CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ (dvp)

76.40
0.10
(0.13%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh549,212584,924608,576518,185559,892638,725626,664652,120652,048541,640500,620475,244402,617327,686264,440152,70654,73325,261
2. Các khoản giảm trừ doanh thu588
3. Doanh thu thuần (1)-(2)549,212584,924608,576518,185559,892638,725626,664652,120652,048541,640500,620475,244402,617327,098264,440152,70654,73325,261
4. Giá vốn hàng bán321,627274,417289,207268,769274,562321,584316,926331,890344,331305,321278,152267,407242,786177,483163,92398,38535,80617,024
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)227,585310,506319,369249,416285,331317,140309,738320,231307,717236,320222,468207,837159,831149,615100,51754,32118,9268,237
6. Doanh thu hoạt động tài chính156,45799,11382,41591,94180,45368,27262,92249,54947,71236,37721,16127,31232,87922,84411,7944,6492,640984
7. Chi phí tài chính2441,169255337668881,8804,39710,3759,17712,2579,43815,04513,0498,5308,0432,1901,722
-Trong đó: Chi phí lãi vay4111,5032,7754,5106,7698,4908,9784,9316,5595,0734,6662,1491,467
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp69,81362,61160,65350,70865,60868,14755,21549,38235,54422,28322,47024,89820,17616,57912,0945,8953,5831,733
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)313,986345,840340,876290,313300,110316,377315,564316,001309,510241,236208,903200,813157,489142,83191,68745,03315,7935,765
12. Thu nhập khác134,071217787342,1636688359141,0421,3489804067,5972,549202331999291
13. Chi phí khác49,6011,0012,36392641411111995199
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)84,471-784-1,576342,1636608359141,0421,0848393957,4772,454202331800291
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)398,457345,056339,300290,347302,273317,037316,399316,915310,552242,321209,742201,208164,966145,28591,89045,36516,5936,056
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành67,77861,67562,17352,66654,64229,29528,96030,10929,46214,36812,74813,15313,3539,7577,0274,7741,659606
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)67,77861,67562,17352,66654,64229,29528,96030,10929,46214,36812,74813,15313,3539,7577,0274,7741,659606
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)330,679283,380277,127237,680247,631287,741287,439286,807281,089227,953196,994188,055151,614135,52884,86240,59114,9335,450
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)330,679283,380277,127237,680247,631287,741287,439286,807281,089227,953196,994188,055151,614135,52884,86240,59114,9335,450

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,246,9391,217,4251,170,1171,037,283857,627706,323703,589607,320671,333484,798400,845367,879504,875276,063197,30883,87576,29453,082
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,62637,47732,80918,26529,23792,09523,41927,13320,79410,07478,380103,305149,35383,49750,39941,6556,6546,279
1. Tiền14,62637,47732,80918,26529,23718,09523,41927,13320,79410,07413,3808,30599,35313,49715,39915,2606,6546,279
2. Các khoản tương đương tiền74,00065,00095,00050,00070,00035,00026,395
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,145,0001,053,0001,024,000936,000755,000495,000590,000500,000538,000386,000228,000156,000158,00096,00084,00024,50037,000
1. Chứng khoán kinh doanh386,000228,000156,000158,00096,00084,00024,50037,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,145,0001,053,0001,024,000936,000755,000495,000590,000500,000538,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn65,975111,60299,29071,63758,81996,82577,91067,768100,61268,72469,27595,233188,51784,58558,61339,13340,7788,889
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng41,12256,77657,88257,69445,55877,42156,30459,89757,64564,45567,66263,01870,19662,38757,50833,36415,9246,995
2. Trả trước cho người bán66728,04428,0161,19967111,41513,6871,73536,1871,1592,41436,939117,48423,6691,5935,52824,1581,248
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác24,18526,78315,41014,73515,6999,9508,7966,1356,7814,7893,9121,8763,8591,7561,617241697646
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,018-1,992-3,109-1,960-877-1,678-4,712-6,600-3,023-3,227-2,104
IV. Tổng hàng tồn kho8,9939,3749,5819,2649,5779,7118,6728,7569,46711,58610,9329,4877,4684,5404,09455427721
1. Hàng tồn kho8,9939,3749,5819,2649,5779,7118,6728,7569,46711,58610,9329,4877,4684,5404,09455427721
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác12,3445,9724,4372,1174,99412,6933,5883,6632,4598,41414,2573,8531,5377,4422032,5334,084892
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,1623,3662,2462,0762,8473,2691,9382,8421,267553102568
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8,992415412,0808,2691,6434831,1928,21514,1343,7881,474787912,4653,986599
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,1902,1902,190671,15473381406,074
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác591236564271125873226
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn388,837280,394329,278358,852420,995461,490393,901462,417443,945491,072523,795421,403194,217232,140263,719248,213188,077139,186
I. Các khoản phải thu dài hạn1231591952312672943215625936257617931,1101,4272,291-48
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1231591952312672943215625936257617931,1101,4272,291
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-48
II. Tài sản cố định238,921116,435164,571192,501249,418288,726207,818246,967254,545315,794363,754297,147171,071218,875212,530232,374162,112137,881
1. Tài sản cố định hữu hình238,861116,287164,269192,159248,951288,152207,272246,340253,485313,561352,620276,011142,389180,619212,489232,331162,078137,881
2. Tài sản cố định thuê tài chính9,56119,12128,68238,243
3. Tài sản cố định vô hình601483023424675745466271,0592,2331,5722,01414414334
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn516181883528266513,18241,59815,20932,30133,11837,9865,1429,29845,82513,93826,0131,305
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang516181883528266513,18241,59815,209
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn123,627137,307137,307137,307142,352142,352142,352142,352142,352142,352124,04083,68315,101
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh123,627137,307137,307137,307142,352142,352142,352142,352142,352142,352124,04083,68315,101
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác25,65026,47427,18727,97728,67629,45230,22830,93831,2462,1231,7931,7932,5403,0741,901
1. Chi phí trả trước dài hạn25,65026,47427,18727,97728,67629,45230,22830,93831,2466341,2671,901
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác2,1231,7931,7931,9061,806
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,635,7761,497,8191,499,3951,396,1351,278,6221,167,8121,097,4901,069,7371,115,278975,870924,640789,281699,093508,203461,028332,088264,370192,268
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả259,763114,985126,441112,808107,476101,798119,716156,259176,107173,845206,067242,695253,284120,831162,126116,71253,22228,059
I. Nợ ngắn hạn259,763114,985126,441112,808107,476101,798119,716131,012115,84583,00579,225123,318134,93360,48370,31041,1977,9544,947
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn25,09635,77335,35833,59146,33974,32874,08722,16225,084
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn36,18024,37312,2079,16418,23115,15119,28424,34619,48616,01811,68213,80228,67312,61414,70312,2773,7583,716
4. Người mua trả tiền trước2033192683382424119621711132810
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước12,03519,16516,23717,01217,5931,1117,6495,7616,1814,9883,3292,38320422,422358171162
6. Phải trả người lao động42,73637,06534,14727,71423,01134,07125,00723,87320,92321,13012,9029,1228,0098,52110,5684,3242,092494
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3942226948310857719426559217,09419,50414,36515,882108418278
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác109,3486,6687,6277,8876,6266,2503,4623,4333,1303,0981,8814,5973,6642,0541,33624,0561,374202
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn48,17614,16042,45036,83932,00039,00035,00033,00026,000
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi10,69013,21313,23713,3719,7646,1743,9354,5344,4613,5872,4991,9927937663156514196
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn25,24760,26290,839126,843119,377118,35160,34791,81775,51545,26823,112
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác23,112
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn25,24760,26290,839126,843119,377118,28860,27491,75675,47145,243
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm6274604425
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,376,0131,382,8341,372,9531,283,3271,171,1461,066,015977,774913,478939,171802,026718,573546,586445,809387,373298,901215,376211,148164,209
I. Vốn chủ sở hữu1,376,0131,382,8341,372,9531,283,3271,171,1461,066,015977,774913,478939,171802,026718,573546,586445,809387,373298,901215,376211,148164,209
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu400,000400,000400,000400,000400,000400,000400,000400,000400,000400,000400,000200,000200,000200,000200,000200,000193,515155,600
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu123,627137,307137,307137,307142,352142,352142,352142,352142,352142,352124,04083,68315,101
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái3,140-230-49
8. Quỹ đầu tư phát triển505,646491,966448,339448,339366,163285,922207,982184,31927,2281,64344,26561,92329,1508,7553,5232,6832,064
9. Quỹ dự phòng tài chính43,99343,99341,98326,95913,4064,920861367
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu164,64518,60011,0204,243513916
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối346,740353,561387,307297,680262,631237,741227,439186,807232,174188,453148,897158,055127,666140,80385,22410,95314,9336,179
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,635,7761,497,8191,499,3951,396,1351,278,6221,167,8121,097,4901,069,7371,115,278975,870924,640789,281699,093508,203461,028332,088264,370192,268
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |