CTCP Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh (fcs)

7.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh92,206106,377106,33598,302104,098113,62288,59797,136101,21999,66393,973238,130152,204263,339241,617183,793197,429201,422191,464184,298
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)92,206106,377106,33598,302104,098113,62288,59797,136101,21999,66393,973238,130152,204263,339241,617183,793197,429201,422191,464184,298
4. Giá vốn hàng bán76,24489,73288,70881,43687,53397,37171,99781,12284,52783,27578,485224,128138,778244,953224,291168,549181,611186,616174,461169,012
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)15,96216,64517,62716,86716,56516,25116,60016,01416,69216,38815,48814,00213,42618,38517,32615,24415,81914,80617,00315,286
6. Doanh thu hoạt động tài chính321512131316931261111214454
7. Chi phí tài chính-111-264395-119399-1,309391-3833993953901,47642742739114,395399391407167
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,8201,8491,7251,9551,7871,7631,3891,8341,4472,6303,5244,2143,9634,8034,2396,1866,2696,4366,4575,548
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,38515,81115,39017,05815,76916,68514,83213,21811,17816,85817,08518,32117,36819,00518,46119,62121,52919,35218,20020,222
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,129-748133-2,016-1,377-87541,3543,671-3,494-5,485-10,008-8,331-5,849-5,763-24,957-12,378-11,369-8,016-10,647
12. Thu nhập khác3834802642,4811,6511,1083128638174112,1153,8161,5633,0681,8665,5525,1015,8333,5644,870
13. Chi phí khác14121211161930102152851433239
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3694801442,2691,6361,0892837618023832,1153,8161,5633,0171,8615,5495,0695,8333,5644,831
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-760-2682762542582142872,1154,473-3,111-3,371-6,192-6,768-2,833-3,901-19,407-7,309-5,536-4,452-5,816
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-760-2682762542582142872,1154,473-3,111-3,371-6,192-6,768-2,833-3,901-19,407-7,309-5,536-4,452-5,816
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-760-2682762542582142872,1154,473-3,111-3,371-6,192-6,768-2,833-3,901-19,407-7,309-5,536-4,452-5,816

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn59,48056,07371,70438,71545,45136,29640,62826,90029,14625,96624,61244,86242,95546,11241,48034,52836,03536,05138,25336,051
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9,3143,29010,44020,10726,24611,74422,4879,87611,8441,1852,9452,4174,2423,6301,8352,0072,3653,9474,3563,582
1. Tiền9,3143,29010,44020,10726,24611,74422,4879,87611,8441,1852,9452,4174,2423,6301,8352,0072,3653,9474,3563,582
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn11,1489,42911,8688,1578,7358,2277,0064,4095,6447,1986,4079,3137,6307,2785,7707,0257,7185,4065,6676,201
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,4222,4543,8352,3882,4671,7651,7096571,0911,0549431,2771,1371,1731,144891,859446603141
2. Trả trước cho người bán4643562,1474804371,363197412821,8548294895028363227054732331,297506
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác8,2626,6205,8865,2905,8315,1295,1303,7414,3004,3214,6657,5776,0325,3104,3466,2735,4294,7693,8085,596
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-30-30-30-30-30-30-30-41-41-42-42-42-42-42-42
IV. Tổng hàng tồn kho37,12841,21947,4918,7888,61914,4349,17310,9298,83015,11212,35031,09928,71832,38830,54923,57323,59223,84224,76324,187
1. Hàng tồn kho37,12841,21947,4918,7888,61914,4349,19411,0739,07515,51212,81731,59628,71832,38830,54923,57323,59223,84224,76324,187
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-22-144-245-400-468-497
V. Tài sản ngắn hạn khác1,8892,1341,9051,6631,8501,8901,9631,6862,8292,4712,9112,0322,3662,8173,3261,9232,3592,8553,4672,081
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4376324712102312733421865579951,4175037681,3331,8053858231,3211,931472
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ183194184186185181168196164160161187285171208207206205202275
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,2701,3081,2501,2671,4351,4371,4531,3042,1081,3161,3331,3421,3121,3131,3121,3311,3301,3291,3341,334
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn673,481675,967678,720681,493683,968686,926688,270691,350692,188692,173697,583703,778710,630717,158723,927730,843737,626744,643751,693758,833
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định649,342651,928654,575657,237660,107662,943665,865668,837670,384670,228675,752681,813687,462693,844700,606707,418714,266721,171728,130735,131
1. Tài sản cố định hữu hình80,98683,51686,10688,71191,52594,30597,169100,086101,576101,363106,829112,832118,423124,747131,450138,204144,993151,840158,733165,677
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình568,356568,413568,469568,526568,582568,639568,695568,752568,808568,865568,923568,981569,039569,098569,156569,214569,273569,331569,398569,454
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn66666666666666666666
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang66666666666666666666
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn18,94718,83618,96718,96718,44918,44916,74516,74515,96115,96115,96115,96117,03717,03716,97516,97516,79316,79316,72916,729
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh5,8545,8545,8545,8545,8545,8545,8545,8545,8545,8545,8545,8545,8545,8545,8545,8545,8545,8545,8545,854
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn13,76913,76913,76913,76913,76913,76913,76913,76913,76913,76913,76913,76913,76913,76913,76913,76913,76913,76913,76913,769
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-676-787-656-656-1,174-1,174-2,878-2,878-3,662-3,662-3,662-3,662-2,585-2,585-2,648-2,648-2,830-2,830-2,894-2,894
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,1865,1975,1725,2845,4065,5285,6555,7625,8385,9785,8645,9986,1256,2716,3406,4446,5626,6736,8296,967
1. Chi phí trả trước dài hạn5,1865,1975,1725,2845,4065,5285,6555,7625,8385,9785,8645,9986,1256,2716,3406,4446,5626,6736,8296,967
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN732,960732,040750,424720,208729,418723,221728,898718,250721,334718,139722,195748,639753,585763,271765,407765,371773,661780,694789,946794,884
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả671,422669,741687,858657,918667,382661,443667,334656,973662,172663,449664,395687,469686,222689,140688,444684,506673,388673,112676,829677,315
I. Nợ ngắn hạn103,319101,638119,75489,66599,44893,63099,52088,43193,88895,16596,110119,698118,550121,036120,238115,165104,056104,089107,566108,727
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn900900900900900900900900900900900900900900900900900900900900
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn25,24627,50026,01125,93525,28926,41526,40026,69225,60730,84828,13349,05743,41250,28543,41847,64145,31849,51346,89149,317
4. Người mua trả tiền trước5,04310,44121,207486142931392381,8113667323697393,646420273498
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8857928136556042986821725815576291333939326641,6805866691,183586
6. Phải trả người lao động7795460
7. Chi phí phải trả ngắn hạn34,92226,89635,66525,51235,97829,04434,33124,96830,25224,37629,75032,19932,35226,51629,31122,59416,0588,99912,26711,461
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,7506401,0201,4805201,0001,5566731,1561,6406789611,4454918131,29216201013
11. Phải trả ngắn hạn khác34,57034,46734,13635,17735,29635,54035,61834,98435,15035,03034,87235,71439,67741,17141,47740,63540,44143,98545,81446,448
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi33333333333333333333
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn568,103568,103568,103568,253567,933567,813567,813568,542568,284568,284568,284567,770567,672568,104568,206569,341569,333569,024569,263568,587
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác568,103568,103568,103568,253567,933567,813567,813568,284568,284568,284567,770567,672568,104568,206569,341569,333569,024569,263568,587
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn568,542
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu61,53862,29962,56662,29062,03661,77861,56461,27759,16254,68957,80061,17167,36374,13176,96480,865100,272107,581113,117117,569
I. Vốn chủ sở hữu61,53862,29962,56662,29062,03661,77861,56461,27759,16254,68957,80061,17167,36374,13176,96480,865100,272107,581113,117117,569
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu255,138255,138255,138255,138255,138255,138255,138255,138255,138255,138255,138255,138255,138255,138255,138255,138255,138255,138255,138255,138
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-193,600-192,839-192,572-192,848-193,102-193,360-193,574-193,861-195,976-200,449-197,338-193,967-187,775-181,007-178,174-174,273-154,866-147,557-142,021-137,569
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN732,960732,040750,424720,208729,418723,221728,898718,250721,334718,139722,195748,639753,585763,271765,407765,371773,661780,694789,946794,884
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |