CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông (elc)

19.55
1.25
(6.83%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh372,521177,037143,221107,367522,718336,14735,31785,908237,768249,895170,145205,524152,610210,446171,519124,686361,92892,601159,821187,890
2. Các khoản giảm trừ doanh thu329971813977
3. Doanh thu thuần (1)-(2)372,521177,037143,221107,367522,718336,14735,31685,908237,764249,865170,136205,518152,592210,446171,506124,588361,92892,601159,815187,890
4. Giá vốn hàng bán236,948126,926104,24085,989450,638258,73120,59056,398208,043202,464130,051181,927107,161191,259135,12896,418321,49066,048114,568164,751
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)135,57250,11138,98121,37872,08077,41614,72629,51029,72247,40140,08523,59145,43119,18636,37828,17140,43826,55345,24623,139
6. Doanh thu hoạt động tài chính9,6191,7492,99610,02039,7131,2108,7551,2586,66055939,6297,2612,7335,7551,7329054,5211,1405,136540
7. Chi phí tài chính4,6251,5147,705-8152,8404,562430225-1,2097845,6001086142,2531,8255092,1394014,404398
-Trong đó: Chi phí lãi vay7231,1969261941,8191,104911199337342521066539191,8004994063983,418331
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-1,957-793965-1-111682-1,237-1120,382-25-2-18-23
9. Chi phí bán hàng12,42619,2749,2998,07918,07611,0834,82512,33012,97114,5629,2338,51516,9715,9539,2717,7579,8327,2216,3986,927
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp36,80120,23215,67815,84643,46021,48113,34313,17021,54818,72310,2757,08528,4042,87110,52312,85117,28314,03326,52311,398
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)91,33910,8409,2958,28745,46040,7065,8485,0422,96115,27913,37015,13222,55713,84016,4907,95815,6876,03813,0354,957
12. Thu nhập khác2,15140141648241401665825927111,10525014889430338429
13. Chi phí khác69135,0271459874381115856203122852,99548211836596
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,08227-5,01319-16497-81-99-1985615-285-2,9851,105-232147-93365242428
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)93,42210,8664,2818,30645,29640,8035,7674,9432,76315,33513,38514,84619,57214,94416,2588,10515,5946,40313,2775,385
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành15,5355651771,4781,4835,7337251,5471,8523,0212,6581,5771,1791,6333,8821,7482,9541,9393,273973
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-449-515-548-5153,096141414141414141414141419195370
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)15,08649-3719634,5795,7477391,5601,8663,0352,6721,5911,1931,6473,8961,7612,9741,9583,3261,043
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)78,33610,8174,6527,34340,71735,0565,0283,38389712,30010,71313,25518,38013,29712,3626,34312,6204,4449,9514,342
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2,4411,7014661091,2745,191790-209-5301,1832,8822,2811210,94924-169-255-267-207125
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)75,8959,1164,1867,23439,44229,8654,2383,5921,42711,1187,83110,97418,3682,34812,3376,51312,8754,71110,1584,217

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,184,525961,696944,239960,1451,222,1091,021,510956,341804,721821,042875,171777,664834,550878,3451,013,2871,060,1061,108,3781,206,093815,262918,281958,371
I. Tiền và các khoản tương đương tiền296,630115,330144,952108,154186,197114,03878,52234,85772,85878,873126,56675,392154,655250,113195,399176,742305,19550,96456,99854,910
1. Tiền187,13087,530102,13750,15478,19734,03817,02218,35731,35815,87338,56653,647118,932239,413194,399166,362288,81522,58429,45524,935
2. Các khoản tương đương tiền109,50027,80042,81558,000108,00080,00061,50016,50041,50063,00088,00021,74535,72210,7001,00010,38016,38028,38027,54329,975
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn145,41971,05264,83689,726104,62065,03874,55588,38883,28854,09227,60727,44527,24528,93728,93724,27423,92228,11223,11220,912
1. Chứng khoán kinh doanh75072372372372372372372372368868849967674,2574,2574,257
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-221-132-147-143-143-145-269-435-435-263-263
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn144,89070,46064,26089,146104,04064,45974,10088,10083,00053,66827,18326,94627,24528,93728,93724,20723,85523,85518,85516,655
III. Các khoản phải thu ngắn hạn661,842660,467620,100659,121817,405638,365558,954548,666535,159590,354470,526566,359556,367575,378667,355691,189643,494524,094583,682628,262
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng627,627570,965528,606581,207773,817511,179401,317425,427429,609470,285338,605456,443429,460459,127559,138568,648544,917395,866479,560499,395
2. Trả trước cho người bán26,47323,82350,02755,48537,93683,245118,87789,21889,080128,014125,26198,839123,02593,634106,514114,42487,834105,26891,54897,310
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn28,86326,00016,0008,29718,5326,7329,7325,7323,3923,3926,2926,29214,19214,19218,84218,84221,74222,99222,992
6. Phải thu ngắn hạn khác65,594111,00096,78784,99975,13372,84473,24865,51051,96023,33037,93439,45232,25634,43423,38128,54430,04339,36027,72434,200
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-86,715-71,321-71,321-70,866-69,480-47,435-41,221-41,221-41,221-34,666-34,666-34,666-34,666-26,009-35,869-39,269-38,142-38,142-38,142-25,636
IV. Tổng hàng tồn kho77,541110,595108,52798,870108,833199,091228,525126,579123,930144,302143,987155,649138,755157,662167,276213,930232,087210,612252,760252,477
1. Hàng tồn kho77,541110,595108,52798,870108,833199,091228,525126,579123,930144,302143,987155,649138,755157,662167,276213,930232,087210,612252,760252,477
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3,0934,2535,8254,2745,0534,97915,7866,2325,8077,5508,9789,7051,3231,1971,1402,2431,3951,4781,7281,810
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3094836994603296691,1111,3155671,9743,0533,6064663683381,3745716859811,078
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,7843,7704,3703,6383,9474,30814,6744,9155,2405,5655,9146,087857829802845801794747731
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7561767782221212122424
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn807,315622,971618,054594,525601,042351,618330,382332,005323,620325,862318,599318,388268,854247,998302,941302,207292,343293,416296,483299,623
I. Các khoản phải thu dài hạn62,78667,68867,68865,72856,1156,0536,0536,0536,0538,9538,95353182182182182182182182182
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn5,5005,5005,5008,9006,0006,0006,0006,0008,9008,900
5. Phải thu dài hạn khác62,78662,18862,18860,22847,21553535353535353182182182182182182182182
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định100,61395,21090,05889,32789,96167,45066,93568,49369,61069,11964,51065,40810,8099,40963,77064,54766,94668,30071,00178,618
1. Tài sản cố định hữu hình84,39483,45377,78479,19679,48164,15163,44764,81565,72965,02762,66763,4478,7297,21161,39561,99564,21865,39567,91975,512
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình16,21811,75612,27410,13110,4803,2983,4883,6783,8814,0921,8431,9612,0802,1982,3752,5522,7292,9063,0833,106
III. Bất động sản đầu tư7,9648,0788,1928,3068,4215,5685,5685,5685,5688,0388,0388,0388,0388,0388,0388,0388,0388,0388,0382,439
- Nguyên giá18,17218,17218,17218,17218,1726,7446,7446,7446,74410,19110,19110,19110,19110,19110,19110,19110,19110,19110,1912,439
- Giá trị hao mòn lũy kế-10,208-10,094-9,979-9,865-9,751-1,176-1,176-1,176-1,176-2,152-2,152-2,152-2,152-2,152-2,152-2,152-2,152-2,152-2,152
IV. Tài sản dở dang dài hạn216,2122,1411,9101,7131,5692472472471,083247247247247247247247247247247342
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang216,2122,1411,9101,7131,5692472472471,083247247247247247247247247247247342
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn108,744134,521134,521109,817121,533266,399246,340245,300234,624232,833231,650240,101246,228227,016227,041225,630213,155213,616213,616214,301
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh36,94736,94736,94736,94745,141131,426129,219128,179117,503117,614116,432123,758129,88597,55497,57997,58197,58197,59897,59897,621
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn77,073102,073102,07377,07381,062141,209123,358123,358123,358123,358123,358123,358123,358137,219137,219135,833123,358123,358123,358123,358
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-5,277-4,499-4,499-4,204-4,670-6,237-6,237-6,237-6,237-8,139-8,139-7,015-7,015-7,757-7,757-7,783-7,783-7,340-7,340-6,678
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác310,997315,334315,686319,633323,4455,9035,2406,3456,6826,6745,2024,5423,3503,1063,6643,5633,7753,0323,3983,742
1. Chi phí trả trước dài hạn310,879315,202315,540319,473322,9195,7155,0396,1306,4536,4314,9454,2723,0662,8083,3523,2383,4352,6743,0203,256
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại118132146160526187201215229243256270284298312325339359378486
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,991,8401,584,6671,562,2941,554,6701,823,1511,373,1291,286,7221,136,7271,144,6621,201,0331,096,2641,152,9391,147,1991,261,2851,363,0471,410,5851,498,4361,108,6771,214,7631,257,994
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả741,301404,214392,658395,170670,439420,570368,673221,980233,430292,897200,928265,915276,868407,421492,110550,449644,985267,846378,377430,011
I. Nợ ngắn hạn651,306311,952310,115312,411585,706407,257355,390212,825224,388284,831194,415258,664267,894396,279481,356541,169635,812238,655349,816402,208
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn36,07385,054130,64122,07942,45696,40375,5562,21020,2515,5623,09417,09531,38698,939130,392173,86563,23825,89919,87538,005
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn443,448176,390127,807237,439475,346267,940176,086164,406152,508197,14298,124132,179129,412169,64177,50585,040282,417132,958229,740290,585
4. Người mua trả tiền trước117,64624,97926,34525,84820,14814,87083,81916,51115,03142,37557,34958,58258,08050,610220,627240,492241,07961,87041,01050,879
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước27,8885,8752,3073,58518,4249,1672,4382,7645,2208,4255,0442,3554,1647,2548,2782,22210,5284,65310,3213,401
6. Phải trả người lao động7,1225,1664,7895,0469,6985,1325,2455,3006,0435,5235,3555,2158,8694,3463,6613,5047,5934,2533,9153,335
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,8632181,7602,3557153162651,9713,5779111,8307,65110,30811,01211,4398,2415,953544761263
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,6709522,3426,0146,0332,2611,9042,0301,3143,3202,2851,4821,3914832285663551,4681,742
11. Phải trả ngắn hạn khác4,8016,2886,1985,2755,4644,8814,63411,71011,17311,29511,33924,50911,84447,86622,84123,00219,6943,76137,75210,202
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,6361,6872,2022,3392,2951,1535212,5972,9253,6922,9184,7617,4971,3881,372736798333401607
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,1615,3425,7242,4315,1265,1334,9223,3266,3436,5877,0764,8354,9435,1755,2083,7833,8484,3294,5743,189
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn89,99492,26282,54382,75984,73313,31313,2839,1559,0438,0666,5137,2518,97411,14310,7549,2809,17329,19228,56127,803
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác7,1299,9859,9039,8829,8829,4389,4382,5072,5922,5922,5922,5922,5921,3611,3411,5331,6041,6041,6041,404
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn7,3557,0076,4005,79125,89225,26224,419
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả64,48364,94665,47566,03766,919
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn18,38217,3317,1656,8407,9323,8756,6486,4515,4743,9214,6606,3822,4262,4071,3461,7781,6951,6951,980
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3,845
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,250,5391,180,4531,169,6361,159,5001,152,712952,559918,050914,746911,231908,136895,336887,023870,331853,864870,938860,136853,451840,831836,386827,984
I. Vốn chủ sở hữu1,250,5391,180,4531,169,6361,159,5001,152,712952,559918,050914,746911,231908,136895,336887,023870,331853,864870,938860,136853,451840,831836,386827,984
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu832,901832,901832,901822,901822,901587,788587,788587,788587,788509,282509,282509,282509,282509,282509,282509,282509,282509,282509,282509,282
2. Thặng dư vốn cổ phần10,63385,41085,41085,41086,50686,42486,42486,42486,67786,67788,67788,67788,67788,67788,67788,677
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,349-1,349-3,349-3,349-3,349-3,349-3,349-3,349
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển10,41010,41010,41010,41011,85441,41041,41041,41041,41041,41041,41041,41041,41041,41041,41041,41041,41041,41041,41041,410
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu5,2005,2005,2005,2005,2005,2005,2005,2005,2005,2005,2005,2005,2005,2005,2005,2005,2005,2005,2005,200
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối209,574140,429131,313130,627123,189193,976172,406169,892165,083240,057228,439223,009215,786199,330218,752207,975201,620188,745184,035175,425
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát192,454191,513189,812190,362178,93638,77425,83525,04525,24425,76324,58021,69813,32513,31310,96510,94110,61010,86511,13211,339
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,991,8401,584,6671,562,2941,554,6701,823,1511,373,1291,286,7221,136,7271,144,6621,201,0331,096,2641,152,9391,147,1991,261,2851,363,0471,410,5851,498,4361,108,6771,214,7631,257,994
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |