CTCP Phụ tùng Máy số 1 (ft1)

47.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn256,069345,513250,298246,094263,883256,263220,703275,650233,474214,162
I. Tiền và các khoản tương đương tiền17,7933,0891,38241,77530,6065,8301,46317,31017,6474,471
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn94,408139,700108,10992,05599,87785,95184,82999,01091,02291,033
IV. Tổng hàng tồn kho143,421202,497139,646110,005131,752163,659133,977154,948124,805117,658
V. Tài sản ngắn hạn khác4462271,1622,2581,6488234354,381
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn64,21452,19144,49944,37780,467102,682116,77891,23280,79863,780
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định61,44348,62241,50243,35178,52799,271114,71389,71378,90760,557
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn39225128771
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,0002,1982,959959959959959959959959
VI. Tổng tài sản dài hạn khác77198038689812,4279785609331,493
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN320,283397,704294,797290,471344,349358,945337,482366,881314,272277,942
A. Nợ phải trả182,859243,800154,581148,631209,392223,812193,325213,086166,527145,171
I. Nợ ngắn hạn182,859243,800154,581148,631209,392214,140173,653201,086146,527145,171
II. Nợ dài hạn9,67219,67212,00020,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu137,424153,904140,215141,840134,957135,133144,156153,796147,745132,771
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN320,283397,704294,797290,471344,349358,945337,482366,881314,272277,942
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |