Chỉ tiêu | Qúy 2 2015 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 118,512 |
4. Giá vốn hàng bán | 108,849 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 9,663 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 280 |
7. Chi phí tài chính | 119 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 97 |
9. Chi phí bán hàng | 2,437 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 5,390 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 1,997 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 1,441 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 1,124 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 1,124 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 |
TÀI SẢN | |||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 90,235 | 76,426 | 65,439 | 75,673 | 57,046 | 74,768 | 48,482 | 46,060 | 157,725 | 77,105 | 119,174 | 130,098 | 134,537 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 20,378 | 41,357 | 20,582 | 17,884 | 20,391 | 10,540 | 8,351 | 1,486 | 62,438 | 3,617 | 19,495 | 3,673 | 13,662 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 27,100 | 16,062 | 30,858 | 16,830 | 11,133 | 6,000 | 5,000 | 1,000 | |||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 35,101 | 33,544 | 25,807 | 24,038 | 22,232 | 33,387 | 25,692 | 23,318 | 72,873 | 21,749 | 33,595 | 45,603 | 43,654 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,958 | 1,196 | 2,131 | 1,738 | 3,650 | 3,487 | 3,075 | 5,562 | 16,998 | 44,551 | 54,058 | 67,589 | 70,116 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 5,698 | 329 | 857 | 1,156 | 10,773 | 10,524 | 11,365 | 4,560 | 5,416 | 7,188 | 6,025 | 8,234 | 6,106 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 63,046 | 65,654 | 68,168 | 77,257 | 115,975 | 85,662 | 102,886 | 115,342 | 112,492 | 73,531 | 74,507 | 65,454 | 57,530 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 170 | 223 | 223 | 199 | 199 | 203 | 209 | 180 | |||||
II. Tài sản cố định | 35,197 | 40,813 | 50,353 | 56,118 | 61,639 | 64,678 | 69,091 | 75,884 | 70,033 | 28,624 | 30,651 | 31,887 | 34,626 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 26,215 | 22,757 | 15,145 | 17,751 | 18,192 | 19,706 | 32,027 | 37,110 | 40,713 | 25,747 | 24,368 | 14,593 | 3,863 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 200 | 200 | 200 | 200 | 34,200 | 16,607 | 16,607 | 16,607 | 16,607 | ||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,264 | 1,661 | 2,247 | 2,989 | 1,745 | 1,074 | 1,558 | 2,168 | 1,746 | 2,553 | 2,881 | 2,367 | 2,434 |
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 153,281 | 142,080 | 133,607 | 152,931 | 173,021 | 160,430 | 151,369 | 161,402 | 270,217 | 150,636 | 193,681 | 195,552 | 192,067 |
A. Nợ phải trả | 15,853 | 15,270 | 8,439 | 25,980 | 35,467 | 27,007 | 25,523 | 41,963 | 124,088 | 42,119 | 89,270 | 87,170 | 86,119 |
I. Nợ ngắn hạn | 15,853 | 15,270 | 7,678 | 25,070 | 33,840 | 24,455 | 22,751 | 39,194 | 122,112 | 41,268 | 85,413 | 73,516 | 85,524 |
II. Nợ dài hạn | 761 | 909 | 1,627 | 2,552 | 2,772 | 2,769 | 1,976 | 850 | 3,858 | 13,653 | 595 | ||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 137,428 | 126,810 | 125,168 | 126,951 | 137,554 | 133,423 | 125,846 | 119,439 | 146,129 | 108,517 | 104,410 | 108,383 | 105,948 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 153,281 | 142,080 | 133,607 | 152,931 | 173,021 | 160,430 | 151,369 | 161,402 | 270,217 | 150,636 | 193,681 | 195,552 | 192,067 |