CTCP Xây dựng Điện VNECO12 (e12)

6.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh24,24112,6467,52013,4746,4257,4013,85730,84716,15122,0327,61612,74716,732
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)24,24112,6467,52013,4746,4257,4013,85730,84716,15122,0327,61612,74716,732
4. Giá vốn hàng bán22,68411,4776,32314,2705,0106,0213,00628,81314,79120,4936,68811,37615,352
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,5571,1681,196-7971,4151,3808512,0341,3601,5399281,3711,379
6. Doanh thu hoạt động tài chính808292638241595943434140
7. Chi phí tài chính7127295931,1891,004956625908618555244378358
-Trong đó: Chi phí lãi vay7127295931,1891,004956625908618555244378358
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng127842134324122152521218321677
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7424106379034152032481,022725763512586787
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)562756-2,839352115149355131230158
12. Thu nhập khác19130
13. Chi phí khác3714152471104
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-37-144-117-1-104
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)562756-2,8752124153235513123053
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành161011491210317121565132
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)161011491210317121565132
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)401745-2,9241015121423362517922
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)401745-2,9241015121423362517922

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn69,79369,93063,78565,77065,92159,48057,09657,20252,42456,57549,17534,14039,66445,15238,92134,03541,30441,68633,80837,634
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,8668,95111,54110,5308,9294,7364,7483,5062,4422,2892,6281,4078542256074,7561,0631,3591,1705,408
1. Tiền8,8668,95111,54110,5308,9294,7364,7483,5062,4422,2892,6281,4078542256074,7561,0631,3591,1705,408
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,2182,2182,2182,2182,2182,2182,2182,218
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,2182,2182,2182,2182,2182,2182,2182,218
III. Các khoản phải thu ngắn hạn36,03830,66324,20730,51627,95426,28025,80029,84520,64427,82519,71110,36416,67522,24217,78217,26324,88218,60613,65121,058
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng28,45421,31317,49420,24118,98520,87218,34021,3396,9058,3212,9073,8408,76011,7524,4086,32414,2157,4282,3699,667
2. Trả trước cho người bán1,4142,9923,0463,8053,8602,4112,5012,6948,72214,41112,0782,0073,2265,6044,7783,9421,5971,8462,6622,969
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,2182,2182,2182,218
6. Phải thu ngắn hạn khác5,4485,6375,1625,3543,9944,1006,0626,9246,1246,1995,8335,6405,8126,0099,7188,16410,23710,5009,7889,589
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,496-1,496-1,496-1,103-1,103-1,103-1,103-1,112-1,107-1,107-1,107-1,123-1,123-1,123-1,123-1,168-1,168-1,168-1,168-1,168
IV. Tổng hàng tồn kho24,86230,29425,80624,71229,02226,22524,31921,63227,11324,23124,35620,11722,12422,66319,90512,00315,35421,20518,30611,149
1. Hàng tồn kho24,86530,29725,80824,71429,02526,22724,32221,63427,11624,23424,35820,12022,12622,66519,90812,00815,35921,21018,31111,154
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-5-5-5-5-5
V. Tài sản ngắn hạn khác26221413162112281226234122262713551668020
1. Chi phí trả trước ngắn hạn26221413162112281220341222149135420
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước242478516676
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,2085,4465,7406,0396,1606,5026,6197,0027,6647,8628,2478,6787,9858,4818,8309,3356,8847,4997,9278,380
I. Các khoản phải thu dài hạn601010
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác601010
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4,9935,2555,5285,8056,1116,4256,5256,8817,5027,6598,0468,4317,3877,8078,2338,6676,7397,3667,7908,216
1. Tài sản cố định hữu hình4,9935,2555,5285,8056,1116,4256,5256,8817,5027,6598,0468,4317,3877,8078,2338,6676,7397,3667,7908,216
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác155181202235497794122162203201247598674597667146133136164
1. Chi phí trả trước dài hạn155181202235497794122162203201247598674597667146133136164
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN75,00175,37669,52571,81072,08265,98263,71564,20560,08964,43757,42142,81847,64853,63347,75143,37048,18849,18641,73446,014
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả63,17063,58557,75159,66857,01650,92648,67449,08744,98649,35842,37827,62432,63238,63932,91928,53033,30734,30427,00931,236
I. Nợ ngắn hạn63,17063,58557,75159,66857,01650,92648,67449,08744,98649,35842,37827,62432,63238,63932,91928,53033,30734,30427,00931,236
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn43,62943,97545,29845,72243,94543,96439,94137,58935,37638,42928,67315,72722,99420,24415,37116,64317,24117,16616,61016,563
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn10,1357,7053,2493,4824,2832,6803,1275,8684,0464,9262,4913,1705,1356,2774,5518,0404,3833,8563,4774,431
4. Người mua trả tiền trước4,4615,8594,0694,2327,4251,8873,3944041,0166709,1306,1075921,07211,1215587,7959,6074,1142,210
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước65326945363220735656661129843116211853662452623653831681,059
6. Phải trả người lao động1,4371,5527141,3853909127232,0081,2281,2661,1411,7279591,5601,0111,1151,3171,1796401,599
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1854151401,564251,5361,6432,3281,5007,9145669761,3971,0733,442
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,3983,5383,5562,3794938526238171,0971,0144884915785914516225766445531,609
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi270270270272273274274255283294294285338357361362365372373323
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu11,83111,79111,77412,14215,06615,05615,04115,11715,10315,07915,04315,19515,01614,99414,83214,84014,88114,88114,72514,778
I. Vốn chủ sở hữu11,83111,79111,77412,14215,06615,05615,04115,11715,10315,07915,04315,19515,01614,99414,83214,84014,88114,88114,72514,778
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu12,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,5261,5261,5261,5261,5261,5261,5261,5261,5261,5261,5261,5261,5261,5261,5261,5261,5261,5261,5261,526
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-1,695-1,735-1,751-1,3841,5401,5301,5161,5911,5771,5541,5181,6691,4901,4691,3061,3141,3561,3561,2001,252
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN75,00175,37669,52571,81072,08265,98263,71564,20560,08964,43757,42142,81847,64853,63347,75143,37048,18849,18641,73446,014
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |