CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ (dvp)

77.50
1.90
(2.51%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh173,970178,567190,487151,317144,150143,521132,864128,677139,427146,130156,765142,602153,358156,636166,337132,246139,441141,683130,693106,368
4. Giá vốn hàng bán98,134102,18699,54567,564105,95586,16969,89161,80280,69271,57657,82764,32388,87980,06761,24559,01697,79468,76455,91046,302
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)75,83676,38190,94283,75438,19557,35262,97266,87658,73574,55498,93878,27964,47976,569105,09173,23041,64872,92074,78360,066
6. Doanh thu hoạt động tài chính26,07782,50113,9025,49436,76821,24079,67418,77531,82049,88514,5663,22428,61838,22911,3834,18429,8547,62248,5684,351
7. Chi phí tài chính2210-3806231,52817161117074168169
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp25,47020,02119,14413,05323,31314,78916,05915,65221,40216,54811,14113,52017,41415,71114,74012,78913,53916,42511,3879,357
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)76,443138,84085,69076,19551,65064,183125,96469,99967,625107,874102,36367,97875,57299,018101,66164,62557,79464,116111,79455,060
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)77,484143,105106,26876,17768,85564,191131,099132,09367,789106,904102,37267,99073,48699,327101,67264,81557,80265,381111,95155,212
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)61,836128,49084,96560,93455,00451,182117,107105,63353,79693,47581,71754,39258,62285,53281,27751,69646,34451,90695,43543,996
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)61,836128,49084,96560,93455,00451,182117,107105,63353,79693,47581,71754,39258,62285,53281,27751,69646,34451,90695,43543,996

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,291,7451,232,1151,273,2491,166,3721,244,7491,201,9741,336,8661,368,0891,215,2351,187,2531,080,0331,147,8371,170,1171,104,6211,101,2241,026,5711,037,283983,5291,000,348881,075
I. Tiền và các khoản tương đương tiền27,28123,84539,03032,01514,62620,45228,09826,39037,47750,59034,86738,43832,80930,57717,56029,20818,26522,82416,67024,081
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,147,0001,098,0001,149,0001,045,0001,145,0001,102,0001,226,0001,157,0001,053,0001,036,000941,0001,004,0001,024,000968,000978,000911,000936,000876,000904,000785,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn102,35695,47864,52571,76265,97557,50752,700155,182111,60285,33685,88686,22799,29091,26387,64669,00971,63770,69465,96658,398
IV. Tổng hàng tồn kho13,12110,57711,0599,6028,9939,96310,34010,4949,37411,97511,54412,2269,58110,73510,37010,5299,2649,29910,5239,998
V. Tài sản ngắn hạn khác1,9864,2149,6357,99410,15412,05219,72819,0243,7823,3526,7356,9454,4374,0467,6496,8252,1174,7123,1883,597
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn347,404360,211373,155374,186388,837402,921418,423268,723280,394291,988304,220315,873329,278341,822339,964345,363358,852372,076390,225403,413
I. Các khoản phải thu dài hạn9397108114123132141150159168177186195204213222231240249262
II. Tài sản cố định218,213230,396243,400224,299238,921253,308268,595104,923116,435127,813139,761151,267164,571163,077170,938179,219192,501205,566219,052231,891
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,1421,6331,37569951675181818181813,8503,924835835835283426
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn103,027103,027103,027123,627123,627123,627123,627137,307137,307137,307137,307137,307137,307137,307137,307137,307137,307137,307142,352142,352
VI. Tổng tài sản dài hạn khác24,92925,05825,24425,44725,65025,85326,06026,26726,47426,68126,95727,09527,18727,38427,58227,77927,97728,12828,28828,482
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,639,1491,592,3261,646,4041,540,5591,633,5861,604,8951,755,2901,636,8121,495,6291,479,2411,384,2521,463,7101,499,3951,446,4431,441,1881,371,9341,396,1351,355,6061,390,5731,284,488
A. Nợ phải trả150,212165,224347,792103,612259,325185,638387,215148,345112,795110,204108,69096,364126,441132,112212,38996,912112,808118,623205,49669,346
I. Nợ ngắn hạn150,212165,224347,792103,612259,325185,638387,215148,345112,795110,204108,69096,364126,441132,112212,38996,912112,808118,623205,49669,346
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,488,9381,427,1021,298,6121,436,9471,374,2611,419,2571,368,0741,488,4671,382,8341,369,0371,275,5631,367,3461,372,9531,314,3321,228,7991,275,0221,283,3271,236,9831,185,0771,215,142
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,639,1491,592,3261,646,4041,540,5591,633,5861,604,8951,755,2901,636,8121,495,6291,479,2411,384,2521,463,7101,499,3951,446,4431,441,1881,371,9341,396,1351,355,6061,390,5731,284,488
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |