CTCP Chứng khoán FPT (fts)

42.70
1.95
(4.79%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)97,1372,72260,19285,437-14,577101,29250,97517,50923,187-153,584-53,32059,7948,386159,733106,73265,52951,3077,71966,778-133,651
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu162,243152,932144,612129,483114,757114,969111,430102,068113,765119,753140,044146,336140,863111,56588,89063,59850,84445,68646,61946,715
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán40,95356,55577,54675,38569,09699,16678,07751,07271,53476,384109,550150,911195,744153,707142,564102,97574,62845,38546,90226,974
Cộng doanh thu hoạt động318,666224,627305,239299,217181,543325,103259,822177,699217,62554,424213,437364,755358,982434,931353,693235,873184,698105,512169,841-56,516
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)325318801884562,422-132022658813131593777-22-26-161202
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh22412021512875322368644428111
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán43,74443,51848,48844,81049,03753,11841,58531,13850,29044,58455,42666,48488,24963,94960,55844,33040,25324,52321,05616,507
2.12. Chi phí khác1,07169029342
Cộng chi phí hoạt động114,800101,32498,46390,97895,94694,21575,92462,87884,33069,22985,04296,703120,95088,55880,34558,69255,12933,98428,93625,209
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay
Cộng chi phí tài chính
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN27,60222,56220,21919,45524,99821,45317,84019,28722,64420,77217,09616,15219,85214,82412,74112,84716,04014,10711,41111,637
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG178,385102,857189,046190,88563,532210,973167,58098,649110,691-35,522111,357253,116217,998331,505263,438165,870114,85158,186133,494-87,543
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ179,065103,241189,595191,27263,606211,343168,08098,916110,579-34,551112,049253,463218,422332,548264,061166,351115,25559,031133,770-87,452
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN159,51380,679160,499166,62642,027183,656140,09879,13690,902-60,04974,750213,061174,107296,023230,190145,656100,83447,375119,572-97,232

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN9,580,1628,517,1678,921,8407,950,2798,045,9157,119,5275,996,7315,241,4015,087,8066,076,9546,021,9777,519,7049,254,4676,332,8855,977,1813,776,3093,202,9382,544,5222,347,4441,895,757
I. Tài sản tài chính9,574,6118,513,7858,917,7317,944,7978,041,2747,115,0635,990,3355,234,1645,081,0396,071,5116,017,0237,512,4199,248,9856,327,1595,971,7143,770,6463,198,9952,541,9902,344,4251,891,488
II.Tài sản ngắn hạn khác5,5513,3824,1085,4824,6414,4646,3967,2376,7675,4434,9547,2855,4825,7275,4675,6633,9432,5333,0194,269
B.TÀI SẢN DÀI HẠN179,399182,344187,013186,575188,768193,254196,329196,182200,190197,333199,877197,113201,493193,076190,645193,282192,785195,539193,521195,467
I. Tài sản tài chính dài hạn
II. Tài sản cố định142,597144,176148,545152,861155,492160,588163,347163,150166,699165,048167,972165,043169,184156,203158,754162,019161,252163,838162,172164,110
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang6106106101015,386695
V. Tài sản dài hạn khác36,80337,55837,85833,10433,27632,66632,88133,03233,49132,28531,90532,07132,30931,48831,19631,26331,53331,70131,34931,357
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN9,759,5618,699,5129,108,8538,136,8548,234,6837,312,7816,193,0605,437,5835,287,9966,274,2876,221,8547,716,8179,455,9596,525,9626,167,8263,969,5923,395,7232,740,0612,540,9652,091,224
C. NỢ PHẢI TRẢ5,641,5924,741,0555,231,0764,367,5934,590,7473,710,8732,774,8072,061,8991,939,9673,016,7213,010,1984,579,9216,473,3163,717,5293,609,8191,621,8081,193,557638,726487,00277,437
I. Nợ phải trả ngắn hạn5,641,5924,741,0555,231,0764,367,5934,590,7473,710,8732,774,8072,061,8991,939,9673,016,7213,010,1984,579,9216,473,3163,717,5293,609,8191,621,8081,193,557638,726487,00277,437
II. Nợ phải trả dài hạn
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU4,117,9693,958,4563,877,7773,769,2613,643,9363,601,9083,418,2523,375,6843,348,0303,257,5663,211,6563,136,8962,982,6442,808,4332,558,0072,347,7842,202,1662,101,3352,053,9632,013,787
I. Vốn chủ sở hữu4,117,9693,958,4563,877,7773,769,2613,643,9363,601,9083,418,2523,375,6843,348,0303,257,5663,211,6563,136,8962,982,6442,808,4332,558,0072,347,7842,202,1662,101,3352,053,9632,013,787
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU9,759,5618,699,5129,108,8538,136,8548,234,6837,312,7816,193,0605,437,5835,287,9966,274,2876,221,8547,716,8179,455,9596,525,9626,167,8263,969,5923,395,7232,740,0612,540,9652,091,224
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |