CTCP Phát hành Sách Thành phố Hồ Chí Minh (fhs)

33
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,486,7901,114,199714,852739,4441,430,4001,130,622700,272742,6671,430,5501,152,163652,202
2. Các khoản giảm trừ doanh thu8431,030220573-1,2262,7871,8759,95216,66917,13010,279
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,485,9471,113,169714,633738,8711,431,6271,127,835698,397732,7151,413,8811,135,032641,923
4. Giá vốn hàng bán1,137,603850,242490,257593,7501,088,093850,818480,935540,6281,094,502881,906486,537
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)348,344262,926224,375145,121343,534277,016217,462192,087319,379253,126155,386
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,2022,42410,3189,3197,1241,2198,7661,1943,239-9748,297
7. Chi phí tài chính8140263650136251513972
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng299,001225,093195,179129,616297,588234,465186,155177,128263,989209,452141,395
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp37,62431,97120,6491,60734,58935,70921,5199,58035,65032,39517,343
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)19,9138,14718,83923,18018,4317,92518,5286,55722,84010,2324,945
12. Thu nhập khác577626549998331878676248604323137
13. Chi phí khác111673
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)576614549997331878676248537320137
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)20,4908,76119,38824,17718,7618,80319,2046,80523,37710,5525,081
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,0501,7873,9034,7853,5252,1263,7871,5894,6132,510871
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại54-35-26189234-36654-16163-8-246
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,1031,7523,8784,9743,7591,7613,8411,4284,6752,502625
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)16,3867,00915,51119,20315,0027,04315,3645,37718,7028,0514,456
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát536-307826216-357422216-5771-248
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)15,8507,03915,43319,17714,7867,40014,9425,16118,7597,9804,704

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,738,1541,624,9961,310,2201,332,2681,672,5261,554,6921,280,0191,225,9711,569,9901,362,2071,032,8751,005,4941,133,845988,507906,967828,781711,353
I. Tiền và các khoản tương đương tiền111,66157,61834,00147,02765,35633,71574,79653,090101,99893,33467,94466,31529,72253,76447,55831,08954,453
1. Tiền99,66157,61834,00147,02762,35633,71571,79653,090101,99889,33467,94464,31529,72234,72545,95828,08954,453
2. Các khoản tương đương tiền12,0003,0003,0004,0002,00019,0381,6003,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn476,482419,762402,702435,032460,260385,560365,560348,260442,760314,400225,400175,800360,000208,000219,346244,184177,056
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn476,482419,762402,702435,032460,260385,560365,560348,260442,760314,400225,400175,800360,000208,000219,346244,184177,056
III. Các khoản phải thu ngắn hạn299,948241,831136,446149,061318,773185,792117,317123,868276,111132,074107,905116,89678,98970,12970,67346,17138,891
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng247,811139,82688,878113,088261,57398,27569,840103,903218,67892,01081,60698,93566,62160,66262,93440,42533,791
2. Trả trước cho người bán40,49840,41238,16035,94448,67238,29530,54819,87826,45321,66020,72217,74112,3749,2427,3236,5114,213
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn8,22658,5615,6155,68146,61613,78028,60516,0712,953
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,5433,1623,9231592,9772,7343,2782172,5602,5182,8094051794106003221,972
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-129-129-129-129-129-129-129-129-185-185-185-185-185-185-185-1,086-1,086
IV. Tổng hàng tồn kho848,644902,214735,228697,432826,404946,644720,606697,912747,536819,315628,951642,201661,766651,981562,165503,734437,429
1. Hàng tồn kho848,644902,214735,228697,432826,404946,644720,606697,912747,536819,315628,951642,201661,766651,981562,165503,734437,429
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,4193,5721,8443,7171,7332,9801,7402,8401,5843,0842,6764,2833,3694,6347,2263,6033,524
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,4193,5721,8443,7171,7332,9801,7402,8401,5843,0691,7844,0212,7463,7136,6443,1152,986
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ15506140139550
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước386122610921488488488
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn75,34279,08378,31687,14972,29671,59367,49671,69779,84980,28882,02977,31583,74176,51463,22347,77947,100
I. Các khoản phải thu dài hạn30,93631,97929,06827,06526,04325,40524,03724,05723,10322,80622,58920,71920,89418,26914,05510,8988,533
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác30,93631,97929,06827,06526,04325,40524,03724,05723,10322,80622,58920,71920,89418,26914,05510,8988,533
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định42,75545,28447,34844,77945,37045,07242,70946,83655,93356,60658,32355,66461,75057,04933,77435,67637,402
1. Tài sản cố định hữu hình32,96635,47637,52034,93135,49835,17532,92537,04745,82146,27747,77744,90151,27747,52624,16825,90227,813
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình9,7899,8099,8289,8489,8729,8969,7849,79010,11210,32910,54610,76310,4739,5239,6079,7749,589
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn17017041946410,479
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang17017041946410,479
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn13,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn13,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,6511,8201,9001,8048821,1167508046437061,1179336787334,9141,206
1. Chi phí trả trước dài hạn9511,0661,1811,1121,116419481931404,420903
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại700753719693882750804643706698451585593494302
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,813,4961,704,0791,388,5361,419,4171,744,8221,626,2851,347,5151,297,6681,649,8381,442,4951,114,9051,082,8091,217,5861,065,021970,190876,560758,453
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,610,7851,509,5141,170,0631,216,4541,561,4801,449,2601,156,9621,122,4611,466,8261,283,717964,210935,9281,057,725905,865818,829731,155620,379
I. Nợ ngắn hạn1,608,7991,507,7501,168,6001,215,2081,561,0981,448,8781,156,5941,122,0931,466,4581,283,349963,841935,5601,057,204905,014817,895729,692619,402
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn810
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,385,9781,352,2141,067,9461,081,8311,334,6611,297,6291,036,4171,026,9441,271,9211,138,288877,939865,292983,124834,542766,046684,016577,073
4. Người mua trả tiền trước19,79930,83021,93117,62917,29328,10413,98014,81818,48518,93816,26615,5679,4365,4332,5502,5861,990
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước17,55911,5348,93423,46317,7098,7737,32910,17915,4365,6573,1699,1504,5982,1452,9813,2046,314
6. Phải trả người lao động147,48276,32548,83874,824168,03492,20386,57562,104147,232103,27353,10636,27545,41654,20142,17534,85728,611
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6304204,781
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác9,6478,5628,2553,5698,8678,0997,7283,4697,7586,7777,7163,3773,5403,6753,0422,9702,211
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi28,33528,28512,69413,89113,90413,6504,5654,5805,6275,6365,6465,90011,0905,0191,1012,0602,392
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,9861,7631,4631,2463823823683683683683683685218519351,463977
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn1,5431,2611,050840
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác191250161154130130116116116116116116269599599694125
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi252
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả252252252252252252252252252252252252252252252252
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ84516600
B. Nguồn vốn chủ sở hữu202,711194,565218,473202,963183,341177,025190,553175,206183,012158,778150,695146,881159,861159,156151,361145,405138,074
I. Vốn chủ sở hữu202,711194,565218,473202,963183,341177,025190,553175,206183,012158,778150,695146,881159,861159,156151,361145,405138,074
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu127,515127,515127,515127,515127,515127,515127,515127,515127,515127,515127,515127,51591,08391,08391,08391,08391,083
2. Thặng dư vốn cổ phần18,13718,13718,13718,13718,137
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển39,78939,70922,97822,97822,97822,57314,41814,41814,41814,41814,64814,34431,38526,00022,04518,30512,211
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối32,77424,69865,39949,77530,18024,48545,80931,22038,91914,7427,0082,91517,26322,56618,99617,03216,112
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,6342,6442,5822,6942,6682,4522,8102,0532,1602,1031,5242,1071,9931,3701,100848531
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,813,4961,704,0791,388,5361,419,4171,744,8221,626,2851,347,5151,297,6681,649,8381,442,4951,114,9051,082,8091,217,5861,065,021970,190876,560758,453
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |