Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCP (fic)

14.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh385,790292,396324,107308,059380,243335,038385,565395,449485,401409,487433,893193,123407,613466,089514,652718,970657,154810,8051,072,929941,460
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,3082,5394,5105,0086,4906,0278,2149,79212,4569,89211,4464,34713,22210,69621,2608,0392,1382,8226,3643,382
3. Doanh thu thuần (1)-(2)383,482289,856319,596303,050373,753329,012377,351385,657472,945399,595422,447188,776394,391455,393493,392710,931655,016807,9831,066,565938,078
4. Giá vốn hàng bán326,906245,697267,445248,304306,715277,898313,492325,385398,247335,826372,728154,741326,021380,394431,308647,178586,962760,671990,064860,789
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)56,57644,15952,15154,74767,03851,11463,85960,27274,69863,76949,72034,03568,37074,99962,08463,75368,05447,31376,50177,289
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,4651,9145,2722,50110,0791,5354,8712,8183,0171,2761,8131,1883,2625,21524,4165,5322,6492,29513,2193,337
7. Chi phí tài chính8,2319,12412,72512,29811,72612,28812,55411,0193,0129,02212,50412,71110,27513,38418,08024,05924,73025,11434,99127,438
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,8739,08911,33912,23812,65112,11911,64610,7691,9818,85212,78312,41510,91812,64217,21521,00524,99723,74534,83324,899
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh23,6319,94311,01911,23920,6318,19515,50223,21922,95219,26641,115-58544,33327,29452,73230,65937,84233,28649,34121,492
9. Chi phí bán hàng5,0196,1136,7186,8838,4516,35813,3789,83510,4418,37212,6536,43810,70218,04916,60319,27323,72021,08325,19335,770
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp25,82528,75663,36225,76124,83028,37252,60526,53634,58925,30651,37124,70718,64834,86867,20631,78730,15932,83665,50734,085
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)51,59612,023-14,36223,54552,74113,8265,69638,91852,62541,61116,120-9,21976,34041,20737,34524,82429,9363,86013,3704,826
12. Thu nhập khác8,1708,24812,0379,36012,06511,80010,81210,1974,53217,34515,1305,60110,89312,72418,71916,32211,62610,04714,49015,666
13. Chi phí khác8,8538,79913,0789,90912,30511,44212,5558,97311,87711,06611,8566,10911,91510,61216,56712,92412,3359,04614,77113,988
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-683-551-1,041-549-241359-1,7431,224-7,3456,2793,274-509-1,0222,1122,1523,398-7091,001-2811,678
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)50,91311,472-15,40322,99652,50014,1843,95340,14245,28047,89019,394-9,72875,31843,31939,49728,22229,2274,86113,0896,504
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,7222,5513,8453,1163,8657,8923,9573,3764,5994,5805,2471,6005,8884,4205,3344,5086,5804,1745,2634,597
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,0774281,688197-801-1,2722,0004026893126,979312-5,5975,771-1,6486,4447,5116,97010,1814,611
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,8002,9785,5333,3133,0646,6205,9573,7785,2884,89212,2261,91229110,1923,68710,95214,09111,14315,4439,208
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)46,1148,494-20,93619,68249,4367,564-2,00436,36439,99342,9987,168-11,64175,02733,12735,81017,27015,136-6,282-2,354-2,704
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2,664766-5,5182,123-4,0857,0922,1533,6992,5807,491263-4,0565,69332010,2599,3756,077-3,9476,8326,073
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)43,4507,728-15,41817,56053,521472-4,15732,66537,41235,5076,905-7,58569,33432,80725,5517,8959,059-2,334-9,186-8,777

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,307,3371,245,6161,313,5741,219,0971,292,5671,275,3981,242,0161,179,8811,213,0011,094,5771,170,4021,179,9671,195,2731,102,3431,411,6931,457,5441,710,3351,762,7451,741,3071,588,207
I. Tiền và các khoản tương đương tiền126,777138,948206,50583,008164,28693,718112,098126,557177,333149,125213,005109,641114,14964,488282,577142,375182,658154,310155,13176,045
1. Tiền88,47780,048180,95564,50889,68671,31872,89873,430119,706122,498199,87896,51495,02258,161258,15085,848131,044148,520141,72473,141
2. Các khoản tương đương tiền38,30058,90025,55018,50074,60022,40039,20053,12757,62726,62713,12713,12719,1276,32724,42756,52751,6145,79013,4072,904
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn150,356144,564147,987136,999136,899204,340185,228117,428116,42841,42841,42841,42841,42858,24858,24841,42826,7518,40812,99843,998
1. Chứng khoán kinh doanh11,42811,42811,42811,42811,42811,42811,42811,42811,42811,42811,42811,42811,42811,42811,42811,42811,42811,42814,60814,608
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-4,907-4,564-4,741-3,428-3,428-3,388-2,676-3,020-1,819-1,819
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn143,836137,700141,300129,000128,900196,300173,800106,000105,00030,00030,00030,00030,00046,82046,82030,00018,00020931,209
III. Các khoản phải thu ngắn hạn283,956244,095242,438273,017280,995284,470273,784306,136332,567319,645299,098331,883372,509336,199361,121513,336552,496579,203499,558759,206
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng324,833282,053283,891285,325294,887293,917280,524296,146313,237314,969295,476295,113289,581312,455338,633438,900470,458463,373428,622610,942
2. Trả trước cho người bán13,5589,9318,41710,07111,0548,30912,73111,13924,4276,9328,69414,56110,19711,8848,96616,85512,91955,78224,20635,991
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn9,054
6. Phải thu ngắn hạn khác95,726102,399100,68399,49197,041104,540102,768105,748101,800105,198104,971115,172166,021105,848105,665121,941133,659122,639108,932134,482
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-150,161-150,288-150,554-121,869-121,987-122,297-122,239-106,897-106,897-107,455-110,044-92,963-93,290-93,989-92,142-64,361-64,540-62,590-62,201-31,263
IV. Tổng hàng tồn kho720,508685,850706,371705,959679,855660,783654,020606,539559,698547,346602,406670,295635,362596,322678,027728,378899,098955,6251,023,194667,514
1. Hàng tồn kho746,791710,715731,413729,114703,010684,394677,630622,231575,605564,775623,106691,404656,500616,573698,302749,454920,145974,9571,040,781684,227
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-26,283-24,865-25,042-23,155-23,155-23,610-23,610-15,692-15,907-17,429-20,700-21,109-21,138-20,250-20,274-21,077-21,047-19,332-17,588-16,713
V. Tài sản ngắn hạn khác25,74032,15910,27320,11430,53332,08716,88623,22226,97637,03314,46526,72131,82547,08731,72032,02749,33165,19950,42641,444
1. Chi phí trả trước ngắn hạn21,41028,6034,49413,17022,62823,8637,52214,89018,46128,8524,33815,15822,70840,57118,75715,44416,07724,6444,45612,256
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,5151,9654,1585,2586,1017,1908,2937,4165,8695,7679,19510,6148,1615,68012,49316,04832,59439,99245,43428,476
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,8141,5911,6211,6861,8041,0341,0719162,6472,414932948956836470536660562537712
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,361,2541,379,5921,423,0551,458,9091,467,4691,470,9261,553,5481,613,0201,597,3481,593,9911,599,3811,642,0331,658,2771,676,5411,660,7371,703,7621,682,5901,733,4991,729,5691,896,596
I. Các khoản phải thu dài hạn33,43633,43633,06633,07233,07233,06732,67132,67632,67632,67632,28232,54132,58832,78232,32132,42332,46633,34132,94932,794
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác33,43633,43633,06633,07233,07233,06732,67132,67632,67632,67632,28232,54132,58832,78232,32132,42332,46633,34132,94932,794
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định238,411249,198254,642261,790271,991281,098285,720297,543307,310316,840327,860336,897349,127362,049375,422376,906384,705396,385428,790407,014
1. Tài sản cố định hữu hình191,915202,142206,509213,003222,447230,794234,983245,352256,033264,823275,104283,462294,957308,731321,466322,312329,602340,654364,277357,693
2. Tài sản cố định thuê tài chính8199171,5331,7081,9242,1392,0272,8951,5851,7811,9782,1742,3719811,0801,1801,2791,3781,752847
3. Tài sản cố định vô hình45,67746,13946,60047,07947,62048,16548,71049,29649,69250,23550,77951,26151,79952,33752,87653,41453,82454,35262,76148,474
III. Bất động sản đầu tư11,38811,76512,14312,52012,89713,27513,65214,02914,40714,78415,16115,53915,95016,36216,77317,18517,59618,00718,4194,576
- Nguyên giá31,59831,59831,59831,59831,59831,59831,59831,59831,59831,59831,59831,59831,59831,59831,59831,59831,59831,59831,5985,546
- Giá trị hao mòn lũy kế-20,210-19,832-19,455-19,078-18,700-18,323-17,946-17,569-17,191-16,814-16,437-16,059-15,647-15,236-14,825-14,413-14,002-13,590-13,179-971
IV. Tài sản dở dang dài hạn20,06521,09822,87119,13719,38719,35016,32818,49017,82119,45018,42319,89417,69915,23913,15324,94025,31717,67014,853263,658
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn217,862
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang20,06521,09822,87119,13719,38719,35016,32818,49017,82119,45018,42319,89417,69915,23913,15324,94025,31717,67014,85345,796
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn971,922976,6071,007,3171,037,0441,034,0761,024,6801,104,4601,145,1451,121,4331,108,1561,099,2981,128,0381,128,7361,142,8981,115,5911,125,6561,101,6651,139,7411,106,6121,060,583
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh907,399912,085940,137969,863966,895955,5521,035,3321,075,2521,051,4601,037,6481,028,7701,043,3721,043,9571,059,0911,031,7291,041,3831,013,4551,051,6151,021,760973,255
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn59,43659,43662,09462,09462,09465,12465,12465,12465,12465,12465,12479,94979,94979,94980,00480,37582,02782,02782,08084,580
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,093-3,093-3,093-3,093-3,093-4,176-4,176-3,411-3,331-2,796-2,776-3,463-3,350-4,321-4,321-4,281-1,997-2,082-2,227-2,252
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn8,1808,1808,1808,1808,1808,1808,1808,1808,1808,1808,1808,1808,1808,1808,1808,1808,1808,1805,0005,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác59,99859,89163,85895,34563,76464,05065,31268,17065,17261,99464,70265,90869,39860,87159,57477,18867,73275,76773,79572,259
1. Chi phí trả trước dài hạn59,99859,89163,85864,62563,76464,05065,31268,17065,17261,99464,70264,62267,79957,06259,57467,29567,73265,24962,96561,116
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,2871,5993,8099,89310,51810,83011,142
3. Tài sản dài hạn khác30,720
VII. Lợi thế thương mại26,03427,59629,15832,28235,40635,40636,96838,53040,09241,65443,21644,77846,34047,90249,46453,10952,58854,15055,712
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,668,5902,625,2082,736,6292,678,0062,760,0372,746,3242,795,5632,792,9002,810,3492,688,5682,769,7822,822,0012,853,5502,778,8843,072,4293,161,3063,392,9253,496,2443,470,8763,484,803
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,097,1541,026,2631,143,7271,062,6021,162,6151,109,0721,086,8791,089,2491,149,6031,052,4661,170,7141,219,4341,249,2051,236,9571,585,1051,710,2191,921,6652,042,4032,011,3442,009,013
I. Nợ ngắn hạn1,029,241958,9951,078,108998,5231,098,6961,043,3901,020,6481,010,1771,073,038976,6411,096,2501,149,9101,179,9571,155,0041,489,6151,598,7131,839,4511,930,7681,879,8131,885,680
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn669,099658,731756,915664,096752,479683,954680,232643,908677,109597,975722,617747,013755,162666,469988,269990,1621,177,7451,317,5321,320,0531,199,700
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn125,89769,727100,445111,423122,508136,677116,713121,985149,798143,403138,140162,446176,012242,732240,936303,582322,770238,728210,088315,225
4. Người mua trả tiền trước102,478105,335103,413104,496103,686105,251104,148105,513106,220105,898109,234110,213108,776109,718132,384121,040115,285130,957134,310148,385
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước24,51230,96313,66222,65225,20826,13514,21822,34023,68236,30419,61527,02433,67341,18629,58244,92642,00546,12321,42514,359
6. Phải trả người lao động19,46315,20722,49319,31018,48017,32526,07022,43424,91115,74222,43714,92720,27213,04226,78819,60616,83215,22129,33222,345
7. Chi phí phải trả ngắn hạn15,94415,14515,3149,60510,24813,19512,06312,27617,56515,48320,72118,21918,65534,18316,36917,38621,26226,36819,32819,436
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn109334225334225559300225221544323544323323
11. Phải trả ngắn hạn khác47,20242,18341,08441,74940,34540,98845,56160,87450,73943,36143,88848,87247,66235,68141,10781,739125,947142,791130,097148,492
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,5003,4843,0003,6493,7992992,4384,438
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi24,64621,59524,78124,85925,51719,86521,64320,51422,78917,91618,09917,41216,52211,77214,18016,08013,48312,20512,41912,976
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn67,91367,26865,61964,07963,91965,68266,23179,07276,56475,82674,46469,52369,24881,95495,490111,50682,213111,635131,532123,333
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác49,78449,78449,82449,86449,74950,44649,58964,13162,74062,55562,55562,58062,58061,19161,19160,23161,54360,88760,58759,007
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3087408489561,1081,3859901,2014876238641,5901,31515,43621,12426,24212,40439,05845,29647,560
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả11,49910,4228,9577,2697,0727,8619,9848,0727,6706,9815,6928,12919,9883,2346,65723,03614,154
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn6,3226,3225,9905,9905,9905,9905,6685,6685,6685,6685,3535,3535,3535,3275,0465,0465,0325,0322,6122,612
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,571,4361,598,9461,592,9031,615,4051,597,4221,637,2521,708,6841,703,6511,660,7461,636,1021,599,0681,602,5671,604,3451,541,9271,487,3251,451,0871,471,2601,453,8411,459,5321,475,789
I. Vốn chủ sở hữu1,571,4361,598,9461,592,9031,615,4051,597,4221,637,2521,708,6841,703,6511,660,7461,636,1021,599,0681,602,5671,604,3451,541,9271,487,3251,451,0871,471,2601,453,8411,459,5321,475,789
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu22,16122,16122,16122,16122,16122,16122,16122,16122,16122,16122,16122,16122,161
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-201,804-221,824-221,824-221,824-221,824-221,824-221,824-221,824-221,824-221,824-221,824-221,360-221,360-221,360-221,360-221,360-221,360-221,360-221,360-221,360
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển34,25426,03726,03726,03726,03716,53917,25416,53916,53912,62012,62012,62012,62022,46622,46622,46620,68928,06919,63519,635
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối447,844499,865492,338509,322493,461547,464622,033619,868580,662555,303519,236522,534520,255468,304410,597375,244400,491379,987379,097402,187
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát-1,0202,7064,1919,7097,5862,913-940-3,093-6,792-2,159-3,125-3,3886682,5175,6224,7381,440-2,85512,1605,328
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,668,5902,625,2082,736,6292,678,0062,760,0372,746,3242,795,5632,792,9002,810,3492,688,5682,769,7822,822,0012,853,5502,778,8843,072,4293,161,3063,392,9253,496,2443,470,8763,484,803
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |