Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 92,206 | 106,377 | 106,335 | 98,302 | 104,098 | 113,622 | 88,597 | 97,136 | 101,219 | 99,663 | 93,973 | 238,130 | 152,204 | 263,339 | 241,617 | 183,793 | 197,429 | 201,422 | 191,464 | 184,298 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 92,206 | 106,377 | 106,335 | 98,302 | 104,098 | 113,622 | 88,597 | 97,136 | 101,219 | 99,663 | 93,973 | 238,130 | 152,204 | 263,339 | 241,617 | 183,793 | 197,429 | 201,422 | 191,464 | 184,298 |
4. Giá vốn hàng bán | 76,244 | 89,732 | 88,708 | 81,436 | 87,533 | 97,371 | 71,997 | 81,122 | 84,527 | 83,275 | 78,485 | 224,128 | 138,778 | 244,953 | 224,291 | 168,549 | 181,611 | 186,616 | 174,461 | 169,012 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 15,962 | 16,645 | 17,627 | 16,867 | 16,565 | 16,251 | 16,600 | 16,014 | 16,692 | 16,388 | 15,488 | 14,002 | 13,426 | 18,385 | 17,326 | 15,244 | 15,819 | 14,806 | 17,003 | 15,286 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 3 | 2 | 15 | 12 | 13 | 13 | 16 | 9 | 3 | 1 | 26 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | 45 | 4 |
7. Chi phí tài chính | -111 | -264 | 395 | -119 | 399 | -1,309 | 391 | -383 | 399 | 395 | 390 | 1,476 | 427 | 427 | 391 | 14,395 | 399 | 391 | 407 | 167 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 1,820 | 1,849 | 1,725 | 1,955 | 1,787 | 1,763 | 1,389 | 1,834 | 1,447 | 2,630 | 3,524 | 4,214 | 3,963 | 4,803 | 4,239 | 6,186 | 6,269 | 6,436 | 6,457 | 5,548 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 15,385 | 15,811 | 15,390 | 17,058 | 15,769 | 16,685 | 14,832 | 13,218 | 11,178 | 16,858 | 17,085 | 18,321 | 17,368 | 19,005 | 18,461 | 19,621 | 21,529 | 19,352 | 18,200 | 20,222 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -1,129 | -748 | 133 | -2,016 | -1,377 | -875 | 4 | 1,354 | 3,671 | -3,494 | -5,485 | -10,008 | -8,331 | -5,849 | -5,763 | -24,957 | -12,378 | -11,369 | -8,016 | -10,647 |
12. Thu nhập khác | 383 | 480 | 264 | 2,481 | 1,651 | 1,108 | 312 | 863 | 817 | 411 | 2,115 | 3,816 | 1,563 | 3,068 | 1,866 | 5,552 | 5,101 | 5,833 | 3,564 | 4,870 |
13. Chi phí khác | 14 | 121 | 211 | 16 | 19 | 30 | 102 | 15 | 28 | 51 | 4 | 3 | 32 | 39 | ||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 369 | 480 | 144 | 2,269 | 1,636 | 1,089 | 283 | 761 | 802 | 383 | 2,115 | 3,816 | 1,563 | 3,017 | 1,861 | 5,549 | 5,069 | 5,833 | 3,564 | 4,831 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -760 | -268 | 276 | 254 | 258 | 214 | 287 | 2,115 | 4,473 | -3,111 | -3,371 | -6,192 | -6,768 | -2,833 | -3,901 | -19,407 | -7,309 | -5,536 | -4,452 | -5,816 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | ||||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | ||||||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -760 | -268 | 276 | 254 | 258 | 214 | 287 | 2,115 | 4,473 | -3,111 | -3,371 | -6,192 | -6,768 | -2,833 | -3,901 | -19,407 | -7,309 | -5,536 | -4,452 | -5,816 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -760 | -268 | 276 | 254 | 258 | 214 | 287 | 2,115 | 4,473 | -3,111 | -3,371 | -6,192 | -6,768 | -2,833 | -3,901 | -19,407 | -7,309 | -5,536 | -4,452 | -5,816 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 59,480 | 56,073 | 71,704 | 38,715 | 45,451 | 36,296 | 40,628 | 26,900 | 29,146 | 25,966 | 24,612 | 44,862 | 42,955 | 46,112 | 41,480 | 34,528 | 36,035 | 36,051 | 38,253 | 36,051 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 9,314 | 3,290 | 10,440 | 20,107 | 26,246 | 11,744 | 22,487 | 9,876 | 11,844 | 1,185 | 2,945 | 2,417 | 4,242 | 3,630 | 1,835 | 2,007 | 2,365 | 3,947 | 4,356 | 3,582 |
1. Tiền | 9,314 | 3,290 | 10,440 | 20,107 | 26,246 | 11,744 | 22,487 | 9,876 | 11,844 | 1,185 | 2,945 | 2,417 | 4,242 | 3,630 | 1,835 | 2,007 | 2,365 | 3,947 | 4,356 | 3,582 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 11,148 | 9,429 | 11,868 | 8,157 | 8,735 | 8,227 | 7,006 | 4,409 | 5,644 | 7,198 | 6,407 | 9,313 | 7,630 | 7,278 | 5,770 | 7,025 | 7,718 | 5,406 | 5,667 | 6,201 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 2,422 | 2,454 | 3,835 | 2,388 | 2,467 | 1,765 | 1,709 | 657 | 1,091 | 1,054 | 943 | 1,277 | 1,137 | 1,173 | 1,144 | 89 | 1,859 | 446 | 603 | 141 |
2. Trả trước cho người bán | 464 | 356 | 2,147 | 480 | 437 | 1,363 | 197 | 41 | 282 | 1,854 | 829 | 489 | 502 | 836 | 322 | 705 | 473 | 233 | 1,297 | 506 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 8,262 | 6,620 | 5,886 | 5,290 | 5,831 | 5,129 | 5,130 | 3,741 | 4,300 | 4,321 | 4,665 | 7,577 | 6,032 | 5,310 | 4,346 | 6,273 | 5,429 | 4,769 | 3,808 | 5,596 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -30 | -30 | -30 | -30 | -30 | -30 | -30 | -41 | -41 | -42 | -42 | -42 | -42 | -42 | -42 | |||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 37,128 | 41,219 | 47,491 | 8,788 | 8,619 | 14,434 | 9,173 | 10,929 | 8,830 | 15,112 | 12,350 | 31,099 | 28,718 | 32,388 | 30,549 | 23,573 | 23,592 | 23,842 | 24,763 | 24,187 |
1. Hàng tồn kho | 37,128 | 41,219 | 47,491 | 8,788 | 8,619 | 14,434 | 9,194 | 11,073 | 9,075 | 15,512 | 12,817 | 31,596 | 28,718 | 32,388 | 30,549 | 23,573 | 23,592 | 23,842 | 24,763 | 24,187 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -22 | -144 | -245 | -400 | -468 | -497 | ||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,889 | 2,134 | 1,905 | 1,663 | 1,850 | 1,890 | 1,963 | 1,686 | 2,829 | 2,471 | 2,911 | 2,032 | 2,366 | 2,817 | 3,326 | 1,923 | 2,359 | 2,855 | 3,467 | 2,081 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 437 | 632 | 471 | 210 | 231 | 273 | 342 | 186 | 557 | 995 | 1,417 | 503 | 768 | 1,333 | 1,805 | 385 | 823 | 1,321 | 1,931 | 472 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 183 | 194 | 184 | 186 | 185 | 181 | 168 | 196 | 164 | 160 | 161 | 187 | 285 | 171 | 208 | 207 | 206 | 205 | 202 | 275 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,270 | 1,308 | 1,250 | 1,267 | 1,435 | 1,437 | 1,453 | 1,304 | 2,108 | 1,316 | 1,333 | 1,342 | 1,312 | 1,313 | 1,312 | 1,331 | 1,330 | 1,329 | 1,334 | 1,334 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 673,481 | 675,967 | 678,720 | 681,493 | 683,968 | 686,926 | 688,270 | 691,350 | 692,188 | 692,173 | 697,583 | 703,778 | 710,630 | 717,158 | 723,927 | 730,843 | 737,626 | 744,643 | 751,693 | 758,833 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 649,342 | 651,928 | 654,575 | 657,237 | 660,107 | 662,943 | 665,865 | 668,837 | 670,384 | 670,228 | 675,752 | 681,813 | 687,462 | 693,844 | 700,606 | 707,418 | 714,266 | 721,171 | 728,130 | 735,131 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 80,986 | 83,516 | 86,106 | 88,711 | 91,525 | 94,305 | 97,169 | 100,086 | 101,576 | 101,363 | 106,829 | 112,832 | 118,423 | 124,747 | 131,450 | 138,204 | 144,993 | 151,840 | 158,733 | 165,677 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 568,356 | 568,413 | 568,469 | 568,526 | 568,582 | 568,639 | 568,695 | 568,752 | 568,808 | 568,865 | 568,923 | 568,981 | 569,039 | 569,098 | 569,156 | 569,214 | 569,273 | 569,331 | 569,398 | 569,454 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 18,947 | 18,836 | 18,967 | 18,967 | 18,449 | 18,449 | 16,745 | 16,745 | 15,961 | 15,961 | 15,961 | 15,961 | 17,037 | 17,037 | 16,975 | 16,975 | 16,793 | 16,793 | 16,729 | 16,729 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 5,854 | 5,854 | 5,854 | 5,854 | 5,854 | 5,854 | 5,854 | 5,854 | 5,854 | 5,854 | 5,854 | 5,854 | 5,854 | 5,854 | 5,854 | 5,854 | 5,854 | 5,854 | 5,854 | 5,854 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 13,769 | 13,769 | 13,769 | 13,769 | 13,769 | 13,769 | 13,769 | 13,769 | 13,769 | 13,769 | 13,769 | 13,769 | 13,769 | 13,769 | 13,769 | 13,769 | 13,769 | 13,769 | 13,769 | 13,769 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -676 | -787 | -656 | -656 | -1,174 | -1,174 | -2,878 | -2,878 | -3,662 | -3,662 | -3,662 | -3,662 | -2,585 | -2,585 | -2,648 | -2,648 | -2,830 | -2,830 | -2,894 | -2,894 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 5,186 | 5,197 | 5,172 | 5,284 | 5,406 | 5,528 | 5,655 | 5,762 | 5,838 | 5,978 | 5,864 | 5,998 | 6,125 | 6,271 | 6,340 | 6,444 | 6,562 | 6,673 | 6,829 | 6,967 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 5,186 | 5,197 | 5,172 | 5,284 | 5,406 | 5,528 | 5,655 | 5,762 | 5,838 | 5,978 | 5,864 | 5,998 | 6,125 | 6,271 | 6,340 | 6,444 | 6,562 | 6,673 | 6,829 | 6,967 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 732,960 | 732,040 | 750,424 | 720,208 | 729,418 | 723,221 | 728,898 | 718,250 | 721,334 | 718,139 | 722,195 | 748,639 | 753,585 | 763,271 | 765,407 | 765,371 | 773,661 | 780,694 | 789,946 | 794,884 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 671,422 | 669,741 | 687,858 | 657,918 | 667,382 | 661,443 | 667,334 | 656,973 | 662,172 | 663,449 | 664,395 | 687,469 | 686,222 | 689,140 | 688,444 | 684,506 | 673,388 | 673,112 | 676,829 | 677,315 |
I. Nợ ngắn hạn | 103,319 | 101,638 | 119,754 | 89,665 | 99,448 | 93,630 | 99,520 | 88,431 | 93,888 | 95,165 | 96,110 | 119,698 | 118,550 | 121,036 | 120,238 | 115,165 | 104,056 | 104,089 | 107,566 | 108,727 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 25,246 | 27,500 | 26,011 | 25,935 | 25,289 | 26,415 | 26,400 | 26,692 | 25,607 | 30,848 | 28,133 | 49,057 | 43,412 | 50,285 | 43,418 | 47,641 | 45,318 | 49,513 | 46,891 | 49,317 |
4. Người mua trả tiền trước | 5,043 | 10,441 | 21,207 | 4 | 861 | 429 | 31 | 39 | 238 | 1,811 | 366 | 732 | 369 | 739 | 3,646 | 420 | 273 | 498 | ||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 885 | 792 | 813 | 655 | 604 | 298 | 682 | 172 | 581 | 557 | 629 | 133 | 393 | 932 | 664 | 1,680 | 586 | 669 | 1,183 | 586 |
6. Phải trả người lao động | 779 | 5 | 460 | |||||||||||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 34,922 | 26,896 | 35,665 | 25,512 | 35,978 | 29,044 | 34,331 | 24,968 | 30,252 | 24,376 | 29,750 | 32,199 | 32,352 | 26,516 | 29,311 | 22,594 | 16,058 | 8,999 | 12,267 | 11,461 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,750 | 640 | 1,020 | 1,480 | 520 | 1,000 | 1,556 | 673 | 1,156 | 1,640 | 678 | 961 | 1,445 | 491 | 813 | 1,292 | 16 | 20 | 10 | 13 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 34,570 | 34,467 | 34,136 | 35,177 | 35,296 | 35,540 | 35,618 | 34,984 | 35,150 | 35,030 | 34,872 | 35,714 | 39,677 | 41,171 | 41,477 | 40,635 | 40,441 | 43,985 | 45,814 | 46,448 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 568,103 | 568,103 | 568,103 | 568,253 | 567,933 | 567,813 | 567,813 | 568,542 | 568,284 | 568,284 | 568,284 | 567,770 | 567,672 | 568,104 | 568,206 | 569,341 | 569,333 | 569,024 | 569,263 | 568,587 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 568,103 | 568,103 | 568,103 | 568,253 | 567,933 | 567,813 | 567,813 | 568,284 | 568,284 | 568,284 | 567,770 | 567,672 | 568,104 | 568,206 | 569,341 | 569,333 | 569,024 | 569,263 | 568,587 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 568,542 | |||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 61,538 | 62,299 | 62,566 | 62,290 | 62,036 | 61,778 | 61,564 | 61,277 | 59,162 | 54,689 | 57,800 | 61,171 | 67,363 | 74,131 | 76,964 | 80,865 | 100,272 | 107,581 | 113,117 | 117,569 |
I. Vốn chủ sở hữu | 61,538 | 62,299 | 62,566 | 62,290 | 62,036 | 61,778 | 61,564 | 61,277 | 59,162 | 54,689 | 57,800 | 61,171 | 67,363 | 74,131 | 76,964 | 80,865 | 100,272 | 107,581 | 113,117 | 117,569 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 255,138 | 255,138 | 255,138 | 255,138 | 255,138 | 255,138 | 255,138 | 255,138 | 255,138 | 255,138 | 255,138 | 255,138 | 255,138 | 255,138 | 255,138 | 255,138 | 255,138 | 255,138 | 255,138 | 255,138 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -193,600 | -192,839 | -192,572 | -192,848 | -193,102 | -193,360 | -193,574 | -193,861 | -195,976 | -200,449 | -197,338 | -193,967 | -187,775 | -181,007 | -178,174 | -174,273 | -154,866 | -147,557 | -142,021 | -137,569 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 732,960 | 732,040 | 750,424 | 720,208 | 729,418 | 723,221 | 728,898 | 718,250 | 721,334 | 718,139 | 722,195 | 748,639 | 753,585 | 763,271 | 765,407 | 765,371 | 773,661 | 780,694 | 789,946 | 794,884 |