Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh (dxs)

7.50
0.45
(6.38%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh581,706702,464534,187477,487509,638624,514366,760916,8241,053,4011,313,779863,4781,330,848894,2971,083,5321,062,277449,692
4. Giá vốn hàng bán313,994411,161305,743293,213285,606511,482196,801523,899395,334601,179246,504578,374357,947376,770354,371105,284
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)267,712291,303228,445184,273224,032150,887132,103360,196657,666694,539616,974728,373536,350710,373686,248344,408
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,0465,2143,46922,3795,31011,2778,70011,02414,90712,12310,25214,01216,03511,5557,91916,027
7. Chi phí tài chính21,57025,86328,56427,78732,55536,67837,22055,23031,55027,88826,90125,18224,47317,71012,00912,489
-Trong đó: Chi phí lãi vay19,91424,87427,89526,53730,93332,46036,46744,87128,23627,72726,85622,86224,47317,67711,95912,489
9. Chi phí bán hàng108,116122,00377,40187,95892,59270,11274,900242,826265,548255,790191,219253,530119,990186,702129,19790,465
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp58,94842,43953,14882,70454,97461,98159,700216,530132,840163,519131,787369,60394,565131,930110,07579,868
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)80,51690,47972,247-82,83941,706-13,568-32,643-143,366242,636259,465277,31994,070313,357385,586442,887177,613
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)73,99494,64771,498-79,05744,660-5,532-39,699-136,516250,979256,351290,64047,631311,663397,254443,509176,389
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)52,86376,37553,571-124,55925,406-17,204-43,995-136,773196,966256,045218,667-20,537240,365310,878342,757141,038
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)34,94838,04031,211-113,8943,425-18,955-38,787-99,892120,268174,742123,756-28,765169,071196,581201,909127,516

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn14,783,41014,603,17814,572,80114,570,29915,161,44915,011,46215,421,07315,576,42916,784,23116,359,93215,466,64014,505,13614,043,56613,817,01711,270,36810,525,3228,339,4735,591,200
I. Tiền và các khoản tương đương tiền395,563421,983330,677206,529249,588233,986444,782492,525926,6801,384,3861,366,5561,632,4481,537,2482,350,3381,433,5341,146,331350,802321,715
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn59,11864,77483,32596,945116,713104,659130,380170,936115,273121,073146,813155,698367,337450,309114,252110,45498,30947,530
III. Các khoản phải thu ngắn hạn9,958,8649,830,1659,887,5939,979,25410,544,30310,495,56210,483,03910,666,35511,375,18111,190,38111,159,86710,560,2129,914,5718,762,8617,927,5507,428,4766,674,0784,365,558
IV. Tổng hàng tồn kho4,195,0664,114,8344,104,5264,119,3774,069,2584,023,8944,246,5754,164,1614,253,7713,513,5232,578,7381,985,8902,014,7772,023,3111,653,5351,699,0341,143,946807,852
V. Tài sản ngắn hạn khác174,800171,423166,680168,195181,588153,362116,29682,452113,326150,569214,667170,887209,633230,198141,497141,02872,33748,546
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn720,420730,639808,271886,665959,235971,741974,990935,814788,156741,736691,802642,676626,463644,276594,164569,719653,666391,644
I. Các khoản phải thu dài hạn86,57492,609133,682204,177174,755166,516123,12294,04493,641101,87476,74465,08163,86169,74765,61335,627379,953194,176
II. Tài sản cố định201,209191,960199,187199,271206,295192,352197,557204,112185,189187,412189,522194,608189,821167,690142,744144,696139,70254,382
III. Bất động sản đầu tư34,14630,19734,28236,54130,52040,96046,22545,34438,84741,11443,19943,60048,78651,27245,94046,1339,082
IV. Tài sản dở dang dài hạn106,366123,488122,011128,811132,106124,917114,816117,210117,931102,09489,59059,95840,75756,01149,26842,75933,35036,823
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn81,84587,204101,32893,982185,025192,540199,765201,18338,62525,72920,50020,50030,50030,50030,50030,50030,00068,472
VI. Tổng tài sản dài hạn khác89,83779,48686,83287,68489,083107,752141,630116,794151,544115,88096,51177,86166,33777,32266,48971,14854,15037,790
VII. Lợi thế thương mại120,443125,695130,948136,200141,452146,704151,875157,127162,379167,632175,735181,068186,402191,736193,610198,8557,429
TỔNG CỘNG TÀI SẢN15,503,83015,333,81815,381,07215,456,96416,120,68415,983,20416,396,06316,512,24317,572,38717,101,66816,158,44215,147,81114,670,02914,461,29411,864,53211,095,0418,993,1395,982,843
A. Nợ phải trả7,227,6977,109,7157,224,5577,354,1107,847,7777,735,3058,116,4038,221,9759,046,4638,732,8868,155,2227,384,2866,928,3206,930,8915,798,1485,255,7043,914,6103,747,681
I. Nợ ngắn hạn6,851,7376,722,5196,707,7176,754,3547,096,5157,092,0777,161,4937,267,4897,815,0367,554,0577,803,0227,213,6306,775,6176,810,0915,643,5315,104,2313,912,3473,746,722
II. Nợ dài hạn375,960387,196516,840599,756751,263643,228954,910954,4861,231,4271,178,828352,200170,656152,703120,800154,618151,4732,263959
B. Nguồn vốn chủ sở hữu8,276,1338,224,1028,156,5158,102,8548,272,9078,247,8998,279,6608,290,2688,525,9248,368,7828,003,2207,763,5257,741,7097,530,4036,066,3835,839,3375,078,5292,235,162
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN15,503,83015,333,81815,381,07215,456,96416,120,68415,983,20416,396,06316,512,24317,572,38717,101,66816,158,44215,147,81114,670,02914,461,29411,864,53211,095,0418,993,1395,982,843
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |