Chỉ tiêu | Qúy 2 2017 | Qúy 2 2016 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 1,125 | 1,816 |
4. Giá vốn hàng bán | 221 | |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 1,125 | 1,595 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 363 | 360 |
7. Chi phí tài chính | ||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||
9. Chi phí bán hàng | 121 | 194 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,530 | 3,203 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -1,164 | -1,443 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -1,306 | -1,088 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -1,306 | -1,088 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -1,306 | -1,088 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 4 2016 |
TÀI SẢN | |||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 48,517 | 29,501 | 33,681 | 28,162 | 22,882 | 18,706 | 20,261 | 28,756 | 29,159 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 18,372 | 893 | 3,086 | 1,337 | 1,121 | 3,287 | 12,874 | 14,918 | 17,458 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 22,800 | 21,500 | 23,500 | 18,100 | 14,200 | 7,700 | |||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 6,672 | 6,331 | 6,412 | 8,035 | 6,788 | 7,039 | 6,717 | 9,067 | 7,122 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 632 | 632 | 632 | 632 | 632 | 632 | 632 | 939 | 895 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 41 | 145 | 52 | 58 | 141 | 48 | 39 | 3,831 | 3,685 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 88,433 | 11,207 | 11,570 | 12,225 | 12,880 | 13,871 | 14,280 | 21,996 | 25,249 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,784 | ||||||||
II. Tài sản cố định | 5,816 | 6,468 | 7,123 | 7,778 | 8,433 | 9,093 | 9,833 | 10,221 | 10,609 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 3,447 | 3,447 | 3,447 | 3,447 | 3,447 | 3,447 | 3,447 | 3,447 | 3,447 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 79,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 7,076 | 7,076 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 169 | 291 | 331 | 1,252 | 2,333 | ||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 136,950 | 40,708 | 45,251 | 40,387 | 35,762 | 32,577 | 34,541 | 50,751 | 54,408 |
A. Nợ phải trả | 9,699 | 7,798 | 25,553 | 7,808 | 7,861 | 7,784 | 8,697 | 16,487 | 13,653 |
I. Nợ ngắn hạn | 9,399 | 7,498 | 25,253 | 7,508 | 7,561 | 7,484 | 8,697 | 16,487 | 13,653 |
II. Nợ dài hạn | 300 | 30 | 300 | 300 | 300 | 300 | |||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 127,250 | 32,910 | 19,699 | 32,579 | 27,901 | 24,793 | 25,844 | 34,264 | 40,755 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 136,950 | 40,708 | 45,251 | 40,387 | 35,762 | 32,577 | 34,541 | 50,751 | 54,408 |