CTCP Khoáng sản FECON (fcm)

3.11
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh104,326164,45779,879140,546129,830126,86566,402231,747125,518136,19397,956156,713161,745173,661107,567168,341130,59599,343173,480177,608
2. Các khoản giảm trừ doanh thu982-9319314,410224-202240572871191738
3. Doanh thu thuần (1)-(2)103,345165,38978,948136,136129,606127,06766,163231,690125,518136,19397,956156,426161,626173,645107,528168,341130,59599,343173,480177,608
4. Giá vốn hàng bán91,511149,14572,582126,009112,870108,14357,040204,231110,596126,33594,956149,114144,448159,53096,135157,997115,51987,602144,423157,453
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)11,83416,2446,36610,12716,73618,9239,12227,45914,9229,8583,0007,31217,17814,11511,39310,34315,07611,74129,05720,155
6. Doanh thu hoạt động tài chính1863302141,3803361,649164512391293274159251118841265916420971
7. Chi phí tài chính16118,6342,2762,4523,0063,7382,5263,3042,2782,1522,0042,0442,5322,4182,2791,8892,1883,2213,6183,600
-Trong đó: Chi phí lãi vay5831,9212,2552,5522,6882,3953,0052,0462,1441,9922,0302,3752,3752,1821,8092,1903,2133,6173,573
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3892752002662861674273352243593932943985525644835775281,166
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,4897,9953,6204,1427,35910,2753,95311,4564,0052,0633,36111,2653,9704,7213,8776,5034,6535,1753,04310,144
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,370-10,4444104,7136,4426,2732,64112,7848,6965,712-2,450-6,23110,6336,6964,7701,5148,3422,83322,0785,315
12. Thu nhập khác3016251528384931,343732137826515801,007433235833
13. Chi phí khác1,0402550529152352251484913383295437323677
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,010137-45-37273-84701,29048-1478969613251464360212155
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,360-10,3073654,6766,7156,2662,64013,2549,9865,761-2,451-6,37810,7226,7655,3831,7658,8063,19322,2905,471
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-5335331,2369931,5638572,0661,9481,18971-7901,8951,2478358351,7786794,1371,475
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-5335331,2369931,5638572,0661,9481,18971-7901,8951,2478358351,7786794,1371,475
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,360-9,774-1683,4405,7224,7031,78311,1898,0394,571-2,522-5,5888,8275,5184,5489307,0282,51418,1523,995
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát579-1,113-726760-654-7941,457124-88-1,359-1,619792349762-1,257-35-6461,035-217
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,360-10,3529454,1664,9625,3572,5779,7327,9154,659-1,163-3,9698,0355,1683,7862,1877,0643,15917,1174,213

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn541,025532,655708,030678,692689,234711,628674,971685,634712,453713,005683,210651,043727,714712,978684,915633,001629,722638,301687,873695,909
I. Tiền và các khoản tương đương tiền49,76146,76236,54061,57630,60367,67048,94760,821103,38682,850100,00863,55742,27649,39664,83436,06837,49679,39264,43678,791
1. Tiền29,76126,76226,54041,57620,60347,67038,94725,82179,38658,85076,00840,55728,27635,39660,83432,06833,49645,39260,43674,791
2. Các khoản tương đương tiền20,00020,00010,00020,00010,00020,00010,00035,00024,00024,00024,00023,00014,00014,0004,0004,0004,00034,0004,0004,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,5976,59725,59725,29735,59735,59725,59725,5979,5979,5979,5979,5979,5979,5976,5006,5005,0005,0005,0005,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,5976,59725,59725,29735,59735,59725,59725,5979,5979,5979,5979,5979,5979,5976,5006,5005,0005,0005,0005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn388,240382,336503,680502,725490,111464,022459,922490,967402,223419,248398,700432,494466,116458,055429,881452,881409,382375,918431,746381,508
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng405,654395,989523,188522,431507,920466,064455,306500,367404,293416,318396,797430,622451,688441,296413,126434,293396,555368,680423,339374,189
2. Trả trước cho người bán1,0588629291,0591,5841,7052,4731,5472,0303,9257,4498,43910,83912,71713,06513,83212,78014,12614,71015,152
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn50339339
6. Phải thu ngắn hạn khác15,63515,70313,45513,19714,56927,90827,41713,53213,19816,30213,46613,29616,51417,01916,54416,93810,8693,9353,5043,618
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-34,107-30,218-33,892-33,962-33,962-31,656-25,274-24,478-17,298-17,298-19,012-19,862-12,976-12,976-12,854-12,182-10,822-10,822-10,145-11,791
IV. Tổng hàng tồn kho95,47294,036137,77687,809129,643136,733136,956105,130192,241191,682170,686142,807205,140185,812180,002135,614176,252169,101185,677214,633
1. Hàng tồn kho105,274103,839148,06198,094140,293147,383147,606115,780204,114202,786181,790153,911216,109196,782190,298145,827184,876177,224191,781221,437
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-9,803-9,803-10,285-10,285-10,650-10,650-10,650-10,650-11,874-11,103-11,103-11,103-10,970-10,970-10,296-10,213-8,624-8,124-6,103-6,804
V. Tài sản ngắn hạn khác9552,9234,4381,2853,2797,6053,5493,1205,0069,6274,2182,5884,58610,1173,6981,9391,5928,8901,01415,977
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3362,2993611,0862,8556,8021,4241,8042,4867,7072,5912,5532,82610,0512,6031,0291,4818,42992815,886
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1191203,7981333587822,1251,3162,2701,844402321,726251,066786263877
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước50150324021250761,225334413012485758585
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác396666
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn76,65879,752120,540125,335129,098120,520125,154144,819137,610141,329148,045153,623156,247162,894170,132177,540185,774194,771203,304210,743
I. Các khoản phải thu dài hạn2,5572,5182,5182,5182,5182,5182,8742,6172,6382,6522,7282,7582,7442,6342,7112,7402,6372,5992,5992,599
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,5572,5182,5182,5182,5182,5182,8742,6172,6382,6522,7282,7582,7442,6342,7112,7402,6372,5992,5992,599
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định26,21729,27569,92075,18580,82686,51392,43498,508104,530111,065117,741124,544131,050138,107145,542152,795160,954169,767178,139185,669
1. Tài sản cố định hữu hình21,82724,84165,44170,66276,25881,89987,77493,80399,780106,279112,910119,667126,127133,139140,528147,737155,850164,618172,933180,409
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4,3894,4344,4794,5234,5694,6144,6594,7054,7504,7864,8324,8774,9224,9685,0135,0595,1045,1495,2075,260
III. Bất động sản đầu tư865865865865865865865865865865865865865865865865865865865865
- Nguyên giá865865865865865865865865865865865865865865865865865865865865
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn32,16632,16632,38131,84929,96529,71628,25428,09526,42726,25626,11424,75220,77520,50220,42920,42620,37520,50120,142128
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang32,16632,16632,38131,84929,96529,71628,25428,09526,42726,25626,11424,75220,77520,50220,42920,42620,37520,50120,142128
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn13,95213,95213,95213,95213,95213,9522,758
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn13,95213,95213,95213,95213,95213,9522,758
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9029778929489498816967453514445446487517205146388619571,4681,891
1. Chi phí trả trước dài hạn9029778929489498816967453514445446487517205146388619571,4681,891
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại131823283337424752576267727681819119,591
TỔNG CỘNG TÀI SẢN617,683612,407828,571804,026818,332832,147800,125830,453850,062854,334831,255804,667883,961875,872855,046810,541815,495833,072891,178906,652
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả89,23488,318244,127219,419236,961256,271226,516258,007288,565300,636269,331240,170313,758314,373285,626244,791245,088269,570303,750338,164
I. Nợ ngắn hạn88,95888,023243,835219,133236,682255,980226,229257,722288,129300,331268,874239,598313,186313,801284,953244,017244,317268,811302,877337,303
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn128,531111,427117,029110,977103,787125,062126,230136,054145,356128,015145,275156,673159,387136,483114,585146,935204,254210,826
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn71,75971,49895,22282,88889,193106,941100,455101,362124,298132,806103,92585,291127,054116,528101,47278,28287,56664,58780,486100,495
4. Người mua trả tiền trước5,2074,9976,5646,2049,52312,2098,7498,7019,4978,6389,2629,51810,46314,03111,0019,80415,19210,6952,9685,197
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7376972,1335,5858,6997,5373,54310,1235,1105911,0874,1075,5312,0701,1574,80915,13914,3867,5984,673
6. Phải trả người lao động3,3703,1045,4344,3953,8364,7594,9035,0385,0575,5595,3895,0124,5495,8776,5069,0194,9964,0613,7268,571
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,8691,9961,2393,3082,6161,7457283,5312,7116781621621,9901981441471511561,6693,998
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5757575757
11. Phải trả ngắn hạn khác6686659567511,1967,1041,4191,03512,29712,3779861,34911,66211,5411,0201,0952,05621,8791,394949
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,3485,0663,7554,5754,5904,7092,6442,8712,9303,6282,7086,1446,6616,8834,2084,3204,5746,1107252,536
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn276295292286279291287285436305456572572572673774772760874862
1. Phải trả người bán dài hạn279287
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác276295292286291285285305320320320320320318306294282
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn151305151252252252353454454454580580
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu528,449524,089584,444584,608581,370575,876573,609572,446561,497553,698561,924564,497570,203561,499569,420565,751570,407563,502587,427568,487
I. Vốn chủ sở hữu528,449524,089584,444584,608581,370575,876573,609572,446561,497553,698561,924564,497570,203561,499569,420565,751570,407563,502587,427568,487
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu451,000451,000451,000451,000451,000451,000451,000451,000451,000451,000451,000451,000410,000410,000410,000410,000410,000410,000410,000410,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-1,874-1,874-1,874-1,874-1,874-1,874-1,874-1,874-1,874-1,874-1,874-1,874-1,874-1,874-1,874-1,874-1,874-1,874-1,874-1,874
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu947947947947947947947947947947947947947947947947947947
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển40,63040,63038,28238,28238,28238,28235,14835,14835,14835,14833,14433,14433,14433,14428,96428,96428,96428,96421,84721,847
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối38,67434,31448,89347,94343,98039,24539,45837,50128,00920,33430,47531,68976,77568,86481,31478,04076,27269,33199,72881,823
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản50,070
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát191947,19648,31049,03648,27648,93049,72448,26848,14448,23249,59151,21050,41849,67456,09856,13356,77955,744
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN617,683612,407828,571804,026818,332832,147800,125830,453850,062854,334831,255804,667883,961875,872855,046810,541815,495833,072891,178906,652
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |