Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh (dxs)

7.50
0.45
(6.38%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,997,4044,140,3934,370,9543,256,0834,091,9482,479,334
2. Các khoản giảm trừ doanh thu44,10342,1486,8701,215181
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,997,4044,096,2904,328,8063,249,2124,090,7332,479,153
4. Giá vốn hàng bán1,287,1021,767,5431,667,463912,9371,413,486617,986
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)710,3022,328,7472,661,3442,336,2752,677,2471,861,167
6. Doanh thu hoạt động tài chính47,66654,74549,52234,325127,2406,260
7. Chi phí tài chính134,240148,12879,37446,41232,94219,333
-Trong đó: Chi phí lãi vay126,398125,20476,97145,13832,88119,333
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-107,143
9. Chi phí bán hàng325,472955,267689,419485,329435,182331,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp278,366644,595706,173436,563324,585190,121
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-87,253635,5031,235,9001,402,2972,011,7791,326,974
12. Thu nhập khác37,94253,02234,81995,44573,55810,299
13. Chi phí khác30,22627,57470,66153,57836,86422,802
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7,71625,448-35,84341,86736,693-12,503
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-79,537660,9511,200,0571,444,1642,048,4721,314,471
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành29,953192,955259,902313,629421,030277,070
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại50,772-61,94466,693-5,003-5,502-3,774
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)80,725131,011326,595308,626415,528273,296
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-160,262529,940873,4621,135,5381,632,9441,041,174
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát7,858185,411334,667262,288571,551529,928
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-168,120344,529538,796873,2511,061,393511,246

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn14,568,55215,672,58914,505,13610,525,3228,339,4735,591,200
I. Tiền và các khoản tương đương tiền206,529492,5251,632,4481,146,331350,802321,715
1. Tiền104,100187,892437,110382,939178,682206,045
2. Các khoản tương đương tiền102,429304,6331,195,338763,392172,120115,670
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn96,945170,936155,698110,45498,30947,530
1. Chứng khoán kinh doanh47,530
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn96,945170,936155,698110,45498,309
III. Các khoản phải thu ngắn hạn9,976,98410,656,64810,560,2127,428,4766,674,0784,365,558
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,219,1661,422,1821,731,4081,496,8261,640,2251,008,242
2. Trả trước cho người bán755,869740,404801,905470,419323,930178,316
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn169,625214,24740,980674180,855
6. Phải thu ngắn hạn khác7,985,4528,408,4648,338,8495,556,5444,545,5633,191,842
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-153,128-128,649-352,931-95,987-16,495-12,842
IV. Tổng hàng tồn kho4,119,3774,189,8831,985,8901,699,0341,143,946807,852
1. Hàng tồn kho4,119,3774,189,8831,985,8901,699,0341,143,946807,852
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác168,717162,597170,887141,02872,33748,546
1. Chi phí trả trước ngắn hạn144,283152,325155,753131,15166,71048,071
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ19,0775,89714,4479,8725,386474
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5,3574,37568742421
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn888,568929,671642,676569,719653,666391,644
I. Các khoản phải thu dài hạn204,17794,04465,08135,627379,953194,176
1. Phải thu dài hạn của khách hàng529216
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn45,274
5. Phải thu dài hạn khác158,90394,04464,55235,627379,737194,176
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định199,271204,112194,608144,696139,70254,382
1. Tài sản cố định hữu hình145,505141,642128,706118,637112,33235,580
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình53,76562,47165,90226,06027,37118,802
III. Bất động sản đầu tư36,54145,34443,60046,1339,082
- Nguyên giá39,56948,48045,35446,8099,118
- Giá trị hao mòn lũy kế-3,028-3,137-1,753-676-36
IV. Tài sản dở dang dài hạn128,811117,21059,95842,75933,35036,823
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang128,811117,21059,95842,75933,35036,823
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn93,982201,39020,50030,50030,00068,472
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh68,982176,390500500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn68,472
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn25,00025,00020,00030,00030,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác89,587110,36277,86171,14854,15037,790
1. Chi phí trả trước dài hạn70,52467,18048,41342,35838,98019,859
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại19,06343,18229,44828,79015,1709,668
3. Tài sản dài hạn khác8,262
VII. Lợi thế thương mại136,200157,209181,068198,8557,429
TỔNG CỘNG TÀI SẢN15,457,12016,602,25915,147,81111,095,0418,993,1395,982,843
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả7,354,1768,317,3757,384,2865,255,7043,914,6103,747,681
I. Nợ ngắn hạn6,754,4197,349,6297,213,6305,104,2313,912,3473,746,722
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,606,3551,375,4051,033,815630,248677,150238,478
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn282,833499,959379,746205,253177,767204,286
4. Người mua trả tiền trước363,629395,999192,602129,42270,601169,699
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước233,124274,874442,938591,127591,054357,178
6. Phải trả người lao động88,191102,561147,012135,844101,85472,917
7. Chi phí phải trả ngắn hạn350,036428,042309,434190,895265,068249,475
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn105,179164,99048,68844,00111,1165,195
11. Phải trả ngắn hạn khác3,567,1863,956,8444,552,7243,077,6281,939,0692,421,093
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi157,886150,954106,67199,81378,66728,401
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn599,756967,747170,656151,4732,263959
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác160300
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn547,675942,17997,178145,3462,263959
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả51,92125,26873,4786,127
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu8,102,9448,284,8847,763,5255,839,3375,078,5292,235,162
I. Vốn chủ sở hữu8,102,9448,284,8847,763,5255,839,3375,078,5292,235,162
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu5,741,0314,531,2243,582,0123,224,7103,000,0001,100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần4,504804,5041,105,361340,683-9,350-9,350
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu24,50324,503-9,350
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-9,350
8. Quỹ đầu tư phát triển6,1946,1945,0835,0835,0835,083
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối89,978679,564941,845455,991461,505191,769
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,236,7342,238,8952,138,5741,822,2201,621,292947,661
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN15,457,12016,602,25915,147,81111,095,0418,993,1395,982,843
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |