Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam (eib)

18.05
-0.05
(-0.28%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Thu nhập lãi thuần4,597,1045,591,9713,524,3023,313,7363,220,3663,206,8952,667,8183,082,0793,397,6902,710,2332,736,3444,901,4595,303,6262,882,9351,975,308
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự14,699,19212,170,17910,084,49110,818,89311,305,7569,933,4938,950,6498,310,5738,601,1848,564,18310,902,22816,931,87317,549,9427,544,7464,344,177
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-10,102,088-6,578,208-6,560,189-7,505,157-8,085,390-6,726,598-6,282,831-5,228,494-5,203,494-5,853,950-8,165,884-12,030,414-12,246,316-4,661,811-2,368,869
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ514,300513,815432,865467,956383,536346,658331,194299,852292,041345,916275,187242,775565,743474,247211,181
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ1,393,6141,118,987952,613984,041811,551683,591619,088610,947567,691571,647459,345410,766692,970560,005267,762
Chi phí hoạt động dịch vụ-879,314-605,172-519,748-516,085-428,015-336,933-287,894-311,095-275,650-225,731-184,158-167,991-127,227-85,758-56,581
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối485,920606,104394,214398,614364,541269,073227,832259,83962,715170,254-113,577-297,374-88,15615,750135,409
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh-2,001-39,834
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư121,28287,55099,39755,408229,058-116,03362,62124,725-34,163-3,189-2,659-2,014-28,559185,919
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác835,079482,982253,832206,024284,128225,570431,11067,87085,142-260,787203,926558,576398,386291,34530,475
Thu nhập từ hoạt động khác930,556530,862270,604245,727646,791326,970698,732141,892381,532160,248319,900855,589437,684434,77930,810
Chi phí hoạt động khác-95,477-47,880-16,772-39,703-362,663-101,400-267,622-74,022-296,390-421,035-115,974-297,013-39,298-143,434-335
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần1,1485,6434,7393,8494,659519,415107,648545-4,062-22,817150,171-15,51659,52235,90378,277
Chi phí hoạt động-3,140,808-3,475,409-2,514,159-2,438,684-2,700,748-2,900,904-2,206,068-2,255,214-2,304,554-2,048,704-2,120,725-2,296,957-1,909,935-1,026,830-907,096
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng3,414,0253,812,6562,195,1902,006,9031,785,5401,550,6741,622,1551,479,6961,494,809894,0951,128,1373,090,3044,327,1722,642,7901,669,639
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-694,399-103,590-990,124-667,377-690,291-723,546-604,576-1,089,066-1,433,987-825,299-300,269-239,307-270,879-265,142-136,888
Tổng lợi nhuận trước thuế2,719,6263,709,0661,205,0661,339,5261,095,249827,1281,017,579390,63060,82268,796827,8682,850,9974,056,2932,377,6481,532,751
Chi phí thuế TNDN-554,527-763,314-239,629-269,345-229,117-166,538-194,749-81,698-20,828-12,712-169,162-712,342-1,017,429-563,009-400,288
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-554,528-774,317-203,673-314,846-229,117-166,538-194,749-81,698-20,828-12,712-169,162-712,342-1,017,429-576,253-400,288
Chi phí thuế TNDN giữ lại111,003-35,95645,50113,244
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp2,165,0992,945,752965,4371,070,181866,132660,590822,830308,93239,99456,084658,7062,138,6553,038,8641,814,6391,132,463
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi2,165,0992,945,752965,4371,070,181866,132660,590822,830308,93239,99456,084658,7062,138,6553,038,8641,814,6391,132,463

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý2,257,4262,125,8631,936,3302,073,1262,630,2832,356,1982,282,2002,020,0602,040,7491,662,0451,480,22313,209,8317,295,1956,429,4656,838,6174,455,5881,850,1022,898,007645,391752,690
II. Tiền gửi tại NHNN4,058,5275,584,5413,392,9813,910,3915,737,6416,412,1253,277,0073,765,2792,716,2643,214,9672,258,8162,269,0242,166,2901,540,7562,115,2653,438,735825,202374,378105,64655,813
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác1002,000
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác43,026,89326,046,80225,206,01532,378,35025,857,59719,050,86415,245,8848,281,2917,833,27439,463,11657,874,49857,515,03164,529,04532,110,5406,976,1099,491,3164,746,9672,535,1392,462,5601,578,430
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác43,026,89326,046,80225,206,01532,378,35025,857,58818,750,21215,245,8848,296,8417,833,27433,219,47630,316,27836,342,44964,529,02132,110,5236,777,6382,535,1391,981,3501,301,658
2. Cho vay các TCTD khác9300,65295,00095,0006,243,64027,558,22021,172,5822417198,471486,676276,772
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác-110,550-95,000-5,466
V. Chứng khoán kinh doanh98,8247,580
1. Chứng khoán kinh doanh108,6978,257
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-9,873-677
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác120,1824,26249,073207,80330,2749,84130,79713,4357,19016,8484,12253,236
VII. Cho vay khách hàng138,913,150129,196,168113,308,08099,487,571112,181,970102,971,210100,268,30085,824,81483,889,88786,123,84382,643,27474,315,95274,044,51861,717,61738,003,08620,855,90718,378,61010,161,2686,433,1555,016,738
1. Cho vay khách hàng140,448,924130,505,614114,674,630100,767,406113,254,792104,042,577101,324,32886,891,32784,759,79287,146,54383,354,23274,922,28974,663,33062,345,71438,381,85521,232,19818,452,15110,207,3926,433,1555,016,738
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-1,535,774-1,309,446-1,366,550-1,279,835-1,072,822-1,071,367-1,056,028-1,066,513-869,905-1,022,700-710,958-606,337-618,812-628,097-378,769-376,291-73,541-46,124
VIII. Chứng khoán đầu tư6,983,29016,074,57915,880,57815,967,30414,540,46114,901,97720,020,10620,195,95719,118,08419,923,49314,655,01711,752,03626,376,79420,694,7458,401,3917,518,3676,076,8441,587,2391,102,984536,242
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán3,712,8682,112,8687,354,4117,875,2778,866,35010,410,3229,458,1229,388,7193,957,1843,633,6491,002,0681,002,1922,19244,817332,5151,267,0815,682,1691,307,039
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn3,438,77014,105,8578,652,2179,073,1428,017,6406,762,99812,066,56812,219,50016,178,45216,518,21713,652,94910,749,84426,374,60220,662,1488,165,7836,367,582400,100280,2001,102,984536,242
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-168,348-144,146-126,050-981,115-2,343,529-2,271,343-1,504,584-1,412,262-1,017,552-228,373-12,220-96,907-116,296-5,425
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn13,7201,377,2091,856,8081,869,8341,940,1022,012,8772,388,856927,9081,295,493766,468765,151690,53892,49339,86614,247
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết61,72399,91297,351100,211156,373145,350143,70062,700
4. Đầu tư dài hạn khác110,5661,480,0631,937,8652,031,6452,031,6452,036,0302,356,030911,3391,188,864679,335716,887627,83892,49339,86614,247
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-96,846-102,854-81,057-161,811-153,266-123,065-64,525-83,642-49,744-58,217-95,436
X. Tài sản cố định3,681,7403,271,0853,357,8433,348,3853,444,0213,558,8903,214,1943,367,9294,740,6275,237,2364,320,6613,314,7271,912,6051,067,579937,558716,157530,138274,757159,126147,486
1. Tài sản cố định hữu hình1,109,933703,560778,868751,818804,140870,161785,170854,4981,105,0241,029,068848,718858,307766,536679,142430,282317,529183,624145,42591,38589,391
- Nguyên giá2,509,7852,043,8202,095,9862,095,5452,075,9482,138,4331,960,0231,935,0882,033,2471,799,5561,453,3251,391,6281,137,395924,220586,089419,571
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,399,852-1,340,260-1,317,118-1,343,727-1,271,808-1,268,272-1,174,853-1,080,590-928,223-770,488-604,607-533,321-370,859-245,078-155,807-102,042
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình2,571,8072,567,5252,578,9752,596,5672,639,8812,688,7292,429,0242,513,4313,635,6034,208,1683,471,9432,456,4201,146,069388,437507,276398,628346,51479,56955,79356,546
- Nguyên giá2,921,7732,872,7112,842,7922,820,1122,823,9462,832,9112,551,0242,621,6003,730,2704,290,7053,542,6282,513,6801,191,419424,611536,376422,083
- Giá trị hao mòn lũy kế-349,966-305,186-263,817-223,545-184,065-144,182-122,000-108,169-94,667-82,537-70,685-57,260-45,350-36,174-29,100-23,455
5. Chi phí XDCB dở dang49,76311,9481,549
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác2,495,8092,636,8312,745,9073,220,9772,938,5423,387,0793,654,3803,479,5292,610,1593,515,5994,582,9045,390,5536,314,6776,237,8391,306,916953,364604,443400,491420,405163,731
1. Các khoản phải thu1,318,5631,298,8581,360,3621,782,2381,353,5481,367,5501,455,6781,271,0871,520,1561,929,8952,458,4182,600,3593,476,159636,399540,693
2. Các khoản lãi phí phải thu805,637982,699983,1751,005,7621,195,2011,188,031993,424840,414992,4361,408,2021,911,7432,650,4442,493,0231,348,532494,795
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại20,54920,5489,54545,501
4. Tài sản có khác817,031800,697815,804821,269812,7721,139,1361,211,3091,374,053103,567181,752212,743139,750345,4954,252,908271,428
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-465,971-465,971-422,979-433,793-422,979-307,638-6,031-6,025-6,000-4,250
TỔNG CỘNG TÀI SẢN201,416,835185,056,051165,831,996160,435,177167,538,318152,652,063149,369,554128,801,508124,849,675161,093,836169,835,460170,156,010183,567,032131,110,88265,448,35648,247,82133,710,42418,323,77211,369,2338,267,377
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN19,87024,26129,18433,80541,47949,32755,7171,111,672544,9456,613426,80115,0251,312,3572,105,8481,611,07526,95428,059433,582329,248194,031
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác16,363,86911,893,0267,615,8596,320,3628,643,18316,011,06411,256,4306,484,3357,933,31741,043,34065,766,55458,046,42671,859,44133,369,5932,527,6541,565,1081,214,0242,128,5171,571,6461,001,528
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác16,363,8699,421,3267,615,8595,627,3628,063,80810,571,3947,697,2405,122,3357,103,77729,554,26635,557,26432,553,78465,697,32731,380,5931,956,4871,413,7932,128,5171,571,646
2. Vay các TCTD khác2,471,700693,000579,3755,439,6703,559,1901,362,000829,54011,489,07430,209,29025,492,6426,162,1141,989,000571,167151,315
III. Tiền gửi khách hàng156,329,168148,614,571137,373,791133,917,740139,278,464118,693,869117,539,696102,351,49498,430,542101,371,88679,472,41170,458,31053,652,63958,150,66538,766,46530,877,73022,906,12313,141,1758,352,1116,297,038
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác230,82259,25887,679157,1403,393
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro1,4176,37613,17025,25540,17056,07275,408
VI. Phát hành giấy tờ có giá2,000,0003,000,0003,000,0003,000,3923,008,3787,677,74411,880,35519,210,98720,854,7848,223,0281,453,2008,445326,339
VII. Các khoản nợ khác4,028,1074,044,2933,028,2543,343,7803,825,8792,955,0113,266,5302,405,5881,795,7581,595,3221,811,63313,856,01021,071,9483,117,835960,4391,467,5823,230,182307,322224,617165,748
1. Các khoản lãi phí phải trả2,552,4572,489,6672,301,0872,402,6063,039,2612,190,8072,153,1392,000,2791,510,3641,264,1971,467,6892,149,8781,936,377986,254331,617167,779
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả13,24419,9739,1972,031
3. Các khoản phải trả và công nợ khác1,475,6501,554,626727,167941,174786,618675,4141,113,391405,309285,394331,125287,50011,663,11219,082,1312,092,882592,692287,349215,420165,748
4. Dự phòng rủi ro khác88,79056,44443,02053,44038,69922,886
VIII. Vốn chủ sở hữu22,444,99920,479,90017,784,90816,819,49015,749,31314,883,53414,251,18113,448,41913,144,72114,068,29714,680,31715,812,20516,302,52013,510,74013,353,31912,844,0776,294,9431,946,667835,539531,593
1. Vốn của Tổ chức tín dụng17,563,00612,448,67412,448,67412,448,67412,448,67412,448,67412,448,67412,448,67412,448,67412,448,67412,526,94712,526,94712,526,94712,526,94712,526,94712,526,9475,789,8581,688,273715,396515,396
- Vốn điều lệ17,469,56112,355,22912,355,22912,355,22912,355,22912,355,22912,355,22912,355,22912,355,22912,355,22912,355,22912,355,22912,355,22910,560,0698,800,0807,219,999
- Vốn đầu tư XDCB15,39615,39615,39615,39615,39615,39615,39615,39615,39615,39615,39615,39615,39615,39615,39615,396
- Thặng dư vốn cổ phần156,322156,322156,322156,322156,322156,322156,322156,322156,322156,322156,322156,322156,3221,951,4823,711,4715,291,552
- Cổ phiếu quỹ-78,273-78,273-78,273-78,273-78,273-78,273-78,273-78,273-78,273-78,273
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD2,896,9862,572,2222,130,5761,976,8221,815,1291,685,7861,587,0091,462,8541,513,5161,505,6131,525,2541,391,2741,115,818640,923377,856212,733107,04756,903105,79016,197
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế1,985,0075,459,0043,205,6582,393,9941,485,510749,074215,498-463,109-817,469114,010628,1161,893,9842,659,755342,870448,516104,397398,038201,49114,353
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU201,416,835185,056,051165,831,996160,435,177167,538,318152,652,063149,369,554128,801,508124,849,675161,093,836169,835,460170,156,010183,567,032131,110,88265,448,35648,247,82133,710,42418,323,77211,369,2338,267,377
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |