CTCP Thiết bị Phụ Tùng Cơ Điện (emg)

23.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn101,97696,22196,917107,746112,12881,24986,24666,74465,93870,39271,99658,80472,85375,08565,450
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,5648,3452,1453,4035,00611,31113,05023,61826,72426,33136,1837,14420,14311,9807,280
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,0001,5005,5304,978248
III. Các khoản phải thu ngắn hạn89,42287,13491,76698,626101,30069,81967,64835,16538,95344,02920,79037,57336,87839,18931,315
IV. Tổng hàng tồn kho8736722,8134,9914,1982,769313,54214,01015,57121,32024,149
V. Tài sản ngắn hạn khác1176919472612411818213261291,481772612,3472,706
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn10,09612,51912,48412,8244,7605,2547,0728,99111,1349,50210,75511,14412,26312,59416,121
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định5,6997,05010,69011,0983,6774,4835,9897,6229,7858,2379,4139,33310,46012,14915,662
III. Bất động sản đầu tư2,6473,600
IV. Tài sản dở dang dài hạn63163163151151151149342
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7607607607604581584421,1251,1251,1251,1251,5251,475
VI. Tổng tài sản dài hạn khác359478402454114102149244224140218286287445460
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN112,072108,741109,401120,570116,88886,50393,31875,73577,07279,89482,75169,94885,11787,67981,572
A. Nợ phải trả12,93414,81822,14039,25742,25215,10625,18610,56920,10824,60132,90422,32040,07645,55455,181
I. Nợ ngắn hạn10,93212,19818,38234,88242,00414,71624,6549,74119,15123,42531,61222,32039,66045,19054,301
II. Nợ dài hạn2,0022,6203,7594,3752483905328289571,1761,292416364880
B. Nguồn vốn chủ sở hữu99,13893,92387,26181,31374,63671,39668,13265,16656,96455,29349,84747,62845,04042,12526,391
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN112,072108,741109,401120,570116,88886,50393,31875,73577,07279,89482,75169,94885,11787,67981,572
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |