CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội (eid)

27
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,060,7051,029,507813,212686,411667,193617,413590,722531,170481,746380,985386,425327,031276,651239,823205,724220,250133,351
2. Các khoản giảm trừ doanh thu8,02915,28634,38319,53614,60218,31013,66014,3977,4026,1884,8684,7249095651,9251,151525
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,052,6761,014,221778,829666,875652,590599,103577,062516,773474,344374,797381,557322,307275,742239,258203,799219,099132,827
4. Giá vốn hàng bán762,985732,415562,297485,375477,947435,695417,563374,377357,623284,218295,121237,163204,171175,564151,543159,556106,739
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)289,691281,807216,533181,500174,643163,408159,499142,396116,72190,57986,43685,14471,57063,69452,25659,54326,087
6. Doanh thu hoạt động tài chính15,0478,5037,0984,6753,5392,9171,5411,3351,9324401,0511,9834,3193,4251,9141,5573,298
7. Chi phí tài chính4,8475,7916,9546,44010,5034,07112,3725,9645,8378,2159,65011,4703,7665,6042,8966,4321,048
-Trong đó: Chi phí lãi vay4703162,5304,0944,3034,5375,7315,8475,6756,2227,4259,4863,4014,1101,5363,355
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh6466771,0748005373733244493741,450
9. Chi phí bán hàng112,646105,37181,71370,24370,71363,49662,40454,55147,67830,16128,62222,04118,19716,75115,02115,3165,455
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp98,13890,52670,89347,92140,74845,52437,31735,07423,27817,15717,48717,14116,83613,2669,8839,8533,327
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)89,75389,29865,14462,37156,75453,60649,27148,59042,23436,93631,72936,47437,09031,49826,37229,49919,556
12. Thu nhập khác19810,8851,0347755184152,11571957523810,19984288541
13. Chi phí khác277,007452791721,2344,5632,2621,2234795,3631,01711
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1713,877989496346-820-2,448-1,543-647-2414,836-17688540-1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)89,92493,17566,13362,86657,10052,78646,82347,04841,58736,69436,56536,29937,17831,49826,37230,03919,556
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành18,88018,54117,02912,19511,52311,83910,60010,5449,5988,1414,9926,9266,6097,9284,6717,8635,500
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-809-91-393791214
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)18,07118,45016,63612,98611,73711,83910,60010,5449,5988,1414,9926,9266,6097,9284,6717,8635,500
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)71,85274,72549,49749,88045,36340,94736,22336,50431,98928,55331,57329,37230,56923,57021,70022,17614,056
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát299273183111757
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)71,55474,45149,31449,76945,28840,94036,22336,50431,98928,55331,57329,37230,56923,57021,70022,17614,056

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn563,281463,615427,158397,714372,315340,056306,786283,150251,898209,565177,047178,780233,888226,902199,489107,494112,666
I. Tiền và các khoản tương đương tiền222,438193,454196,910172,95668,28953,84741,02848,03035,50949,21922,74622,72346,31430,31223,33611,53112,504
1. Tiền13,43813,45416,91020,95613,28913,84711,02818,03015,50929,2199,7463,72317,31410,3125,33611,53112,504
2. Các khoản tương đương tiền209,000180,000180,000152,00055,00040,00030,00030,00020,00020,00013,00019,00029,00020,00018,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn208,30362810,01520,01315181916179203,28021,2954,83087142,606
1. Chứng khoán kinh doanh97971191191191191191191191191191193,37421,3345,1462,18542,606
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-94-91-91-104-106-104-101-100-103-102-110-99-94-38-315-1,314
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn208,30010,00020,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn31,52984,55291,08361,02249,64988,19689,71879,28365,86761,44462,26349,23441,17341,00134,87232,37918,328
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng27,59373,00778,53562,82849,08458,92968,17249,53641,16638,57837,14434,75034,29032,07629,98325,37011,723
2. Trả trước cho người bán20,71126,07322,48315,52612,36136,69424,55930,00625,23323,39624,68412,0048,5688,4683,4006,5624,503
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn35
6. Phải thu ngắn hạn khác2,7785,6789,1307,5476,5796,7691,5523,7525,3205,0125,5107,4253,1101,4841,4894472,102
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-19,553-20,207-19,064-24,878-18,376-14,231-4,565-4,010-5,852-5,543-5,075-4,945-4,794-1,027
IV. Tổng hàng tồn kho95,021170,625129,930145,123199,005176,493164,425145,004135,37587,27175,28397,324131,615125,690129,41758,61037,595
1. Hàng tồn kho109,171196,193151,137158,502207,245179,325168,917158,622146,29690,21881,778103,712138,809129,233133,45659,18037,595
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-14,150-25,568-21,207-13,379-8,241-2,831-4,492-13,617-10,921-2,947-6,495-6,387-7,194-3,543-4,038-570
V. Tài sản ngắn hạn khác5,99014,9799,2078,59935,35821,50511,59710,81315,13111,61416,7479,47811,5068,6047,0344,1031,634
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,93013,9908,4968,33334,40620,69810,87510,10814,77711,06915,4057,28411,0088,3406,6973,6751,557
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ542610775613551128561,8206210
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước696360419034080772270629922582369439
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác20847713934226429842866
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn73,14179,66278,24181,14295,769106,057121,173140,198123,158131,896122,434117,3428,16011,2303,0482,3621,856
I. Các khoản phải thu dài hạn3823823823822262566262264,1404,100
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3823823823822262566262264,1404,100
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,8154,6542,6503121,7364,0016,4047,0033,2926079211,5761,1211,6102,1551,7731,856
1. Tài sản cố định hữu hình3,8154,6542,6503121,7364,0016,4047,0033,2926079211,5761,1211,6102,1551,7731,856
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư46,24049,73053,21956,70960,19963,68967,17870,66874,15877,64881,13884,627
- Nguyên giá87,24587,24587,24587,24587,24587,24587,24587,24587,24587,24587,24587,245
- Giá trị hao mòn lũy kế-41,005-37,515-34,025-30,536-27,046-23,556-20,066-16,577-13,087-9,597-6,107-2,617
IV. Tài sản dở dang dài hạn3003003006,0845,8964,9994,5412,42518
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3003003006,0845,8964,999
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn21,50320,85721,18020,10727,53128,02027,17338,44213,12817,63916,6267,7507,0009,341
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh19,29018,64517,96816,89416,09415,55715,18414,86112,37812,88911,876
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,2131,2131,2131,21317,58217,58217,58223,5827504,7504,7507,7507,0009,341
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-8,145-6,119-6,593
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,0001,0002,0002,0002,0001,0001,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,2024,0401791831101,6053,0024,7387,3658,7671758740280893570
1. Chi phí trả trước dài hạn9154,0401791831101,6053,0024,7387,3658,727135280893570
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại287
3. Tài sản dài hạn khác40408740
VII. Lợi thế thương mại6303,1495,6688,18710,70613,22516,07518,59421,15023,301
TỔNG CỘNG TÀI SẢN636,422543,277505,399478,856468,084446,113427,959423,347375,056341,461299,482296,122242,048238,132202,537109,856114,522
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả219,803166,678173,524171,466185,068183,902181,606190,209154,830135,87699,53799,60870,54662,985101,64020,53621,953
I. Nợ ngắn hạn218,523164,944171,388168,891182,924182,116180,012188,863153,474134,14487,73278,22770,48062,985101,64020,53621,953
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn22,67514,60751,45169,22476,57885,828119,09588,21188,85854,42540,37918,137
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn48,64650,61965,93952,77261,27834,13435,44727,54329,52530,09423,41115,12141,83952,50773,80310,73612,155
4. Người mua trả tiền trước3551276158187221473483408506822,2722,3851,2163171,1811,074
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,5938,3697,6123,7091,7522,1152,6021,2421,6802,1927031,0286,6773,1815,1789381,668
6. Phải trả người lao động57,67447,59229,31216,47714,66613,70110,12810,7888,0303,6983,8892,7362,5531,4221,4182,1351,149
7. Chi phí phải trả ngắn hạn52,08941,22540,37735,42828,20648,19539,06424,10520,7303,8792,6565,2492,563
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,52286157
11. Phải trả ngắn hạn khác4,2112,3413,7497926234332423327176651,59510,87014,2654292103,0554,575
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi20,75714,5849,0207,4446,4526,8146,3535,4174,5734,7083715711984,2312,5772,4911,333
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,2801,7342,1362,5752,1441,7851,5941,3461,3571,73211,80621,38166
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,2801,2121,5241,5701,9301,7851,5941,3461,3571,7221,6531,222
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn10,00020,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5216121,005214
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm66
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn10153159
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu416,619376,600331,875307,390283,016262,211246,353233,138220,226205,584199,944196,514171,502175,147100,89789,32092,569
I. Vốn chủ sở hữu416,619376,600331,875307,390283,016262,211246,353233,138220,226205,584199,944196,514171,502175,147100,89789,32092,569
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,00080,00080,00080,000
2. Thặng dư vốn cổ phần1,9351,9351,9351,9351,9351,9351,9351,9461,946242424
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-3,201-3,201-3,201-3,401
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển152,714118,36498,72284,08571,60060,92551,82542,36134,8689,0397,0634,1193,9223,9223,6232,833
9. Quỹ dự phòng tài chính19,97113,72210,5968,1508,1505,7933,623703
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu30,46826,99223,54321,24019,23817,23915,37013,59411,84110,2717,1675,6044,0754,0754,2812,864482
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối79,66177,52756,01448,55038,77531,65826,77625,23821,57019,48025,17029,3728,7569,0007,20011,385
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,8411,7811,6611,5791,468454447
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN636,422543,277505,399478,856468,084446,113427,959423,347375,056341,461299,482296,122242,048238,132202,537109,856114,522
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |