CTCP FPT (fpt)

133
0.60
(0.45%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh52,625,17544,023,01135,671,05229,921,69827,791,98223,259,12643,298,39640,447,13838,707,14332,873,02727,114,70224,624,08525,397,76020,041,45918,422,05116,429,73713,518,39721,399,75214,100,7928,734,781
2. Các khoản giảm trừ doanh thu7,27413,48313,79091,29875,02245,589639,785915,669747,445228,37086,81329,78127,51324,15518,02547,89819,506
3. Doanh thu thuần (1)-(2)52,617,90144,009,52835,657,26329,830,40127,716,96023,213,53742,658,61139,531,46937,959,69932,644,65627,027,88924,594,30425,370,24720,017,30418,404,02616,381,84013,498,89121,399,75214,100,7928,734,781
4. Giá vốn hàng bán32,298,34726,842,24922,025,29818,016,74317,004,91114,490,65832,976,20631,093,33430,465,87926,371,19621,488,73619,902,15920,412,09916,028,81114,718,67313,403,40411,537,44320,048,51913,179,6458,196,631
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)20,319,55317,167,27913,631,96411,813,65710,712,0508,722,8799,682,4058,438,1357,493,8206,273,4605,539,1534,692,1454,958,1483,988,4933,685,3532,978,4361,961,4481,351,233921,147538,150
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,336,0691,998,5041,270,789821,896650,495600,0931,583,100574,760452,547367,645385,721636,518552,058464,259187,941197,47248,93611,2787,2274,389
7. Chi phí tài chính1,718,2981,687,3701,144,187548,165592,386361,047600,872694,214620,412354,076270,556549,888693,758559,127445,371495,23672,34474,25940,36728,326
-Trong đó: Chi phí lãi vay832,649645,726483,996385,338358,988238,344368,546374,186262,502166,165132,491228,659249,501238,148109,69980,48842,95657,96131,45621,815
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh42,347483,598686,865312,194404,927439,02771,08535,13334,47540,85921,52132,66235,538107,83469,667-39,9594,043
9. Chi phí bán hàng5,242,5524,526,4413,604,6112,713,5612,345,9582,047,8343,074,6372,638,4552,226,8711,702,7581,356,607857,893793,285646,360527,091526,659384,773357,567283,983158,411
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,625,3745,846,2814,612,3264,495,3664,219,2553,553,2883,441,1292,751,1582,331,7892,183,2601,846,4741,602,6761,603,1551,370,5811,306,345963,266600,168435,826269,132164,054
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,111,7467,589,2906,228,4945,190,6544,609,8733,799,8314,219,9522,964,2012,801,7692,441,8692,472,7582,350,8672,455,5461,984,5171,664,1551,150,787957,142494,859334,892191,748
12. Thu nhập khác200,956184,324133,219131,401112,68460,449101,84799,840146,796193,662204,959167,744104,921144,688185,589191,151100,712140,45615,6351,396
13. Chi phí khác109,695111,33124,50758,59958,0262,67866,68150,14297,417176,307119,641112,05158,923106,012152,222101,85328,86826,0156,634369
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)91,26172,993108,71272,80254,65757,77135,16649,69749,37917,35585,31955,69345,99738,67633,36889,29871,843114,4409,0011,027
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,203,0067,662,2836,337,2065,263,4574,664,5313,857,6034,255,1183,013,8992,851,1492,459,2242,558,0772,406,5612,501,5432,023,1931,697,5221,240,0851,028,985609,299343,893192,775
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,424,0171,193,614954,883942,814761,990599,215698,494424,741497,001399,000477,971424,440418,067346,754329,029212,404148,71573,68742,51517,957
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-9,061-22,67433,022-103,103-9,17124,39128,51013,466-83,937-18,901-27,654-3,3674,328-15,318-37,381-23,365
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,414,9561,170,940987,905839,711752,818623,605727,004438,208413,064380,099450,317421,074422,395331,436291,648189,038148,71573,68742,51517,957
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,788,0506,491,3435,349,3014,423,7453,911,7123,233,9973,528,1142,575,6912,438,0852,079,1252,107,7601,985,4872,079,1481,691,7571,405,8741,051,047880,271535,612301,378174,818
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,322,8591,181,2351,011,889885,737776,362613,819596,583585,048507,189447,040457,605445,160397,330427,251342,525214,776142,80185,17620,895
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,465,1905,310,1094,337,4123,538,0083,135,3502,620,1792,931,5311,990,6431,930,8961,632,0851,650,1551,540,3271,681,8181,264,5061,063,349836,271737,469450,436280,483174,818

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn36,705,75230,937,71135,118,37325,612,49018,979,17618,406,08716,059,93821,908,66318,959,00916,964,33312,908,24310,229,47011,372,7288,839,0227,678,5054,658,2634,342,6223,074,3802,020,7061,495,173
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,279,1576,440,1775,417,8454,686,1913,453,3893,925,7273,480,6606,013,3613,584,7094,336,2822,750,9712,318,9152,902,3831,436,1282,310,5101,242,503895,515669,452415,058372,681
1. Tiền5,975,1283,880,8603,447,3772,216,7432,611,6442,682,4371,886,4352,708,3971,879,3972,072,2061,426,9111,448,5741,498,138861,7181,491,5371,088,022815,402669,452415,058372,681
2. Các khoản tương đương tiền2,304,0292,559,3171,970,4682,469,449841,7441,243,2901,594,2243,304,9641,705,3122,264,0761,324,060870,3411,404,245574,409818,973154,48080,113
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn16,104,20513,047,23420,730,72112,435,9186,708,9785,568,6244,379,4463,472,0872,617,4421,441,4871,443,449662,021861,597563,892619,749
1. Chứng khoán kinh doanh1,450,8921,452,855677,627861,597565,892619,749
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-9,405-9,405-15,607-2,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn16,104,20513,047,23420,730,72112,435,9186,708,9785,568,6244,379,4463,472,0872,617,442
III. Các khoản phải thu ngắn hạn9,674,3438,502,8956,882,1836,265,4126,536,2516,426,9466,151,7826,640,1365,534,2095,034,3384,411,5343,775,6423,781,5143,248,8762,545,5511,994,1701,849,2831,756,8451,197,394756,305
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng9,057,6477,990,0776,211,9575,564,3925,812,9385,561,5465,038,3794,813,6454,477,1224,005,2253,658,2673,208,6023,055,1702,355,7791,885,7051,541,2921,511,1171,509,7671,025,325592,088
2. Trả trước cho người bán482,075292,916400,707459,336274,779218,42895,341502,798346,030400,189253,623209,644202,306241,613395,081271,889160,984162,099121,923122,425
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn251,95492,72461,418
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng176,771199,252168,940197,973318,339431,581516,837522,983419,889272,485259,635153,814
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn51588334,762185,532394910621,152
6. Phải thu ngắn hạn khác869,492719,203595,813480,833491,316658,775767,000845,229476,422401,396320,027265,939368,964556,198286,909107,084122,56084,99750,14641,792
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-912,157-699,436-529,996-622,655-361,516-264,667-180,519-142,688-282,202-295,456-240,272-181,027-104,561-58,527-22,143-18,819-6,795-18
IV. Tổng hàng tồn kho1,593,4111,965,7881,507,3431,290,0921,284,2011,340,6871,020,2124,553,8085,268,1004,572,6363,328,8812,699,5093,275,8502,448,4721,426,0431,223,9581,428,218584,485384,296355,824
1. Hàng tồn kho1,724,9572,121,1181,623,3151,405,0841,349,9591,401,3031,024,0444,617,0305,332,0324,652,3333,353,8062,710,3013,294,6832,460,4541,434,7091,230,8721,430,100584,485384,296355,824
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-131,546-155,330-115,972-114,992-65,758-60,615-3,832-63,222-63,932-79,697-24,925-10,792-18,833-11,982-8,666-6,914-1,882
V. Tài sản ngắn hạn khác1,054,635981,617580,281934,877996,3571,144,1031,027,8371,229,2701,954,5491,579,590973,408773,383551,3841,141,654776,651197,633169,60663,59823,95810,363
1. Chi phí trả trước ngắn hạn449,246409,347290,950621,038692,501962,478759,948700,737829,521592,435178,530114,20281,83872,42493,98440,37135,80717,263
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ528,985392,864256,818268,314175,755138,813156,146405,3611,106,182921,625757,074621,884405,238310,144209,296143,680130,80940,847
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước76,405179,40632,51345,524128,10242,812111,743123,17218,84633,74410,02514,37438,09512,44925,9411,3631,284
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác31,78627,77922,92426,213746,637447,43112,2192,9904,20410,363
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn23,577,07620,712,69318,579,56816,121,83414,414,98811,350,9808,939,7397,924,5997,086,5795,694,0114,662,3143,979,7123,570,3583,465,5222,716,9101,466,5711,013,430334,839198,77188,532
I. Các khoản phải thu dài hạn247,392225,091167,244242,873262,485109,788231,657380,966348,6391,2131,4341,029376109315194
1. Phải thu dài hạn của khách hàng161,552242,328242,328
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn1,1902,26993,99247,428393
5. Phải thu dài hạn khác299,765276,273219,705203,610269,786164,125124,835192,339160,1621,2131,4341,029376126315
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-52,372-52,372-54,729-54,729-54,729-54,729-54,729-53,701-53,851-17
II. Tài sản cố định13,643,23312,032,91510,398,8388,317,8237,492,1686,513,7365,247,2854,589,9834,292,2533,300,5472,536,7612,076,6661,727,8051,677,8431,255,566738,970632,798262,959157,57574,636
1. Tài sản cố định hữu hình12,382,11710,714,2319,260,9357,219,5526,295,2625,207,1264,585,4934,131,2993,971,4022,998,0022,263,5871,806,9101,458,8781,433,7351,023,900694,250598,227247,021157,57574,636
2. Tài sản cố định thuê tài chính4,01931,6244,8432,9022,8453,0253,6562,4641,737740546646596731147154
3. Tài sản cố định vô hình1,257,0971,287,0601,133,0601,095,3691,194,0611,303,585658,136456,221319,114301,804272,628269,110268,331243,377231,52044,56634,57115,939
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,315,2701,062,1851,290,5992,373,3931,650,4711,174,778805,5601,020,980692,575537,242539,103540,996423,085322,496382,946221,7568,80936,6938,144
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn14,23813,400
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,315,2701,062,1851,290,5992,373,3931,650,4711,174,778805,5601,006,742679,175
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,335,0093,238,2993,101,9942,581,1752,496,5522,202,4671,783,369826,328727,906796,509706,727696,286865,424978,170909,809290,070321,82713,2961,2965,465
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,107,6172,205,7362,018,0051,980,8171,912,7131,676,2321,333,704289,799271,434251,078225,525210,441212,185714,708381,217243,554299,2111,296
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,830,3492,399,0731,931,007903,457893,624793,361749,260756,802632,649703,176663,469663,358672,534273,705560,28947,69623,79612,0005,465
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,623,156-1,376,710-847,218-303,299-309,785-267,126-299,595-221,058-176,178-157,745-182,267-177,513-19,295-10,243-31,697-1,180-1,180
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,20010,200200200784
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,752,3823,746,2583,154,9082,406,5362,287,3831,024,194871,8681,106,3421,025,207726,544647,002447,964336,649264,923162,482215,77549,99621,57631,5628,431
1. Chi phí trả trước dài hạn3,391,4353,488,2522,972,6972,267,0662,247,132986,964811,4341,017,386808,537523,438489,424330,700225,344154,93081,869153,15241,16919,904
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại360,947258,006182,212139,47040,25137,23060,43488,956216,670131,807103,53774,74373,22576,06460,74623,365
3. Tài sản dài hạn khác71,29954,04242,52238,08033,92819,86739,2588,8271,6728,431
VII. Lợi thế thương mại1,283,790407,945465,985200,034225,929326,018333,170231,508216,366216,366221,7145,999
TỔNG CỘNG TÀI SẢN60,282,82851,650,40453,697,94141,734,32333,394,16429,757,06724,999,67729,833,26226,045,58922,658,34417,570,55714,209,18314,943,08712,304,54410,395,4156,124,8345,356,0523,409,2202,219,4771,583,705
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả30,349,81626,294,27932,279,95623,128,65616,594,87514,982,09611,761,30118,385,18715,863,30313,400,5259,316,7007,114,9218,717,2757,255,5136,677,4933,222,3663,131,2151,746,5341,607,9471,284,465
I. Nợ ngắn hạn29,651,67424,521,16229,761,10622,364,71116,102,25714,451,15011,100,34517,429,65614,967,55412,070,3439,068,7406,423,1968,475,4655,214,2064,765,8333,217,4373,064,6691,620,3601,483,0241,110,867
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn13,837,89410,904,34517,799,44112,062,4107,513,6366,598,8694,116,9899,206,6668,191,3256,722,4124,166,6352,859,6844,674,4552,675,9252,234,1171,236,8121,249,346658,784836,088552,897
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả307,132
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,602,9773,209,2052,865,8152,824,5062,641,7972,510,1142,279,1723,757,3702,815,0553,018,8572,200,0231,809,3711,338,8281,150,1771,238,6531,057,5081,060,379626,707266,958351,924
4. Người mua trả tiền trước602,010491,098710,659465,158398,629418,652561,261582,218296,630478,420374,760345,908335,441210,727271,717336,640160,21271,23648,25618,783
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,432,357670,649517,653645,972554,462411,222320,421342,477318,469250,837196,312297,344337,468242,204353,375189,056242,91782,471
6. Phải trả người lao động3,734,3413,276,6982,926,2291,968,3641,278,8851,191,303830,413826,717694,086647,442506,483310,779342,052211,764165,34336,33772,64567,208
7. Chi phí phải trả ngắn hạn848,293807,640829,126762,365746,854837,957918,419602,958518,769517,897447,646234,920196,519218,872126,992122,98278,37720,199
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn86,758
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng78,45678,66489,22564,24539,25146,56220,38118,96112,91615,75628,3776,47616,88730,22711,2147,36510,432
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,620,2053,200,4012,530,3691,962,8791,827,3201,610,9211,293,6311,242,0301,491,948
11. Phải trả ngắn hạn khác1,015,102568,807555,467744,817387,440341,063439,490523,625302,283177,253884,877299,918708,437286,391256,116155,99143,59267,427256,818174,454
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn417,401251,133112,414211,597174,56731,3546,0517,73416,95232,25352,49624,07724,12532,54422,22517,73422,834
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,462,6361,062,521824,708652,398539,417453,133314,116318,900309,120209,216211,132234,719194,123155,37586,08157,01437,17726,32774,90412,809
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn698,1431,773,1172,518,850763,945492,618530,946660,956955,531895,7481,330,182247,960691,724241,8102,041,3071,911,6604,92966,546126,174124,923173,598
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác41,91428,14734,90838,49392,106108,96241,525203,058239,620198,449191,130271,774196,67510,29516,8924,01010,9853,83010,930
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn208,0751,477,8302,296,308677,797349,769366,793565,210732,698614,355142,41855,40621,8052751,800,3601,892,09914754,501122,344162,668
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả245,717149,30587,3662583352,8531,6672,9291,1391,848359
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,4821,588909773614
10. Dự phòng phải trả dài hạn69,3182,7635,2316,0817,7747,8583,3795,6116,6051313605572,9371,760446
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn132,927114,87994,84441,12542,77746,80647,79712,30534,977986,180396,3107,630224,916
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ1921921921921921921921921921922721,77633,344853
B. Nguồn vốn chủ sở hữu29,933,01125,356,12521,417,98518,605,66716,799,28914,774,97113,238,37611,448,07510,182,2869,257,8198,253,8577,094,2626,225,8125,049,0323,717,9232,902,4682,224,8381,662,686611,530299,240
I. Vốn chủ sở hữu29,930,26125,353,37521,415,23518,602,91716,796,53914,772,22113,235,62611,445,32510,179,5369,255,0698,251,1077,091,5126,223,0625,046,2823,715,1732,899,7182,222,0881,659,936608,780297,440
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu12,699,68910,970,2669,075,5167,839,8756,783,5876,136,3685,309,6114,594,2673,975,3163,439,7662,752,0182,738,4882,160,8271,934,8051,438,3201,411,621923,526608,102547,292288,585
2. Thặng dư vốn cổ phần49,71349,71349,71349,71349,94149,46649,46649,46649,46649,46649,46649,46649,54760,01254,85154,851524,866524,866
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,928,6021,179,0651,178,175920,081765,332667,035287,83056,883
5. Cổ phiếu quỹ-824-824-824-824-824-824-824-824-824-794-513-692-2,806-1,831-176-19
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-17,779-40,481-22,56213,497-7,77314,96610,359-5,875-6,549-12,5704,30227,96019,39417,2765,9873,165-1,024-10
8. Quỹ đầu tư phát triển1,549,8511,086,271570,492442,372307,527222,963171,161126,89079,03779,40078,66767,10310310310310310313,011
9. Quỹ dự phòng tài chính87,203114,944115,477115,476112,94660,27037,503
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu87,20387,20387,20387,203102,98687,23087,23087,22787,228111,958107,56621,8448,855
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối8,674,1277,711,6817,000,4816,390,9065,960,6775,293,1665,511,4094,614,3404,394,5554,268,1544,207,3423,181,3123,173,4211,856,2001,391,088798,009431,917353,294
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4,958,8554,309,6563,477,0412,860,0942,835,0862,301,8511,809,3861,922,9521,601,3081,344,4741,045,192912,500704,8071,065,631715,672526,235282,606123,18939,644
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác2,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7501,800
1. Nguồn kinh phí2,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7501,800
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN60,282,82851,650,40453,697,94141,734,32333,394,16429,757,06724,999,67729,833,26226,045,58922,658,34417,570,55714,209,18314,943,08712,304,54410,395,4156,124,8345,356,0523,409,2202,219,4771,583,705
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |