CTCP Tập đoàn Đất Xanh (dxg)

17.25
0.15
(0.88%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,014,9841,125,9361,064,6821,400,1621,213,881675,967415,9481,016,3971,256,1531,567,8681,792,1962,287,1721,302,6213,541,1252,975,7161,015,739803,284478,085601,7432,016,962
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,904-37,85537,85532,0321,09918,06123,616-22,03122,0311,8776,3201,215
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,013,0801,125,9361,064,6821,400,1621,213,881713,822378,093984,3651,255,0551,549,8061,792,1962,263,5561,302,6213,563,1562,953,6861,013,863796,964478,085601,7432,015,747
4. Giá vốn hàng bán508,025587,252592,201757,407620,276423,718211,715550,603573,634756,854755,6731,146,576520,1031,607,6181,217,294496,093161,240120,922237,7941,064,584
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)505,055538,684472,481642,755593,605290,104166,378433,762681,421792,9521,036,5231,116,980782,5181,955,5371,736,391517,770635,723357,163363,949951,163
6. Doanh thu hoạt động tài chính13,0894,4988,42140,9027,600342,16318,48534,450211,588196,47021,679259,69947,13235,12910,76723,65210,63913,34225,00224,513
7. Chi phí tài chính104,761107,258125,121131,039151,809159,587150,818167,487128,779116,067108,783134,503145,918145,227117,96484,96894,421627,23751,65853,797
-Trong đó: Chi phí lãi vay94,24590,731115,309121,261143,437143,732140,491163,500116,334100,788103,291132,756142,262135,898116,11776,35891,90792,12248,38051,154
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-5,555-15,928-995-101,881-4,730-4,437-1,334-8453671520325-11,08950527,406
9. Chi phí bán hàng166,318211,792144,975213,085183,842108,12278,243248,809272,666274,561260,882328,209289,103701,124562,681176,174127,66599,97884,719129,159
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp104,67774,23072,78798,73580,16099,89793,062449,231188,054272,289172,117515,807143,888189,237148,700214,927121,87488,595121,058154,135
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)136,833133,973137,024138,918180,664260,223-138,593-397,323303,964327,176516,940398,485250,740955,079917,81465,353302,403-456,394132,021665,990
12. Thu nhập khác3,13379,8513,27419,2539,57220,869107,41414,37525,7589,01923,03713,5385,35936,28214,87453,4308,84539,4997,79730,200
13. Chi phí khác14,76749,8807,69436,5937,11831,82165,20941,44313,73620,1674,15951,1924,73912,0848,13752,0535,9084,23416,2775,789
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-11,63429,972-4,420-17,3402,454-10,95242,206-27,06812,023-11,14718,878-37,65462124,1986,7371,3772,93735,265-8,48024,411
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)125,198163,945132,604121,577183,118249,271-96,387-424,391315,986316,029535,817360,831251,360979,277924,55166,730305,340-421,129123,541690,401
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành42,09646,51040,46722,92948,77485,45629,238-16,92489,59491,928151,83087,82195,935478,974186,496123,821121,85657,78046,380158,189
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại9,99123,77514,50293,67924,6386,672-8,36352,539-32,180-37,988-24,38927,525-4,82922,77226,269-83,131-38,036-11,182-16,529315
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)52,08670,28554,969116,60873,41292,12820,87535,61557,41353,941127,441115,34691,106501,745212,76540,69183,82046,59829,852158,504
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)73,11293,66177,6354,970109,705157,144-117,263-460,006258,573262,088408,376245,484160,254477,532711,78626,040221,520-467,72893,690531,897
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát42,39960,74046,353-42,14841,652954-22,250-52,387105,434128,976138,182-29,795108,287178,584180,72069,875121,49487,91026,173222,313
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)30,71332,92131,28147,11868,054156,190-95,012-407,619153,139133,112270,194275,28051,967298,948531,065-43,835100,026-555,63867,517309,583

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn26,587,67726,640,13627,236,42026,233,96527,655,97727,520,58927,468,04527,800,22128,563,24827,257,39725,719,80825,230,03825,165,23524,143,04521,434,31119,922,47518,921,31517,215,18518,272,25917,066,173
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,105,1061,069,6531,399,343276,069643,821454,890615,228918,9791,077,0202,484,8411,920,3692,737,6774,131,0914,564,8592,337,2221,779,6311,630,6061,266,337766,408793,293
1. Tiền421,107402,595554,492173,639401,149173,549198,874279,910544,4681,294,715492,009919,7892,148,082921,723446,107576,111736,347591,019343,937355,673
2. Các khoản tương đương tiền683,999667,058844,851102,429242,672281,341416,353639,069532,5521,190,1261,428,3601,817,8881,983,0093,643,1361,891,1151,203,520894,259675,318422,471437,620
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn59,34865,00483,55597,175144,335123,377141,106181,166172,503153,803284,858285,928822,0251,133,229374,999205,684231,258233,095512,197305,739
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn59,34865,00483,55597,175144,335123,377141,106181,166172,503153,803284,858285,928822,0251,133,229374,999205,684231,258233,095512,197305,739
III. Các khoản phải thu ngắn hạn11,284,31111,293,30711,419,53511,427,55911,777,61811,870,26011,352,99912,169,29412,946,73411,828,76511,856,66010,182,2798,829,5788,561,1948,325,0737,412,7216,977,6546,660,1988,281,6549,023,334
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,175,7711,374,7701,348,5491,334,5291,751,8641,521,0721,523,2641,830,6591,863,5031,594,4861,882,5281,720,4871,802,8211,746,2322,077,4991,389,1071,203,3971,331,3801,457,7301,938,830
2. Trả trước cho người bán3,277,4343,119,1412,953,9292,892,0742,539,2421,998,1371,721,4501,779,2852,339,2152,309,0182,692,0851,565,4901,315,8131,348,8401,294,6151,241,8861,091,8791,154,1081,125,380894,178
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn547,876502,270748,061465,921942,5361,716,8751,237,759915,689954,479634,966616,232751,016440,016439,996486,674490,5446,3005,558659,340
6. Phải thu ngắn hạn khác6,639,4286,654,1446,733,6017,099,4506,909,9557,000,5257,223,5897,995,4368,850,0687,077,0837,047,6606,679,8585,093,1745,159,4994,627,2694,361,9674,219,1054,197,4865,722,0625,560,113
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-356,199-357,019-364,605-364,415-365,977-366,350-353,062-351,775-106,052-106,302-400,579-399,789-133,247-133,394-114,305-66,913-27,271-29,076-29,076-29,126
IV. Tổng hàng tồn kho13,829,97613,896,24014,009,79014,139,05914,788,23214,788,34415,113,95914,238,05114,108,19012,622,46511,410,53311,852,64911,141,3929,639,54710,148,66610,251,6819,756,2668,844,3188,552,1116,791,464
1. Hàng tồn kho13,829,97613,896,24014,009,79014,139,05914,788,23214,788,34415,113,95914,238,05114,108,19012,622,46511,410,53311,852,64911,141,3929,639,54710,148,66610,251,6819,756,2668,844,3188,552,1116,791,464
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác308,936315,932324,197294,104301,971283,717244,753292,731258,801167,523247,388171,505241,149244,216248,350272,757325,530211,237159,889152,342
1. Chi phí trả trước ngắn hạn134,705138,346127,971129,289133,44191,24859,354131,17573,05682,766146,51686,394115,289115,28189,413109,132230,963123,03768,38469,692
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ136,747137,947156,331158,675164,152186,560180,084157,075183,83584,28199,67884,293114,017117,681158,714163,49093,92387,40390,68382,381
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước37,48439,63839,8946,1414,3775,9095,3154,4811,9094761,19481811,84211,254223135644797792269
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác30
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,263,2792,315,0472,411,1612,561,0862,842,7642,976,9313,011,6012,971,1942,738,1133,151,0133,151,6023,024,0233,402,5383,606,2434,240,2903,588,3913,305,5603,263,4722,982,3972,814,344
I. Các khoản phải thu dài hạn34,51435,18376,357149,201124,713128,474140,678147,128124,498546,385480,445515,9181,195,4071,344,2731,293,646670,602712,259421,890171,978172,279
1. Phải thu dài hạn của khách hàng216
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn3,32513,93113,93113,931884
5. Phải thu dài hạn khác31,18921,25262,426135,270124,713127,590140,678147,128124,498546,385480,445515,9181,195,4071,344,2731,293,646670,602712,259421,890171,978172,064
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định364,631358,509368,879372,209390,577380,497382,317393,870377,181383,265388,767426,593429,625377,032348,871355,094351,638352,882359,475361,641
1. Tài sản cố định hữu hình291,929302,718310,173310,300325,402312,046319,788328,396316,451319,095322,063357,918358,091329,313319,752325,200322,878323,664329,044330,164
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình72,70155,79158,70561,90965,17468,45162,53065,47560,73064,17066,70468,67571,53447,71829,11929,89428,76029,21830,43031,478
III. Bất động sản đầu tư103,010100,714106,452110,315135,428149,442144,018132,235129,199134,146140,881115,007120,570123,433126,183127,683109,569112,50998,19092,442
- Nguyên giá249,439243,674249,971249,971273,997285,724277,694262,807256,837258,869262,861123,600128,584130,752133,738134,590115,980118,296103,28096,899
- Giá trị hao mòn lũy kế-146,429-142,960-143,518-139,656-138,569-136,282-133,676-130,572-127,638-124,723-121,980-8,593-8,014-7,319-7,555-6,907-6,411-5,787-5,090-4,457
IV. Tài sản dở dang dài hạn715,504733,004716,029722,515745,291739,934728,790711,409713,267730,070693,950665,221645,611658,525651,897645,337645,77771,97974,77375,115
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang715,504733,004716,029722,515745,291739,934728,790711,409713,267730,070693,950665,221645,611658,525651,897645,337645,77771,97974,77375,115
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn449,781455,085401,131394,226496,078500,808505,160506,282334,598397,249505,974353,361106,500106,500106,500106,500106,5411,137,7561,176,2661,184,818
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh355,879361,434375,752368,847470,728475,458480,160481,282296,472296,020404,874257,361500500500500541542,0161,079,3231,078,818
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn68,90268,65237937935035076,00076,00076,00076,00076,00076,00076,00076,000565,74076,94376,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn25,00030,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn25,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00038,12525,22925,10020,00030,00030,00030,00030,00030,00020,00030,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác471,042501,172604,352668,077799,551920,068946,349909,400881,918766,414739,123738,158687,610772,0141,483,6081,446,3381,098,6201,084,3121,016,516839,793
1. Chi phí trả trước dài hạn317,859340,949432,103483,069564,373660,652679,363650,634612,531545,693504,190529,538532,167626,5461,316,4941,254,666983,2321,017,262955,065801,832
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại153,183160,223172,249185,008235,178259,416266,987257,376267,997219,331233,543207,230154,054144,078165,724190,282103,99765,66150,06136,571
3. Tài sản dài hạn khác1,3901,3901,3901,3901,3901,3901,3901,3901,39011,3901,39011,3901,390
VII. Lợi thế thương mại124,798131,380137,962144,543151,125157,707164,289170,871177,453193,484202,462209,766217,215224,467229,585236,837281,15582,14485,20088,255
TỔNG CỘNG TÀI SẢN28,850,95628,955,18429,647,58128,795,05230,498,74130,497,52030,479,64630,771,41631,301,36130,408,41028,871,41028,254,06128,567,77327,749,28825,674,60023,510,86622,226,87420,478,65721,254,65619,880,517
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả13,216,16713,392,67414,164,59014,604,39416,222,68216,371,74516,472,28116,751,28316,724,54216,102,40314,900,63214,872,58615,464,45914,752,29915,995,05614,379,23313,143,52111,829,72312,244,70510,652,696
I. Nợ ngắn hạn10,268,93210,766,74011,231,17311,627,92012,862,53713,117,82812,461,18412,770,57513,623,21413,272,21913,805,48513,257,02813,435,99510,840,25511,068,92710,379,2088,397,2876,797,5097,779,4017,276,583
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,653,2972,744,3992,434,4922,590,7562,487,9373,008,4252,189,7262,022,8843,073,8333,324,7423,444,2792,962,8064,547,0063,077,0312,235,1312,068,9481,266,377892,4541,227,7001,063,200
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả551,181
3. Phải trả người bán ngắn hạn688,068755,670731,995767,063953,981983,8841,014,3851,149,352954,393714,568709,772848,998757,712672,096597,322604,0142,419,237823,499765,9961,186,514
4. Người mua trả tiền trước982,8851,333,4331,458,1371,753,1732,469,3622,462,3922,654,5012,382,7442,176,5812,118,9882,014,7132,187,0001,281,2511,320,4202,349,5172,922,869695,3792,086,6211,527,918907,818
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước556,134668,400790,669798,635821,744814,716754,029785,243901,610906,8491,130,2611,141,5951,071,8021,013,671701,797682,18899,543725,140723,403699,386
6. Phải trả người lao động75,767102,00795,00199,45486,27595,13486,244121,024142,662177,107172,341158,11696,311139,082134,141148,092394,18386,71990,706113,457
7. Chi phí phải trả ngắn hạn686,560592,951636,952687,026928,149727,988706,2231,188,9781,167,5791,198,4221,173,7051,141,373671,807771,9891,302,664456,543271,395288,398472,343
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn114,57895,460114,248114,722119,574136,820152,255167,536172,380138,343127,32455,60851,53521,30110,81446,11327,41133,32239,98636,024
11. Phải trả ngắn hạn khác4,303,0284,264,6124,765,4684,609,2554,793,4924,683,5804,708,4934,753,1724,825,5354,517,9604,924,3454,624,3864,824,3303,681,6833,591,7003,308,2292,796,4371,725,7312,991,3662,695,650
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn912912912912912
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi208,615209,808204,211207,836202,021204,891195,328199,640208,640175,239108,745137,145134,243142,981145,840141,299146,628151,717123,016101,279
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,947,2352,625,9342,933,4172,976,4743,360,1453,253,9174,011,0973,980,7083,101,3292,830,1841,095,1471,615,5582,028,4643,912,0434,926,1284,000,0264,746,2345,032,2144,465,3043,376,112
1. Phải trả người bán dài hạn1,687
2. Chi phí phải trả dài hạn11,03329,131
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,232108,2542,772,959128,204129,162132,702132,625131,338132,815132,834132,6941,4776,1061,6274,751100,6718,24460,28534,85221,168
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,767,4462,343,2512,698,5443,128,1923,018,6943,775,6203,748,4802,908,6562,653,365863,5571,517,1052,006,0373,897,7654,902,4173,876,3684,700,5324,952,1364,381,8283,336,531
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả177,556174,429158,771149,72699,74799,476100,22598,20656,67340,42795,22993,25812,5567,4096,2844,5721,5111,3791,078
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn3,0453,0452,6272,6843,1853,5583,6663,7183,7655,24312,67618,41424,91418,41418,41418,414
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu15,634,78915,562,51015,482,99114,190,65714,276,05814,125,77514,007,36614,020,13314,576,81914,306,00713,970,77813,381,47513,103,31412,996,9899,679,5449,131,6339,083,3538,648,9349,009,9519,227,821
I. Vốn chủ sở hữu15,634,78915,562,51015,482,99114,190,65714,276,05814,125,77514,007,36614,020,13314,576,81914,306,00713,970,77813,381,47513,103,31412,996,9899,679,5449,131,6339,083,3538,648,9349,009,9519,227,821
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu7,224,5097,224,5097,224,5096,117,7906,117,7906,117,7906,117,7906,117,7906,117,7906,092,7696,092,7695,977,7305,977,7305,200,3475,200,3475,200,3475,200,3475,200,3475,200,3475,200,347
2. Thặng dư vốn cổ phần283,159283,159283,09380,39880,24880,39880,39880,39880,39855,42055,64010,67810,67810,67810,61110,678297,51110,67810,67810,678
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,360,2561,360,2561,360,2561,360,256634,480634,480634,480634,480376,554374,86232,03032,03032,03032,03021,83021,83021,83021,83021,8306,530
5. Cổ phiếu quỹ-2,501-2,501-2,501-2,501-2,501-2,501-2,501-2,501-2,501-2,501-2,501-2,501-2,501-2,501-2,501-2,501-2,501-2,501-2,501-2,501
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển114,429114,429110,989110,989106,673106,673106,673106,673105,342105,39282,46682,46682,46682,46682,46682,46682,46682,49658,10558,105
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,702,8751,672,1351,646,9401,740,5752,423,5732,362,4482,212,4552,242,2672,873,2862,737,9052,939,2242,669,0772,405,7653,181,7061,357,145902,630948,5661,108,1101,736,8341,715,782
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4,952,0624,910,5214,859,7044,783,1494,915,7954,826,4864,858,0704,841,0255,025,9494,942,1614,771,1494,611,9934,597,1454,492,2623,009,6462,916,1822,535,1332,227,9731,984,6572,238,880
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN28,850,95628,955,18429,647,58128,795,05230,498,74130,497,52030,479,64630,771,41631,301,36130,408,41028,871,41028,254,06128,567,77327,749,28825,674,60023,510,86622,226,87420,478,65721,254,65619,880,517
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |