Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCP (fic)

14.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh317,880385,767292,396324,107308,059380,243335,038385,565395,449485,401409,487433,893193,123407,613466,089514,652718,970657,154810,8051,072,929
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,7873,0342,5394,5105,0086,4906,0278,2149,79212,4569,89211,4464,34713,22210,69621,2608,0392,1382,8226,364
3. Doanh thu thuần (1)-(2)315,094382,732289,856319,596303,050373,753329,012377,351385,657472,945399,595422,447188,776394,391455,393493,392710,931655,016807,9831,066,565
4. Giá vốn hàng bán263,502326,156245,697267,445248,304306,715277,898313,492325,385398,247335,826372,728154,741326,021380,394431,308647,178586,962760,671990,064
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)51,59256,57644,15952,15154,74767,03851,11463,85960,27274,69863,76949,72034,03568,37074,99962,08463,75368,05447,31376,501
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,14110,4651,9145,2722,50110,0791,5354,8712,8183,0171,2761,8131,1883,2625,21524,4165,5322,6492,29513,219
7. Chi phí tài chính8,4598,2319,12412,72512,29811,72612,28812,55411,0193,0129,02212,50412,71110,27513,38418,08024,05924,73025,11434,991
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,4027,8739,08911,33912,23812,65112,11911,64610,7691,9818,85212,78312,41510,91812,64217,21521,00524,99723,74534,833
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh20,24923,6319,94311,01911,23920,6318,19515,50223,21922,95219,26641,115-58544,33327,29452,73230,65937,84233,28649,341
9. Chi phí bán hàng5,8985,0206,1136,7186,8838,4516,35813,3789,83510,4418,37212,6536,43810,70218,04916,60319,27323,72021,08325,193
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp25,67225,24028,75663,36225,76124,83028,37252,60526,53634,58925,30651,37124,70718,64834,86867,20631,78730,15932,83665,507
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)32,95252,18012,023-14,36223,54552,74113,8265,69638,91852,62541,61116,120-9,21976,34041,20737,34524,82429,9363,86013,370
12. Thu nhập khác8,2608,1718,24812,0379,36012,06511,80010,81210,1974,53217,34515,1305,60110,89312,72418,71916,32211,62610,04714,490
13. Chi phí khác13,5818,8538,79913,0789,90912,30511,44212,5558,97311,87711,06611,8566,10911,91510,61216,56712,92412,3359,04614,771
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-5,321-682-551-1,041-549-241359-1,7431,224-7,3456,2793,274-509-1,0222,1122,1523,398-7091,001-281
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)27,63151,49711,472-15,40322,99652,50014,1843,95340,14245,28047,89019,394-9,72875,31843,31939,49728,22229,2274,86113,089
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,9613,7172,5513,8453,1163,8657,8923,9573,3764,5994,5805,2471,6005,8884,4205,3344,5086,5804,1745,263
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại4289484281,688197-801-1,2722,0004026893126,979312-5,5975,771-1,6486,4447,5116,97010,181
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,3894,6662,9785,5333,3133,0646,6205,9573,7785,2884,89212,2261,91229110,1923,68710,95214,09111,14315,443
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)24,24246,8328,494-20,93619,68249,4367,564-2,00436,36439,99342,9987,168-11,64175,02733,12735,81017,27015,136-6,282-2,354
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3,1102,875766-5,5182,123-4,0857,0922,1533,6992,5807,491263-4,0565,69332010,2599,3756,077-3,9476,832
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)21,13343,9577,728-15,41817,56053,521472-4,15732,66537,41235,5076,905-7,58569,33432,80725,5517,8959,059-2,334-9,186

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,422,2291,306,8561,245,6161,313,5741,219,0971,292,5671,275,3981,242,0161,179,8811,213,0011,094,5771,170,4021,179,9671,195,2731,102,3431,411,6931,457,5441,710,3351,762,7451,741,307
I. Tiền và các khoản tương đương tiền115,553126,777138,948206,50583,008164,28693,718112,098126,557177,333149,125213,005109,641114,14964,488282,577142,375182,658154,310155,131
1. Tiền100,25388,47780,048180,95564,50889,68671,31872,89873,430119,706122,498199,87896,51495,02258,161258,15085,848131,044148,520141,724
2. Các khoản tương đương tiền15,30038,30058,90025,55018,50074,60022,40039,20053,12757,62726,62713,12713,12719,1276,32724,42756,52751,6145,79013,407
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn273,456150,356144,564147,987136,999136,899204,340185,228117,428116,42841,42841,42841,42841,42858,24858,24841,42826,7518,40812,998
1. Chứng khoán kinh doanh11,42811,42811,42811,42811,42811,42811,42811,42811,42811,42811,42811,42811,42811,42811,42811,42811,42811,42811,42814,608
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-4,907-4,907-4,564-4,741-3,428-3,428-3,388-2,676-3,020-1,819
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn266,936143,836137,700141,300129,000128,900196,300173,800106,000105,00030,00030,00030,00030,00046,82046,82030,00018,000209
III. Các khoản phải thu ngắn hạn304,480283,479244,095242,438273,017280,995284,470273,784306,136332,567319,645299,098331,883372,509336,199361,121513,336552,496579,203499,558
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng318,216323,912282,053283,891285,325294,887293,917280,524296,146313,237314,969295,476295,113289,581312,455338,633438,900470,458463,373428,622
2. Trả trước cho người bán37,60713,5589,9318,41710,07111,0548,30912,73111,13924,4276,9328,69414,56110,19711,8848,96616,85512,91955,78224,206
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác97,34396,053102,399100,68399,49197,041104,540102,768105,748101,800105,198104,971115,172166,021105,848105,665121,941133,659122,639108,932
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-148,686-150,043-150,288-150,554-121,869-121,987-122,297-122,239-106,897-106,897-107,455-110,044-92,963-93,290-93,989-92,142-64,361-64,540-62,590-62,201
IV. Tổng hàng tồn kho711,615720,508685,850706,371705,959679,855660,783654,020606,539559,698547,346602,406670,295635,362596,322678,027728,378899,098955,6251,023,194
1. Hàng tồn kho737,898746,791710,715731,413729,114703,010684,394677,630622,231575,605564,775623,106691,404656,500616,573698,302749,454920,145974,9571,040,781
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-26,283-26,283-24,865-25,042-23,155-23,155-23,610-23,610-15,692-15,907-17,429-20,700-21,109-21,138-20,250-20,274-21,077-21,047-19,332-17,588
V. Tài sản ngắn hạn khác17,12425,73632,15910,27320,11430,53332,08716,88623,22226,97637,03314,46526,72131,82547,08731,72032,02749,33165,19950,426
1. Chi phí trả trước ngắn hạn13,40021,40628,6034,49413,17022,62823,8637,52214,89018,46128,8524,33815,15822,70840,57118,75715,44416,07724,6444,456
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,0292,5151,9654,1585,2586,1017,1908,2937,4165,8695,7679,19510,6148,1615,68012,49316,04832,59439,99245,434
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,6961,8141,5911,6211,6861,8041,0341,0719162,6472,414932948956836470536660562537
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,362,2171,361,2581,379,5921,423,0551,458,9091,467,4691,470,9261,553,5481,613,0201,597,3481,593,9911,599,3811,642,0331,658,2771,676,5411,660,7371,703,7621,682,5901,733,4991,729,569
I. Các khoản phải thu dài hạn33,80633,43633,43633,06633,07233,07233,06732,67132,67632,67632,67632,28232,54132,58832,78232,32132,42332,46633,34132,949
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác33,80633,43633,43633,06633,07233,07233,06732,67132,67632,67632,67632,28232,54132,58832,78232,32132,42332,46633,34132,949
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định229,392238,411249,198254,642261,790271,991281,098285,720297,543307,310316,840327,860336,897349,127362,049375,422376,906384,705396,385428,790
1. Tài sản cố định hữu hình183,456191,915202,142206,509213,003222,447230,794234,983245,352256,033264,823275,104283,462294,957308,731321,466322,312329,602340,654364,277
2. Tài sản cố định thuê tài chính7218199171,5331,7081,9242,1392,0272,8951,5851,7811,9782,1742,3719811,0801,1801,2791,3781,752
3. Tài sản cố định vô hình45,21645,67746,13946,60047,07947,62048,16548,71049,29649,69250,23550,77951,26151,79952,33752,87653,41453,82454,35262,761
III. Bất động sản đầu tư11,01111,38811,76512,14312,52012,89713,27513,65214,02914,40714,78415,16115,53915,95016,36216,77317,18517,59618,00718,419
- Nguyên giá31,59831,59831,59831,59831,59831,59831,59831,59831,59831,59831,59831,59831,59831,59831,59831,59831,59831,59831,59831,598
- Giá trị hao mòn lũy kế-20,587-20,210-19,832-19,455-19,078-18,700-18,323-17,946-17,569-17,191-16,814-16,437-16,059-15,647-15,236-14,825-14,413-14,002-13,590-13,179
IV. Tài sản dở dang dài hạn20,40320,06521,09822,87119,13719,38719,35016,32818,49017,82119,45018,42319,89417,69915,23913,15324,94025,31717,67014,853
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang20,40320,06521,09822,87119,13719,38719,35016,32818,49017,82119,45018,42319,89417,69915,23913,15324,94025,31717,67014,853
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn982,800971,922976,6071,007,3171,037,0441,034,0761,024,6801,104,4601,145,1451,121,4331,108,1561,099,2981,128,0381,128,7361,142,8981,115,5911,125,6561,101,6651,139,7411,106,612
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh926,458907,399912,085940,137969,863966,895955,5521,035,3321,075,2521,051,4601,037,6481,028,7701,043,3721,043,9571,059,0911,031,7291,041,3831,013,4551,051,6151,021,760
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn59,43659,43659,43662,09462,09462,09465,12465,12465,12465,12465,12465,12479,94979,94979,94980,00480,37582,02782,02782,080
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,093-3,093-3,093-3,093-3,093-3,093-4,176-4,176-3,411-3,331-2,796-2,776-3,463-3,350-4,321-4,321-4,281-1,997-2,082-2,227
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn8,1808,1808,1808,1808,1808,1808,1808,1808,1808,1808,1808,1808,1808,1808,1808,1808,1808,1805,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác60,33360,00259,89163,85895,34563,76464,05065,31268,17065,17261,99464,70265,90869,39860,87159,57477,18867,73275,76773,795
1. Chi phí trả trước dài hạn60,33360,00259,89163,85864,62563,76464,05065,31268,17065,17261,99464,70264,62267,79957,06259,57467,29567,73265,24962,965
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,2871,5993,8099,89310,51810,830
3. Tài sản dài hạn khác30,720
VII. Lợi thế thương mại24,47226,03427,59629,15832,28235,40635,40636,96838,53040,09241,65443,21644,77846,34047,90249,46453,10952,58854,150
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,784,4462,668,1142,625,2082,736,6292,678,0062,760,0372,746,3242,795,5632,792,9002,810,3492,688,5682,769,7822,822,0012,853,5502,778,8843,072,4293,161,3063,392,9253,496,2443,470,876
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,188,2901,096,3321,026,2631,143,7271,062,6021,162,6151,109,0721,086,8791,089,2491,149,6031,052,4661,170,7141,219,4341,249,2051,236,9571,585,1051,710,2191,921,6652,042,4032,011,344
I. Nợ ngắn hạn1,118,2081,028,641958,9951,078,108998,5231,098,6961,043,3901,020,6481,010,1771,073,038976,6411,096,2501,149,9101,179,9571,155,0041,489,6151,598,7131,839,4511,930,7681,879,813
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn796,557669,099658,731756,915664,096752,479683,954680,232643,908677,109597,975722,617747,013755,162666,469988,269990,1621,177,7451,317,5321,320,053
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn105,079124,97669,727100,445111,423122,508136,677116,713121,985149,798143,403138,140162,446176,012242,732240,936303,582322,770238,728210,088
4. Người mua trả tiền trước102,816102,478105,335103,413104,496103,686105,251104,148105,513106,220105,898109,234110,213108,776109,718132,384121,040115,285130,957134,310
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước21,44024,50730,96313,66222,65225,20826,13514,21822,34023,68236,30419,61527,02433,67341,18629,58244,92642,00546,12321,425
6. Phải trả người lao động17,64119,46315,20722,49319,31018,48017,32526,07022,43424,91115,74222,43714,92720,27213,04226,78819,60616,83215,22129,332
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9,85616,15815,14515,3149,60510,24813,19512,06312,27617,56515,48320,72118,21918,65534,18316,36917,38621,26226,36819,328
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn334109334225334225559300225221544323544323
11. Phải trả ngắn hạn khác41,32547,31442,18341,08441,74940,34540,98845,56160,87450,73943,36143,88848,87247,66235,68141,10781,739125,947142,791130,097
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,5003,4843,0003,6493,7992992,438
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi23,16224,64621,59524,78124,85925,51719,86521,64320,51422,78917,91618,09917,41216,52211,77214,18016,08013,48312,20512,419
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn70,08267,69167,26865,61964,07963,91965,68266,23179,07276,56475,82674,46469,52369,24881,95495,490111,50682,213111,635131,532
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác51,82449,78449,78449,82449,86449,74950,44649,58964,13162,74062,55562,55562,58062,58061,19161,19160,23161,54360,88760,587
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2313087408489561,1081,3859901,2014876238641,5901,31515,43621,12426,24212,40439,05845,296
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả11,70511,27710,4228,9577,2697,0727,8619,9848,0727,6706,9815,6928,12919,9883,2346,65723,036
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn6,3226,3226,3225,9905,9905,9905,9905,6685,6685,6685,6685,3535,3535,3535,3275,0465,0465,0325,0322,612
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,596,1561,571,7821,598,9461,592,9031,615,4051,597,4221,637,2521,708,6841,703,6511,660,7461,636,1021,599,0681,602,5671,604,3451,541,9271,487,3251,451,0871,471,2601,453,8411,459,532
I. Vốn chủ sở hữu1,596,1561,571,7821,598,9461,592,9031,615,4051,597,4221,637,2521,708,6841,703,6511,660,7461,636,1021,599,0681,602,5671,604,3451,541,9271,487,3251,451,0871,471,2601,453,8411,459,532
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu22,16122,16122,16122,16122,16122,16122,16122,16122,16122,16122,16122,16122,16122,161
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-201,804-201,804-221,824-221,824-221,824-221,824-221,824-221,824-221,824-221,824-221,824-221,824-221,360-221,360-221,360-221,360-221,360-221,360-221,360-221,360
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển34,25434,25426,03726,03726,03726,03716,53917,25416,53916,53912,62012,62012,62012,62022,46622,46622,46620,68928,06919,635
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối469,275443,275499,865492,338509,322493,461547,464622,033619,868580,662555,303519,236522,534520,255468,304410,597375,244400,491379,987379,097
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,2693,8952,7064,1919,7097,5862,913-940-3,093-6,792-2,159-3,125-3,3886682,5175,6224,7381,440-2,85512,160
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,784,4462,668,1142,625,2082,736,6292,678,0062,760,0372,746,3242,795,5632,792,9002,810,3492,688,5682,769,7822,822,0012,853,5502,778,8843,072,4293,161,3063,392,9253,496,2443,470,876
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |