CTCP FECON (fcn)

12.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,879,5673,045,5303,484,2193,154,1943,091,6512,846,2852,320,1922,107,7931,660,5531,353,9691,204,7271,007,995914,580358,769245,308189,678
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4607392167218
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,879,5673,045,5303,484,2193,154,1943,091,1912,845,5462,320,1922,107,7931,660,5531,353,9691,204,7261,007,994913,908358,751245,308189,678
4. Giá vốn hàng bán2,394,3282,689,2783,014,5072,680,7852,656,8712,417,9821,983,0321,774,6431,370,8861,097,9401,000,610745,682693,223259,726181,194170,990
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)485,239356,252469,712473,409434,320427,563337,160333,150289,667256,029204,116262,312220,68599,02564,11418,688
6. Doanh thu hoạt động tài chính23,389168,60118,94315,189210,658333,760330,31672,533136,03011,00112,9505,2944,961679898216
7. Chi phí tài chính287,327228,504152,26599,246179,413347,418322,307110,616148,16030,87920,76546,53038,82913,5529,2703,429
-Trong đó: Chi phí lãi vay259,892212,399145,67196,07483,05491,15590,64180,74345,56528,42618,15735,47432,4758,5985,6152,837
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh12,54727,48619,39317,42312,627
9. Chi phí bán hàng20,80526,79425,24021,98718,93413,3068,8928,35012,48311,81710,54435,02918,9064,10059160
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp209,250214,701200,099192,223165,465129,359131,04099,18096,27663,15350,88758,22750,38328,64013,9729,900
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-8,75554,852111,052175,142281,166271,241217,783215,023188,171178,604147,497127,820117,52853,41241,7125,416
12. Thu nhập khác13,47564,8876,7121,2019,89356,7226,9105,34345,269140,40225,49212,7891,18519,3592355
13. Chi phí khác22,89541,4337,9468,15514,46821,6802,9329,83945,605149,68523,43112,7301,1525,6161,023
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-9,42023,454-1,234-6,953-4,57535,0413,978-4,496-337-9,2822,061593213,743-1,00055
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-18,17578,306109,818168,189276,591306,282221,761210,527187,835169,321149,558127,878117,56167,15540,7115,470
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành23,81831,93238,92734,64763,73355,02042,63834,81533,19233,92226,53331,70221,25115,5397,0331,033
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại96-5,227109-431,2972,5631,57030301866,164-3,927-19
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)23,91526,70639,03634,60465,03057,58344,20834,84533,22234,10932,69727,77521,25115,5207,0331,033
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-42,08951,60170,782133,585211,561248,699177,553175,682154,612135,212116,860100,10396,31051,63533,6784,437
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-9,99311,9922,40714,88910,9822,46211,04020,43512,3894,90614,5285,5739,6351,542
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-32,09639,60968,374118,696200,579246,237166,514155,247142,224130,307102,33294,53086,67550,09333,6784,437

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,136,5965,235,3835,062,6205,557,4134,501,5363,650,7582,856,7162,246,1451,957,3061,411,6071,167,992717,873569,294220,550145,31589,961
I. Tiền và các khoản tương đương tiền701,732174,639312,430358,354236,465192,528233,542252,211299,723236,575360,15196,221113,45727,51031,0714,311
1. Tiền542,226112,907172,756302,719199,350106,977191,385222,054235,956153,811272,45168,52176,61227,51031,0714,311
2. Các khoản tương đương tiền159,50661,732139,67555,63537,11585,55142,15730,15763,76682,76487,70027,70036,846
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn24,65528,56149,14935,35855,85775286113,1476475,124
1. Chứng khoán kinh doanh5,124
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn24,65528,56149,14935,35855,85775286113,147647
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,632,1113,229,9972,821,4453,969,3413,363,0842,771,4552,014,3971,287,5521,070,740924,987660,796363,818186,001122,33346,07329,440
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,889,5551,981,7162,054,4562,663,9112,571,1662,140,0101,734,1521,130,981916,749910,131305,606362,623128,910110,13443,78825,788
2. Trả trước cho người bán692,868235,620173,862621,272107,269120,53797,18669,73283,07513,75411,4916,53759,57212,1972,2843,651
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng349,467
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn8,28437,09562,06344,40596,0194,6778,385
6. Phải thu ngắn hạn khác1,045,282979,445535,263643,938590,712508,313177,636160,58874,6675,5221,1606851,47931
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,878-3,878-4,198-4,185-2,082-2,082-2,963-3,750-3,750-4,420-6,929-6,028-3,959
IV. Tổng hàng tồn kho1,680,6021,669,2591,662,0111,028,107675,399520,741421,549319,986388,962155,612113,466240,072247,83557,86464,04747,614
1. Hàng tồn kho1,680,6021,669,2591,662,0111,028,107675,399520,741421,549319,986388,962155,612113,466240,072247,83557,86464,04747,614
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác97,496132,928217,585166,252170,731165,282186,366373,249197,23594,43228,45517,76222,00012,8424,1258,595
1. Chi phí trả trước ngắn hạn45,92342,41331,91310,2697,7664,0636,0571,0031,0912,4661,2921,6041,758401181
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ50,41485,17559,3788,8615,1869,17910,99220,58935,2318786611,1359,18011,1233,0978,352
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,1595,3402,2953,3662215154616121955233253626
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác124,000143,757157,757151,889169,264351,596160,85291,66025,7454,99011,0371,2831,00262
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,444,8552,345,5912,433,0841,222,7021,145,9241,072,494981,1381,086,184992,546786,482426,245516,396400,505289,884130,94588,523
I. Các khoản phải thu dài hạn120,155127,24257,42470,29231,12241,65944,0943,0603,7341,442
1. Phải thu dài hạn của khách hàng2,6032,6036,3331,540
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn99,53499,53423,300
5. Phải thu dài hạn khác20,62125,10554,82140,65829,58241,65944,0943,0603,7341,442
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,716,2761,796,6671,886,313673,036678,215746,987645,894751,783660,171403,572227,467444,984379,486176,849127,62682,726
1. Tài sản cố định hữu hình1,543,7911,552,7511,631,823434,425479,522460,348390,555314,256235,283151,484131,705344,614307,939140,169107,97375,567
2. Tài sản cố định thuê tài chính147,226214,377228,315185,783140,525154,654182,667192,101178,522184,79371,93165,48135,594
3. Tài sản cố định vô hình25,25929,53926,17552,82858,168131,98572,671245,426246,36567,29523,83134,89035,95336,68019,6537,159
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn54,85236,93226,96646,22653,68365,14743,95656,57033,58315,20138,39339,02668793,428334,592
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn24,1489,265
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang30,70427,66626,96646,22653,68365,14743,95656,57033,583
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn414,211222,086292,206304,764310,758182,376205,184239,608267,188348,550148,8347,1227,1837,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh329,176157,141188,633188,633186,67784,495205,184239,608203,188235,459140,502
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn80,81060,810102,073114,631123,88197,88164,000113,0928,3327,1227,1837,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,2254,1351,5001,500200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác92,001107,806110,46176,07071,37235,50041,91435,16327,87019,15811,55124,88811,70612,6083,2871,206
1. Chi phí trả trước dài hạn90,304106,013110,25475,75371,09935,50041,91433,59326,30013,3568,72918,60111,68812,5893,2871,206
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,6961,7932073162731,5701,5701,6004303,9271919
3. Tài sản dài hạn khác4,2022,3922,360
VII. Lợi thế thương mại47,35854,85859,71552,31577482596375
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,581,4517,580,9747,495,7056,780,1155,647,4614,723,2523,837,8543,332,3292,949,8522,198,0881,594,2371,234,269969,798510,434276,260178,484
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,219,6584,097,6504,566,5234,277,2003,191,6282,789,0382,450,7882,097,9651,954,1221,400,787895,669748,109584,499231,788163,059141,311
I. Nợ ngắn hạn4,319,1133,152,0943,365,4803,896,0882,803,7852,172,1731,798,3211,283,3671,295,2661,031,870848,944579,276434,496137,454111,224112,212
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,066,7151,766,7411,331,6321,220,447753,922547,712530,193502,442414,791189,209181,461229,086198,75627,27038,37518,264
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn873,890709,7971,048,9081,038,767845,542803,044635,197436,049328,079553,584352,455260,923187,55478,06643,38235,156
4. Người mua trả tiền trước986,764286,769354,060326,383126,749119,14265,33374,912271,2406,65759,2184,29412,15410,37518,2619,661
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước58,36358,87444,151130,979122,54784,94773,99333,96832,70657,27551,31166,48914,99117,0217,160555
6. Phải trả người lao động35,34240,42539,14129,45712,6559,6718,3705,1143,6973,5689,5769,8745,9851,495711
7. Chi phí phải trả ngắn hạn169,715158,395466,586999,302827,891501,542439,760182,554202,261207,484171,9861,098655100
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1835533,7114040
11. Phải trả ngắn hạn khác119,270123,26672,440143,419108,838100,25538,10438,59840,9595056761,01610,369262647,766
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3,6791,147
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9,0547,8098,5267,2825,6425,8613,6619,6891,4939,90821,1156,4974,0323,2024,020
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn900,545945,5551,201,043381,112387,842616,865652,467814,598658,856368,91746,725168,832150,00294,33451,83529,099
1. Phải trả người bán dài hạn18,65125,512
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác54,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn878,922941,2681,140,623374,529379,581331,591342,621416,704285,425363,03840,593168,832150,00294,33451,83529,099
7. Trái phiếu chuyển đổi279,187279,187392,652368,085
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả3,6413,6415,1345,8734,8804,8804,8805,8806,132
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2,9724,2872,7792,9423,127213267362467
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,361,7923,483,3242,929,1812,502,9142,448,4131,934,2141,387,0661,234,364995,730797,301698,568486,160385,300278,645113,20137,173
I. Vốn chủ sở hữu3,361,7923,483,3242,929,1812,502,9142,448,4131,934,2141,387,0661,234,364995,730797,301698,568486,160385,300278,645113,20137,173
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,574,3901,574,3901,574,3901,254,3901,195,389943,446543,529477,229457,229457,229397,591138,052128,400107,00087,99732,334
2. Thặng dư vốn cổ phần517,557517,557517,557418,206418,206285,738120,73853,93934,53934,53934,53935,60425,00325,003
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu48,313
4. Vốn khác của chủ sở hữu10,03910,03910,03910,03948,31367,948
5. Cổ phiếu quỹ-13,935
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái8-2,731-1,162-1,079
8. Quỹ đầu tư phát triển347,342337,164333,791334,081285,327219,519177,111113,19962,89639,17635,15818,8778,9963,8364,020
9. Quỹ dự phòng tài chính13,48811,4799,4384,4981,9182,010
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu232264254254336429129
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối51,176207,271218,438212,289293,325306,839266,643258,391221,861189,370137,751162,29697,83970,19720,2534,840
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát861,048836,640274,712287,590255,830129,930230,602263,659219,20563,49982,050121,894123,29471,853
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,581,4517,580,9747,495,7056,780,1155,640,0414,723,2523,837,8543,332,3292,949,8522,198,0881,594,2371,234,269969,798510,434276,260178,484
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |