CTCP Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh (fcs)

7.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh405,810404,620391,992895,290774,108713,863586,7091,096,8791,054,1501,453,1492,099,2261,512,2421,591,7841,455,532
2. Các khoản giảm trừ doanh thu275,5001312491627
3. Doanh thu thuần (1)-(2)405,808404,620391,992895,290774,108713,863586,7091,021,3791,054,1501,453,1362,099,2141,512,1931,591,7681,455,505
4. Giá vốn hàng bán338,684338,338327,409832,150711,237651,892526,5741,017,3821,026,6891,355,0082,028,8941,452,7251,510,6051,365,439
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)67,12466,28264,58263,14062,87261,97260,1343,99727,46098,12870,32159,46981,16490,066
6. Doanh thu hoạt động tài chính245539352402151101,6084,7521,1921,6793,78523,524
7. Chi phí tài chính16-6398012,72015,5921,2812,8657,45322,62423,44814,5608,78813,3357,919
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,30819,92122,13612,7376,14811,9354,158
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng7,2576,8959,43517,21925,34824,16823,37628,82933,39953,85668,64052,05657,36556,203
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp62,49864,34458,33973,15578,70269,47070,75263,36765,10348,30074,18525,61826,59435,816
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,623-4,263-3,954-29,952-56,719-32,906-36,644-95,542-92,057-22,725-85,873-25,314-12,34513,652
12. Thu nhập khác1,2885,5524,20510,31320,04917,6319,81331,97821,79431,34515,83525,94013,8737,720
13. Chi phí khác145276145563527061711,5361,134587344450730
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,1435,2764,06010,25720,01417,3619,75231,90720,25830,21115,24825,59513,4236,989
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,4801,013106-19,694-36,704-15,545-26,892-63,635-71,7997,487-70,6252811,07920,641
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành163775,105
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)163775,105
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,4801,013106-19,694-36,704-15,545-26,892-63,635-71,7997,487-70,6251181,00115,536
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,4801,013106-19,694-36,704-15,545-26,892-63,635-71,7997,487-70,6251181,00115,536

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn46,89538,71526,90044,86234,52836,05145,69954,421319,148252,844208,891288,632228,394341,727
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,21920,1079,8762,4172,0073,5827,5045,2796,93593,52022,77022,26024,65113,371
1. Tiền13,21920,1079,8762,4172,0073,5827,5045,2796,93593,52022,77022,26024,65113,371
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn12,7908,1574,4099,3137,0256,2017,08114,48753,03120,36820,72088,73123,19060,643
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,8862,3886571,277891413,4782222201,87411,3484,34711,4972,866
2. Trả trước cho người bán119480414897055062541,7044281,4224,1882,3113,20332,971
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn10,18269,4923,7503,271
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác10,7845,2903,7417,5776,2735,5963,38312,60652,4056,92112,46012,5814,73921,535
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-30-30-42-42-34-46-21-31-7,275
IV. Tổng hàng tồn kho19,0368,78810,92931,09923,57324,18727,78329,498250,497132,259149,223164,649170,404245,208
1. Hàng tồn kho20,5278,78811,07331,59623,57324,18727,78329,498260,006133,303151,527164,711172,941246,480
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,491-144-497-9,509-1,044-2,304-62-2,537-1,272
V. Tài sản ngắn hạn khác1,8501,6631,6862,0321,9232,0813,3315,1578,6846,69716,17812,99210,14922,505
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2862101865033854723081952,820309483236251164
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2051861961872072751,6813,6134,5155,03514,18211,7328,90321,717
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,3601,2671,3041,3421,3311,3341,3421,3491,3491,3541,363960930600
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác150636624
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn670,821681,493691,350703,778730,843758,833788,619820,290852,414207,645222,49983,40295,47195,664
I. Các khoản phải thu dài hạn90
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác300300300300
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-300-300-300-210
II. Tài sản cố định646,816657,237668,837681,813707,418735,131764,809794,592825,310178,564193,07367,84577,81171,796
1. Tài sản cố định hữu hình78,51588,711100,086112,832138,204165,677195,114224,715255,132170,061184,34267,17476,85470,514
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình568,300568,526568,752568,981569,214569,454569,695569,877570,1788,5028,7316719561,282
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn66666666151512736364,973
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang66666666151512736364,973
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn18,95118,96716,74515,96116,97516,72916,41817,58718,65522,06422,06414,16615,30516,691
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh5,8545,8545,8545,8545,8545,8545,8545,8545,85412,40025,30018,54217,84417,844
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn13,76913,76913,76913,76913,76913,76913,76913,76913,76912,9003,0161,5791,5791,579
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-672-656-2,878-3,662-2,648-2,894-3,205-2,035-968-6,252-6,252-5,954-4,117-2,731
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,016
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,0495,2845,7625,9986,4446,9677,3878,1068,4357,0037,2361,3542,3192,114
1. Chi phí trả trước dài hạn5,0495,2845,7625,9986,4446,9677,3878,1068,4357,0037,2361,3542,0692,114
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác250
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN717,715720,208718,250748,639765,371794,884834,318874,7111,171,562460,489431,390372,034323,864437,391
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả656,905657,918656,973687,469684,506677,315701,204714,705908,559268,138246,526141,94493,269206,021
I. Nợ ngắn hạn88,92289,66588,431119,698115,165108,727132,978147,587340,927262,662242,604140,96192,096201,523
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn900900900900900900900900221,286236,330210,309100,52852,090141,275
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn26,44925,93526,69249,05747,64149,31744,53249,37016,01010,21714,48529,98024,16313,526
4. Người mua trả tiền trước284397324202,36511,1501,5434,2614,532525
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7176551721331,6805865386511,459246262,082463,014
6. Phải trả người lao động32845314,770
7. Chi phí phải trả ngắn hạn25,39225,51224,96832,19922,59411,46123,11422,74118,96910,0573,1281513,0934,021
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn2,918
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,0201,4806739611,2921321820983
11. Phải trả ngắn hạn khác34,41435,17734,98435,71440,63546,44863,34571,35171,9704,4906,8762,4694,76913,605
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi33333331,2187,42911,307
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn567,983568,253568,542567,770569,341568,587568,226567,118567,6325,4763,9219831,1734,498
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác567,983568,253567,770569,341568,587568,226567,118567,6325,4763,9009831,1201,252
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn568,542
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm520
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn21532,726
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu60,81062,29061,27761,17180,865117,569133,115160,006263,003192,351184,865230,090230,596231,370
I. Vốn chủ sở hữu60,81062,29061,27761,17180,865117,569133,115160,006263,003192,351184,865230,090230,596231,370
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu255,138255,138255,138255,138255,138255,138255,138255,138294,500339,998339,998208,857202,520162,587
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái40
8. Quỹ đầu tư phát triển12,62512,6256,0885,437
9. Quỹ dự phòng tài chính5,9884,462
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-194,328-192,848-193,861-193,967-174,273-137,569-122,023-95,132-31,497-169,751-177,2381181,28331,453
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản9,4799,47915,02720,80527,392
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN717,715720,208718,250748,639765,371794,884834,318874,7111,171,562460,489431,390372,034323,864437,391
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |