Chỉ tiêu | Qúy 3 2017 | Qúy 3 2016 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 250,370 | 181,101 |
4. Giá vốn hàng bán | 238,294 | 168,378 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 12,076 | 12,723 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 223 | 199 |
7. Chi phí tài chính | 259 | 248 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 259 | 245 |
9. Chi phí bán hàng | 9,644 | 10,533 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 6,872 | 1,888 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -4,475 | 254 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 529 | 721 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 424 | 577 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 424 | 577 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 |
TÀI SẢN | ||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 105,781 | 85,764 | 120,180 | 105,830 | 142,127 | 132,719 | 136,483 | 141,412 | 119,580 | 182,644 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 34,627 | 9,636 | 8,721 | 43,328 | 49,084 | 27,145 | 32,114 | 32,076 | 25,213 | 30,052 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 25,784 | 26,121 | 27,490 | 27,000 | 25,500 | 34,850 | ||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 28,103 | 34,983 | 26,611 | 30,648 | 25,830 | 41,931 | 36,344 | 32,260 | 28,843 | 50,189 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 40,939 | 36,325 | 77,395 | 25,672 | 38,654 | 34,768 | 37,092 | 47,170 | 37,510 | 64,845 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,112 | 4,820 | 7,454 | 6,181 | 2,775 | 2,754 | 3,443 | 2,906 | 2,515 | 2,707 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 103,807 | 111,078 | 116,111 | 85,849 | 47,502 | 43,623 | 49,874 | 48,628 | 50,561 | 47,169 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,484 | 3,475 | 3,250 | 3,878 | 3,631 | 3,631 | 3,425 | |||
II. Tài sản cố định | 36,332 | 41,219 | 43,988 | 10,167 | 10,766 | 10,911 | 12,241 | 12,700 | 14,112 | 15,360 |
III. Bất động sản đầu tư | 56,500 | 58,872 | 60,782 | 62,926 | 22,240 | 13,266 | 13,976 | 12,580 | 12,929 | 8,038 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 30 | 50 | 30 | 150 | 30 | 5,846 | 1,552 | 1,522 | 1,522 | 1,896 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 10,224 | 10,162 | 10,116 | 10,065 | 10,037 | 9,834 | 17,663 | 17,663 | 17,663 | 17,663 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 721 | 774 | 1,194 | 1,056 | 955 | 516 | 564 | 531 | 704 | 786 |
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 209,589 | 196,841 | 236,291 | 191,678 | 189,629 | 176,342 | 186,357 | 190,040 | 170,142 | 229,812 |
A. Nợ phải trả | 106,312 | 147,154 | 188,965 | 143,143 | 141,032 | 127,978 | 137,151 | 142,155 | 122,377 | 182,606 |
I. Nợ ngắn hạn | 96,101 | 77,734 | 116,498 | 84,566 | 128,398 | 114,460 | 115,121 | 118,315 | 98,144 | 157,936 |
II. Nợ dài hạn | 10,211 | 69,420 | 72,467 | 58,577 | 12,635 | 13,519 | 22,030 | 23,839 | 24,233 | 24,670 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 103,277 | 49,687 | 47,326 | 48,535 | 48,597 | 48,364 | 49,206 | 47,885 | 47,764 | 47,206 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 209,589 | 196,841 | 236,291 | 191,678 | 189,629 | 176,342 | 186,357 | 190,040 | 170,142 | 229,812 |