TÀI SẢN | | | | | | | | |
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý | 1,546 | 2,633 | 5,271 | 1,977 | 3,872 | 11,282 | 2,340 | 4,180 |
II. Tiền gửi tại NHNN | 1,304,924 | 1,178,325 | 487,200 | 100,855 | 5,398 | 1,024 | 97,117 | 1,998 |
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác | | | | | | | | |
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác | 9,956,408 | 9,883,853 | 7,905,910 | 8,255,119 | 3,209,032 | 2,815,863 | 3,524,180 | 4,165,816 |
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác | 9,035,288 | 9,883,853 | 4,651,450 | 5,457,019 | 1,471,594 | 1,269,683 | 2,349,905 | 2,874,912 |
2. Cho vay các TCTD khác | 921,120 | | 3,254,460 | 2,798,100 | 1,737,438 | 1,546,180 | 1,174,275 | 1,290,904 |
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác | | | | | | | | |
V. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | 41,201 | 264,509 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | 58,926 | 333,403 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | -17,725 | -68,894 |
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác | 116,840 | | | | | | | |
VII. Cho vay khách hàng | 33,092,777 | 23,956,552 | 16,629,192 | 11,883,573 | 9,719,246 | 8,656,663 | 8,774,642 | 8,324,209 |
1. Cho vay khách hàng | 33,553,388 | 24,352,548 | 16,849,954 | 12,029,785 | 9,874,143 | 8,849,621 | 8,962,835 | 8,467,482 |
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng | -460,611 | -395,996 | -220,762 | -146,212 | -154,897 | -192,958 | -188,193 | -143,273 |
VIII. Chứng khoán đầu tư | 1,560,097 | 2,005,084 | 3,616,056 | 6,456,403 | 6,982,557 | 7,054,941 | 5,323,761 | 4,771,050 |
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán | 1,664,741 | 2,061,694 | 3,651,870 | 6,378,484 | 6,861,279 | 6,907,942 | 5,219,199 | 4,515,046 |
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | -104,644 | | | 230,788 | 315,252 | 400,464 | 274,009 | 420,548 |
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư | | -56,610 | -35,814 | -152,869 | -193,974 | -253,465 | -169,447 | -164,544 |
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn | 997,591 | 450,432 | 989,599 | 446,784 | 479,443 | 110,952 | 100,960 | 128,411 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Góp vốn liên doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư vào công ty liên kết | | | | | | | | |
4. Đầu tư dài hạn khác | 1,006,177 | 454,206 | 990,479 | 447,573 | 480,022 | 110,952 | 101,152 | 175,197 |
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn | -8,586 | -3,774 | -880 | -789 | -579 | | -192 | -46,786 |
X. Tài sản cố định | 75,862 | 81,882 | 87,700 | 77,900 | 91,410 | 81,580 | 48,014 | 43,877 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 28,468 | 30,426 | 37,349 | 35,021 | 43,104 | 49,701 | 23,358 | 17,052 |
- Nguyên giá | 108,382 | 106,377 | 108,655 | 99,097 | 99,671 | 96,184 | 59,652 | 47,211 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -79,914 | -75,951 | -71,306 | -64,076 | -56,567 | -46,483 | -36,294 | -30,159 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 47,394 | 51,456 | 50,351 | 42,879 | 48,306 | 31,879 | 24,656 | 26,825 |
- Nguyên giá | 96,377 | 92,421 | 85,445 | 72,377 | 71,453 | 48,596 | 38,516 | 38,516 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -48,983 | -40,965 | -35,094 | -29,498 | -23,147 | -16,717 | -13,860 | -11,691 |
5. Chi phí XDCB dở dang | | | | | | | | |
XI. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
XII. Tài sản có khác | 2,115,086 | 4,639,160 | 2,666,537 | 1,582,282 | 1,632,854 | 1,324,703 | 1,429,780 | 1,984,457 |
1. Các khoản phải thu | 545,571 | 3,716,004 | 2,223,191 | 1,065,806 | 1,117,376 | 1,020,300 | 1,141,871 | 1,084,666 |
2. Các khoản lãi phí phải thu | 1,683,350 | 971,182 | 565,887 | 658,740 | 826,096 | 611,436 | 631,965 | 1,250,754 |
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại | | | | | | | | |
4. Tài sản có khác | 76,863 | 139,900 | 62,080 | 52,890 | 60,689 | 19,925 | 12,024 | 7,549 |
- Trong đó: Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác | -190,698 | -187,926 | -184,621 | -195,154 | -371,307 | -326,958 | -356,080 | -358,512 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 49,221,131 | 42,197,921 | 32,387,465 | 28,804,893 | 22,123,812 | 20,057,008 | 19,341,995 | 19,688,507 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN | | | | | | | | |
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác | 10,911,760 | 15,062,889 | 11,467,229 | 12,965,360 | 9,277,288 | 6,890,380 | 5,725,900 | 6,808,419 |
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác | 4,600,000 | 8,768,600 | 2,402,725 | 4,648,860 | 3,225,000 | 1,340,000 | 1,558,900 | 1,480,000 |
2. Vay các TCTD khác | 6,311,760 | 6,294,289 | 9,064,504 | 8,316,500 | 6,052,288 | 5,550,380 | 4,167,000 | 5,328,419 |
III. Tiền gửi khách hàng | 3,001,537 | 4,136,332 | 4,537,967 | 6,773,022 | 4,642,451 | 3,324,328 | 3,112,207 | 2,658,951 |
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác | | 13,371 | | | | | 8,811 | |
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro | 8,016,400 | 7,421,333 | 5,701,221 | 4,528,715 | 4,358,543 | 6,286,876 | 7,107,775 | 6,683,821 |
VI. Phát hành giấy tờ có giá | 17,421,000 | 10,254,000 | 6,060,000 | 500,000 | 10,000 | | | |
VII. Các khoản nợ khác | 1,414,216 | 974,916 | 636,879 | 371,911 | 384,979 | 323,739 | 350,172 | 547,341 |
1. Các khoản lãi phí phải trả | 1,210,461 | 717,752 | 427,587 | 226,078 | 250,132 | 215,107 | 162,709 | 428,432 |
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
3. Các khoản phải trả và công nợ khác | 203,755 | 257,164 | 209,292 | 145,833 | 134,847 | 108,632 | 187,463 | 118,909 |
4. Dự phòng rủi ro khác | | | | | | | | |
VIII. Vốn chủ sở hữu | 8,456,218 | 4,335,080 | 3,984,169 | 3,665,885 | 3,450,551 | 3,231,685 | 3,037,130 | 2,989,975 |
1. Vốn của Tổ chức tín dụng | 7,395,373 | 3,512,968 | 3,049,404 | 2,652,141 | 2,502,328 | 2,502,328 | 2,502,328 | 2,502,328 |
- Vốn điều lệ | 7,042,483 | 3,510,640 | 3,047,076 | 2,649,813 | 2,500,000 | 2,500,000 | 2,500,000 | 2,500,000 |
- Vốn đầu tư XDCB | 2,328 | 2,328 | 2,328 | 2,328 | 2,328 | 2,328 | 2,328 | 2,328 |
- Thặng dư vốn cổ phần | 350,562 | | | | | | | |
- Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
- Cổ phiếu ưu đãi | | | | | | | | |
- Vốn khác | | | | | | | | |
2. Quỹ của TCTD | 430,883 | 454,834 | 405,249 | 370,987 | 336,569 | 306,033 | 278,968 | 254,141 |
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế | 629,962 | 367,278 | 529,516 | 642,757 | 611,654 | 423,324 | 255,834 | 233,506 |
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác | | | | | | | | |
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 49,221,131 | 42,197,921 | 32,387,465 | 28,804,893 | 22,123,812 | 20,057,008 | 19,341,995 | 19,688,507 |