CTCP Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị (fti)

3.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2017
Qúy 2
2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,1251,816
4. Giá vốn hàng bán221
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,1251,595
6. Doanh thu hoạt động tài chính363360
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng121194
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,5303,203
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,164-1,443
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,306-1,088
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,306-1,088
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,306-1,088

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 2
2017
Qúy 4
2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn48,51729,50133,68128,16222,88218,70620,26128,75629,159
I. Tiền và các khoản tương đương tiền18,3728933,0861,3371,1213,28712,87414,91817,458
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn22,80021,50023,50018,10014,2007,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,6726,3316,4128,0356,7887,0396,7179,0677,122
IV. Tổng hàng tồn kho632632632632632632632939895
V. Tài sản ngắn hạn khác41145525814148393,8313,685
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn88,43311,20711,57012,22512,88013,87114,28021,99625,249
I. Các khoản phải thu dài hạn1,784
II. Tài sản cố định5,8166,4687,1237,7788,4339,0939,83310,22110,609
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,4473,4473,4473,4473,4473,4473,4473,4473,447
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn79,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0007,0767,076
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1692913311,2522,333
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN136,95040,70845,25140,38735,76232,57734,54150,75154,408
A. Nợ phải trả9,6997,79825,5537,8087,8617,7848,69716,48713,653
I. Nợ ngắn hạn9,3997,49825,2537,5087,5617,4848,69716,48713,653
II. Nợ dài hạn30030300300300300
B. Nguồn vốn chủ sở hữu127,25032,91019,69932,57927,90124,79325,84434,26440,755
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN136,95040,70845,25140,38735,76232,57734,54150,75154,408
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |