4462,555,2262,649,491
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác163,035136,355140,329144,824156,067159,738149,789167,578140,714152,997153,175138,532114,047108,161102,27598,84493,02186,10786,91383,787
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,290,0792,676,7743,259,0534,233,4714,270,5025,293,9335,177,5076,026,7976,037,9638,960,4398,204,3198,113,0967,510,1206,916,2624,677,5963,280,6141,963,8671,463,524971,0401,480,500
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả293,781294,662290,163285,097279,708276,302270,508258,420253,195233,241233,241226,317219,008188,734188,734171,628168,877173,781182,000182,000
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,940,5872,942,5652,853,7522,759,6912,757,2752,632,4882,632,0712,529,0782,546,8542,347,3332,338,2082,338,8202,145,6201,942,4231,943,6571,681,1621,749,0741,282,6271,279,623864,667
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn18,09418,31018,52618,74219,82219,39019,39019,65719,82220,95320,52120,52121,60121,16921,16922,24922,46523,11322,03323,113
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ35,48338,11239,449-3415125125621,7322,5842,5843,6873,6873,6877,1858,3759,6959,69512,29513,61715,423
B. Nguồn vốn chủ sở hữu61,570,99559,656,85570,920,95367,900,27165,298,62062,671,28167,451,04764,569,52861,317,29258,013,02960,571,88855,709,32452,192,73150,193,14547,845,30251,576,57949,408,14247,794,06453,527,68351,963,121
I. Vốn chủ sở hữu61,570,99559,656,85570,920,95367,900,27165,298,62062,671,28167,451,04764,569,52861,317,29258,013,02960,571,88855,709,32452,192,73150,193,14547,845,30251,576,57949,408,14247,794,06453,527,68351,963,121
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu23,426,72923,426,72922,967,39822,967,39822,967,39819,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,500
2. Thặng dư vốn cổ phần247247247247247210,680210,680210,680210,680210,680210,680210,680210,680210,680210,680210,680210,680210,680210,680210,680
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu300,272282,323282,323282,323282,323236,960191,518196,659196,659196,659196,659196,659196,659196,659196,659196,659196,659196,659196,659196,659
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển26,967,51426,985,46327,444,79423,919,00223,919,00227,581,82527,627,27221,063,05721,063,05721,063,05721,063,05721,053,84021,053,84021,053,84021,053,84018,853,82718,853,82718,853,82718,853,82718,844,380
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu6,2876,2876,2876,2876,2876,2876,2876,2876,2876,2876,2876,2876,287
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối9,553,0207,553,62718,866,44919,448,88116,879,76114,309,16818,883,61722,581,98519,242,89716,023,17318,762,42313,949,54010,487,2928,550,2436,156,90012,080,3489,958,5978,329,62813,992,65212,454,548
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,323,2131,408,4661,359,7421,282,4211,249,8891,193,1501,398,4601,371,3611,458,2131,373,6741,193,2831,152,8191,098,4731,035,9371,081,4371,089,2791,042,5931,057,4841,128,0791,111,068
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN81,893,56591,855,59695,166,91091,775,93787,754,45584,638,51188,247,09384,128,38482,806,38185,223,86388,539,47085,170,15678,768,07573,218,24474,826,43768,626,31563,089,65661,704,30067,147,95665,452,636
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |