Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực (evf)

10.35
0.25
(2.48%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Thu nhập lãi thuần709,025919,202786,127713,211553,106340,726232,646239,549
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự3,993,6192,666,7561,771,5321,473,6661,361,5971,045,3371,014,264952,435
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-3,284,594-1,747,554-985,405-760,455-808,491-704,611-781,618-712,886
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ3,22316,08938,69076,56858,005151,695148,285100,528
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ53,319130,443138,143146,060186,601166,700154,234117,934
Chi phí hoạt động dịch vụ-50,096-114,354-99,453-69,492-128,596-15,005-5,949-17,406
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối-86,500-38,740-1,7742,6724,3361,0738564,275
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh-1,000121,7299,411
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư315,721-78,51893,02617,43451,4108,82328,69910,497
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác49,959223,434242,09892,09774,04213,93272,286109,939
Thu nhập từ hoạt động khác50,424294,918242,74393,35074,56114,04772,400110,054
Chi phí hoạt động khác-465-71,484-645-1,253-519-115-114-115
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần102,255102,5999,8684,6207,1806,21116,56832,191
Chi phí hoạt động-297,004-327,238-248,631-303,212-361,262-213,418-89,904-97,169
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng796,679816,828919,404603,390386,817308,042531,165409,221
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-387,372-361,482-507,786-317,670-101,351-53,828-319,311-197,746
Tổng lợi nhuận trước thuế409,307455,346411,618285,720285,466254,214211,854211,475
Chi phí thuế TNDN-80,928-89,559-81,047-57,311-56,014-50,638-31,425-45,967
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-80,928-89,559-81,047-57,311-56,014-50,638-31,425-45,967
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp328,379365,787330,571228,409229,452203,576180,429165,508
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi328,379365,787330,571228,409229,452203,576180,429165,508

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý1,5462,6335,2711,9773,87211,2822,3404,180
II. Tiền gửi tại NHNN1,304,9241,178,325487,200100,8555,3981,02497,1171,998
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác9,956,4089,883,8537,905,9108,255,1193,209,0322,815,8633,524,1804,165,816
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác9,035,2889,883,8534,651,4505,457,0191,471,5941,269,6832,349,9052,874,912
2. Cho vay các TCTD khác921,1203,254,4602,798,1001,737,4381,546,1801,174,2751,290,904
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh41,201264,509
1. Chứng khoán kinh doanh58,926333,403
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-17,725-68,894
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác116,840
VII. Cho vay khách hàng33,092,77723,956,55216,629,19211,883,5739,719,2468,656,6638,774,6428,324,209
1. Cho vay khách hàng33,553,38824,352,54816,849,95412,029,7859,874,1438,849,6218,962,8358,467,482
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-460,611-395,996-220,762-146,212-154,897-192,958-188,193-143,273
VIII. Chứng khoán đầu tư1,560,0972,005,0843,616,0566,456,4036,982,5577,054,9415,323,7614,771,050
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán1,664,7412,061,6943,651,8706,378,4846,861,2796,907,9425,219,1994,515,046
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn-104,644230,788315,252400,464274,009420,548
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-56,610-35,814-152,869-193,974-253,465-169,447-164,544
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn997,591450,432989,599446,784479,443110,952100,960128,411
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác1,006,177454,206990,479447,573480,022110,952101,152175,197
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-8,586-3,774-880-789-579-192-46,786
X. Tài sản cố định75,86281,88287,70077,90091,41081,58048,01443,877
1. Tài sản cố định hữu hình28,46830,42637,34935,02143,10449,70123,35817,052
- Nguyên giá108,382106,377108,65599,09799,67196,18459,65247,211
- Giá trị hao mòn lũy kế-79,914-75,951-71,306-64,076-56,567-46,483-36,294-30,159
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình47,39451,45650,35142,87948,30631,87924,65626,825
- Nguyên giá96,37792,42185,44572,37771,45348,59638,51638,516
- Giá trị hao mòn lũy kế-48,983-40,965-35,094-29,498-23,147-16,717-13,860-11,691
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác2,115,0864,639,1602,666,5371,582,2821,632,8541,324,7031,429,7801,984,457
1. Các khoản phải thu545,5713,716,0042,223,1911,065,8061,117,3761,020,3001,141,8711,084,666
2. Các khoản lãi phí phải thu1,683,350971,182565,887658,740826,096611,436631,9651,250,754
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác76,863139,90062,08052,89060,68919,92512,0247,549
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-190,698-187,926-184,621-195,154-371,307-326,958-356,080-358,512
TỔNG CỘNG TÀI SẢN49,221,13142,197,92132,387,46528,804,89322,123,81220,057,00819,341,99519,688,507
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác10,911,76015,062,88911,467,22912,965,3609,277,2886,890,3805,725,9006,808,419
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác4,600,0008,768,6002,402,7254,648,8603,225,0001,340,0001,558,9001,480,000
2. Vay các TCTD khác6,311,7606,294,2899,064,5048,316,5006,052,2885,550,3804,167,0005,328,419
III. Tiền gửi khách hàng3,001,5374,136,3324,537,9676,773,0224,642,4513,324,3283,112,2072,658,951
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác13,3718,811
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro8,016,4007,421,3335,701,2214,528,7154,358,5436,286,8767,107,7756,683,821
VI. Phát hành giấy tờ có giá17,421,00010,254,0006,060,000500,00010,000
VII. Các khoản nợ khác1,414,216974,916636,879371,911384,979323,739350,172547,341
1. Các khoản lãi phí phải trả1,210,461717,752427,587226,078250,132215,107162,709428,432
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác203,755257,164209,292145,833134,847108,632187,463118,909
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn chủ sở hữu8,456,2184,335,0803,984,1693,665,8853,450,5513,231,6853,037,1302,989,975
1. Vốn của Tổ chức tín dụng7,395,3733,512,9683,049,4042,652,1412,502,3282,502,3282,502,3282,502,328
- Vốn điều lệ7,042,4833,510,6403,047,0762,649,8132,500,0002,500,0002,500,0002,500,000
- Vốn đầu tư XDCB2,3282,3282,3282,3282,3282,3282,3282,328
- Thặng dư vốn cổ phần350,562
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD430,883454,834405,249370,987336,569306,033278,968254,141
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế629,962367,278529,516642,757611,654423,324255,834233,506
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU49,221,13142,197,92132,387,46528,804,89322,123,81220,057,00819,341,99519,688,507
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |