CTCP Liên hợp Thực phẩm (fcc)

10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,7865,0942,6236,31713,305
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)7,7865,0942,6236,31713,305
4. Giá vốn hàng bán3,8152,6405127,44012,342
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,9712,4542,111-1,123964
6. Doanh thu hoạt động tài chính270154122,528473
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng574949
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,7553,8926,20218,8888,810
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)487-1,284-4,079-18,057-8,322
12. Thu nhập khác523,8253,845230
13. Chi phí khác21674561,308
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)503,6583,389-1,079
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5372,375-690-19,136-8,322
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5372,375-690-19,136-8,322
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5372,375-690-19,136-8,322

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn15,61315,55618,69415,53813,86323,36433,13342,64044,68643,26063,99760,58057,946
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,2552,9925,2216,9666551,0391,0113,7846,9608,0803,6712,9451,377
1. Tiền2,2552,9925,2216,9666551,0391,0113,7846,9608,0803,6712,9451,377
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,0433,4005,00018,60037,100
1. Chứng khoán kinh doanh18,60037,100
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,0433,4005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn9,3169,1648,3668,23110,62019,86328,35035,66534,25012,39417,58353,37248,235
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,5591,5311,3981,6551,5802,3962,0441,6841,8112,1152,9003,5512,658
2. Trả trước cho người bán725858581119015517262662363401,025
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3,60010,10018,60018,600
6. Phải thu ngắn hạn khác8,2388,1287,4637,0719,48214,33116,46315,62114,18910,24214,44749,48144,552
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-553-553-553-553-553-553-412-412-412-29
IV. Tổng hàng tồn kho1083402,5882,4613,7723,1923,4723,4354,3973,7057,874
1. Hàng tồn kho1083402,5882,4613,7723,1923,4723,4354,3973,7057,874
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác47511,245558459
1. Chi phí trả trước ngắn hạn429
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4757
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác751741558452
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7698128901,50821,38921,91021,93835,57836,41836,94713,19915,63918,132
I. Các khoản phải thu dài hạn320320320220
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác320320320220
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2803054338521,2531,7442,2572,5983,5724,4895,1377,2598,983
1. Tài sản cố định hữu hình2802803827731,1481,6122,0982,4123,3594,2504,8707,2598,983
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình255278105132159186213240266
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn43243243243243243243221841546
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang43243243243243243243221841546
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn19,09919,09919,09932,29932,29932,2997,5997,5997,599
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh11,50011,50011,50024,70024,70024,700
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn7,5997,5997,5997,5997,5997,5997,5997,5997,599
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5775242242853151501442871594647821,004
1. Chi phí trả trước dài hạn5775242242853151501442871594647821,004
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN16,38316,36819,58417,04635,25245,27455,07078,21881,10480,20777,19676,21876,077
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả7,3157,83713,42810,2009,27010,97015,52621,8019,8959,6887,2707,5078,293
I. Nợ ngắn hạn2,8843,4068,9975,7694,8396,53911,09517,3705,4594,7122,2855,9646,613
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn113749723545
4. Người mua trả tiền trước10114,01211121010111184862
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7989394232,7363,2914,27314,3612,0411,2914243,9224,581
6. Phải trả người lao động3234093022976371,1061,7501,4311,2061,085830678647
7. Chi phí phải trả ngắn hạn485485483733931
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,4712,8964,2785,4371,4532,0945,0131,290907635541274373
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi270808366475
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,4314,4314,4314,4314,4314,4314,4314,4314,4364,9764,9851,5431,680
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4,4314,4314,4314,4314,4314,4314,4314,4314,4364,9764,9851,5431,532
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm148
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu9,0688,5316,1576,84625,98234,30439,54456,41771,21070,51969,92568,71167,784
I. Vốn chủ sở hữu9,0688,5316,1576,84625,98234,30439,54456,41771,21070,51969,92568,71167,784
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu59,97059,97059,97059,97059,97059,97059,97059,97059,97059,97059,97059,97059,970
2. Thặng dư vốn cổ phần8,5568,5568,5568,5568,5568,5568,5568,5568,5568,5568,5568,5568,556
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển933933933933933933933933543
9. Quỹ dự phòng tài chính228106106106
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-60,392-60,929-63,304-62,614-43,478-35,156-29,916-13,0432,1401,7641,29379-848
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN16,38316,36819,58417,04635,25245,27455,07078,21881,10480,20777,19676,21876,077
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |