CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT (frt)

169.90
4.90
(2.97%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh10,409,5219,271,9699,067,7998,722,3858,265,6427,200,2947,787,2928,490,9147,736,2026,237,0407,812,5558,526,7125,019,5304,381,6004,691,6643,957,7013,459,1353,246,7834,141,4844,281,594
4. Giá vốn hàng bán8,485,4097,428,5207,234,3157,167,3926,864,6456,089,4806,566,4887,127,2116,512,5345,270,0006,552,8797,210,9754,298,6013,754,3734,079,4983,398,5402,955,9452,741,2033,529,4363,695,764
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,890,2701,810,9901,807,3401,522,6231,371,3071,081,3341,186,3811,330,6091,196,614943,1971,232,7571,266,446694,657604,923585,488538,678476,226463,009563,532511,113
6. Doanh thu hoạt động tài chính26,14419,21325,25832,91621,2969,50116,54434,14045,10744,02950,46963,41352,71548,93832,51518,02013,33515,76923,42431,741
7. Chi phí tài chính59,53354,68460,63164,31865,32976,23986,37677,61863,43760,60754,65746,18038,11734,49327,45618,20221,86841,86251,67943,648
-Trong đó: Chi phí lãi vay59,53354,56660,44363,90062,84872,77685,39375,70360,48948,99946,33739,96836,83434,99720,43016,55020,97832,96944,33740,208
9. Chi phí bán hàng1,319,8281,361,8551,380,3891,266,7851,029,101960,627913,156886,456865,251775,221732,370734,919443,603467,712420,912417,514388,325362,894390,743405,464
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp337,802320,141302,492318,212296,758256,147205,361287,661210,17695,858293,644134,332206,581116,705131,890113,33292,55596,710101,990114,416
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)199,25193,52389,086-93,7771,415-202,179-1,968113,015102,85755,540202,556414,42859,07134,95137,7447,650-13,187-22,68842,544-20,674
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)197,08371,77688,749-97,2141,352-200,3902,070116,851105,77059,053203,949417,07260,90637,49438,66810,587-8,491-20,66646,998-13,855
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)165,41348,45260,687-103,493-13,022-214,7522,07096,67385,26646,780169,354335,49447,24230,23530,9271,018-6,667-19,75535,620-26,233
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)140,91126,74338,764-100,877-21,086-218,606-5,07494,54384,54446,687164,587335,25447,45030,09730,9325,763-236-17,69436,885-20,271

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn12,691,50310,592,99910,921,00111,415,30810,056,5257,687,7878,155,5589,421,9959,049,9739,299,43910,150,70810,176,6467,960,6897,289,8647,163,3414,964,9054,336,6324,304,2115,622,2246,177,580
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,169,613690,871870,876960,823541,305382,450686,823745,556407,960444,415919,1221,105,210348,801609,174610,610701,504498,712588,664912,495919,650
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn626,0001,250,0001,573,0001,194,0001,037,000342,000235,0001,119,0001,904,0001,947,0001,611,5001,820,5001,737,6421,873,6422,042,070788,159447,680403,593465,802444,643
III. Các khoản phải thu ngắn hạn487,856628,976655,106394,464733,521512,071541,086606,203923,9591,483,6992,214,6581,984,6132,870,0582,153,6401,863,2891,501,0471,223,321851,2351,065,0311,178,443
IV. Tổng hàng tồn kho9,116,6027,788,8067,537,0988,426,8617,289,9796,064,9206,303,1816,520,9385,458,0085,114,9085,114,6074,927,6342,833,5132,468,8612,482,0191,829,5302,011,9712,313,6983,011,6983,383,542
V. Tài sản ngắn hạn khác291,431234,346284,921439,160454,720386,346389,468430,297356,046309,417290,822338,689170,674184,546165,354144,665154,948147,020167,198251,302
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,783,2491,733,8681,715,8841,683,1421,663,5331,490,7061,284,9091,042,320876,219718,708631,792564,140538,085424,926408,844425,478415,684421,867423,704415,778
I. Các khoản phải thu dài hạn183,270182,339183,547179,315180,012177,744176,022170,162159,646158,296143,235136,777130,147140,319117,947116,400115,541114,462112,560105,270
II. Tài sản cố định1,430,2641,376,2131,347,4311,307,6371,263,676977,888920,258255,564172,973171,153171,096171,95358,79051,36351,23450,62849,69950,01649,97648,571
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn99877119,176137,6691,7961,79654,30954,34319,09891
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác169,715175,315183,908195,419200,670197,405186,832614,798489,291334,916298,362255,318236,044233,244239,663258,450250,444257,388261,168261,937
VII. Lợi thế thương mại113,105
TỔNG CỘNG TÀI SẢN14,474,75212,326,86712,636,88413,098,45011,720,0589,178,4939,440,46710,464,3159,926,19210,018,14710,782,50010,740,7858,498,7747,714,7907,572,1855,390,3844,752,3174,726,0786,045,9286,593,358
A. Nợ phải trả12,483,74310,498,55810,857,02611,379,2799,924,6837,401,0757,389,0618,414,9797,985,0088,162,2298,933,8729,061,5117,154,9936,428,4986,316,1284,165,2543,542,7373,430,8494,730,9445,311,150
I. Nợ ngắn hạn12,483,19410,487,34410,856,49211,378,7239,924,1427,400,6007,388,6078,414,8847,984,8588,162,0798,933,7859,061,4227,154,8926,428,3976,316,1284,165,2543,527,7373,420,6604,708,4035,308,438
II. Nợ dài hạn55011,21453555654147545495150150878910110115,00010,18922,5422,712
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,991,0081,828,3101,779,8581,719,1711,795,3751,777,4182,051,4062,049,3361,941,1841,855,9181,848,6291,679,2741,343,7801,286,2921,256,0571,225,1301,209,5801,295,2291,314,9841,282,209
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN14,474,75212,326,86712,636,88413,098,45011,720,0589,178,4939,440,46710,464,3159,926,19210,018,14710,782,50010,740,7858,498,7747,714,7907,572,1855,390,3844,752,3174,726,0786,045,9286,593,358
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |