Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP (dvn)

19.70
-1
(-4.83%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,530,1175,609,3815,584,9694,907,4425,334,1755,723,3766,048,6846,848,4056,122,1227,380,8008,085,8478,092,962
2. Các khoản giảm trừ doanh thu8,31626,16244,38433,86522,96530,38948,00234,11186,01299,68369,94453,124
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5,521,8015,583,2195,540,5854,873,5775,311,2105,692,9876,000,6826,814,2946,036,1107,281,1188,015,9038,039,838
4. Giá vốn hàng bán4,908,3984,985,3814,996,5814,433,8284,797,7115,199,3745,485,4206,218,7025,487,0326,606,4527,297,3547,294,299
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)613,404597,838544,003439,749513,498493,612515,262595,592549,079674,666718,549745,540
6. Doanh thu hoạt động tài chính258,937283,936130,153114,15294,200100,03993,44578,260344,973229,364197,988137,279
7. Chi phí tài chính99,138151,669202,36934,623127,49699,000124,789135,959102,389165,637123,973150,075
-Trong đó: Chi phí lãi vay53,53373,59263,96959,45473,99284,56889,29979,35066,64393,80593,95390,172
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh159,376104,04182,30490,499151,316148,116150,134165,055137,463173,993171,414153,582
9. Chi phí bán hàng273,656263,497286,645255,589258,770266,060290,406340,323329,182361,105354,848344,765
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp154,661143,360135,696119,808137,204137,101126,369134,055115,903187,972204,988212,094
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)504,263427,289131,751234,381235,544239,605217,277228,570484,040363,309404,142329,467
12. Thu nhập khác32,0231,0689671,8214,5703,9363,48547,258200,26716,00263,04145,316
13. Chi phí khác2,5343,3278141,7572,0812,0553,00918,2153,9003,96456,11331,499
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)29,488-2,259153642,4881,88247529,043196,36712,0386,92913,816
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)533,751425,030131,904234,445238,032241,487217,752257,613680,408375,346411,071343,283
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành43,17738,63821,53117,09422,15712,80611,43414,59718,57125,32926,45931,902
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại3,879-3,879
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)47,05634,75921,53117,09422,15712,80611,43414,59718,57125,32926,45931,902
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)486,695390,271110,373217,351215,875228,681206,318243,016661,836350,017384,612311,381
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát53,53244,27126,25021,99920,80521,74719,39728,53820,2023,4987,5383,996
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)433,163346,00084,122195,352195,070206,934186,921214,478641,634346,519377,073307,385

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,235,2284,079,9393,766,5723,767,7183,943,4333,523,7433,647,4474,097,7284,640,1704,327,4964,233,4803,723,982
I. Tiền và các khoản tương đương tiền289,223104,32683,454193,91683,142118,980170,381256,026973,163914,051764,780549,783
1. Tiền38,373104,32683,454128,41673,142113,980123,881182,526149,763138,051179,099174,783
2. Các khoản tương đương tiền250,85065,50010,0005,00046,50073,500823,400776,000585,681375,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn755,670923,250634,550673,050602,156496,480358,480247,250422,971195,859149,500135,000
1. Chứng khoán kinh doanh5050505010,17624,77024,77124,859
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn755,620923,200634,500673,000591,980496,480358,480222,480398,200171,000149,500135,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,647,5391,777,7931,826,7391,803,5321,815,5701,582,8441,635,5301,907,7181,934,2381,806,3651,835,5131,852,176
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,586,9401,630,0441,723,3211,679,8101,668,6071,456,2091,485,2751,704,1811,641,9501,500,1341,755,2061,782,469
2. Trả trước cho người bán31,59579,70639,46118,53070,60446,34251,63333,54327,80523,23139,49742,697
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác70,05898,02488,088123,89795,70695,981108,617175,116270,717283,82472,42364,827
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-41,054-29,981-24,130-18,705-19,347-15,688-9,995-5,122-6,234-824-31,613-37,818
IV. Tổng hàng tồn kho1,503,3211,243,5131,187,6171,058,3581,401,9071,293,2221,444,5841,639,6891,281,2611,380,5331,420,5571,144,695
1. Hàng tồn kho1,531,9751,298,8431,216,2521,080,6581,414,6311,314,1391,456,0491,641,8381,281,2611,380,5331,426,4421,150,193
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-28,654-55,330-28,635-22,300-12,724-20,917-11,465-2,149-5,886-5,498
V. Tài sản ngắn hạn khác39,47531,05734,21138,86240,65732,21638,47247,04528,53730,68863,13042,328
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,9314,0621,2995,0673,0163,6362,3903,8032,7703,2705,6242,158
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ34,10725,19931,57531,33535,62526,86130,91441,37821,68916,50826,33516,940
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,4371,7951,3372,4602,0161,7195,1671,8644,07710,9104,4402,092
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác26,73221,138
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,092,8291,997,7202,011,4522,094,3762,159,7032,185,7012,066,1422,016,7632,257,5402,457,7181,442,5701,386,233
I. Các khoản phải thu dài hạn6501,6791,7071,7401022,02212610,339215985
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn783
5. Phải thu dài hạn khác6501,6791,7071,7401022,02212610,339215202
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định281,175301,186319,952331,084321,897340,049319,979242,960251,516437,107422,850461,668
1. Tài sản cố định hữu hình174,474191,518208,083217,641205,998221,794234,796155,325163,809398,290381,696423,580
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình106,700109,668111,869113,444115,899118,25585,18387,63587,70738,81741,15438,089
III. Bất động sản đầu tư35,75948,45449,859775
- Nguyên giá45,82154,12856,1053,986
- Giá trị hao mòn lũy kế-10,062-5,674-6,246-3,211
IV. Tài sản dở dang dài hạn8003091,7725,78837,99526,4523,71583,79187,46743,75219,88413,473
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8003091,7725,78837,99526,4523,71583,79187,46743,75219,88413,473
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,739,0981,611,9211,606,3411,719,1061,764,3521,779,6151,690,0101,609,1471,850,9451,899,545995,096906,781
1. Đầu tư vào công ty con16,58715,925
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh988,439864,584840,488889,749971,353937,979874,903831,5521,295,5441,636,308874,170799,928
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn870,823870,823862,750833,526833,526822,284797,248784,478538,814247,312120,993106,852
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-120,165-123,487-96,897-4,169-40,528-13,647-15,141-6,883-66
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn33,00033,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác35,34734,17031,82035,88335,35637,56252,31370,52667,39676,3284,6794,229
1. Chi phí trả trước dài hạn30,73230,29131,82035,88335,35637,56252,31370,52667,39676,3284,4453,944
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4,6163,879
3. Tài sản dài hạn khác234285
VII. Lợi thế thương mại6182
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,328,0586,077,6595,778,0245,862,0946,103,1365,709,4445,713,5896,114,4916,897,7106,785,2145,676,0505,110,215
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,907,2422,947,0763,012,5022,867,3743,194,2192,888,0693,052,5753,608,3963,226,9593,266,7923,327,9132,963,078
I. Nợ ngắn hạn2,875,7662,885,7422,946,0152,816,3713,136,9392,820,1602,995,9973,548,1693,171,8093,182,3573,183,2762,809,675
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,207,5151,136,785988,4931,181,9061,229,4841,210,6801,333,9471,566,3681,184,8351,241,7671,231,2321,039,516
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,555,8641,612,7141,840,3881,476,0091,737,2171,444,1541,484,0721,727,3181,423,9871,468,4071,734,1941,572,946
4. Người mua trả tiền trước23,64636,18646,32058,16058,11466,74078,42066,387102,153103,023105,37865,945
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9,74014,9115,9616,0168,0874,3913,0057,4046,61824,22210,61915,758
6. Phải trả người lao động26,46826,05122,24418,98330,72231,53823,00028,98419,01012,74531,28746,768
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9,7808,0728,5428,7159,48510,8457,8212,64319,5486,0264,3838,715
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,2912,8332,6952001991953,3531,8037,259
11. Phải trả ngắn hạn khác22,23938,83520,91855,10650,23037,92945,752135,424404,205311,73159,93964,260
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi18,2249,35310,45311,27713,40113,68816,62711,8394,19314,4376,243-4,233
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn31,47661,33566,48751,00357,28067,90956,57860,22655,15084,434144,636153,403
1. Phải trả người bán dài hạn30,00030,00012,00012,00012,000
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,08249252816915915913,08113,0812056851,4401,527
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn30,19630,59435,66038,83545,12155,75141,95245,60053,40078,405127,317134,328
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1992482983,79912,17111,469
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ1,5451,5451,5451,5453,7076,078
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,420,8163,130,5822,765,5222,994,7202,908,9172,821,3752,661,0152,506,0963,670,7513,518,4222,348,1382,147,137
I. Vốn chủ sở hữu3,420,8163,130,5822,765,5222,994,7202,908,9172,821,3752,661,0152,506,0963,670,7513,518,4222,348,1382,147,137
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,370,0002,370,0002,370,0002,370,0002,370,0002,370,0002,370,0002,370,000449,746449,174439,551439,551
2. Thặng dư vốn cổ phần1,5381,551
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu57,73957,73957,73957,73957,73923,82423,824
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-388,400-388,400-433,100-523,045-539,737-539,737-539,737-563,375894,129834,129
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái1,283-5,897-5,258-1,4352,5692,6803,6203,633
8. Quỹ đầu tư phát triển416,298349,450333,038243,641168,113159,611149,758133,248587,742628,608636,552598,058
9. Quỹ dự phòng tài chính77,09683,354
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu9839839839839831,00344944164183
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối732,276546,787270,175676,393682,428637,130487,725407,760831,831906,732629,759520,080
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp723,818669,615505,805450,234
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát230,638199,921171,945170,445166,823166,864165,375154,388183,48530,16457,77454,126
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,328,0586,077,6595,778,0245,862,0946,103,1365,709,4445,713,5896,114,4916,897,7106,785,2145,676,0505,110,215
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |