CTCP Xây dựng Điện VNECO12 (e12)

6.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh22,04324,24112,6467,52013,4746,4257,4013,85730,84716,15122,0327,61612,74716,732
4. Giá vốn hàng bán19,72722,68411,4776,32314,2705,0106,0213,00628,81314,79120,4936,68811,37615,352
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,3161,5571,1681,196-7971,4151,3808512,0341,3601,5399281,3711,379
6. Doanh thu hoạt động tài chính80808292638241595943434140
7. Chi phí tài chính9377127295931,1891,004956625908618555244378358
-Trong đó: Chi phí lãi vay9377127295931,1891,004956625908618555244378358
9. Chi phí bán hàng219127842134324122152521218321677
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8717424106379034152032481,022725763512586787
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)369562756-2,839352115149355131230158
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)398562756-2,8752124153235513123053
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)35401745-2,9241015121423362517922
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)35401745-2,9241015121423362517922

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn73,71669,79369,93063,78565,77065,92159,48057,09657,20252,42456,57549,17534,14039,66445,15238,92134,03541,30441,68633,808
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,0118,8668,95111,54110,5308,9294,7364,7483,5062,4422,2892,6281,4078542256074,7561,0631,3591,170
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,2182,2182,2182,2182,2182,2182,2182,218
III. Các khoản phải thu ngắn hạn39,93636,03830,66324,20730,51627,95426,28025,80029,84520,64427,82519,71110,36416,67522,24217,78217,26324,88218,60613,651
IV. Tổng hàng tồn kho23,74424,86230,29425,80624,71229,02226,22524,31921,63227,11324,23124,35620,11722,12422,66319,90512,00315,35421,20518,306
V. Tài sản ngắn hạn khác25262214131621122812262341222627135516680
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,8735,2085,4465,7406,0396,1606,5026,6197,0027,6647,8628,2478,6787,9858,4818,8309,3356,8847,4997,927
I. Các khoản phải thu dài hạn601010
II. Tài sản cố định4,7354,9935,2555,5285,8056,1116,4256,5256,8817,5027,6598,0468,4317,3877,8078,2338,6676,7397,3667,790
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác139155181202235497794122162203201247598674597667146133136
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN78,59075,00175,37669,52571,81072,08265,98263,71564,20560,08964,43757,42142,81847,64853,63347,75143,37048,18849,18641,734
A. Nợ phải trả66,71863,17063,58557,75159,66857,01650,92648,67449,08744,98649,35842,37827,62432,63238,63932,91928,53033,30734,30427,009
I. Nợ ngắn hạn66,71863,17063,58557,75159,66857,01650,92648,67449,08744,98649,35842,37827,62432,63238,63932,91928,53033,30734,30427,009
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu11,87211,83111,79111,77412,14215,06615,05615,04115,11715,10315,07915,04315,19515,01614,99414,83214,84014,88114,88114,725
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN78,59075,00175,37669,52571,81072,08265,98263,71564,20560,08964,43757,42142,81847,64853,63347,75143,37048,18849,18641,734
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |