CTCP Everpia (eve)

8.91
0.58
(6.96%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh198,589208,214169,538167,540225,860212,142199,431150,251284,466264,736278,853193,620297,288155,153226,302187,708258,879212,574196,034187,853
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,053184391291051816154694-55106281524883606725298
3. Doanh thu thuần (1)-(2)196,536208,196169,099167,410225,755212,124199,270149,705284,372264,791278,747193,339297,236155,149226,214187,348258,812212,574195,782187,755
4. Giá vốn hàng bán117,403169,106115,523106,126155,192143,105140,98396,490179,396154,477181,379123,927185,738107,363152,405125,234170,267141,363142,995138,452
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)79,13339,08953,57761,28570,56369,01958,28753,215104,976110,31397,36869,412111,49847,78673,81062,11488,54571,21152,78749,303
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,5235,1725,8409,3377,1109,27823,0959,9648,8756,0336,6459,64612,03411,23412,2639,4837,11714,73513,36112,809
7. Chi phí tài chính4,0233,8734,8303,5095,2367,30215,289-5,63910,465-19724,4254,0703,6433,05621,8491,751-5677,425-17411,513
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,8402,6782,8743,1434,8485,3023,1733,0233,5861,0481,7291,5281,1692,24517,5497612,2293,4803,7144,354
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-549139-139
9. Chi phí bán hàng52,70042,20140,72740,14346,00141,78738,29741,35344,84444,92142,11738,28938,95129,45939,97842,07437,27934,16332,47437,121
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp22,36023,92724,47124,50426,29924,70423,32519,08025,69819,75822,40918,01824,54918,88120,61621,01219,86622,21727,43224,761
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,574-25,738-10,6122,4661374,5034,4708,38532,84551,86415,06218,68255,8407,7643,4916,75939,08422,1406,415-11,283
12. Thu nhập khác277564237827,7011,4225541443287691347857216911566817411677300
13. Chi phí khác5073,4152221561,6431,411212298556801722754116226651925
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-230-3,3592016266,058115521323076478-24001698712712-15126-625
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,344-29,098-10,4103,0926,1954,5145,0228,51732,87552,62815,14018,68056,2407,9333,5786,88639,09721,9906,442-11,907
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-3973971,8898011,6151,3507,43210,5523,8533,66112,0101,3741,5301,8687,6303,5682,639
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại304-241-1,1411,4493134-522340-1,798-99-654281-348198-2,1844691,668626-1,576-120
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-93157-1,1411,4491,9218341,0931,6895,63410,4533,1993,94111,6621,572-6542,3379,2974,1941,063-120
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,438-29,254-9,2701,6434,2743,6793,9296,82827,24142,17511,94114,73944,5796,3614,2334,54929,79917,7965,378-11,788
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát225231108528231177181227255
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,213-29,485-9,3781,1154,0443,5023,7486,60126,98642,17511,94114,73944,5796,3614,2334,54929,79917,7965,378-11,788

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn735,600708,820741,514760,023794,328860,320933,7841,045,8091,055,2951,017,510965,194966,732965,611970,2051,146,9911,107,3431,087,2901,160,5251,180,8421,196,592
I. Tiền và các khoản tương đương tiền19,61038,25440,78240,57853,80957,64527,61649,92554,78087,324152,95161,60452,162149,46547,10453,21551,42756,44040,35065,412
1. Tiền19,01522,99119,01238,76338,96419,48220,27532,81937,83443,66495,68346,24625,85963,35929,30741,98034,04351,41322,82948,441
2. Các khoản tương đương tiền59515,26321,7701,81514,84638,1637,34217,10616,94643,66057,26815,35826,30386,10617,79611,23417,3845,02717,52116,971
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn295,085238,802236,140254,738209,002211,150303,476424,007396,498285,939221,332346,723373,191246,791538,350562,532536,313561,477575,057575,002
1. Chứng khoán kinh doanh82,718109,427104,40251,897116,718113,75214,09119,71058,46220,00056,50125,00021,588
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-3,727-17,935197,161190,526232,013-500-888
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn295,085238,802236,140254,738209,002211,150303,476345,016305,006-15,624-21,092-2,009259,939232,700519,527504,070516,313504,976550,057553,414
III. Các khoản phải thu ngắn hạn153,796178,391151,517157,705205,992215,810182,419174,349232,722238,080204,676184,472185,633184,846204,944149,911154,753158,033173,539170,984
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng156,311165,946131,196138,009190,315183,087156,311142,065184,664176,283180,222139,968166,131141,562160,838118,757134,130135,225169,809163,538
2. Trả trước cho người bán8,82112,50115,91910,92912,29728,01331,24524,87842,26657,52429,13748,75226,47548,66636,95629,91421,56442,68418,81624,492
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,954
6. Phải thu ngắn hạn khác18,34330,03633,97137,70432,12834,05225,03135,32633,27232,26123,30422,21219,83318,59531,12624,07424,03220,54930,15623,555
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-29,678-30,092-29,569-28,936-28,747-29,342-30,169-27,920-27,480-27,987-27,987-26,460-26,806-23,976-23,976-24,787-24,973-40,425-45,241-40,600
IV. Tổng hàng tồn kho253,508251,026307,094300,809318,858358,876390,371381,767364,302402,104369,320357,828346,527385,557350,862337,194339,497382,233384,801381,845
1. Hàng tồn kho307,420312,544337,824328,922350,971390,514418,675410,794393,329422,743387,959374,354363,053405,386370,691355,790355,876401,009402,386396,520
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-53,911-61,518-30,730-28,113-32,113-31,637-28,304-29,027-29,027-20,639-18,639-16,526-16,526-19,829-19,829-18,596-16,379-18,776-17,585-14,675
V. Tài sản ngắn hạn khác13,6002,3465,9816,1926,66616,83829,90215,7606,9924,06216,91616,1058,0973,5465,7314,4915,2992,3417,0943,349
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,5202,1132,0502,4182,7161,8901,9141,7643,7832,3714,8463,4532,5341,8425,0972,9403,3651,0183,5582,530
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ11,0802333,9323,7741,99512,80127,98912,7803,2091,69112,07012,6525,5631,7036341,5081,8891,2813,345644
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước434542191176
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ1,217
5. Tài sản ngắn hạn khác1,9542,146
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn549,610554,731569,088577,684585,053592,311571,357477,961401,573339,457345,150354,041303,132250,890261,602267,983265,743276,534284,633288,779
I. Các khoản phải thu dài hạn2,8653,1952,6272,6472,6472,4512,3942,5492,5502,5732,5742,5102,5112,7211,3971,4373,1893,5083,9242,793
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,8653,1952,6272,6472,6472,4512,3942,5492,5502,5732,5742,5102,5112,7211,3971,4373,1894,8335,2494,118
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-1,325-1,325-1,325
II. Tài sản cố định316,455323,905335,031342,648351,809358,750162,551159,281165,510170,382178,031187,619189,552194,091204,356213,367206,171214,741223,572233,518
1. Tài sản cố định hữu hình315,044323,115334,203341,752350,852357,730161,472158,129164,254168,813176,024185,188186,722190,870200,701209,325201,705209,892218,683228,114
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,4127908298969571,0201,0791,1521,2561,5692,0062,4302,8303,2223,6544,0424,4664,8494,8885,404
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,0201,0201,0201,020838198,273147,89664,281838713110,75055,418
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,0201,0201,0201,020838198,273147,89664,281838713110,75055,418
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn69,19264,45264,37565,02660,42560,46848,4069,6039,8049,2259,5949,8619,9399,3799,5709,70012,36711,9568,1976,940
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh11,59011,59011,59011,59011,59011,59011,59011,59011,59011,59011,59011,59011,59012,79012,65112,79015,19015,19011,59011,590
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn10,38910,38910,28110,27561,77910,18510,12210,15510,3569,77710,14610,41310,4918,1798,5098,5008,7678,3568,1978,221
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-12,550-12,142-12,117-12,142-12,94451,382-12,437-12,142-12,142-12,142-12,142-12,142-12,142-11,590-11,590-11,590-11,590-11,590-11,590-12,872
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn59,76354,61554,62055,303-12,68939,130
VI. Tổng tài sản dài hạn khác161,097162,158166,035166,344169,153169,804159,732158,632159,429156,439154,23843,30145,71344,69846,27943,47944,01646,32848,94045,528
1. Chi phí trả trước dài hạn138,841139,598143,716145,165146,458147,077136,972136,394136,828135,636133,53523,25125,38224,71626,09925,48325,55126,19528,18226,346
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại22,25622,56022,31921,17922,69522,72722,76022,23822,60120,80320,70420,05020,33119,98220,18017,99618,46520,13320,75819,183
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,285,2101,263,5501,310,6021,337,7071,379,3801,452,6311,505,1411,523,7701,456,8681,356,9671,310,3451,320,7731,268,7431,221,0951,408,5921,375,3261,353,0331,437,0581,465,4751,485,371
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả337,671321,715340,628337,998380,552457,666514,562490,529428,600357,596361,686343,575304,707302,495494,806427,297408,706524,539569,560560,727
I. Nợ ngắn hạn235,671220,752239,497237,616258,946283,727339,816315,837311,758327,130330,479311,828271,923270,830228,723172,255145,782192,535214,401199,244
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn145,320144,783162,599150,907137,404156,285217,443228,826192,416198,252222,018196,594156,877145,04896,57065,76348,96393,174129,030121,897
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn43,04431,30938,69445,85966,88960,55367,16832,19448,94346,07451,28364,04455,59773,57464,43957,72042,12344,33037,12740,102
4. Người mua trả tiền trước18,49914,74811,22315,40819,14131,79718,58724,66518,59237,34425,05426,98023,95627,85619,12723,40816,24620,59714,16915,662
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,0726,1074,8816,2117,3257,8479,2127,07817,61419,8738,0195,87810,3914,7648,9495,63315,69210,0299,6002,062
6. Phải trả người lao động20,89020,02518,53915,47125,75823,06823,69818,92130,68021,31420,66114,36522,75215,84718,02614,60719,48216,74516,26813,615
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,3972,9212,0561,8378822,6661,8902,5911,6362,6971,8262,2251,3992,2732,2984,2411,8061,1081,5931,866
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn48
11. Phải trả ngắn hạn khác1,4488601,5051,9231,5471,5091,7711,5621,8781,5771,6181,7419501,46819,3168831,4716,5526,6144,040
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn102,000100,963101,131100,382121,607173,939174,746174,691116,84130,46631,20731,74732,78431,664266,083255,042262,924332,004355,159361,483
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác21,18320,14520,31319,56419,28918,99322,04822,42622,41521,69121,75721,80222,70421,54921,66322,43622,35421,24420,859256,577
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn80,81780,81780,81780,817102,317154,946152,698152,26594,4268,7759,4509,94510,08010,11511,3873027,98877,800101,215104,905
7. Trái phiếu chuyển đổi233,033232,304232,960
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả233,086
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn232,582
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu947,539941,835969,975999,709998,828994,965990,5791,033,2411,028,268999,371948,659977,198964,036918,600913,786948,029944,327912,520895,914924,644
I. Vốn chủ sở hữu947,539941,835969,975999,709998,828994,965990,5791,033,2411,028,268999,371948,659977,198964,036918,600913,786948,029944,327912,520895,914924,644
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu419,798419,798419,798419,798419,798419,798419,798419,798419,798419,798419,798419,798419,798419,798419,798419,798419,798419,798419,798419,798
2. Thặng dư vốn cổ phần184,196184,196184,196184,196184,196184,196184,196184,196184,196184,196192,482192,482203,073203,073203,073203,073203,073203,073203,073203,073
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu-76,000
5. Cổ phiếu quỹ-17,168-17,168-76,000-76,000-76,000-76,000-76,000-76,000-76,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-3,298-2,887-4,052-4,602-4,913-4,791-5,644-4,995-4,001-4,881-4,410-4,815-3,801-4,328-2,620-2,769-866-2,521-3,160-3,345
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu4,5534,8754,8944,0655,0685,3585,5047371,1706,5546,3773,2443,8073,4763,3151,8451,6601,3073,136-408
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối330,127323,915353,431384,654383,608379,564376,062423,025416,851393,704351,580383,657417,160372,581366,221402,082396,662366,863349,067381,526
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát12,16311,93811,70811,59911,07110,84010,66310,48210,255
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,285,2101,263,5501,310,6021,337,7071,379,3801,452,6311,505,1411,523,7701,456,8681,356,9671,310,3451,320,7731,268,7431,221,0951,408,5921,375,3261,353,0331,437,0581,465,4751,485,371
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |