CTCP Cơ khí đóng tàu Thủy sản Việt Nam (fso)

6.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 2
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn37,04234,44734,45731,51829,34633,13233,30832,42265,08260,53842,16845,60436,403
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3553717411,0741,1742,0981,8317,17310,7635,0339,67113,12813,793
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn34,50031,00028,00024,50022,70022,70024,06911,3348,0768,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,9552,8453,2012,9263,7033,9782,8218,93219,59920,2689,4847,3836,866
IV. Tổng hàng tồn kho2202202,4292,9541,3633,8094,1964,39634,22734,68514,78516,53515,537
V. Tài sản ngắn hạn khác12128663406547391588493552152558207
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn20,72422,01023,89825,88526,93928,59330,21830,97631,41832,57733,72834,90136,677
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định1,71921,25323,03624,89225,93127,75327,96930,44630,86031,84932,86034,46236,311
III. Bất động sản đầu tư18,181
IV. Tài sản dở dang dài hạn2662662662662662661,665266266266266266266
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác557492596727742574584264293462602173101
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN57,76656,45758,35557,40356,28661,72563,52663,39996,50093,11575,89680,50573,080
A. Nợ phải trả1,7351,7292,7962,5502,2354,3555,1815,71632,23433,04414,47119,44012,286
I. Nợ ngắn hạn1,1051,1432,4162,1691,9154,0614,8825,38131,92932,73114,15619,12211,949
II. Nợ dài hạn630586380381320294299335305313315318337
B. Nguồn vốn chủ sở hữu56,03154,72855,55954,85354,05157,36958,34557,68264,26760,07161,42561,06560,794
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN57,76656,45758,35557,40356,28661,72563,52663,39996,50093,11575,89680,50573,080
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |