CTCP Địa ốc First Real (fir)

5.15
-0.11
(-2.09%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh27,88214,14527,60754,32815,88434,50563,36255,374113,478102,87794,77873,37954,65975,24529,55536,95638,90137,81235,94263,502
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)27,88214,14527,60754,32815,88434,50563,36255,374113,478102,87794,77873,37954,65975,24529,55536,95638,90137,81235,94263,502
4. Giá vốn hàng bán10,7415,5028,14623,7643,96416,73029,70518,78549,38940,59221,13718,21115,38536,8599,78012,10211,9385,3268,72635,256
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)17,1418,64319,46130,56411,92017,77533,65736,58964,08962,28573,64055,16839,27438,38619,77524,85426,96332,48627,21728,247
6. Doanh thu hoạt động tài chính162523,6684,4184,4604,438252645217211164
7. Chi phí tài chính21,2493,06411,98010,74114,01613,64613,37211,91012,0024,6002,6981,7431,7609287,7416911,148744524151
-Trong đó: Chi phí lãi vay21,2493,06011,84910,9539,87213,64613,04811,91011,9954,6002,6981,7431,7599288836911,148744524151
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-503
9. Chi phí bán hàng112689113,6759361,9664,8001,1998,5309,34625,29015,0579,32810,5997,06810,2082,85011,3316,014133
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,8233,5754,9613,9414,7404,5353,4726,74010,8067,4475,6704,5873,3554,7695,3205,71911,1334,7739,4696,223
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-6,9261,7361,13012,208-4,1042,04616,47321,17733,00340,95540,03333,78324,83722,092-3548,23611,84815,64211,21121,740
12. Thu nhập khác1100-5455451,000-1,1761,456799180
13. Chi phí khác118167122,427562,7192,715-5401,3131,6714382,8431,4002,7807561,6312201,393252
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1-181-67-11-2,427-56-2,719-2,615-6-768-1,671-438-2,843-1,400-1,780-756-2,8071,237-594-72
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-6,9261,5551,06312,197-6,5321,99013,75418,56232,99740,18738,36233,34621,99420,692-2,1347,4809,04116,87810,61721,667
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,5373471,3162,466-4834315,0263,7147,6188,0387,9716,6741,1964,2051,3871,610-1,2733,4463,3504,529
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại11
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,5373471,3162,466-4834315,0263,7147,6188,0387,9716,6741,1964,2051,3871,610-1,2733,4573,3504,529
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-10,4631,208-2529,731-6,0491,5598,72814,84925,37932,14930,39126,67220,79916,487-3,5205,87010,31413,4217,26817,138
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1-56-54-16-13-60-94
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-10,4631,208-2529,731-6,0481,5598,72814,84925,37932,14930,39126,67120,79816,488-3,4645,92310,33013,4347,32817,232

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn815,479799,500809,606806,388866,9351,241,2901,238,0701,206,5971,173,8731,061,318755,232554,491505,875513,876402,501398,060414,884418,960381,553355,375
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,8581,01017,76310,98511,2873,0874,78710,86249,13610,45910,17916,8836,95795,6982,62714,52112,18213,0004,60753,629
1. Tiền5,8581,01017,76310,98511,2873,0874,78710,86249,13610,45910,17916,8836,95795,6982,62714,52112,18213,0004,60753,629
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn540,551518,928506,840502,600541,975920,835899,350835,888751,048785,117432,853454,756405,470314,610284,681257,704265,389257,859223,387139,502
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng15,87416,41016,08910,04724,32621,75732,92723,35347,56721,70948,61943,5789,92822,26915,12420,42130,88019,91619,85724,414
2. Trả trước cho người bán170,887171,162175,398189,972235,020237,449233,513253,005230,747222,50986,94387,34768,56656,763103,19297,805108,259109,26364,94732,252
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn130,000138,000130,000130,0006,000
6. Phải thu ngắn hạn khác373,405350,971334,969322,198302,245551,246514,526449,146362,350555,516305,906338,448341,592250,195180,982154,095140,867138,488148,39187,869
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-19,616-19,616-19,616-19,616-19,616-19,616-19,616-19,616-19,616-14,616-14,616-14,616-14,616-14,616-14,616-14,616-14,616-9,808-9,808-5,032
IV. Tổng hàng tồn kho266,162276,743282,096289,904310,884314,635331,159356,975370,888262,891301,65479,87990,48699,625110,989120,442132,168143,500149,107157,337
1. Hàng tồn kho266,162276,743282,096289,904310,884314,635331,159356,975370,888262,891301,65479,87990,48699,625110,989120,442132,168143,500149,107157,337
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,9082,8192,9072,8992,7892,7332,7752,8722,8022,85110,5462,9722,9633,9434,2045,3935,1444,6014,4524,907
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2612602942811681051572111632183053443161934198731,280692486479
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,6482,5602,6132,6182,6212,6282,6182,6252,6392,63310,2422,6282,6473,7503,7794,5143,8433,9083,9644,427
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước375621122
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn523,470529,244529,487533,964535,987126,396127,086128,080128,991129,088128,611128,079127,594127,754153,871153,030134,724136,048133,105133,730
I. Các khoản phải thu dài hạn201,311206,576206,576210,046210,246100100100852852915
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác201,311206,576206,576210,046210,246100100100852852915
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,5111,6821,7761,8792,0012,1232,2992,5762,8653,0712,7423,0892,2032,56628,25828,66029,06029,46029,85882,014
1. Tài sản cố định hữu hình1,5111,6821,7761,8792,0012,1232,2992,5762,8653,0712,7423,0892,2032,5662,9433,3453,7454,1454,54314,139
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình25,31525,31525,31525,31525,31567,875
III. Bất động sản đầu tư57,16057,28557,40657,57457,75057,92658,10158,27658,45158,62558,80158,50358,62558,74758,86958,99155,31255,40151,680
- Nguyên giá59,83959,83959,83959,83959,83959,83959,83959,83959,83959,83959,83959,41959,41959,41959,41959,41955,64055,64051,835
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,679-2,555-2,434-2,265-2,089-1,914-1,739-1,564-1,389-1,214-1,038-916-794-672-550-428-328-240-155
IV. Tài sản dở dang dài hạn51,56151,52151,28851,28851,26951,26951,23551,07050,82750,09049,35249,35249,34349,34349,34349,30549,29649,29649,28349,123
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang51,56151,52151,28851,28851,26951,26951,23551,07050,82750,09049,35249,35249,34349,34349,34349,30549,29649,29649,28349,123
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn199,697199,697199,697200,200201,4761,4761,4761,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,800
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh199,497199,497199,497200,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn200200200200,0001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn200-324-324-324
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,22912,48312,74512,97813,24413,60213,97514,35815,04815,50215,91515,33515,62315,29815,50215,9739561,0401,4311,677
1. Chi phí trả trước dài hạn12,22912,48312,74512,97813,24413,60213,97514,35815,04815,50215,91515,33515,62315,29815,50215,9739561,0401,4201,666
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1111
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,338,9491,328,7431,339,0931,340,3531,402,9221,367,6861,365,1561,334,6771,302,8641,190,406883,843682,570633,469641,630556,372551,090549,608555,008514,657489,105
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả597,304576,635588,192589,199661,499620,215619,244597,492580,527493,449421,562250,679228,250257,210188,439178,675183,062198,776171,847153,526
I. Nợ ngắn hạn509,787477,446475,695459,407525,424501,313503,248481,869464,203404,327378,506240,743228,099257,025188,242178,322182,588198,158171,095152,485
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn297,042283,314279,604260,701285,799272,686284,000259,950239,594234,060154,46698,10080,528102,99038,34033,40434,94938,43135,09720,434
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,3011,1662,2431,2361,1548876425648991,41332,1013004,6904309591,2211,116756609683
4. Người mua trả tiền trước113,166109,859108,099108,466140,927131,966120,193122,87492,28346,2941351481676,2061,5461,5496,44920,304621,704
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước53,89450,35751,97454,70456,28255,60960,68848,11439,66929,19551,42451,92643,55837,16737,76737,12734,72034,41931,65326,605
6. Phải trả người lao động1,0034534803341,368829537508656701620573401588559558561425588712
7. Chi phí phải trả ngắn hạn16,9541399733251,2152101,5441,2631,0052906182353623,0006,5871,8522,2221,325572
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn88988988988988988988988988988988988910,88811,2802718
11. Phải trả ngắn hạn khác25,53931,27031,43232,75337,79138,23834,75547,70889,20891,484138,25388,57287,50395,364102,485102,583102,554102,499102,513102,348
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn87,51699,189112,497129,792136,076118,902115,996115,623116,32489,12243,0569,9361521851973534756187511,040
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác373737528383152152152185185233246282294294
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn80,15491,604104,690121,726127,788110,392107,248106,622107,10179,76733,33412120228337457746
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn7,3637,5857,8078,0298,2518,4748,6968,9189,1409,3559,5709,785
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu741,646752,109750,901751,153741,423747,471745,913737,185722,336696,958462,281431,890405,219384,420367,933372,415366,545356,232342,811335,580
I. Vốn chủ sở hữu741,646752,109750,901751,153741,423747,471745,913737,185722,336696,958462,281431,890405,219384,420367,933372,415366,545356,232342,811335,580
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu642,453642,453642,453642,453642,453535,379535,379446,150446,150446,150270,399270,399270,399270,399270,399270,399208,000208,000208,000130,000
2. Thặng dư vốn cổ phần67,32867,32867,32867,32867,32867,32867,32867,32867,32867,328
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối31,76642,22841,02041,27331,542144,664143,106223,606208,757183,379191,783161,392134,720113,92297,434100,898157,373147,043133,610204,319
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát99100991001001001001001001001001001001001001,1181,1721,1881,2011,261
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,338,9491,328,7431,339,0931,340,3531,402,9221,367,6861,365,1561,334,6771,302,8641,190,406883,843682,570633,469641,630556,372551,090549,608555,008514,657489,105
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |