CTCP Cơ khí Phổ Yên (fbc)

3.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn350,172342,024281,656221,648204,555213,714178,566176,904178,693189,750
I. Tiền và các khoản tương đương tiền110,17897,13966,72976,19050,09619,47436,43113,3117,94021,315
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn30,00030,19120,00030,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn122,663135,812120,53389,993103,625102,10777,16463,45858,59858,116
IV. Tổng hàng tồn kho64,41760,61165,16125,08149,96388,48563,011100,014111,364108,091
V. Tài sản ngắn hạn khác22,91418,2719,2333848713,6481,9611227912,229
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn101,15982,02586,37590,96682,74687,71285,04091,12083,31176,554
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định74,06164,32376,35580,67873,18077,74384,89190,19183,16176,124
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,7779,0987971,07945779
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn150150150150150150150150150150
VI. Tổng tài sản dài hạn khác17,1708,4549,0749,0599,4169,773280
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN451,331424,049368,031312,614287,301301,426263,606268,024262,004266,304
A. Nợ phải trả301,138280,651251,537195,495201,598227,375198,143212,198211,543239,790
I. Nợ ngắn hạn293,261272,126242,352185,650191,092211,843188,070210,198211,543229,790
II. Nợ dài hạn7,8778,5249,1859,84610,50715,53310,0732,00010,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu150,193143,398116,494117,11885,70374,05165,46355,82650,46126,514
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN451,331424,049368,031312,614287,301301,426263,606268,024262,004266,304
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |