Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCP (fic)

14.60
0.20
(1.39%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,347,4091,675,8981,500,5582,731,9463,867,6356,471,1485,295,1405,700,5295,460,389
2. Các khoản giảm trừ doanh thu21,99740,35139,71116,40613,89490,43670,70249,9992,671
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,325,4111,635,5471,460,8472,715,5403,853,7406,380,7115,224,4385,650,5305,457,717
4. Giá vốn hàng bán1,100,2301,372,9481,240,9072,466,8963,552,8515,460,1394,221,6304,511,8784,427,786
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)225,182262,600219,941248,644300,890920,5721,002,8071,138,6521,029,931
6. Doanh thu hoạt động tài chính19,38811,88811,47833,83330,04848,42734,316285,02148,285
7. Chi phí tài chính48,86039,02548,87491,015103,455209,132222,440310,530344,504
-Trong đó: Chi phí lãi vay48,34733,28047,43987,137102,086177,277185,356210,386199,621
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh50,83980,824112,135154,250117,78224,459106,82035,67130,331
9. Chi phí bán hàng28,40641,99247,42680,755131,909332,452330,661492,733463,383
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp142,358139,439127,895161,691161,107255,166210,208211,605188,791
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)75,783134,855119,357103,26652,249196,708380,634444,475111,871
12. Thu nhập khác45,24843,10443,58248,99645,62754,07166,92345,35046,065
13. Chi phí khác46,85743,95839,72748,95241,02750,40264,58938,71239,643
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,609-8543,855444,6003,6692,3336,6386,422
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)74,174134,001123,212103,31056,849200,377382,967451,113118,292
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành18,75416,48017,14420,77617,26936,05930,29757,57615,278
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1882,6278,09619,22312,3105,53621,8257,4716,195
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)18,56619,10725,24039,99929,57841,59552,12265,04821,473
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)55,609114,89597,97263,31127,271158,782330,845386,06696,819
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-33216,146-8436,35415,82285,468101,78065,95325,736
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)55,94098,74998,81556,95711,44973,314229,066320,11271,083

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,314,1471,236,4951,165,1421,419,4141,766,8832,037,7552,280,7872,087,7831,823,638
I. Tiền và các khoản tương đương tiền206,50592,098213,005282,577155,131184,102416,595511,016274,106
1. Tiền180,95558,898199,878258,150141,724119,475150,295167,863238,725
2. Các khoản tương đương tiền25,55033,20013,12724,42713,40764,626266,300343,15335,381
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn148,164201,84041,42858,2489,818100,188343,458
1. Chứng khoán kinh doanh11,42811,42811,42811,42811,42819,275
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-4,564-3,388-1,819-1,218
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn141,300193,80030,00046,82020982,132343,458
III. Các khoản phải thu ngắn hạn242,438273,863300,417382,528529,2591,138,294892,731965,334874,077
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng283,891280,524294,216342,461436,822745,681719,817673,012670,649
2. Trả trước cho người bán8,41712,7318,69410,38425,139242,06764,447103,37680,989
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn9,0549,054119,0939,151
6. Phải thu ngắn hạn khác100,683102,905104,961121,765129,888172,414134,24699,746168,370
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-150,554-122,297-107,455-92,081-62,590-30,922-34,833-29,894-55,082
IV. Tổng hàng tồn kho706,371654,020596,166677,9481,022,210590,499600,646562,667542,818
1. Hàng tồn kho731,413677,630616,866698,2231,039,797606,421606,679562,667542,898
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-25,042-23,610-20,700-20,274-17,588-15,922-6,033-80
V. Tài sản ngắn hạn khác10,66914,67414,12618,11350,46624,67227,35648,767132,636
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,8915,2793,9995,1504,4962,5666,38830,90072,483
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,1588,2939,19512,49345,43421,96119,29817,71559,918
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,6211,1029324705371461,670152234
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,421,4071,477,9501,599,6971,686,2731,707,9261,330,0013,076,7543,051,9023,285,193
I. Các khoản phải thu dài hạn33,04332,67132,28232,32132,94946,22848,60049,92130,260
1. Phải thu dài hạn của khách hàng4,0534,9357,675
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác33,04332,67132,28232,32132,94942,17543,66543,07930,870
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-833-610
II. Tài sản cố định254,642288,864327,860375,422413,84497,9002,084,4452,183,0532,320,634
1. Tài sản cố định hữu hình206,509237,638275,104321,466357,35292,9622,029,3132,109,0162,247,062
2. Tài sản cố định thuê tài chính1,5332,5171,9781,0801,6121,9374,1107,481
3. Tài sản cố định vô hình46,60048,71050,77952,87654,8804,93853,19569,92666,090
III. Bất động sản đầu tư12,14313,65215,16116,77318,41914,34515,46210,47911,036
- Nguyên giá31,59831,59831,59831,59831,59819,62619,62614,07914,074
- Giá trị hao mòn lũy kế-19,455-17,946-16,437-14,825-13,179-5,281-4,164-3,601-3,037
IV. Tài sản dở dang dài hạn22,87116,32818,42313,15314,853241,437286,896290,061250,982
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn216,088215,112237,093225,352
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang22,87116,32818,42313,15314,85325,35071,78552,96825,630
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,006,0891,026,0451,099,2761,135,7531,108,532866,627402,271289,439400,454
1. Đầu tư vào công ty con2,550
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh938,908956,9171,028,7481,051,8911,020,354803,074317,252202,347313,761
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn62,09465,12465,12480,00482,08063,25585,31387,09296,512
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,093-4,176-2,776-4,321-2,082-2,252-615-10,019
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn8,1808,1808,1808,1808,180320200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác63,46264,98565,04164,94763,09763,465233,361219,419256,510
1. Chi phí trả trước dài hạn63,46264,98565,04164,94763,09763,34471,183115,708150,700
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại121477381478
3. Tài sản dài hạn khác161,701103,329105,333
VII. Lợi thế thương mại29,15835,40641,65447,90256,2335,7209,53315,317
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,735,5552,714,4462,764,8393,105,6863,474,8103,367,7565,357,5405,139,6865,108,831
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,143,7721,084,7351,171,4801,606,1742,029,5911,955,7003,311,0583,472,6353,447,820
I. Nợ ngắn hạn1,078,1531,019,1931,096,3851,531,7641,908,7861,876,9302,275,6242,269,5162,094,210
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn756,915680,232722,6171,008,4611,320,0531,290,0801,503,5881,498,5121,435,908
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn100,445116,713136,879286,846225,592234,679365,700289,957421,473
4. Người mua trả tiền trước103,413104,148109,234133,802127,252138,755114,25552,94810,571
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước13,70014,21819,60329,72521,67011,72817,756164,64357,553
6. Phải trả người lao động22,52426,07025,35425,69129,10734,14451,01259,44449,624
7. Chi phí phải trả ngắn hạn15,31412,04820,72116,37019,34712,20386,93046,32255,787
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn323
11. Phải trả ngắn hạn khác41,06145,55143,87812,780150,586142,085118,729123,51042,710
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,4342,4382,3665176,5362,470
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi24,78120,21318,09915,65712,41910,88917,13627,64518,113
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn65,61965,54275,09574,411120,80678,7711,035,4341,203,1191,353,609
1. Phải trả người bán dài hạn37,693
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác49,82449,58962,55562,47360,58766,26564,020110,80497,103
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn84899086493345,2965,000909,7601,082,6121,243,168
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả8,9579,2956,3238,39312,3104,89421,3487,0906,673
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn5,9905,6685,3532,6122,6122,6122,6122,6122,612
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn4,053
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,591,7831,629,7111,593,3591,499,5121,445,2191,412,0562,046,4821,667,0511,661,011
I. Vốn chủ sở hữu1,591,7831,629,7111,593,3591,499,5121,445,2191,412,0562,046,4821,667,0511,661,011
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,000806,829
2. Thặng dư vốn cổ phần17,822
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu22,16122,16122,161343
5. Cổ phiếu quỹ-14,138-14,138-14,740
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-221,824-221,824-221,824-221,360-221,360-136,331-211,801-191,810
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển26,03716,53912,62022,46619,52611,893117,21849,623175,203
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu43
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối491,161543,553516,590422,742368,012201,797385,041154,993109,919
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp207,555
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4,248-718-6,1885,6649,04064,697500,162398,383358,038
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,735,5552,714,4462,764,8393,105,6863,474,8103,367,7565,357,5405,139,6865,108,831
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |