CTCP Tập đoàn F.I.T (fit)

4.16
0.01
(0.24%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,774,9221,952,1481,236,8951,209,5501,190,2731,632,3131,667,9982,489,4451,723,482247,73637,41518,1444,76412,050
2. Các khoản giảm trừ doanh thu29,15534,93816,33421,1238,79835,71542,63766,69216,8083,359
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,745,7681,917,2101,220,5611,188,4271,181,4751,596,5981,625,3612,422,7541,706,673244,37837,41518,1444,76412,050
4. Giá vốn hàng bán1,397,4491,458,235914,097922,171925,9091,268,5071,240,7411,986,5281,382,747164,78219,6568,9662,0151,670
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)348,319458,974306,464266,256255,566328,090384,620436,225323,92679,59617,7609,1782,75010,380
6. Doanh thu hoạt động tài chính224,570220,003429,907134,225199,948149,079164,692231,938305,448142,989198,800286,854136,66216,614
7. Chi phí tài chính256,828105,879165,56358,78266,99087,55434,97273,95133,3236,668164,317277,536133,06512,276
-Trong đó: Chi phí lãi vay68,80759,16243,68040,82145,77755,14541,85450,93625,7272,913153,351245,404113,9381,779
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-12,267-9,897-9,916-5,1391,604-18,036-10,336-1,347
9. Chi phí bán hàng128,330220,923139,368129,464166,635227,940210,721255,834129,42913,713773
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp192,636230,773151,248105,561113,671137,590137,468142,78391,09119,3746,8107,8035,6713,993
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-17,172111,505270,275101,535109,8216,050155,815195,595375,531181,48344,66110,69267510,724
12. Thu nhập khác3,9107,2578,9318,57113,6104,53413,0542,0496,0216,2771,7867355
13. Chi phí khác2,6012,9867632,1323,4104,2674,4601,9101,2366,6535382246
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,3094,2708,1676,44010,2002678,5931394,785-3761,248-24949
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-15,863115,775278,442107,974120,0216,317164,409195,734380,316181,10745,90910,69172410,773
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành32,71144,27553,77123,62123,80016,65149,40450,74274,63235,81111,5671,98062
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại29,050-104-6,8009994,145-1,0202,4231,308-31-736
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)61,76144,17146,97124,62027,94515,63151,82652,05074,60235,07511,5671,98062
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-77,62471,604231,47183,35492,076-9,314112,583143,684305,715146,03234,3438,71172410,712
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát37,31323,31573,50326,89921,848-9,6106,53531,65560,45013,895
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-114,93848,289157,96956,45670,228296106,047112,030245,265132,13734,3438,71172410,712

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,632,4804,691,0553,695,0093,329,6992,766,1912,568,4432,421,8192,298,9013,322,357702,36593,2601,689,6831,367,75758,689
I. Tiền và các khoản tương đương tiền43,306129,068297,43459,67723,88840,80244,14847,232739,124208,46625,2008712,8821,899
1. Tiền43,306129,068136,08830,67723,88840,00244,14843,732270,32734,28624,4008712,8821,899
2. Các khoản tương đương tiền161,34629,0008003,500468,797174,180800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,501,601601,5072,346,8582,506,1752,021,5221,716,3111,642,0181,227,2451,699,525303,25726,3751,588,8011,248,80955,303
1. Chứng khoán kinh doanh183,020183,020374,764225,825222,821225,689173,780223,638394,873303,25726,3751,588,8011,254,33456,257
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-5,348-5,419-4,939-5,411-16,275-13,234-13,090-5,525-953
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,323,929423,9061,977,0332,285,7611,814,9761,503,8561,468,2381,016,6971,304,652
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,599,1893,515,819635,655464,431418,690397,735363,902700,263469,680118,28540,37995,377113,9211,178
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng369,135496,684553,966300,672305,999327,924290,226646,346337,808114,02434,39040,7319351,135
2. Trả trước cho người bán97,704121,27471,72687,13180,50061,91573,31974,80454,9789,6503,83819,80813,62181
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn49,33734,26658,585
6. Phải thu ngắn hạn khác3,151,9522,976,197100,849164,198118,00286,79865,58744,73180,3819,1752,36334,89399,419
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-68,939-112,602-90,886-87,569-85,811-78,901-65,229-65,618-62,071-14,565-212-54-54-38
IV. Tổng hàng tồn kho427,045385,692370,081273,118266,295373,263333,006299,409384,23962,602
1. Hàng tồn kho437,704395,580374,699282,218271,067386,584350,740305,102392,17362,602
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-10,659-9,888-4,617-9,100-4,772-13,321-17,734-5,693-7,934
V. Tài sản ngắn hạn khác61,34058,96944,98226,29835,79640,33138,74524,75129,7899,7561,3064,6332,146309
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,14710,1844,1616,6046,3144,2975,8053,5695,6321,796641,4531,844299
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ56,78848,17138,47817,22127,64932,94031,20419,35822,6386,8501,2323,0802334
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4056142,3432,4721,8333,0951,7361,8241,519128
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác98210100696
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,089,0732,306,6572,289,0731,954,2782,518,5202,628,8492,477,6702,040,4231,078,181290,050138,995176,23826,50910,226
I. Các khoản phải thu dài hạn4,5251,88831,33127,4831,4041,03224,9346,26211,830
1. Phải thu dài hạn của khách hàng18,95010,372
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn29,84826,000
5. Phải thu dài hạn khác4,5251,8881,4831,4831,4041,0325,9846,2621,458
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định621,440642,145666,743469,932500,473714,384557,506339,351351,125158,9977,14313,61814,2745,834
1. Tài sản cố định hữu hình501,853523,008571,754373,867401,334523,671364,098232,978289,571113,5567,14313,61814,2745,834
2. Tài sản cố định thuê tài chính18,08220,619
3. Tài sản cố định vô hình101,50598,51894,98996,06599,139190,713193,408106,37361,55445,441
III. Bất động sản đầu tư107,862108,936110,382111,455150,22180,47382,54613,98914,39214,79529,79714,858
- Nguyên giá122,172122,172122,545122,545167,46784,67384,67315,78215,78215,78230,60315,066
- Giá trị hao mòn lũy kế-14,310-13,237-12,163-11,090-17,246-4,199-2,126-1,793-1,390-987-807-207
IV. Tài sản dở dang dài hạn438,277222,64647,60683,82940,88128,512145,34571,10716,3929,4902,0242,024
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn9,80310,12510,05319,20013,0899,8266,6883,4183,307
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang428,474212,52137,55364,62927,79218,686138,65767,68913,085
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn367,784707,857741,4341,155,3581,694,6041,619,5741,462,9071,420,972450,84746,986100,934146,15310,0001,629
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh299,452639,524649,4221,070,6461,135,652811,128773,925787,806402,54528,03824,97527,23510,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn68,33268,33292,01225,95225,95225,95226,9823,3023,30218,94877,448118,9181,629
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,490
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn58,760533,000782,494662,000629,86445,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác57,37449,41035,83418,57719,28725,28816,73019,52441,92130,3641,1211,608212739
1. Chi phí trả trước dài hạn52,22943,20633,13314,53616,61622,47313,68517,37438,46429,1281,1091,606212583
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại5,1456,2042,7014,0412,6712,8153,0452,1503,458925
3. Tài sản dài hạn khác311122156
VII. Lợi thế thương mại491,811573,776655,74287,644111,649159,586187,702169,217191,67429,418
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,721,5546,997,7125,984,0815,283,9775,284,7115,197,2924,899,4894,339,3234,400,538992,416232,2551,865,9201,394,26768,915
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,934,6121,133,1471,284,3721,237,3971,238,0401,228,665901,611576,3651,343,364202,80738,7751,706,0661,283,12433,496
I. Nợ ngắn hạn1,667,519953,6711,159,012735,410716,670598,492665,919543,2821,041,318201,95337,8211,634,3901,280,73630,397
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,388,515707,149735,283415,363420,398333,078353,693291,867617,064104,6281,6551,541,8531,178,16729,659
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn88,64555,43989,48485,45499,442129,377162,775103,293291,69525,50917,28817,3292,04172
4. Người mua trả tiền trước6,7746,5855,4073,4024,9014,9438,3457,6692,6254,0111566115122
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước32,09725,46126,71623,26319,3886,42837,81245,97951,96338,35110,6231,4013697
6. Phải trả người lao động30,47232,98433,63829,08627,71833,98232,56636,78629,18910,1344672992317
7. Chi phí phải trả ngắn hạn28,15536,86821,43022,98818,06940,50234,40824,44122,5194,46963767,406100,201321
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn106113126857182113113203194
11. Phải trả ngắn hạn khác78,66517,277233,603143,499116,62538,25624,60520,91218,9227,7816,7375,49154120
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn58,432
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi14,09113,36313,32511,4989,94711,81411,60212,1337,1477,069258
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn267,093179,476125,360501,987521,370630,173235,69233,083302,04685595471,6772,3883,099
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác10,40510,62314,3214,2141,56814,02321,3559,4474,481135620
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn220,819160,975106,56139,84471,344178,645209,84823,6364,49771,6772,3883,099
7. Trái phiếu chuyển đổi448,318441,217434,264293,067
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả35,8697,8784,4799,6117,2423,2404,490561
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn158335
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,786,9415,864,5664,699,7094,046,5804,046,6703,968,6273,997,8783,762,9583,057,175789,608193,480159,854111,14335,419
I. Vốn chủ sở hữu5,786,9415,864,5664,699,7094,046,5804,046,6703,968,6273,997,8783,762,9583,057,175789,608193,480159,854111,14335,419
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,399,3303,399,3302,627,3022,547,3022,547,3022,547,3022,547,3022,235,4901,792,125500,000157,500150,000110,00035,000
2. Thặng dư vốn cổ phần74,89574,89575,26170,04670,04670,04670,04623,28514,80515,261
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu22,36922,36922,3698,491
4. Vốn khác của chủ sở hữu80,48280,48280,48280,48280,48280,48280,48280,482
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển6466466468878878878878878872,521200
9. Quỹ dự phòng tài chính1,735
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối176,726293,405527,630319,737275,945211,114222,991179,330261,562141,08435,7809,8541,143419
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,054,8612,015,8061,388,3871,005,7581,049,6401,036,4271,076,1701,243,486979,305129,008
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,721,5546,997,7125,984,0815,283,9775,284,7115,197,2924,899,4894,339,3234,400,538992,416232,2551,865,9201,394,26768,915
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |