CTCP Phát hành Sách Thành phố Hồ Chí Minh (fhs)

31.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,114,199714,852739,4441,430,4001,130,622700,272742,6671,430,5501,152,163652,202
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,030220573-1,2262,7871,8759,95216,66917,13010,279
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,113,169714,633738,8711,431,6271,127,835698,397732,7151,413,8811,135,032641,923
4. Giá vốn hàng bán850,242490,257593,7501,088,093850,818480,935540,6281,094,502881,906486,537
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)262,926224,375145,121343,534277,016217,462192,087319,379253,126155,386
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,42410,3189,3197,1241,2198,7661,1943,239-9748,297
7. Chi phí tài chính140263650136251513972
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng225,093195,179129,616297,588234,465186,155177,128263,989209,452141,395
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp31,97120,6491,60734,58935,70921,5199,58035,65032,39517,343
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,14718,83923,18018,4317,92518,5286,55722,84010,2324,945
12. Thu nhập khác626549998331878676248604323137
13. Chi phí khác111673
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)614549997331878676248537320137
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,76119,38824,17718,7618,80319,2046,80523,37710,5525,081
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,7873,9034,7853,5252,1263,7871,5894,6132,510871
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-35-26189234-36654-16163-8-246
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,7523,8784,9743,7591,7613,8411,4284,6752,502625
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,00915,51119,20315,0027,04315,3645,37718,7028,0514,456
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-307826216-357422216-5771-248
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,03915,43319,17714,7867,40014,9425,16118,7597,9804,704

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,624,9961,310,2201,332,2681,672,5261,554,6921,280,0191,225,9711,569,9901,362,2071,032,8751,005,4941,133,845988,507906,967828,781711,353
I. Tiền và các khoản tương đương tiền57,61834,00147,02765,35633,71574,79653,090101,99893,33467,94466,31529,72253,76447,55831,08954,453
1. Tiền57,61834,00147,02762,35633,71571,79653,090101,99889,33467,94464,31529,72234,72545,95828,08954,453
2. Các khoản tương đương tiền3,0003,0004,0002,00019,0381,6003,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn419,762402,702435,032460,260385,560365,560348,260442,760314,400225,400175,800360,000208,000219,346244,184177,056
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn419,762402,702435,032460,260385,560365,560348,260442,760314,400225,400175,800360,000208,000219,346244,184177,056
III. Các khoản phải thu ngắn hạn241,831136,446149,061318,773185,792117,317123,868276,111132,074107,905116,89678,98970,12970,67346,17138,891
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng139,82688,878113,088261,57398,27569,840103,903218,67892,01081,60698,93566,62160,66262,93440,42533,791
2. Trả trước cho người bán40,41238,16035,94448,67238,29530,54819,87826,45321,66020,72217,74112,3749,2427,3236,5114,213
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn58,5615,6155,68146,61613,78028,60516,0712,953
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,1623,9231592,9772,7343,2782172,5602,5182,8094051794106003221,972
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-129-129-129-129-129-129-129-185-185-185-185-185-185-185-1,086-1,086
IV. Tổng hàng tồn kho902,214735,228697,432826,404946,644720,606697,912747,536819,315628,951642,201661,766651,981562,165503,734437,429
1. Hàng tồn kho902,214735,228697,432826,404946,644720,606697,912747,536819,315628,951642,201661,766651,981562,165503,734437,429
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3,5721,8443,7171,7332,9801,7402,8401,5843,0842,6764,2833,3694,6347,2263,6033,524
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,5721,8443,7171,7332,9801,7402,8401,5843,0691,7844,0212,7463,7136,6443,1152,986
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ15506140139550
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước386122610921488488488
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn79,08378,31687,14972,29671,59367,49671,69779,84980,28882,02977,31583,74176,51463,22347,77947,100
I. Các khoản phải thu dài hạn31,97929,06827,06526,04325,40524,03724,05723,10322,80622,58920,71920,89418,26914,05510,8988,533
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác31,97929,06827,06526,04325,40524,03724,05723,10322,80622,58920,71920,89418,26914,05510,8988,533
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định45,28447,34844,77945,37045,07242,70946,83655,93356,60658,32355,66461,75057,04933,77435,67637,402
1. Tài sản cố định hữu hình35,47637,52034,93135,49835,17532,92537,04745,82146,27747,77744,90151,27747,52624,16825,90227,813
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình9,8099,8289,8489,8729,8969,7849,79010,11210,32910,54610,76310,4739,5239,6079,7749,589
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn17017041946410,479
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang17017041946410,479
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn13,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn13,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,8201,9001,8048821,1167508046437061,1179336787334,9141,206
1. Chi phí trả trước dài hạn1,0661,1811,1121,116419481931404,420903
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại753719693882750804643706698451585593494302
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,704,0791,388,5361,419,4171,744,8221,626,2851,347,5151,297,6681,649,8381,442,4951,114,9051,082,8091,217,5861,065,021970,190876,560758,453
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,509,5141,170,0631,216,4541,561,4801,449,2601,156,9621,122,4611,466,8261,283,717964,210935,9281,057,725905,865818,829731,155620,379
I. Nợ ngắn hạn1,507,7501,168,6001,215,2081,561,0981,448,8781,156,5941,122,0931,466,4581,283,349963,841935,5601,057,204905,014817,895729,692619,402
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn810
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,352,2141,067,9461,081,8311,334,6611,297,6291,036,4171,026,9441,271,9211,138,288877,939865,292983,124834,542766,046684,016577,073
4. Người mua trả tiền trước30,83021,93117,62917,29328,10413,98014,81818,48518,93816,26615,5679,4365,4332,5502,5861,990
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước11,5348,93423,46317,7098,7737,32910,17915,4365,6573,1699,1504,5982,1452,9813,2046,314
6. Phải trả người lao động76,32548,83874,824168,03492,20386,57562,104147,232103,27353,10636,27545,41654,20142,17534,85728,611
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6304204,781
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8,5628,2553,5698,8678,0997,7283,4697,7586,7777,7163,3773,5403,6753,0422,9702,211
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi28,28512,69413,89113,90413,6504,5654,5805,6275,6365,6465,90011,0905,0191,1012,0602,392
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,7631,4631,2463823823683683683683683685218519351,463977
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn1,2611,050840
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác250161154130130116116116116116116269599599694125
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi252
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả252252252252252252252252252252252252252252252
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ84516600
B. Nguồn vốn chủ sở hữu194,565218,473202,963183,341177,025190,553175,206183,012158,778150,695146,881159,861159,156151,361145,405138,074
I. Vốn chủ sở hữu194,565218,473202,963183,341177,025190,553175,206183,012158,778150,695146,881159,861159,156151,361145,405138,074
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu127,515127,515127,515127,515127,515127,515127,515127,515127,515127,515127,51591,08391,08391,08391,08391,083
2. Thặng dư vốn cổ phần18,13718,13718,13718,13718,137
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển39,70922,97822,97822,97822,57314,41814,41814,41814,41814,64814,34431,38526,00022,04518,30512,211
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối24,69865,39949,77530,18024,48545,80931,22038,91914,7427,0082,91517,26322,56618,99617,03216,112
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,6442,5822,6942,6682,4522,8102,0532,1602,1031,5242,1071,9931,3701,100848531
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,704,0791,388,5361,419,4171,744,8221,626,2851,347,5151,297,6681,649,8381,442,4951,114,9051,082,8091,217,5861,065,021970,190876,560758,453
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |