Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực (evf)

10.20
-0.15
(-1.45%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Thu nhập lãi thuần391,331385,252375,469304,722264,48159,36980,453208,655185,636255,997268,913786,127219,468161,955193,505191,559176,848163,595181,208173,532
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ8,70221,60723,295-34,29913,10614,22710,18980018,2042,108-5,02438,690-5,01725,7907,14919,71218,22712,18826,39220,532
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối-16,395-7,239-19,703-17,478-38,031-6,463-24,528-22,692-12,972-3,716640-1,774-3,409752191456-3431,4981,0611,668
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh2,9026,708511
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư-29,231-36,11921,732-10,226-18,609315,96228,594-41,950-1,448-38,0002,88093,02638771,75613,27219,1402,025-8,7425,01149,003
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác4,11214,07921,4821,2993,91744,24250144,53851,406125,6821,808242,0982,739102,8662559,4675,52664,28912,31631,192
Chi phí hoạt động-97,963101,759-108,524-82,376-40,302-129,123-45,203-7,567-75,671-182,833-61,166-248,631-60,582-63,480-62,586-91,103-62,644-79,718-69,914-163,952
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng264,383491,399314,487162,013187,441300,389146,836273,506165,764169,176208,381919,404154,176304,301154,786151,898141,191153,481156,074113,487
Tổng lợi nhuận trước thuế226,565146,360164,32766,746143,19393,252106,116122,97397,80389,818144,751410,989111,70365,282117,84494,139105,429-4,81890,22379,239
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp180,800117,887131,12653,162115,13074,73685,350123,09678,65619,283144,751330,06889,38330,346117,84474,96984,570-21,95690,22363,512
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi180,800117,887131,12653,162115,13074,73685,350123,09678,65619,283144,751330,06889,38330,346117,84474,96984,570-21,95690,22363,512

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý3,9173,7431,4881,5461,4832,6829,6082,6333,5084,3732,7855,2713,3112,9942,4531,9772,9462,0943,1173,872
II. Tiền gửi tại NHNN5,556205,5595,6431,304,924778,3471,145,4713,4731,178,325452,7812,0022,899487,2001,298618,0417,273100,85566130,9071,3095,398
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác6,615,7286,472,66611,766,9129,956,40813,477,73911,075,16319,615,0549,883,85314,694,0858,907,10814,118,8237,905,91012,240,6255,838,2489,786,3848,255,1189,715,2666,813,3074,952,9083,209,030
V. Chứng khoán kinh doanh527,170372,807359,190
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác39,357302,906116,840151,907146,43038,4986,028
VII. Cho vay khách hàng38,204,49437,607,52630,745,27633,092,77728,745,81830,146,56322,122,86523,956,55220,030,37119,870,82618,186,78916,628,56213,119,30213,793,51412,155,08911,883,5739,480,31710,077,4599,763,4209,719,511
VIII. Chứng khoán đầu tư1,938,4442,314,1611,558,5791,560,0971,215,3732,040,3101,569,7642,005,0841,748,8672,440,2543,859,1293,616,0564,692,7455,133,3675,171,1996,456,4037,362,8275,041,5075,517,5416,982,557
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn1,835,8851,835,8771,008,041997,591447,711145,741150,432450,4321,003,3531,003,3531,003,332989,5991,037,9421,030,640446,784446,784444,145513,215473,943479,443
X. Tài sản cố định63,82167,70371,62575,86276,53980,08878,35281,88281,12083,89484,11987,70082,56775,25077,36477,89981,43984,50188,41191,410
XI. Bất động sản đầu tư
XII. Tài sản có khác2,252,6901,675,3402,167,6352,115,0861,886,1872,351,6911,311,1074,639,1601,194,6133,752,233925,3492,666,537729,8923,024,328675,3661,583,3031,036,3541,126,080921,6831,633,174
TỔNG CỘNG TÀI SẢN51,447,70550,594,73947,987,29549,221,13146,781,10447,134,13944,860,65542,197,92139,247,19636,070,07138,183,22532,386,83531,907,68229,516,38228,321,91228,805,91228,123,95523,689,07021,722,33222,124,395
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác10,835,2889,314,7988,506,70010,911,76015,343,10018,025,79415,937,51915,062,88911,742,06011,647,65314,456,15811,467,22912,398,73811,117,19012,270,77512,965,36012,768,79511,670,1509,815,3359,277,288
III. Tiền gửi khách hàng4,480,1684,175,1113,447,3463,001,5372,870,1714,675,6615,363,7134,136,3324,665,7024,584,1005,054,1754,537,9674,903,3766,551,1035,478,8266,773,0226,694,1863,765,7643,598,2704,642,451
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác119,02365,11413,3712074332,380
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro7,311,8827,973,1637,821,3598,016,4008,112,3167,780,4127,305,2567,421,3337,068,9346,409,4816,372,5475,701,2215,352,7714,582,7084,446,2454,528,7154,232,8494,319,7894,315,9754,358,543
VI. Phát hành giấy tờ có giá18,593,00019,290,00018,449,00017,421,00014,812,00011,094,00010,839,00010,254,00010,7448,610,0007,510,0006,060,0004,860,0003,000,0001,900,000500,000500,000150,000150,00010,000
VII. Các khoản nợ khác1,232,3631,153,7701,189,2671,414,2161,123,0821,152,170940,258974,916815,789686,784661,881636,752502,902463,841442,281373,535335,877278,151301,753386,364
VIII. Vốn chủ sở hữu8,875,9818,687,8978,573,6238,456,2184,520,4354,406,1024,409,7954,335,0804,210,7114,132,0534,128,4643,983,6663,889,8953,801,3333,783,3523,665,2803,589,8683,505,2163,540,9993,449,749
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU51,447,70550,594,73947,987,29549,221,13146,781,10447,134,13944,860,65542,197,92139,247,19636,070,07138,183,22532,386,83531,907,68229,516,38228,321,91228,805,91228,123,95523,689,07021,722,33222,124,395
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |