Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam (eib)

18
-0.05
(-0.28%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Thu nhập lãi thuần1,535,8711,511,5401,358,0291,397,536868,7361,094,2231,236,6091,437,6021,491,9221,417,5231,244,924985,847737,381983,409817,665859,773838,579759,410855,974796,887
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ102,898124,679110,653128,466115,578123,831146,425184,968105,327124,33499,186138,53777,08484,797132,447201,217102,68588,56375,491134,370
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối281,925123,01983,68124,11377,174184,676199,957254,86379,028118,907153,306128,87467,752102,30995,27966,040113,104165,86253,608132,498
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư-40,231-4,962-24,291-18,731141,4974,451-5,935-26,371-19,50889,41644,01325,82743,4887,48722,5957,0727,00612,17629,154102,158
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác89,177213,06748,788639,68731,67973,80989,9047,47722,198272,051126,240129,41020,91961,86641,63788,72529,29551,60136,40393,893
Chi phí hoạt động-864,338-933,827-634,615-909,440-757,989-768,946-704,433-1,218,949-702,113-798,811-700,520-686,107-473,658-777,116-577,278-586,831-494,505-728,220-629,128-676,985
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng1,105,6341,033,855942,5751,261,955476,953712,316962,801639,867981,7771,223,643967,369726,313473,154462,941532,782636,186598,654349,571422,492583,000
Tổng lợi nhuận trước thuế903,653813,247661,0481,007,484306,940534,521870,681528,3181,278,0381,093,677809,033238,775411,750340,400214,141235,914551,83894,204457,570-7,707
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp721,211642,838527,251804,549241,811422,618696,121403,5921,023,545871,387647,228191,173329,441272,695172,128199,061430,12374,928366,069-16,302
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi721,211642,838527,251804,549241,811422,618696,121403,5921,023,545871,387647,228191,173329,441272,695172,128199,061430,12374,928366,069-16,302

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý2,148,2952,221,1022,055,3352,257,4262,070,5281,869,7212,347,9582,125,8632,247,1792,071,3182,373,4201,936,3302,047,3912,084,9771,983,0302,073,1262,101,0483,345,7472,255,7192,630,283
II. Tiền gửi tại NHNN2,546,8505,599,8776,632,1914,058,5272,092,5396,676,5173,196,5135,584,5415,445,1813,815,5214,668,0803,392,9816,288,1799,613,42912,531,3873,910,3913,333,8063,277,4333,792,7535,737,641
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác32,300,80631,542,96235,638,96543,026,89341,101,79836,734,54330,479,84326,046,80232,484,08427,225,00424,170,48025,206,01526,804,59024,316,62723,705,42132,378,35021,644,34015,697,19722,246,18825,857,597
V. Chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác292,263161,16497,682169,422113,262120,18266,0014,262363,059104,03911,62549,07336,200182,857110,157207,803
VII. Cho vay khách hàng157,758,489149,728,699145,452,723138,913,150134,578,574130,270,485128,671,987129,196,168126,082,214122,871,751121,026,873113,308,080104,262,225105,279,057103,752,30499,487,571100,063,896102,200,765107,790,399112,181,970
VIII. Chứng khoán đầu tư21,801,93716,043,5216,806,6186,983,2904,848,0537,940,58212,353,06516,074,57911,594,76712,795,28514,113,94315,880,57816,990,56718,302,05912,826,48015,967,30417,758,27516,497,83414,590,21114,540,461
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
X. Tài sản cố định3,758,4023,696,1023,684,7263,681,7403,614,8613,554,3773,324,6633,271,0853,355,4903,375,2443,362,6423,357,8433,364,0143,362,8103,344,0083,348,3853,369,0223,405,2773,410,9833,444,021
XI. Bất động sản đầu tư
XII. Tài sản có khác3,369,1922,874,6313,153,2322,495,8092,932,6653,085,2363,196,7862,625,8282,465,2352,428,3632,561,5732,745,9072,406,2132,497,3602,799,0953,220,9772,966,9522,707,7682,974,1512,938,542
TỔNG CỘNG TÀI SẢN223,683,971211,999,157203,584,954201,416,835191,336,700190,300,883183,684,077185,045,048183,674,150174,582,486172,343,012165,831,996162,526,238165,560,358160,953,350160,435,177151,273,539147,314,878157,170,561167,538,318
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN1,533,2702,505,21518,33319,87021,62222,42123,47424,26125,06526,51327,33129,18430,33031,17932,96533,80536,00138,44239,91241,479
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác20,677,88117,051,93814,312,30316,363,869108,264,45310,278,9189,652,11511,893,02614,885,43110,727,62812,053,8417,615,8591,933,4985,184,9284,750,7186,320,3623,237,7833,040,2948,132,4988,643,183
III. Tiền gửi khách hàng167,270,241163,051,022160,659,164156,329,168153,967,816154,278,454148,712,452148,614,571145,260,765141,494,760139,085,743137,373,791139,778,855139,833,952136,146,181133,917,740127,843,977124,565,867129,108,053139,278,464
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác37,715230,822114,46424,113
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
VI. Phát hành giấy tờ có giá5,500,0002,000,0002,000,0002,000,000
VII. Các khoản nợ khác4,488,3943,901,7083,627,1214,028,1074,874,7594,299,1494,145,0124,033,2903,265,6633,236,8822,727,0523,028,2543,138,7193,223,7463,030,8493,343,7803,558,6673,508,9823,732,5963,825,879
VIII. Vốn chủ sở hữu24,176,47023,489,27422,968,03322,444,99921,640,45621,421,94121,151,02420,479,90020,122,76219,072,59018,449,04517,784,90817,644,83617,286,55316,992,63716,819,49016,597,11116,161,29316,157,50215,749,313
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU223,683,971211,999,157203,584,954201,416,835191,336,700190,300,883183,684,077185,045,048183,674,150174,582,486172,343,012165,831,996162,526,238165,560,358160,953,350160,435,177151,273,539147,314,878157,170,561167,538,318
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |