CTCP FPT (fpt)

131.10
-1.90
(-1.43%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh15,245,89214,093,29714,695,80713,761,83212,484,51511,683,02113,053,46311,148,78010,096,7089,731,83210,714,7728,687,0508,625,5047,605,6758,700,7297,578,6916,997,2636,645,0148,146,8707,138,805
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6663695,394871511,64211,0372216481,57910,717-38,122-16,20319,34734,02525,56317,26114,44926,68234,431
3. Doanh thu thuần (1)-(2)15,245,22614,092,92814,690,41313,761,74512,484,36411,681,37913,042,42611,148,55910,096,0609,730,25410,704,0568,725,1728,641,7077,586,3288,666,7057,553,1296,980,0026,630,5658,120,1887,104,374
4. Giá vốn hàng bán9,593,8698,582,4639,058,5498,265,3767,850,5407,113,5007,801,1526,789,0736,253,3725,776,9336,609,6875,474,2435,201,5264,691,8015,195,7844,554,3504,258,2484,006,1875,049,1604,321,649
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,651,3575,510,4665,631,8645,496,3694,633,8244,567,8795,241,2744,359,4863,842,6883,953,3214,094,3683,250,9293,440,1812,894,5273,470,9212,998,7782,721,7552,624,3783,071,0282,782,725
6. Doanh thu hoạt động tài chính569,293457,093520,345516,203623,044676,477526,330549,704506,154415,786372,542332,267240,540325,440223,126218,189202,242178,340206,123165,794
7. Chi phí tài chính337,928334,065527,556406,428287,498496,815644,381413,926336,841267,573366,884272,888361,830141,137152,060108,900106,159181,046171,720130,422
-Trong đó: Chi phí lãi vay150,125137,834206,644265,655212,364147,986156,583166,542176,780145,820138,051120,149124,53099,81798,55485,792101,36699,626120,747100,506
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh58,60174,45458,14639,896-65,74843,75798,19891,21586,153208,830272,533147,867149,843115,08694,91667,77869,37680,12466,457119,414
9. Chi phí bán hàng1,588,2121,368,9491,316,1561,434,1741,238,2971,101,8721,481,3411,131,4021,013,8231,007,0921,225,942804,024829,919852,115858,583627,452606,378620,221727,169559,023
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,712,6581,823,4721,979,9441,773,5041,475,5591,592,4921,761,8171,461,4191,248,1601,530,5721,406,8721,071,1151,115,156961,7641,355,1211,178,9911,012,793954,0391,309,1451,031,085
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,640,4532,515,5272,386,6982,438,3612,189,7662,096,9331,978,2621,993,6581,836,1701,772,7011,739,7461,583,0361,523,6601,380,0371,423,1981,369,4021,268,0431,127,5361,135,5751,347,403
12. Thu nhập khác27,51144,78364,51946,85046,97942,87967,00546,39439,32431,76329,66759,50220,80023,25045,33138,54528,38819,13782,75134,370
13. Chi phí khác-1,00426,72816,12456,06118,61319,16956,23812,02717,64925,4169,0103,9654,9956,53721,20922,06810,9384,38461,26213,301
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)28,51618,05548,395-9,21128,36623,71010,76634,36721,6756,34720,65755,53715,80516,71424,12216,47717,45114,75321,48921,068
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,668,9692,533,5822,435,0932,429,1502,218,1332,120,6441,989,0292,028,0251,857,8451,779,0481,760,4021,638,5731,539,4651,396,7511,447,3201,385,8791,285,4931,142,2901,157,0641,368,471
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành561,249389,755424,981344,595337,905308,330335,965306,453284,120264,151217,583238,201276,490224,526307,035238,992186,395204,461191,034207,592
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-179,993-16,439-41,1298,68624,6452,51433,172-34,42612,150-23,662-16,99625,7563,30821,522-112,304-1,74414,876866-5,8801,167
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)381,255373,317383,852353,281362,550310,844369,137272,027296,270240,490200,588263,958279,798246,049194,731237,248201,271205,327185,154208,759
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,287,7132,160,2652,051,2412,075,8691,855,5821,809,7991,619,8921,755,9971,561,5741,538,5581,559,8151,374,6151,259,6661,150,7031,252,5891,148,6311,084,222936,963971,9101,159,712
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát412,554362,234322,841336,529346,363316,237268,291302,281310,754299,679258,293249,776259,635244,560269,745219,744205,511189,857214,676199,604
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,875,1591,798,0311,728,4001,739,3401,509,2201,493,5631,351,6011,453,7161,250,8201,238,8791,301,5221,124,8391,000,031906,143982,844928,888878,711747,105757,234960,108

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn40,835,23137,679,14936,709,54339,531,94338,758,42729,524,49330,933,92535,269,47537,159,70636,617,35135,116,78430,655,50629,634,33427,905,52525,608,34622,473,33420,974,73819,577,48519,038,08118,431,910
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,836,2636,341,4588,279,1577,153,6256,236,4753,289,4246,440,1773,737,2925,219,9504,825,8415,417,8455,446,7844,978,8815,162,6864,684,8684,306,7824,180,4553,891,5063,457,6563,230,352
1. Tiền5,619,9925,411,9205,975,1284,868,7324,116,4953,068,0133,880,8603,482,9633,951,8722,854,8193,447,3772,936,2332,671,6132,631,9732,215,4192,358,7762,107,1732,540,1842,613,0752,416,995
2. Các khoản tương đương tiền1,216,271929,5372,304,0292,284,8932,119,980221,4112,559,317254,3291,268,0791,971,0221,970,4682,510,5512,307,2682,530,7132,469,4491,948,0062,073,2821,351,322844,581813,357
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn19,916,06318,230,16016,104,20519,618,19620,451,94113,860,71913,036,07220,389,02621,520,47321,606,12920,730,72116,055,30215,532,50514,057,68212,435,9189,990,8238,823,2206,943,4036,777,8996,305,339
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn19,916,06318,230,16016,104,20519,618,19620,451,94113,860,71913,036,07220,389,02621,520,47321,606,12920,730,72116,055,30215,532,50514,057,68212,435,9189,990,8238,823,2206,943,4036,777,8996,305,339
III. Các khoản phải thu ngắn hạn10,992,51510,054,8719,533,9359,819,3209,006,4969,293,9348,510,1528,184,6617,494,5467,635,3946,882,3206,654,8186,675,9956,051,0776,263,0255,930,7735,803,6346,587,7066,520,4566,515,912
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng10,309,2489,393,7649,044,7098,927,0028,039,6007,918,1657,977,1567,096,4276,459,9166,583,9226,211,9575,827,0875,531,8665,277,4905,587,9375,144,9975,005,5765,475,5135,740,4895,586,777
2. Trả trước cho người bán599,122628,463348,406419,602500,907646,448293,039378,829318,136340,903400,847338,659579,928467,365459,336464,971432,212373,806274,826398,989
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng196,822190,430182,966229,679227,381231,843199,252186,101182,114175,086168,940119,880204,225194,747197,973268,084276,043333,311429,318283,478
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn18,63465851550,54750,56250,766883100,615230,514300,49734,762260,409235,417185,53221230,1612,717548
6. Phải thu ngắn hạn khác853,766819,718869,4951,003,092950,3331,194,703741,7241,033,125875,155793,797595,810629,750632,605603,968459,209529,155522,711548,475434,622543,712
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-985,077-978,160-912,157-810,602-762,287-747,991-701,902-610,436-571,288-558,812-529,996-520,966-508,045-492,493-626,963-476,455-432,908-373,560-361,516-297,592
IV. Tổng hàng tồn kho1,883,5181,856,4041,593,4111,757,5482,028,2612,085,3091,965,7882,188,1562,207,4601,841,8951,507,3431,955,0721,849,6071,638,4741,290,0921,295,5481,300,2031,209,8401,284,2011,425,172
1. Hàng tồn kho2,020,8681,996,5981,724,9571,896,4412,178,8252,236,2672,121,1182,296,5132,307,2211,949,0221,623,3152,075,6491,975,9881,760,6421,405,0841,375,4851,375,2541,285,5981,349,9591,491,095
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-137,350-140,194-131,546-138,893-150,564-150,958-155,330-108,357-99,761-107,127-115,972-120,577-126,382-122,168-114,992-79,937-75,051-75,758-65,758-65,923
V. Tài sản ngắn hạn khác1,206,8731,196,2571,198,8351,183,2551,035,255995,106981,735770,340717,276708,092578,556543,530597,345995,606934,444949,408867,227945,031997,870955,134
1. Chi phí trả trước ngắn hạn581,246626,344582,950629,748516,742503,246409,347427,202397,223394,619290,950276,299334,612670,750620,955657,712648,377736,072694,015754,312
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ518,863480,443531,704506,465477,098405,706385,749323,530299,774271,297256,104243,800240,684250,944268,314226,543176,652184,879175,755119,707
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước106,76489,47084,18247,04241,41486,154186,63919,60820,27942,17631,50123,43122,04973,91345,17565,15342,19824,079128,10181,115
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn24,451,01424,345,55623,615,73322,580,73321,765,96721,216,66920,721,48419,857,62719,135,84518,983,94918,579,85917,589,37217,346,16716,568,75316,141,09115,284,12214,938,07014,839,18414,620,66213,844,915
I. Các khoản phải thu dài hạn315,648319,673247,407237,407228,789223,261225,091198,478177,184187,691167,244168,588326,699245,989242,873371,633348,428331,255221,517249,947
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn2985837291,0031,1901,2921,5061,8432,2692,57593,33593,56893,99291,14991,14884,63842827,000
5. Phải thu dài hạn khác367,722372,045299,780289,197280,433274,630276,273249,559228,050240,577219,705220,743288,093207,150203,610335,213312,009301,346275,819277,676
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-52,372-52,372-52,372-52,372-52,372-52,372-52,372-52,372-52,372-54,729-54,729-54,729-54,729-54,729-54,729-54,729-54,729-54,729-54,729-54,729
II. Tài sản cố định14,177,57613,814,23713,643,23313,261,73912,232,26711,983,45512,032,91511,384,34010,634,89510,565,69710,398,8418,442,9558,292,6778,373,2318,317,9997,238,7917,365,9967,331,9297,491,2427,184,933
1. Tài sản cố định hữu hình12,660,06312,297,77712,382,11712,077,07211,033,01310,712,64110,714,23110,171,7869,515,9109,444,6849,260,9387,360,3127,225,4767,285,9267,219,7286,134,4266,222,2576,167,7436,294,4655,921,194
2. Tài sản cố định thuê tài chính3,1253,5424,0192,6642,91129,26231,62430,36032,9314,2734,8432,5602,8232,5282,9023,0882,1232,4172,8453,177
3. Tài sản cố định vô hình1,514,3881,512,9191,257,0971,182,0031,196,3431,241,5531,287,0601,182,1931,086,0541,116,7401,133,0601,080,0841,064,3781,084,7771,095,3691,101,2771,141,6161,161,7691,193,9321,260,561
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,475,3051,429,3631,315,2701,328,9571,758,0561,240,5831,062,189955,4091,398,3601,191,1301,292,0472,775,6682,750,5112,519,5162,373,3932,619,0862,233,2652,012,8801,650,4711,780,992
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,475,3051,429,3631,315,2701,328,9571,758,0561,240,5831,062,189955,4091,398,3601,191,1301,292,0472,775,6682,750,5112,519,5162,373,3932,619,0862,233,2652,012,8801,650,4711,780,992
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,095,9033,415,5593,367,4023,223,2973,045,1703,257,2103,251,6883,360,6043,130,0493,311,1173,100,4592,754,8262,649,0602,804,5312,605,5052,529,5562,451,5682,579,2212,496,5522,479,487
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,964,6992,186,0852,140,0042,012,2521,962,1082,251,5132,206,5342,110,5922,010,7922,226,8752,016,4711,666,5771,968,0172,112,4001,980,8171,910,4901,890,3551,976,7551,912,7131,880,920
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,957,1932,949,3362,830,3552,562,6752,432,0942,364,5512,386,8372,261,5891,997,5971,965,5821,931,0071,797,8081,344,6811,202,990927,787922,166865,250912,250893,624893,624
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,846,189-1,740,062-1,623,156-1,371,830-1,369,232-1,379,054-1,351,883-1,024,083-881,583-881,583-847,218-709,758-663,838-511,059-303,299-303,299-304,037-309,785-309,785-295,057
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,20020,20020,20020,20020,20020,20010,20012,5073,244244200200200200200200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,906,7913,755,0013,758,6303,773,8763,808,6753,796,7973,741,6563,536,2213,358,1543,276,6403,154,3392,939,3312,830,9822,402,1592,401,2872,318,3332,325,3992,363,8682,534,9501,827,535
1. Chi phí trả trước dài hạn3,317,2313,291,8413,389,9463,426,7943,492,3463,516,5013,488,2523,264,8043,125,0563,041,5542,972,6972,819,2822,723,1682,285,7542,266,0632,283,0372,291,0952,323,5962,494,6991,788,546
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại589,559463,160368,684347,082316,329280,296253,404271,417233,098235,086181,642120,049107,814116,405135,22435,29534,30340,27240,25138,989
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại1,479,7921,611,7231,283,790755,458693,010715,363407,945422,574437,204451,674466,929508,003496,239223,328200,034206,724213,414220,031225,929322,020
TỔNG CỘNG TÀI SẢN65,286,24662,024,70560,325,27662,112,67660,524,39550,741,16151,655,40955,127,10256,295,55155,601,29953,696,64448,244,87846,980,50144,474,27841,749,43737,757,45735,912,80934,416,66933,658,74332,276,824
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả32,549,80230,297,60430,376,92133,707,02131,929,06723,679,98226,312,42831,071,33332,883,87832,641,89832,276,46727,920,74526,922,97324,743,97823,146,72419,576,05618,009,08316,785,97916,783,93116,025,694
I. Nợ ngắn hạn31,353,29129,033,18329,667,28033,050,41531,286,94023,043,50524,534,23128,697,86130,416,06230,137,62529,811,58725,891,18224,989,65822,968,03322,382,16518,551,81216,991,79515,838,15516,291,31315,404,438
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn16,024,05115,984,08713,837,89418,937,89319,307,27812,043,37410,904,34516,248,16919,720,10420,476,43017,799,44115,943,31915,361,62714,804,78612,062,41010,256,0519,571,8909,110,7507,515,9598,217,017
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,214,6193,179,6712,603,0822,585,7082,650,5582,626,7753,206,1842,707,4432,490,7892,583,1922,865,9552,019,2122,897,7072,401,4692,858,9022,090,0642,035,1902,047,1292,678,5512,035,447
4. Người mua trả tiền trước773,964663,830602,100501,875601,241662,235491,098913,353692,342613,378710,659883,274918,425677,215463,126396,226383,309356,641383,562374,476
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,346,406958,8411,433,2461,069,087810,434643,416671,666781,881657,181602,758518,558557,387583,343464,460638,912544,824463,842339,710545,980449,736
6. Phải trả người lao động3,918,3272,685,8593,761,1883,589,4582,508,1041,860,7973,187,2302,785,5202,315,9301,638,7612,917,9502,096,4181,547,5171,029,8611,999,6131,667,2381,203,887656,5801,536,027938,387
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,089,742934,931882,9301,164,543916,362847,818904,6021,024,690958,081992,312834,210884,556808,921888,720779,777793,408769,827760,835495,730747,756
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn81,086
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng80,06571,55878,45692,24083,37663,18278,66472,71978,30681,10489,22587,00280,30358,54264,24582,80143,63066,94847,916
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,819,0292,436,6863,620,2053,359,6452,674,2702,484,3143,200,4013,037,9492,189,1832,046,2862,584,3392,236,1781,864,5191,660,7011,962,0521,928,1611,614,4631,709,0682,091,0811,870,003
11. Phải trả ngắn hạn khác836,478741,1521,007,219681,220618,183634,283581,316524,031694,418400,868556,701640,712408,000382,430726,345402,819489,247373,932262,163516,195
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn171,954283,899379,619287,581327,783335,934252,583106,406114,341147,569112,414215,005174,871201,241206,408121,529100,526150,972168,14216,371
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,078,6561,092,6711,461,340781,166789,351841,3781,056,142495,700505,387554,966822,136328,120344,426398,607620,375270,407276,813288,906547,170191,133
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,196,5111,264,421709,641656,605642,127636,4771,778,1972,373,4722,467,8162,504,2722,464,8802,029,5631,933,3151,775,945764,5591,024,2441,017,288947,825492,618621,257
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác194,226186,67841,91431,14430,88428,78127,86429,98433,87235,65734,90850,74951,43339,74438,493143,523126,474110,91192,106104,802
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn478,494525,149208,075172,070214,538312,8451,477,8302,082,5162,142,4342,228,4862,296,3081,818,5521,800,0341,674,336677,797753,066803,273778,966349,769435,530
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả281,847330,206257,215282,491243,811174,307154,668148,132139,922120,72987,36650,2564,5575,9408728,2288,239
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn112,64696,69769,31836,15420,0242,1322,7632,5444,5905,1405,2314,7285,2825,4176,0817,2417,6367,1707,7748,067
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn129,107125,500132,927134,554132,677118,220114,879110,104146,806114,06840,874105,08571,81550,31641,125111,99371,47450,58642,77772,665
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ192192192192192192192192192192192192192192192192192192192192
B. Nguồn vốn chủ sở hữu32,736,44331,727,10129,948,35528,405,65628,595,32827,061,17925,342,98124,055,76823,411,67322,959,40221,420,17720,324,13320,057,52819,730,30018,602,71318,181,40117,903,72617,630,68916,874,81216,251,130
I. Vốn chủ sở hữu32,733,69331,724,35129,945,60528,402,90628,592,57827,058,42925,340,23124,053,01823,408,92322,956,65221,417,42720,321,38320,054,77819,727,55018,599,96318,178,65117,900,97617,627,93916,872,06216,248,380
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu14,604,48112,699,68912,699,68912,699,68911,043,31610,970,26610,970,26610,970,26610,970,2669,075,5169,075,5169,075,5169,075,5167,839,8757,839,8757,839,8757,839,8756,817,5056,783,5876,783,587
2. Thặng dư vốn cổ phần49,71349,71349,71349,71349,71349,71349,71349,71349,71349,71349,71349,71349,71349,71349,71349,71349,79449,94175,62349,466
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,928,0801,928,0801,928,6021,179,0651,179,0651,179,0651,179,0651,178,1761,178,1751,178,1751,178,1751,178,1751,176,569920,081920,081920,081912,978765,332780,915777,869
5. Cổ phiếu quỹ-824-824-824-824-824-824-824-824-824-824
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-54,246-39,209-17,001-51,363-63,673-41,423-40,358-55,305-26,957-20,962-22,526-16,213-6,624-17,76213,497-9,219-19,959-10,209-12,3039,120
8. Quỹ đầu tư phát triển1,689,8001,626,7771,559,9951,278,2521,186,1631,134,1171,079,641709,314703,060567,067574,903517,941501,600462,732440,635330,125342,770325,351307,527221,554
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu87,73087,73087,20387,20387,20387,20387,20387,20387,20387,20387,20387,20387,20387,20387,20387,20387,203102,986102,98687,229
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối9,178,03010,478,8398,679,2098,388,77610,666,1199,207,1277,704,0806,953,1696,595,2178,244,3166,997,8506,089,2715,900,9737,294,1186,390,6305,843,0975,744,6876,687,4125,999,4655,649,074
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát5,250,1054,892,7334,958,1954,771,5724,444,6714,472,3604,310,6214,160,4833,852,2463,775,6233,477,4163,340,6003,270,6513,092,4152,859,1533,118,5992,944,4522,890,4452,835,0862,671,305
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác2,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,750
1. Nguồn kinh phí2,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,750
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN65,286,24662,024,70560,325,27662,112,67660,524,39550,741,16151,655,40955,127,10256,295,55155,601,29953,696,64448,244,87846,980,50144,474,27841,749,43737,757,45735,912,80934,416,66933,658,74332,276,824
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |