TÀI SẢN | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 718,968 | 246,504 | 229,916 | 347,385 | 327,634 | 472,294 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 46,272 | 32,407 | 21,922 | 34,789 | 38,845 | 38,448 |
1. Tiền | 46,272 | 32,407 | 21,922 | 34,789 | 38,845 | 38,448 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 10,170 | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 10,170 | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 334,811 | 146,620 | 137,878 | 249,769 | 221,215 | 277,892 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 92,241 | 109,509 | 118,327 | 215,627 | 192,782 | 257,378 |
2. Trả trước cho người bán | 195,087 | 14,388 | 4,981 | 1,726 | 6,064 | 5,430 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 47,483 | 22,723 | 14,570 | 32,415 | 22,369 | 15,084 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 297,325 | 66,703 | 69,430 | 62,819 | 65,854 | 154,129 |
1. Hàng tồn kho | 297,325 | 66,703 | 69,430 | 62,819 | 65,854 | 154,129 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 30,389 | 774 | 686 | 8 | 1,719 | 1,825 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 5,750 | 774 | 686 | 8 | 1,719 | 830 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 24,640 | | | | | 993 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | 3 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 18,686 | 12,934 | 15,699 | 18,534 | 67,910 | 70,400 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | 96 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | 96 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 6,488 | 7,281 | 9,104 | 10,997 | 59,901 | 4,600 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 6,488 | 7,281 | 9,104 | 10,997 | 59,901 | 4,600 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | 56,988 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | 56,988 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 12,198 | 5,653 | 6,595 | 7,538 | 8,009 | 8,715 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 12,198 | 5,653 | 6,595 | 7,538 | 8,009 | 8,715 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 737,653 | 259,438 | 245,616 | 365,919 | 395,543 | 542,695 |
NGUỒN VỐN | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 683,922 | 208,002 | 194,203 | 313,980 | 341,307 | 488,999 |
I. Nợ ngắn hạn | 683,707 | 207,617 | 186,990 | 300,237 | 326,698 | 479,900 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 3,902 | 25,334 | 22,645 | 70,019 | 43,458 | 76,044 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 266,213 | 140,123 | 136,088 | 191,306 | 211,269 | 258,341 |
4. Người mua trả tiền trước | 400,045 | 27,694 | 14,201 | 19,071 | 31,441 | 91,002 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 228 | 1,157 | 415 | 5,731 | 2,959 | 373 |
6. Phải trả người lao động | 4,854 | 1,665 | 865 | 1,817 | 4,127 | 7,309 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | | | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | 21,624 | 28,915 |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 368 | 448 | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,015 | 5,932 | 6,328 | 4,659 | 11,815 | 17,917 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4,082 | 5,265 | 6,448 | 7,634 | 5 | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 215 | 385 | 7,213 | 13,743 | 14,609 | 9,099 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 215 | 385 | 3,935 | 3,854 | 3,624 | 9,099 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | 3,278 | 9,890 | 10,985 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 53,731 | 51,436 | 51,413 | 51,939 | 54,236 | 53,695 |
I. Vốn chủ sở hữu | 53,731 | 51,436 | 51,413 | 51,939 | 54,236 | 53,695 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 200 | 200 | 100 | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 3,531 | 1,236 | 1,313 | 1,939 | 4,236 | 3,695 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 737,653 | 259,438 | 245,616 | 365,919 | 395,543 | 542,695 |