CTCP Xuất nhập khẩu Lương thực Thực phẩm Hà Nội (fhn)

14.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2017
Qúy 3
2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh250,370181,101
4. Giá vốn hàng bán238,294168,378
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,07612,723
6. Doanh thu hoạt động tài chính223199
7. Chi phí tài chính259248
-Trong đó: Chi phí lãi vay259245
9. Chi phí bán hàng9,64410,533
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,8721,888
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-4,475254
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)529721
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)424577
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)424577

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn105,78185,764120,180105,830142,127132,719136,483141,412119,580182,644
I. Tiền và các khoản tương đương tiền34,6279,6368,72143,32849,08427,14532,11432,07625,21330,052
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn25,78426,12127,49027,00025,50034,850
III. Các khoản phải thu ngắn hạn28,10334,98326,61130,64825,83041,93136,34432,26028,84350,189
IV. Tổng hàng tồn kho40,93936,32577,39525,67238,65434,76837,09247,17037,51064,845
V. Tài sản ngắn hạn khác2,1124,8207,4546,1812,7752,7543,4432,9062,5152,707
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn103,807111,078116,11185,84947,50243,62349,87448,62850,56147,169
I. Các khoản phải thu dài hạn1,4843,4753,2503,8783,6313,6313,425
II. Tài sản cố định36,33241,21943,98810,16710,76610,91112,24112,70014,11215,360
III. Bất động sản đầu tư56,50058,87260,78262,92622,24013,26613,97612,58012,9298,038
IV. Tài sản dở dang dài hạn305030150305,8461,5521,5221,5221,896
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,22410,16210,11610,06510,0379,83417,66317,66317,66317,663
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7217741,1941,056955516564531704786
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN209,589196,841236,291191,678189,629176,342186,357190,040170,142229,812
A. Nợ phải trả106,312147,154188,965143,143141,032127,978137,151142,155122,377182,606
I. Nợ ngắn hạn96,10177,734116,49884,566128,398114,460115,121118,31598,144157,936
II. Nợ dài hạn10,21169,42072,46758,57712,63513,51922,03023,83924,23324,670
B. Nguồn vốn chủ sở hữu103,27749,68747,32648,53548,59748,36449,20647,88547,76447,206
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN209,589196,841236,291191,678189,629176,342186,357190,040170,142229,812
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |