CTCP Lâm Nghiệp Sài Gòn (frm)

4.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh118,512
4. Giá vốn hàng bán108,849
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9,663
6. Doanh thu hoạt động tài chính280
7. Chi phí tài chính119
-Trong đó: Chi phí lãi vay97
9. Chi phí bán hàng2,437
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,390
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,997
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,441
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,124
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,124

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 2
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn90,23576,42665,43975,67357,04674,76848,48246,060157,72577,105119,174130,098134,537
I. Tiền và các khoản tương đương tiền20,37841,35720,58217,88420,39110,5408,3511,48662,4383,61719,4953,67313,662
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn27,10016,06230,85816,83011,1336,0005,0001,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn35,10133,54425,80724,03822,23233,38725,69223,31872,87321,74933,59545,60343,654
IV. Tổng hàng tồn kho1,9581,1962,1311,7383,6503,4873,0755,56216,99844,55154,05867,58970,116
V. Tài sản ngắn hạn khác5,6983298571,15610,77310,52411,3654,5605,4167,1886,0258,2346,106
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn63,04665,65468,16877,257115,97585,662102,886115,342112,49273,53174,50765,45457,530
I. Các khoản phải thu dài hạn170223223199199203209180
II. Tài sản cố định35,19740,81350,35356,11861,63964,67869,09175,88470,03328,62430,65131,88734,626
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn26,21522,75715,14517,75118,19219,70632,02737,11040,71325,74724,36814,5933,863
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20020020020034,20016,60716,60716,60716,607
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,2641,6612,2472,9891,7451,0741,5582,1681,7462,5532,8812,3672,434
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN153,281142,080133,607152,931173,021160,430151,369161,402270,217150,636193,681195,552192,067
A. Nợ phải trả15,85315,2708,43925,98035,46727,00725,52341,963124,08842,11989,27087,17086,119
I. Nợ ngắn hạn15,85315,2707,67825,07033,84024,45522,75139,194122,11241,26885,41373,51685,524
II. Nợ dài hạn7619091,6272,5522,7722,7691,9768503,85813,653595
B. Nguồn vốn chủ sở hữu137,428126,810125,168126,951137,554133,423125,846119,439146,129108,517104,410108,383105,948
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN153,281142,080133,607152,931173,021160,430151,369161,402270,217150,636193,681195,552192,067
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |