TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 60,736 | 71,897 | 113,156 | 97,036 | 69,494 | 97,178 | 152,398 | 76,470 | 81,858 | 114,005 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 14,708 | 13,124 | 37,127 | 13,569 | 4,473 | 9,566 | 48,404 | 7,319 | 8,097 | 16,433 |
1. Tiền | 14,708 | 13,124 | 37,127 | 13,569 | 4,473 | 9,566 | 48,404 | 7,319 | 8,097 | 16,433 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | 1,406 | 26,000 | 38,000 | 3,500 | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | 1,406 | 26,000 | 38,000 | 3,500 | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 16,841 | 29,557 | 18,966 | 14,409 | 22,042 | 39,757 | 60,346 | 35,231 | 40,705 | 35,567 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 10,839 | 25,167 | 17,369 | 15,943 | 22,700 | 29,362 | 46,074 | 32,589 | 41,051 | 36,743 |
2. Trả trước cho người bán | 7,045 | 5,419 | 7,552 | 2,555 | 1,441 | 2,047 | 2,372 | 3,583 | 842 | 2,517 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 7,478 | 7,702 | 1,866 | 1,458 | 3,711 | 13,702 | 16,470 | 3,347 | 2,808 | 302 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -8,521 | -8,731 | -7,821 | -5,546 | -5,810 | -5,353 | -4,571 | -4,287 | -3,996 | -3,996 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 28,205 | 27,621 | 27,028 | 25,490 | 33,563 | 41,505 | 37,196 | 33,375 | 32,796 | 61,018 |
1. Hàng tồn kho | 30,434 | 29,706 | 29,113 | 25,490 | 33,563 | 41,505 | 40,300 | 33,390 | 32,811 | 61,033 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -2,230 | -2,085 | -2,085 | | | | -3,104 | -15 | -15 | -15 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 982 | 189 | 4,034 | 5,567 | 5,916 | 6,350 | 6,451 | 544 | 260 | 987 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 90 | 189 | | 1 | 83 | 34 | | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 892 | | | 5,566 | | | | | | 649 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | 4,034 | | 5,833 | 6,316 | 6,451 | 544 | 260 | 188 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | 151 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 102,142 | 74,078 | 15,404 | 16,826 | 18,931 | 17,760 | 16,040 | 19,109 | 23,436 | 18,755 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 38,348 | 2,123 | 2,417 | 1,755 | 167 | 164 | 214 | 173 | 166 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 38,348 | 2,123 | 2,417 | 1,755 | 167 | 164 | 214 | 173 | 166 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 9,024 | 6,928 | 7,546 | 8,753 | 9,689 | 9,289 | 7,930 | 4,225 | 4,521 | 4,271 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 9,024 | 6,928 | 7,546 | 8,753 | 9,689 | 9,289 | 7,930 | 4,225 | 4,521 | 4,271 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | 3,550 | 4,058 | 4,565 | 5,072 | 5,579 | 6,086 | 6,594 | 7,101 | 7,608 | 8,115 |
- Nguyên giá | 12,680 | 12,680 | 12,680 | 12,680 | 12,680 | 12,680 | 12,680 | 12,680 | 12,680 | 12,680 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -9,130 | -8,622 | -8,115 | -7,608 | -7,101 | -6,594 | -6,086 | -5,579 | -5,072 | -4,565 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | 480 | 480 | | | | 1,043 | 1,953 | 5,303 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | 1,953 | 5,303 | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | 480 | 480 | | | | 1,043 | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 51,124 | 60,386 | 160 | 160 | 160 | 160 | 160 | 160 | 160 | 160 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 51,000 | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 160 | 160 | 160 | 160 | 160 | 160 | 160 | 160 | 160 | 160 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -36 | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | 60,226 | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 97 | 103 | 236 | 1,086 | 3,337 | 2,060 | 99 | 5,497 | 5,677 | 6,208 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | | 7 | 140 | 989 | 3,240 | 1,964 | 3 | 5,401 | 5,581 | 5,972 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 97 | 97 | 97 | 97 | 97 | 97 | 97 | 97 | 97 | 89 |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | 148 |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 162,878 | 145,975 | 128,560 | 113,862 | 88,425 | 114,939 | 168,438 | 95,579 | 105,294 | 132,759 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 86,696 | 70,499 | 56,677 | 47,468 | 22,413 | 45,442 | 87,176 | 49,775 | 55,917 | 81,288 |
I. Nợ ngắn hạn | 74,086 | 49,351 | 50,529 | 41,321 | 21,265 | 44,294 | 86,029 | 48,627 | 54,769 | 81,288 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 20,225 | 18,951 | 21,700 | 16,812 | 3,932 | 21,241 | 24,920 | 22,903 | 23,525 | 20,189 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 19,260 | 12,950 | 11,766 | 12,824 | 13,468 | 13,333 | 36,611 | 12,748 | 19,613 | 48,276 |
4. Người mua trả tiền trước | 15,027 | 6,295 | 9,427 | 7,205 | 1,025 | 5,690 | 9,457 | 7,827 | 7,222 | 7,014 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 10,979 | 3,964 | 859 | 366 | 623 | 1,018 | 7,651 | 1,207 | 1,292 | 645 |
6. Phải trả người lao động | 47 | 175 | 634 | 472 | 446 | 772 | 3,286 | 2,039 | | 1,151 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 3,639 | 5,367 | 3,563 | 1,520 | 221 | 241 | 2,315 | | 1,478 | 174 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,107 | 1,270 | 1,754 | 1,288 | 1,514 | 1,805 | 1,789 | 1,795 | 1,492 | 3,812 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 802 | 380 | 827 | 834 | 37 | 194 | | 108 | 147 | 26 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 12,610 | 21,148 | 6,148 | 6,148 | 1,148 | 1,148 | 1,148 | 1,148 | 1,148 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 11,148 | 21,148 | 6,148 | 6,148 | 1,148 | 1,148 | 1,148 | 1,148 | 1,148 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,463 | | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 76,182 | 75,476 | 71,883 | 66,393 | 66,012 | 69,497 | 81,262 | 45,804 | 49,377 | 51,472 |
I. Vốn chủ sở hữu | 76,182 | 75,476 | 71,883 | 66,393 | 66,012 | 69,497 | 81,262 | 45,804 | 49,377 | 51,472 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 37,803 | 37,803 | 37,803 | 37,803 | 37,803 | 37,803 | 37,803 | 37,803 | 37,803 | 37,803 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | 1,084 | 1,084 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 1,387 | 1,387 | 1,387 | 1,387 | 1,387 | 1,387 | 1,387 | 1,387 | 1,387 | 1,387 |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 5,997 | 5,997 | 5,997 | 5,997 | 5,997 | 5,997 | 5,997 | 5,997 | 5,997 | 4,944 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | 784 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 30,996 | 30,289 | 26,696 | 21,207 | 20,826 | 24,310 | 36,075 | 618 | 3,107 | 5,471 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 162,878 | 145,975 | 128,560 | 113,862 | 88,425 | 114,939 | 168,438 | 95,579 | 105,294 | 132,759 |