CTCP Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện Lực (ein)

2.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh27,09027,4559,396109,893157,42049,611156,428173,941403,89371,03988,098
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3816,484506
3. Doanh thu thuần (1)-(2)27,09027,4559,015109,893150,93649,611156,428173,435403,89371,03988,098
4. Giá vốn hàng bán23,66128,56611,13097,695126,70040,447140,290163,376450,06260,45976,967
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,430-1,111-2,11612,19824,2369,16416,13810,059-46,16810,58011,131
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,15014,21060,76170,66528,46619,35313,04247,36873,769468508
7. Chi phí tài chính4,3596,90743,11633,19720,4939,5027,77827,7112,878
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,3596,90743,11632,95319,7898,8816,22215,0812,787
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2231131,0996,8554751,2311,4991,5451,1201,804
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp44,28352,84213,60717,40516,59514,21318,11813,55813,7029,56914,009
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-44,063-46,8741,80931,1628,7594,3262,05314,6599,476358-4,174
12. Thu nhập khác22,329525566485154522674334,234
13. Chi phí khác1173,83236662588754153607,30260
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-115-1,502-36-137-22-269-137393-7,0353734,234
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-44,178-48,3761,77331,0258,7374,0571,91615,0522,44173159
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2888166,0393,1121,0411,8013,950239146
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2888166,0393,1121,0411,8013,950239146
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-44,466-48,37695724,9875,6253,01611511,1022,20258559
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-44,466-48,37695724,9875,6253,01611511,1022,20258559

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn926,668967,3491,237,4831,398,874602,132431,091339,760396,745572,105413,140404,423
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2581685,3721,75044,5559,1789,2958,58323,09811,89715,229
1. Tiền2581685,3721,7502,5557,7788,2954,63319,0989,3959,129
2. Các khoản tương đương tiền42,0001,4001,0003,9504,0002,5026,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn796,313796,313965,2901,197,510474,857308,477216,236287,866100,66321,584574
1. Chứng khoán kinh doanh574
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn796,313796,313965,2901,197,510474,857308,477216,236287,866100,66321,584
III. Các khoản phải thu ngắn hạn69,152109,939207,084141,58352,47334,87435,57321,404370,80327,02225,471
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng8,88010,4349,68313,32412,1686,05221,26910,207119,2582,9143,468
2. Trả trước cho người bán25,93225,78882,42832,1727,3307,2756,0825,8305,22722,40319,020
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn200,000
6. Phải thu ngắn hạn khác119,917123,469121,27299,68434,69822,3208,9956,14147,0922,2873,184
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-85,577-49,751-6,298-3,597-1,722-773-773-773-773-582-200
IV. Tổng hàng tồn kho49,16549,24949,19147,97329,00477,17177,21777,18876,192351,008361,759
1. Hàng tồn kho49,16549,24949,19147,97329,00477,17177,21777,18876,192351,008361,759
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác11,77911,68110,54610,0571,2421,3901,4401,7041,3501,6291,389
1. Chi phí trả trước ngắn hạn99739958823170121125111164
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ10,25210,1549,9789,461159472419597208294239
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,5191,5194964964966889519871,0161,006526
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác218461
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn300,126302,202308,151310,458243,584247,569230,390248,154240,010171,536166,506
I. Các khoản phải thu dài hạn91,96592,28895,96895,96895,99495,97895,968167,451163,105
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác91,96592,28895,96895,96895,99495,97895,968167,451163,105
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định56,58358,45960,36262,31164,51667,20369,68416,82118,09019,31620,715
1. Tài sản cố định hữu hình10,50111,11211,74112,40813,33214,73815,93816,82118,09019,31020,701
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình46,08247,34748,62249,90351,18452,46553,746613
III. Bất động sản đầu tư11,18711,39211,59711,80112,00612,21112,41512,62012,82424,97025,175
- Nguyên giá13,98413,98413,98413,98413,98413,98413,98413,98413,98425,92625,926
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,797-2,592-2,388-2,183-1,978-1,774-1,569-1,364-1,160-955-750
IV. Tài sản dở dang dài hạn137,391137,055137,055137,03467,95867,28845,89948,00942,76977,40270,700
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang137,391137,055137,055137,03467,95867,28845,89948,00942,76977,40270,700
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,0003,0003,0003,0003,0003,1033,0003,0003,00049,15049,150
1. Đầu tư vào công ty con46,15046,150
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,0003,0003,0003,0003,0003,1033,0003,0003,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,0003,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác81693441101,7873,423254221697767
1. Chi phí trả trước dài hạn81693441101,7873,423254221195515
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác503253
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,226,7941,269,5511,545,6341,709,331845,717678,660570,150644,899812,115584,676570,929
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả823,657823,6141,052,8111,217,465528,837367,405252,790327,653505,972280,734267,572
I. Nợ ngắn hạn752,137752,094977,0841,137,530528,739367,179252,563327,469505,667280,086266,495
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn96,132104,606273,929592,432319,229193,26542,000143,166253,000200,000200,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn10,9108,5246,29011,2833,3183,60016,14749,965119,95168,48452,086
4. Người mua trả tiền trước28,83730,56331,70431,67319,1588,866128252,191191153
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,8596,30512,83321,6789,3514,3045,1507,9373,1441,9061,779
6. Phải trả người lao động2,2101,9921,4681,6151,3421,5152,5492,2791,3122,1471,273
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8,9765,4111,1493,965991759438381556187226
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn92,623
11. Phải trả ngắn hạn khác597,004594,484649,501474,675175,141154,661185,942123,498122,7876,98910,735
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi209209209209209209209209103181243
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn71,52071,52075,72879,935982272271853056481,078
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác98227227185305305334
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn71,52071,52075,72879,935
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn343743
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu403,137445,937492,823491,866316,880311,255317,360317,246306,143303,942303,357
I. Vốn chủ sở hữu403,137445,937492,823491,866316,880311,255317,360317,246306,143303,942303,357
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu454,072454,072454,072454,072304,072304,072304,072304,072304,072304,072304,072
2. Thặng dư vốn cổ phần1,0001,0001,0001,0001,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,0001,0001,0001,0001,0001,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,7732,7732,7732,7732,7732,7732,7732,7732,7732,1162,116
9. Quỹ dự phòng tài chính657657
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-54,708-11,90834,97934,0229,0353,4109,5169,401-1,701-3,903-4,488
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,226,7941,269,5511,545,6341,709,331845,717678,660570,150644,899812,115584,676570,929
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |