CTCP Du Lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn (dxl)

10.40
-1.80
(-14.75%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh17,72716,31113,89318,32216,44517,20614,06516,05018,65321,99932,25138,60339,55828,48918,85914,598
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,7872,7282,8132,5672,0731,2161,305
3. Doanh thu thuần (1)-(2)17,72716,31113,89318,32216,44517,20614,06516,05018,65320,21229,52235,79036,99126,41617,64313,293
4. Giá vốn hàng bán14,78014,12412,10113,15614,16114,10813,04512,85116,11717,42920,77326,20026,98821,10314,88710,133
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,9472,1861,7925,1662,2843,0971,0203,1982,5362,7838,7499,59010,0035,3142,7563,160
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,5041,7141,6681,5191,9357515549311,0141,2861,105435831,1061,1771,271
7. Chi phí tài chính235532,6937,254274103617
-Trong đó: Chi phí lãi vay528532,5827,2412741036
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng8858741,5511,8711,1911,2128252,2941,0451,4413,6264,9875,0301,408183
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,0072,3021,8532,7892,3482,4872,7203,8754,4093,4354,1905,3356,1424,1462,5112,562
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)559723542,023675144-1,971-2,040-1,904-810-655-7,943-8598561,3861,668
12. Thu nhập khác1835391,2352371,7417944,30322080,944939267133525
13. Chi phí khác1631031,42788902126181164,03349913641,275
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-55-6839-1921498396674,12322016,91143925470-74934
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)559669-142,062483292-1,132-1,3732,219-59116,256-7,503-6059256371,703
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành122159281132672,469231193
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)122159281132672,469231193
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)437509-421,949483292-1,132-1,3731,953-59113,787-7,503-6056944441,703
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)437509-421,949483292-1,132-1,3731,953-59113,787-7,503-6056944441,703

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn36,53313,73112,89314,59331,79831,98821,06920,53328,76527,97030,5979,90616,13828,17219,80719,774
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,4197,7476,4937,9832,0282,35212,15412,3034,9261,75913,9651,4951,2572,5562,876
1. Tiền13,4192,7476,4935,8832,0282,3521,4541,8031,4267591,4601,4951,2572,5562,876
2. Các khoản tương đương tiền5,0002,10010,70010,5003,5001,00012,505
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,50013,0001,0001,00016,35016,30610,2502,5008,55010,200
1. Chứng khoán kinh doanh16,30610,2502,5008,55010,200
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,50013,0001,0001,00016,350
III. Các khoản phải thu ngắn hạn20,0371,9281,9092,67622,26911,8273,0713,0092,6883,1301,7302,5863,2486,4631,674
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng9689184949748431,0259319078522,2139772,1331,4972,6031,0081,501
2. Trả trước cho người bán71353914705841,0011,0431,3261,2012342504201,6252,408507548
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn8695218,5009,000
6. Phải thu ngắn hạn khác18,1299821,0261,5502,3428011,097775634684503331271,4521602,920
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-7-2-370
IV. Tổng hàng tồn kho2,9313,9104,1953,8974,0014,8094,8274,2224,6905,5124,0195,2308,7569,6234,089
1. Hàng tồn kho2,9313,9104,2343,8974,0014,8094,8274,2224,6905,5124,0195,2308,7569,6234,089
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-39
V. Tài sản ngắn hạn khác146146296371161111,262632595376980968
1. Chi phí trả trước ngắn hạn13617116101281124
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ217217435533
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1461461602097
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác111,262533369148544411
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,25631,40431,46395,35976,56576,77978,03680,09773,61175,11174,523135,220130,950110,80818,93713,496
I. Các khoản phải thu dài hạn23,26921,57721,143800800800500500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác23,26921,57721,143800800800500500
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4,9865,5186,9858,0789,6919,94911,22912,8568,0009,0538,86268,43011,6959,59610,115
1. Tài sản cố định hữu hình4,9865,5186,9858,0789,6919,94911,22912,8568,0009,0538,86268,43011,4309,59610,115
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình264
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn6356356356354341611151,46335,3647,862
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang63563563563543416111
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn64,62365,04365,04364,82364,82364,82364,82364,62364,62364,62364,623
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh64,62364,62364,62364,62364,62364,62364,62364,623
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn64,62364,62364,823200200200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn420420
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,6341,9812,2668805988271,1841,9072891,2351,0382,1683,1701,226959
1. Chi phí trả trước dài hạn2,6341,9812,2668805988271,1841,9072897355381,9112,919969695
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại264
3. Tài sản dài hạn khác500500257251257
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN44,78945,13544,357109,953108,363108,76899,105100,630102,377103,081105,119145,126147,088138,98038,74433,270
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,9071,5651,29766,35166,51067,39867,96767,88968,26370,42469,380123,124117,583108,46010,8394,485
I. Nợ ngắn hạn1,9071,5351,2471,6781,8372,6753,2453,2663,4985,8014,75718,86912,81617,5244,9454,459
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1655170185185671201,3191,1248,565200
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4132165126281,2051,8472,4352,1393,0412,0487,5845,6678,5561,8482,081
4. Người mua trả tiền trước63132820564848396
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước45337014734121926623786301223377720398696476641
6. Phải trả người lao động91164156255222219337341274548408534554503114
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn217107461595575575530
11. Phải trả ngắn hạn khác225462551675591732642134175605641,5366,1257,7211,5311,423
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4453964641091621617530038539844-4189
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn305064,67364,67364,72364,72364,62364,76564,62364,623104,255104,76790,9365,89426
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác30505050100100384
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn64,62364,62364,62364,62364,62364,76564,62364,623101,093101,30587,9805,894
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm4426
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2,7793,4582,951
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu42,88243,56943,06043,60241,85341,37031,13832,74134,11432,65735,73922,00229,50530,52127,9051,019
I. Vốn chủ sở hữu42,88243,56943,06043,60241,85341,37031,13832,74134,11432,65735,73922,00229,50530,52127,905673
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu39,57939,57939,57939,57939,57939,57929,57929,57929,57929,57929,57929,57929,57929,57926,890
2. Thặng dư vốn cổ phần-91-91-91-91-91-91-91-91-91-91
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,3953,3953,3953,8954,0954,0954,1553,4743,4743,371547547547580580477
9. Quỹ dự phòng tài chính38910710710737339197
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu50
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-9259586128-1,730-2,213-2,505-2211,152-5915,597-8,140-63641545
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác346
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN44,78945,13544,357109,953108,363108,76899,105100,630102,377103,081105,119145,126147,088138,98038,7445,504
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |