CTCP Du Lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn (dxl)

11.90
1.50
(14.42%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,7228,30110,95510,119
4. Giá vốn hàng bán3,9505,8308,2096,867
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,1501,8502,1102,535
6. Doanh thu hoạt động tài chính20228921
7. Chi phí tài chính2363,42077
-Trong đó: Chi phí lãi vay2363,42077
9. Chi phí bán hàng7949031,2341,237
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,2828811,1141,270
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)278-142-3,649-29
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)20,798-2,878-3,60554
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)18,329-2,878-3,60554
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)18,329-2,878-3,60554

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 4
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
Qúy 4
2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn36,53313,73112,89314,59331,79831,98821,06920,53328,76527,97030,59765,38572,1969,90612,19514,03316,13828,17219,80719,774
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,4197,7476,4937,9832,0282,35212,15412,3034,9261,75913,9653,0143,3671,4951,6261,0281,2572,5562,876
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,50013,0001,0001,00016,35016,30610,25025,25028,2502,5008,55010,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn20,0371,9281,9092,67622,26911,8273,0713,0092,6883,1301,73031,54134,7432,5863,6463,8723,2486,4631,674
IV. Tổng hàng tồn kho2,9313,9104,1953,8974,0014,8094,8274,2224,6905,5124,0194,9915,3615,2306,3728,6348,7569,6234,089
V. Tài sản ngắn hạn khác146146296371161111,262632590475595550499376980968
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,25631,40431,46395,35976,56576,77978,03680,09773,61175,11174,52374,341132,761135,220133,390135,583130,950110,80818,93713,496
I. Các khoản phải thu dài hạn23,26921,57721,143800800800500500
II. Tài sản cố định4,9865,5186,9858,0789,6919,94911,22912,8568,0009,0538,8629,09167,52568,43011,05311,36811,6959,59610,115
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn6356356356354341611154,87456,53251,46335,3647,862
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn64,62365,04365,04364,82364,82364,82364,82364,62364,62364,62364,62364,62364,62364,62364,623
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,6341,9812,2668805988271,1841,9072891,2351,0386286142,1682,8403,0603,1701,226959
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN44,78945,13544,357109,953108,363108,76899,105100,630102,377103,081105,119139,726204,957145,126145,585149,616147,088138,98038,74433,270
A. Nợ phải trả1,9071,5651,29766,35166,51067,39867,96767,88968,26370,42469,380103,530187,090123,124119,634120,060117,583108,46010,8394,485
I. Nợ ngắn hạn1,9071,5351,2471,6781,8372,6753,2453,2663,4985,8014,75737,892120,67518,86911,49014,16912,81617,5244,9454,459
II. Nợ dài hạn305064,67364,67364,72364,72364,62364,76564,62364,62365,63766,414104,255108,144105,891104,76790,9365,89426
B. Nguồn vốn chủ sở hữu42,88243,56943,06043,60241,85341,37031,13832,74134,11432,65735,73936,19717,86722,00225,95029,55629,50530,52127,9051,019
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN44,78945,13544,357109,953108,363108,76899,105100,630102,377103,081105,119139,726204,957145,126145,585149,616147,088138,98038,7445,504
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |