Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 2,722 | 60,192 | 85,437 | -14,577 | 101,292 | 50,975 | 17,509 | 23,187 | -153,584 | -53,320 | 59,794 | 8,386 | 159,733 | 106,732 | 65,529 | 51,307 | 7,719 | 66,778 | -133,651 | -47,581 |
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 1 | 2,489 | 6 | 2,132 | 57 | 12 | 486 | 10,913 | 763 | 2,286 | 816 | 797 | 1,198 | 1,968 | 2,045 | 105 | 28 | 32 | ||
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | -9,567 | 44,120 | 68,044 | -68,267 | 71,995 | 28,145 | 35 | -11,526 | -162,211 | -74,333 | 51,449 | -32,378 | 149,938 | 75,251 | 62,829 | 43,100 | 771 | 62,589 | -136,160 | -79,075 |
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 12,289 | 16,072 | 14,904 | 53,684 | 27,166 | 22,774 | 17,474 | 34,701 | 8,140 | 10,100 | 7,582 | 38,478 | 8,980 | 30,684 | 1,501 | 6,239 | 4,903 | 4,084 | 2,481 | 31,461 |
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | ||||||||||||||||||||
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 152,932 | 144,612 | 129,483 | 114,757 | 114,969 | 111,430 | 102,068 | 113,765 | 119,753 | 140,044 | 146,336 | 140,863 | 111,565 | 88,890 | 63,598 | 50,844 | 45,686 | 46,619 | 46,715 | 51,850 |
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 56,555 | 77,546 | 75,385 | 69,096 | 99,166 | 78,077 | 51,072 | 71,534 | 76,384 | 109,550 | 150,911 | 195,744 | 153,707 | 142,564 | 102,975 | 74,628 | 45,385 | 46,902 | 26,974 | 25,209 |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | ||||||||||||||||||||
1.8. Doanh thu tư vấn | 9,148 | 19,617 | 5,891 | 9,238 | 6,700 | 16,285 | 4,618 | 6,486 | 9,271 | 14,431 | 5,549 | 11,238 | 7,478 | 12,812 | 1,533 | 5,452 | 4,609 | 7,412 | 1,426 | 5,179 |
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 3,192 | 3,205 | 2,933 | 2,897 | 2,893 | 2,949 | 2,362 | 2,546 | 2,529 | 2,628 | 2,101 | 2,631 | 2,439 | 2,588 | 2,215 | 2,420 | 2,102 | 2,110 | 1,997 | 3,213 |
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 79 | 66 | 88 | 131 | 82 | 105 | 71 | 107 | 72 | 104 | 64 | 119 | 10 | 107 | 22 | 46 | 11 | 21 | 22 | 146 |
Cộng doanh thu hoạt động | 224,627 | 305,239 | 299,217 | 181,543 | 325,103 | 259,822 | 177,699 | 217,625 | 54,424 | 213,437 | 364,755 | 358,982 | 434,931 | 353,693 | 235,873 | 184,698 | 105,512 | 169,841 | -56,516 | 38,015 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 318 | 80 | 188 | 456 | 2,422 | -13 | 20 | 2 | 26 | 588 | 131 | 31 | 59 | 37 | 77 | -22 | -26 | -161 | 202 | -112 |
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 318 | 80 | 189 | 455 | 2,423 | 5 | 7 | 186 | 455 | 128 | 63 | 32 | 31 | 115 | 7 | 17 | 16 | 4 | 23 | |
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | -1 | 1 | -1 | -19 | 20 | -5 | -161 | 133 | 3 | -32 | 28 | 6 | -38 | -29 | -44 | -177 | 198 | -135 | ||
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | ||||||||||||||||||||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | ||||||||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | 46,252 | 39,946 | 37,293 | 34,071 | 30,109 | 26,476 | 25,479 | 22,996 | 17,442 | 22,244 | 23,844 | 21,103 | 17,717 | 13,694 | 8,759 | 6,888 | 4,748 | 3,803 | 4,136 | 4,817 |
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 120 | 21 | 51 | 28 | 75 | 3 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | 6 | 4 | 4 | 4 | 28 | 1 | 1 | 1 | 1 |
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 43,518 | 48,488 | 44,810 | 49,037 | 53,118 | 41,585 | 31,138 | 50,290 | 44,584 | 55,426 | 66,484 | 88,249 | 63,949 | 60,558 | 44,330 | 40,253 | 24,523 | 21,056 | 16,507 | 19,855 |
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 137 | 53 | ||||||||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | 6,612 | 5,568 | 4,378 | 7,718 | 4,175 | 3,900 | 2,549 | 6,969 | 3,476 | 3,099 | 1,605 | 7,314 | 2,994 | 2,525 | 1,457 | 4,386 | 1,540 | 1,337 | 1,588 | 4,346 |
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 4,505 | 4,360 | 4,258 | 4,636 | 4,316 | 3,974 | 3,691 | 4,071 | 3,699 | 3,678 | 3,560 | 4,247 | 3,835 | 3,528 | 3,375 | 3,303 | 3,060 | 2,847 | 2,733 | 2,823 |
2.12. Chi phí khác | 1,071 | 690 | 293 | 42 | 62 | |||||||||||||||
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 101,324 | 98,463 | 90,978 | 95,946 | 94,215 | 75,924 | 62,878 | 84,330 | 69,229 | 85,042 | 96,703 | 120,950 | 88,558 | 80,345 | 58,692 | 55,129 | 33,984 | 28,936 | 25,209 | 31,792 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 2,115 | 2,489 | 2,102 | 2,933 | 1,537 | 1,522 | 3,115 | 39 | 54 | 58 | 1,216 | -181 | -45 | 2,831 | 1,536 | 1,322 | 765 | 3,999 | 5,819 | 6,209 |
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | ||||||||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 2,115 | 2,489 | 2,102 | 2,933 | 1,537 | 1,522 | 3,115 | 39 | 54 | 58 | 1,216 | -181 | -45 | 2,831 | 1,536 | 1,322 | 765 | 3,999 | 5,819 | 6,209 |
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | ||||||||||||||||||||
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí tài chính | ||||||||||||||||||||
V. CHI BÁN HÀNG | ||||||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 22,562 | 20,219 | 19,455 | 24,998 | 21,453 | 17,840 | 19,287 | 22,644 | 20,772 | 17,096 | 16,152 | 19,852 | 14,824 | 12,741 | 12,847 | 16,040 | 14,107 | 11,411 | 11,637 | 14,731 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 102,857 | 189,046 | 190,885 | 63,532 | 210,973 | 167,580 | 98,649 | 110,691 | -35,522 | 111,357 | 253,116 | 217,998 | 331,505 | 263,438 | 165,870 | 114,851 | 58,186 | 133,494 | -87,543 | -2,299 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 14,363 | 16,417 | 12,290 | 14,038 | 14,583 | 10,636 | 9,419 | 10,447 | 13,154 | 16,913 | 17,064 | 18,523 | 19,258 | 14,698 | 12,064 | 7,769 | 6,818 | 5,249 | 4,198 | 3,781 |
8.2. Chi phí khác | 13,979 | 15,868 | 11,904 | 13,963 | 14,213 | 10,136 | 9,153 | 10,559 | 12,183 | 16,221 | 16,717 | 18,099 | 18,215 | 14,075 | 11,583 | 7,365 | 5,973 | 4,972 | 4,107 | 3,829 |
Cộng kết quả hoạt động khác | 384 | 549 | 386 | 75 | 370 | 500 | 267 | -112 | 971 | 692 | 347 | 424 | 1,043 | 623 | 481 | 404 | 845 | 276 | 90 | -49 |
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 103,241 | 189,595 | 191,272 | 63,606 | 211,343 | 168,080 | 98,916 | 110,579 | -34,551 | 112,049 | 253,463 | 218,422 | 332,548 | 264,061 | 166,351 | 115,255 | 59,031 | 133,770 | -87,452 | -2,348 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 112,808 | 145,475 | 123,227 | 131,875 | 139,347 | 139,917 | 98,900 | 122,100 | 127,499 | 186,515 | 202,016 | 250,768 | 182,638 | 188,816 | 103,484 | 72,126 | 58,216 | 71,004 | 48,905 | 76,592 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | -9,567 | 44,120 | 68,045 | -68,268 | 71,995 | 28,163 | 16 | -11,521 | -162,050 | -74,466 | 51,446 | -32,346 | 149,910 | 75,245 | 62,867 | 43,129 | 815 | 62,766 | -136,358 | -78,940 |
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 22,562 | 29,096 | 24,645 | 21,579 | 27,686 | 27,982 | 19,780 | 19,677 | 25,497 | 37,299 | 40,402 | 44,315 | 36,525 | 33,872 | 20,695 | 14,422 | 11,656 | 14,198 | 9,779 | 9,502 |
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 22,562 | 29,096 | 24,645 | 21,579 | 27,686 | 27,982 | 19,780 | 19,677 | 25,497 | 37,299 | 40,402 | 44,315 | 36,525 | 33,872 | 20,695 | 14,422 | 11,656 | 14,198 | 9,779 | 9,502 |
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 80,679 | 160,499 | 166,626 | 42,027 | 183,656 | 140,098 | 79,136 | 90,902 | -60,049 | 74,750 | 213,061 | 174,107 | 296,023 | 230,190 | 145,656 | 100,834 | 47,375 | 119,572 | -97,232 | -11,849 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | 80,679 | 160,499 | 166,626 | 42,027 | 183,656 | 140,098 | 79,136 | 90,902 | -60,049 | 74,750 | 213,061 | 174,107 | 296,023 | 230,190 | 145,656 | 100,834 | 47,375 | 119,572 | -97,232 | -11,849 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | ||||||||||||||||||||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | ||||||||||||||||||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | ||||||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 8,517,167 | 8,921,840 | 7,950,279 | 8,045,915 | 7,119,527 | 5,996,731 | 5,241,401 | 5,087,806 | 6,076,954 | 6,021,977 | 7,519,704 | 9,254,467 | 6,332,885 | 5,977,181 | 3,776,309 | 3,202,938 | 2,544,522 | 2,347,444 | 1,895,757 | 2,325,137 |
I. Tài sản tài chính | 8,513,785 | 8,917,731 | 7,944,797 | 8,041,274 | 7,115,063 | 5,990,335 | 5,234,164 | 5,081,039 | 6,071,511 | 6,017,023 | 7,512,419 | 9,248,985 | 6,327,159 | 5,971,714 | 3,770,646 | 3,198,995 | 2,541,990 | 2,344,425 | 1,891,488 | 2,322,597 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 470,018 | 742,488 | 416,557 | 1,253,357 | 794,751 | 341,349 | 597,091 | 262,795 | 658,823 | 328,028 | 513,077 | 1,868,837 | 647,842 | 345,592 | 36,984 | 206,365 | 275,422 | 164,963 | 263,460 | 50,280 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 1,103,905 | 1,533,533 | 1,232,888 | 1,349,313 | 1,555,662 | 1,263,993 | 744,564 | 1,071,588 | 578,133 | 1,019,427 | 773,296 | 1,104,400 | 929,515 | 925,739 | 503,979 | 508,641 | 397,492 | 416,802 | 154,053 | 470,351 |
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | ||||||||||||||||||||
4. Các khoản cho vay | 6,916,579 | 6,607,680 | 6,266,063 | 5,394,080 | 4,729,938 | 4,358,683 | 3,863,610 | 3,735,574 | 4,820,233 | 4,648,565 | 6,197,707 | 6,254,439 | 4,729,529 | 4,679,136 | 3,221,267 | 2,478,957 | 1,866,413 | 1,759,693 | 1,478,330 | 1,803,294 |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | -10,886 | -10,886 | -10,886 | -10,886 | -10,886 | -10,886 | -10,886 | -10,886 | -10,886 | -10,886 | -10,886 | -10,886 | -10,886 | -10,886 | -10,886 | -10,886 | -10,886 | -10,886 | -10,886 | -10,886 |
7. Các khoản phải thu | 27,932 | 36,787 | 33,073 | 48,275 | 41,064 | 29,192 | 34,820 | 18,273 | 19,192 | 20,145 | 29,453 | 24,658 | 18,185 | 15,978 | 10,523 | 9,295 | 10,062 | 6,271 | 4,693 | 7,204 |
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1 | 1 | 1 | 196 | 291 | |||||||||||||||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 2,301 | 3,857 | 2,690 | 2,855 | 2,341 | 5,330 | 2,186 | 1,451 | 2,315 | 5,988 | 4,208 | 4,308 | 4,451 | 4,984 | 2,093 | 2,390 | 1,755 | 3,666 | 674 | 1,549 |
10. Phải thu nội bộ | ||||||||||||||||||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | ||||||||||||||||||||
12. Các khoản phải thu khác | 4,099 | 4,433 | 4,569 | 4,437 | 2,328 | 2,809 | 2,897 | 2,362 | 3,820 | 5,874 | 5,689 | 3,353 | 8,614 | 11,264 | 6,764 | 4,311 | 1,792 | 3,977 | 1,018 | 563 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | -163 | -163 | -158 | -158 | -136 | -136 | -118 | -118 | -119 | -119 | -125 | -125 | -93 | -93 | -79 | -79 | -61 | -61 | -51 | -51 |
II.Tài sản ngắn hạn khác | 3,382 | 4,108 | 5,482 | 4,641 | 4,464 | 6,396 | 7,237 | 6,767 | 5,443 | 4,954 | 7,285 | 5,482 | 5,727 | 5,467 | 5,663 | 3,943 | 2,533 | 3,019 | 4,269 | 2,540 |
1. Tạm ứng | 119 | 315 | 430 | 110 | 273 | 73 | 155 | 57 | 390 | 219 | 180 | 199 | 107 | 190 | 52 | |||||
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | 1,232 | 905 | 1,121 | 1,375 | 1,573 | 2,148 | 2,705 | 2,835 | 2,999 | 3,211 | 3,354 | 2,503 | 2,314 | 1,952 | 1,960 | 1,413 | 1,266 | 1,140 | 1,306 | 951 |
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,951 | 2,797 | 2,878 | 2,171 | 2,745 | 3,899 | 3,363 | 2,837 | 2,280 | 1,667 | 2,424 | 1,864 | 3,185 | 3,300 | 2,283 | 1,308 | 1,051 | 1,564 | 2,391 | 1,198 |
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | 81 | 91 | 9 | 50 | 9 | 24 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 109 | 109 | 109 | 109 | 109 | 9 |
5. Tài sản ngắn hạn khác | 1,044 | 1,044 | 28 | 52 | 1,087 | 1,087 | 10 | 1,107 | 1,107 | 26 | 1,113 | 1,113 | 17 | 411 | 383 | |||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 182,344 | 187,013 | 186,575 | 188,768 | 193,254 | 196,329 | 196,182 | 200,190 | 197,333 | 199,877 | 197,113 | 201,493 | 193,076 | 190,645 | 193,282 | 192,785 | 195,539 | 193,521 | 195,467 | 198,517 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Các khoản đầu tư | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 144,176 | 148,545 | 152,861 | 155,492 | 160,588 | 163,347 | 163,150 | 166,699 | 165,048 | 167,972 | 165,043 | 169,184 | 156,203 | 158,754 | 162,019 | 161,252 | 163,838 | 162,172 | 164,110 | 166,591 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 125,939 | 130,275 | 134,558 | 137,156 | 142,211 | 144,925 | 144,682 | 148,136 | 146,391 | 149,211 | 146,178 | 150,215 | 137,130 | 139,578 | 142,739 | 141,868 | 144,558 | 142,778 | 145,038 | 147,617 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 18,237 | 18,270 | 18,303 | 18,336 | 18,377 | 18,422 | 18,467 | 18,563 | 18,657 | 18,761 | 18,865 | 18,969 | 19,072 | 19,176 | 19,280 | 19,384 | 19,280 | 19,394 | 19,072 | 18,974 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 610 | 610 | 610 | 101 | 5,386 | 695 | ||||||||||||||
V. Tài sản dài hạn khác | 37,558 | 37,858 | 33,104 | 33,276 | 32,666 | 32,881 | 33,032 | 33,491 | 32,285 | 31,905 | 32,071 | 32,309 | 31,488 | 31,196 | 31,263 | 31,533 | 31,701 | 31,349 | 31,357 | 31,925 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 1,221 | 1,221 | 1,181 | 1,181 | 1,181 | 1,176 | 1,176 | 1,176 | 1,176 | 865 | 855 | 855 | 855 | 855 | 855 | 855 | 855 | 855 | 850 | 850 |
2. Chi phí trả trước dài hạn | 6,288 | 6,593 | 1,884 | 2,060 | 1,456 | 1,681 | 1,838 | 2,302 | 1,101 | 1,037 | 1,152 | 1,395 | 580 | 293 | 365 | 640 | 812 | 466 | 484 | 1,057 |
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 30,049 | 30,044 | 30,039 | 30,035 | 30,028 | 30,023 | 30,019 | 30,013 | 30,008 | 30,003 | 30,064 | 30,059 | 30,054 | 30,049 | 30,044 | 30,039 | 30,034 | 30,029 | 30,024 | 30,019 |
5. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 8,699,512 | 9,108,853 | 8,136,854 | 8,234,683 | 7,312,781 | 6,193,060 | 5,437,583 | 5,287,996 | 6,274,287 | 6,221,854 | 7,716,817 | 9,455,959 | 6,525,962 | 6,167,826 | 3,969,592 | 3,395,723 | 2,740,061 | 2,540,965 | 2,091,224 | 2,523,654 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 4,741,055 | 5,231,076 | 4,367,593 | 4,590,747 | 3,710,873 | 2,774,807 | 2,061,899 | 1,939,967 | 3,016,721 | 3,010,198 | 4,579,921 | 6,473,316 | 3,717,529 | 3,609,819 | 1,621,808 | 1,193,557 | 638,726 | 487,002 | 77,437 | 412,632 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 4,741,055 | 5,231,076 | 4,367,593 | 4,590,747 | 3,710,873 | 2,774,807 | 2,061,899 | 1,939,967 | 3,016,721 | 3,010,198 | 4,579,921 | 6,473,316 | 3,717,529 | 3,609,819 | 1,621,808 | 1,193,557 | 638,726 | 487,002 | 77,437 | 412,632 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 4,343,153 | 4,111,707 | 3,472,177 | 3,148,102 | 2,359,570 | 1,533,975 | 1,443,000 | 1,308,000 | 1,108,000 | 1,065,000 | 1,278,000 | 978,000 | 1,115,000 | 1,085,000 | 599,000 | 597,000 | 587,000 | 428,000 | 50,000 | 361,500 |
1.1. Vay ngắn hạn | 4,343,153 | 4,111,707 | 3,472,177 | 3,148,102 | 2,359,570 | 1,533,975 | 1,443,000 | 1,308,000 | 1,108,000 | 1,065,000 | 1,278,000 | 978,000 | 1,115,000 | 1,085,000 | 599,000 | 597,000 | 587,000 | 428,000 | 50,000 | 361,500 |
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | ||||||||||||||||||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | ||||||||||||||||||||
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 381 | 638 | 231 | 442 | 391 | 1,799 | 1,395 | 1,139 | 506 | 1,288 | 269 | 4,018 | 278 | 1,677 | 139 | 435 | 88 | 128 | 117 | 463 |
9. Người mua trả tiền trước | 4,641 | 5,652 | 8,628 | 4,107 | 5,600 | 5,528 | 8,875 | 5,312 | 5,766 | 6,573 | 6,247 | 2,619 | 3,706 | 4,720 | 4,825 | 1,885 | 3,182 | 2,963 | 3,002 | 2,155 |
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 36,718 | 52,705 | 47,501 | 32,534 | 55,539 | 46,182 | 30,871 | 43,043 | 40,432 | 70,416 | 68,147 | 75,304 | 59,792 | 59,749 | 36,978 | 27,228 | 18,348 | 23,955 | 14,350 | 12,568 |
11. Phải trả người lao động | 2,322 | 4,260 | 5,037 | 20,687 | 3,640 | 3,790 | 1,983 | 18,322 | 2,998 | 3,917 | 8,193 | 27,302 | 6,032 | 6,940 | 4,710 | 12,594 | 7,666 | |||
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 2,085 | 1,973 | 1,849 | 1,748 | 1,936 | 1,836 | 1,657 | 1,572 | 1,677 | 1,541 | 1,603 | 1,485 | 1,553 | 1,405 | 1,260 | 1,182 | 1,260 | 1,149 | 1,044 | 953 |
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 12,151 | 14,323 | 16,291 | 11,635 | 13,325 | 10,742 | 7,574 | 11,149 | 8,579 | 10,525 | 15,657 | 15,172 | 12,423 | 19,755 | 10,968 | 8,332 | 4,968 | 5,747 | 3,453 | 2,820 |
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 255,578 | 955,773 | 731,812 | 1,306,140 | 1,205,501 | 1,105,561 | 501,127 | 507,862 | 1,805,137 | 1,805,163 | 3,155,969 | 5,356,136 | 2,505,440 | 2,412,684 | 966,063 | 525,992 | 4,970 | 4,911 | 4,603 | 4,921 |
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 65,394 | |||||||||||||||||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 84,027 | 84,046 | 84,066 | 65,353 | 65,372 | 65,417 | 43,568 | 43,625 | 45,775 | 45,836 | 13,280 | 13,304 | 17,887 | -2,134 | 18,908 | 18,908 | 20,149 | 868 | 19,585 | |
II. Nợ phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1.1. Vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | ||||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | ||||||||||||||||||||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 3,958,456 | 3,877,777 | 3,769,261 | 3,643,936 | 3,601,908 | 3,418,252 | 3,375,684 | 3,348,030 | 3,257,566 | 3,211,656 | 3,136,896 | 2,982,644 | 2,808,433 | 2,558,007 | 2,347,784 | 2,202,166 | 2,101,335 | 2,053,963 | 2,013,787 | 2,111,021 |
I. Vốn chủ sở hữu | 3,958,456 | 3,877,777 | 3,769,261 | 3,643,936 | 3,601,908 | 3,418,252 | 3,375,684 | 3,348,030 | 3,257,566 | 3,211,656 | 3,136,896 | 2,982,644 | 2,808,433 | 2,558,007 | 2,347,784 | 2,202,166 | 2,101,335 | 2,053,963 | 2,013,787 | 2,111,021 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 3,059,276 | 3,059,276 | 2,145,733 | 2,145,733 | 2,145,733 | 2,145,733 | 1,950,682 | 1,950,682 | 1,950,682 | 1,475,812 | 1,475,802 | 1,475,581 | 1,475,477 | 1,454,940 | 1,404,073 | 1,404,111 | 1,404,114 | 1,404,117 | 1,404,110 | 1,404,111 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 3,059,194 | 3,059,194 | 2,145,650 | 2,145,650 | 2,145,650 | 2,145,650 | 1,950,600 | 1,950,600 | 1,950,600 | 1,475,673 | 1,475,673 | 1,475,673 | 1,475,673 | 1,454,931 | 1,322,673 | 1,322,673 | 1,322,673 | 1,322,673 | 1,202,441 | 1,202,441 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | 83 | 83 | 83 | 83 | 83 | 83 | 83 | 83 | 83 | 151 | 155 | 163 | 40 | 40 | 81,444 | 81,444 | 81,444 | 81,444 | 201,678 | 201,678 |
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
1.5. Cổ phiếu quỹ | -13 | -26 | -255 | -236 | -31 | -44 | -6 | -4 | -1 | -9 | -8 | |||||||||
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
4. Quỹ dự trữ điều lệ | 89,368 | 89,368 | 89,368 | 89,368 | 89,368 | 79,359 | 79,359 | 79,359 | 79,359 | 69,718 | 69,718 | |||||||||
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 89,366 | 89,366 | 89,366 | 89,366 | 89,366 | 79,357 | 79,357 | 79,357 | 79,357 | 69,716 | 69,718 | |||||||||
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
7. Lợi nhuận chưa phân phối | 899,180 | 818,501 | 1,623,528 | 1,498,203 | 1,456,176 | 1,272,520 | 1,425,002 | 1,397,347 | 1,306,884 | 1,557,109 | 1,482,359 | 1,328,328 | 1,154,221 | 924,332 | 784,995 | 639,340 | 538,506 | 491,131 | 470,243 | 567,475 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 461,588 | 371,342 | 1,220,490 | 1,163,210 | 1,052,914 | 941,253 | 1,121,898 | 1,094,260 | 992,276 | 1,080,451 | 931,235 | 828,650 | 622,197 | 542,218 | 478,126 | 395,338 | 337,633 | 291,073 | 332,951 | 293,825 |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 437,592 | 447,159 | 403,039 | 334,993 | 403,262 | 331,267 | 303,103 | 303,087 | 314,608 | 476,658 | 551,124 | 499,678 | 532,024 | 382,114 | 306,869 | 244,002 | 200,873 | 200,058 | 137,292 | 273,649 |
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 8,699,512 | 9,108,853 | 8,136,854 | 8,234,683 | 7,312,781 | 6,193,060 | 5,437,583 | 5,287,996 | 6,274,287 | 6,221,854 | 7,716,817 | 9,455,959 | 6,525,962 | 6,167,826 | 3,969,592 | 3,395,723 | 2,740,061 | 2,540,965 | 2,091,224 | 2,523,654 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | ||||||||||||||||||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |